Mục Lục

Tổng hợp 200 từ vựng về Tết và chủ đề Tết trong tiếng Anh

Đánh giá post

Mùa Xuân, mùa của sự khởi đầu và hội tụ, là lúc mà ngôn ngữ cũng bừng lên sức sống mới với những từ vựng đặc trưng cho Tết Nguyên Đán. Việc nắm vững và sử dụng linh hoạt các từ vựng về Tết không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn khi nói về dịp lễ này, mà còn thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với văn hóa truyền thống.

Trong bài viết này, WISE English sẽ chia sẻ đến bạn bộ sưu tập 200 từ vựng tiếng Anh xoay quanh chủ đề Tết, từ những từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn thể hiện ý tưởng và cảm xúc một cách chính xác và phong phú khi nói về mùa Xuân yêu thích của mình. Hãy cùng WISE English khám phá và làm giàu vốn từ vựng của bạn để chào đón một mùa Tết tràn đầy sắc màu!

tu-vung-ve-tet-0
Tổng hợp 200 từ vựng về Tết và chủ đề Tết trong tiếng Anh
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English

I. Từ vựng về Tết

STT Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
1 Tết Nguyên Đán [tet ŋwien zan] Vietnamese New Year
2 Giao Thừa [ɟiəu tʰuə] New Year’s Eve
3 Chúc Tết [tʃuk tet] Lunar New Year greetings
4 Bánh Chưng [ban tɕuŋ] Square sticky rice cake
5 Lì Xì (Lì Sì) [li si] Lucky money given in red envelopes
6 Ông Địa (Ông Táo) [oŋ ɗiə] Kitchen Gods (Tao Quan)
7 Xông Đất [sɔŋ dat] First-footing, the act of being the first to enter someone’s house in the Lunar New Year
8 Đèn Lồng [ɗɛn lɔŋ] Lanterns
9 Nến Cây Vạn Thọ [nɛn kaj vaŋ to] Longevity candles
10 Hoả Tiễn [hwa tiən] Farewell to the Kitchen Gods (Tao Quan)
11 Tổ Tiên [tɔ tjen] Ancestors
12 Năm Của [nam kwa] Year of (e.g., Year of the Rat)
13 Hòa Nhạc [hoa ɲak] Music performance
14 Múa Rối Nước [mua rɔi nwək] Water puppetry
15 Tiệc Tất Niên [tiək tat njɛn] New Year’s Eve party
16 Pháo Hoa [fa hwa] Fireworks
17 Ông Bà Cụ [oŋ ba ku] Grandparents
18 Dương Lịch [ɗuəŋ lik] Solar calendar
19 Âm Lịch [am lik] Lunar calendar
20 Gửi Lộc Đầu Năm [ɡuj lok dau nam] Sending luck for the beginning of the year

II. Từ vựng về các món ăn ngày Tết

STT Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
1 Bánh Chưng [ban tɕuŋ] Square sticky rice cake
2 Bánh Tét [ban tet] Cylindrical glutinous rice cake
3 Chả Giò [tʃa ʒiɔ] Spring rolls
4 Gà Luộc [ɡa lək] Boiled chicken
5 Cá Ngừ [ka ŋwɨ] Braised carp
6 Canh Măng [kaŋ maŋ] Bamboo shoot soup
7 Gỏi Cuốn [ɡɔi kuoŋ] Fresh spring rolls
8 Nem Rán [nem ran] Fried spring rolls
9 Mứt Tết [mut tet] Candied fruits
10 Thịt Kho Tàu [tʰit kʰo taw] Braised pork with eggs
11 Xôi Gấc [sɔi ɡak] Red sticky rice with baby jackfruit
12 Mì Quảng [mi kwaŋ] Quang-style noodle soup
13 Bánh Mì Ngọt [ban mi ŋɔt] Sweet bread
14 Nộm Đu Đủ [nom ɗu ɗu] Papaya salad
15 Thịt Nướng [tʰit nawŋ] Grilled meat
16 Cơm Niêu [kəm nɨəw] Broken rice
17 Canh Khổ Qua [kaŋ kʰo wa] Bitter melon soup
18 Lươn Nước Mắm [luən nawm mam] Eel with fish sauce
19 Bánh Dày [ban dai] Glutinous rice cake
20 Nước Mắm Pha [nawm mam fa] Mixed fish sauce
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English

