Mỗi khi nói, viết tiếng Anh hay tiếng Việt, chúng ta đều cần những từ