III. Từ vựng về Tết trong các lời chúc mừng

STT Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
1 Chúc Mừng [tʃuk muŋ] Congratulations
2 Sức Khỏe [suk kʰɔɛ] Good health
3 An Khang [an kaŋ] Safety and peace
4 Phúc Lộc [fuk lok] Happiness and prosperity
5 Tiền Tài [tiən tai] Wealth
6 Hạnh Phúc [hajŋ fuk] Happiness
7 Ươm Mầm [uəm məm] Growth and development
8 Thành Công [tʰaŋ koŋ] Success
9 Tình Thương [tiŋ tʰwaŋ] Love and compassion
10 May Mắn [maj mɐk] Good luck
11 Bình An [biŋ an] Peace
12 Vinh Quang [viŋ kwaŋ] Glory and honor
13 Phát Tài [fak tai] Make a fortune
14 Nhân Quả [ɲan kwa] Good karma
15 Thuận Lợi [tʰwan lɔi] Smooth and favorable
16 Tấn Tài Tấn Lộc [tən tai tən lok] Wealth and prosperity
17 Thắng Lợi [tʰaŋ lɔi] Victory
18 Phồn Thịnh [fən tʰiŋ] Abundance
19 Phú Quý [fu kwi] Prestige and wealth
20 Vạn Sự Như Ý [van su ɲu i] Everything goes as desired

IV. Từ vựng trong các lễ hội ngày Tết

STT Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
1 Lễ Hội [le hɔj] Festival
2 Diễu Hành [ziəw han] Parade
3 Chương Trình Nghệ Thuật [tʃuəŋ triŋ ŋɛ θuaʈ] Art performance
4 Tiết Mục Nghệ Thuật [tiət muk ŋɛ θuaʈ] Artistic performance
5 Múa Lân Múa Rồng [mua la:n mua roŋ] Lion and dragon dance
6 Hóa Trang [hwa traŋ] Costume dressing up
7 Ném Bánh Chưng [nɛm ban tɕuŋ] Throwing square sticky rice cakes
8 Rước Đèn [ruək ɗɛn] Lantern procession
9 Lễ Tiễn Ông Địa [le tjen oŋ ɗiə] Farewell ceremony for Kitchen Gods (Tao Quan)
10 Tiệc Họp Mặt Gia Đình [tiək hop mat ɟa điŋ] Family reunion dinner
11 Mở Hàng [mɔ haŋ] Opening shops for business
12 Lễ Kỳ Anh [le kis an] Worship ceremony for national heroes
13 Đua Ngựa [ɗua ŋɨa] Horse racing
14 Lễ Bắn Pháo [le ban faw] Firecracker ceremony
15 Lễ Hội Ánh Sáng [le hɔj an saŋ] Festival of lights
16 Chợ Hoa [tʃo hoa] Flower market
17 Quẩy Pháo Bông [kwaj faw bɔŋ] Fireworks display
18 Hát Chèo [hat tʃɛo] Traditional opera singing
19 Lễ Cúng Ông Bà [le kuŋ oŋ ba] Worship ceremony for grandparents
20 Hội Chợ Xuân [hɔj tʃo swan] Spring fair
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English

V. Đoạn văn mẫu về chủ đề Tết tiếng Anh

As the Lunar New Year approaches, the air becomes infused with excitement and anticipation, signaling the arrival of Tet, the Vietnamese New Year. Tet is not merely a festival; it’s a cultural phenomenon that resonates with centuries-old traditions and heartfelt celebrations. Families come together to honor their ancestors, indulge in festive feasts, and exchange warm wishes for a prosperous year ahead.

The hallmark of Tet is the meticulous preparation that precedes it. Homes are meticulously cleaned, adorned with vibrant flowers, and traditional “li xi” envelopes are filled with tokens of good luck. The kitchen becomes a hub of activity as families prepare special dishes like “Banh Chung” and “Gio Lua,” each carrying its own symbolic significance.

The moment the clock strikes midnight on New Year’s Eve, the atmosphere becomes electrifying. Fireworks illuminate the night sky, and the streets come alive with the vibrant colors of dragon and lion dances. The exchange of “li xi” among family members and friends symbolizes not just financial blessings but also a gesture of goodwill and affection.

Beyond the festivities, Tet holds a deeper meaning – it’s a time for reflection, gratitude, and hope. It marks the opportunity to bid farewell to the past and welcome a new beginning with open arms. As we embrace the joyous spirit of Tet, we wish for prosperity, health, and happiness to fill the hearts and homes of all who celebrate this auspicious occasion.

Bản dịch

Khi Tết Nguyên Đán đang đến gần, không khí trở nên phấn khích và hứng khởi, báo hiệu sự xuất hiện của Tết – ngày Tết của người Việt Nam. Tết không chỉ là một lễ hội; đó là một hiện tượng văn hóa với những truyền thống trải qua hàng thế kỷ và những lễ kỷ niệm chân thành. Gia đình tụ tập để tôn vinh tổ tiên, thưởng thức các bữa tiệc lễ và trao đổi lời chúc ấm áp cho một năm mới thịnh vượng.

Điểm đặc trưng của Tết là sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nhà cửa được lau chùi tỉ mỉ, trang trí bằng những bông hoa rực rỡ và các phong tục truyền thống như tặng “lì xi” với những lời chúc tốt lành. Bếp núc trở thành trung tâm của mọi hoạt động khi gia đình chuẩn bị các món đặc biệt như “Bánh Chưng” và “Giò Lụa,” mỗi món đều mang theo ý nghĩa tượng trưng riêng.

Khi đồng hồ gõ nửa đêm vào đêm Giao Thừa, không khí trở nên sôi động. Pháo hoa làm sáng bóng bầu trời đêm, và đường phố trở nên sống động với màu sắc rực rỡ của múa rồng và múa lân. Sự trao đổi “lì xi” giữa các thành viên trong gia đình và bạn bè không chỉ tượng trưng cho những phúc lợi tài chính mà còn là một cử chỉ tốt lành và tình cảm.

Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1

Qua những lễ hội, Tết mang ý nghĩa sâu sắc – đó là thời điểm để suy ngẫm, biết ơn và hy vọng. Nó là cơ hội để nói lời tạm biệt với quá khứ và chào đón một khởi đầu mới với tay mở rộng. Khi chúng ta ôm trọn tinh thần vui vẻ của Tết, chúng ta mong ước sự thịnh vượng, sức khỏe và hạnh phúc tràn ngập trong trái tim và gia đình của tất cả những người ăn mừng dịp lễ trọng này.

VI. Thành ngữ về Tết trong tiếng Anh

tu-vung-ve-tet-2
Thành ngữ về Tết trong tiếng Anh

Out with the old, in with the new.

Dịch nghĩa: Loại bỏ những điều cũ, đón nhận những điều mới.

New Year, new beginnings.

Dịch nghĩa: Năm mới, những khởi đầu mới.

A clean slate.

Dịch nghĩa: Một bảng trắng sạch.

Turning over a new leaf.

Dịch nghĩa: Bắt đầu lại từ đầu.

Starting the year off on the right foot.

Dịch nghĩa: Bắt đầu năm mới một cách tích cực.

New year, new you.

Dịch nghĩa: Năm mới, bản thân mới.

Fresh start.

Dịch nghĩa: Bắt đầu mới.

Ring out the old, ring in the new.

Dịch nghĩa: Kết thúc những điều cũ, chào đón những điều mới.

In with the new, out with the old.

Dịch nghĩa: Đón nhận những điều mới, loại bỏ những điều cũ.

New Year, new horizons.

Dịch nghĩa: Năm mới, những triển vọng mới.

Cheers to a new year and another chance for us to get it right.

Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới và cơ hội mới để chúng ta làm đúng điều đó.

New year, new resolutions.

Dịch nghĩa: Năm mới, những quyết định mới.

Turning the page on the old year.

Dịch nghĩa: Lật trang cuộc sống vào năm mới.

Wishing you a prosperous new year.

Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới thịnh vượng.

New Year, new opportunities.

Dịch nghĩa: Năm mới, những cơ hội mới.

May this year bring you joy and success.

Dịch nghĩa: Mong năm nay mang lại cho bạn niềm vui và thành công.

New beginnings are in order.

Dịch nghĩa: Những khởi đầu mới đang đến.

Embrace the possibilities of a new year.

Dịch nghĩa: Nắm bắt những khả năng của một năm mới.

Wishing you a year filled with love, laughter, and prosperity.

Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm tràn đầy tình yêu, tiếng cười và thịnh vượng.

May the new year bring you warmth, love, and light to guide your path to a positive destination.

Dịch nghĩa: Chúc năm mới mang lại cho bạn sự ấm áp, tình yêu và ánh sáng để dẫn lối đến một đích tích cực.

Xem qua Khóa Luyện thi TOEIC thần tốc cùng WISE English nhé!

VII. Đoạn hội thoại mẫu về Tết và chủ đề Tết tiếng Anh

tu-vung-ve-tet-1
Đoạn hội thoại mẫu về Tết và chủ đề Tết tiếng Anh

Alice: Hi Mark! The Lunar New Year is just around the corner. Do you have any special plans for Tet?

Mark: Hi Alice! Yes, I’m really excited about Tet. I’m going to spend it with my family. We’ll have a big family dinner on New Year’s Eve and then exchange wishes for the upcoming year.

Alice: That sounds wonderful! Are there any specific traditions your family follows during Tet?

Mark: Absolutely! Before Tet, we clean and decorate the house to welcome the new year. We also make traditional dishes like “Banh Chung” and “Gio Lua.” On the first day of Tet, we visit our grandparents and give them lucky money.

Alice: “Banh Chung” and lucky money sound interesting! What’s the significance behind them?

Mark: “Banh Chung” symbolizes the Earth, and it’s a staple during Tet. Lucky money, or “li xi,” is given to wish good luck and prosperity for the new year, especially to children.

Alice: I’ve heard about the vibrant decorations and fireworks during Tet. Do you participate in those festivities too?

Mark: Absolutely! The streets are adorned with colorful lanterns, and there are fireworks displays in the evening. It creates a festive atmosphere that brings everyone together.

Alice: I’d love to experience Tet celebrations someday. Wishing you and your family a joyful and prosperous Tet!

Mark: Thank you, Alice! I hope you get the chance to experience Tet too. Happy New Year!

Tiếng Việt (Bản dịch):
Alice: Chào Mark! Tết Nguyên Đán sắp đến rồi. Bạn có kế hoạch gì đặc biệt cho dịp Tết không?

Mark: Chào Alice! Có, tôi rất háo hức về Tết. Tôi sẽ ăn Tết với gia đình. Chúng tôi sẽ có một bữa tối lớn vào đêm Giao Thừa và sau đó trao nhau những lời chúc cho năm mới.

Alice: Nghe tuyệt vời quá! Gia đình bạn thực hiện những truyền thống cụ thể nào trong dịp Tết?

Mark: Chắc chắn! Trước Tết, chúng tôi dọn dẹp và trang trí nhà để chào đón năm mới. Chúng tôi cũng làm các món truyền thống như “Bánh Chưng” và “Giò Lụa.” Vào ngày đầu tiên của Tết, chúng tôi thăm ông bà và tặng “lì xì” cho họ.

Alice: “Bánh Chưng” và “lì xì” nghe thú vị! Ý nghĩa đằng sau chúng là gì?

Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English

Mark: “Bánh Chưng” tượng trưng cho đất và là một món không thể thiếu trong Tết. “Lì xì,” hoặc “li xi,” được tặng để chúc phúc và thịnh vượng cho năm mới, đặc biệt là đối với trẻ con.

Alice: Tôi đã nghe về những trang trí sặc sỡ và pháo hoa trong dịp Tết. Bạn có tham gia vào những lễ hội đó không?

Mark: Chắc chắn! Các con đường được trang trí bằng những chiếc lồng đèn màu sắc, và có bữa pháo hoa vào buổi tối. Nó tạo ra một không khí lễ hội, hòa mình mọi người lại gần nhau.

Alice: Tôi muốn trải nghiệm lễ hội Tết một ngày nào đó. Chúc bạn và gia đình có một Tết vui vẻ và phồn thịnh!

Mark: Cảm ơn, Alice! Tôi hy vọng bạn cũng sẽ có cơ hội trải nghiệm Tết. Chúc mừng năm mới!

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng về Tết của bạn mà còn mang đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về ý nghĩa và giá trị của ngày Tết trong lòng người Việt. WISE English chúc bạn sẽ được tận hưởng những giây phút ấm áp và tràn ngập niềm vui cùng gia đình và bạn bè trong mỗi dịp Tết đến Xuân về.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC với Phương Pháp Học tiếng Anh Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact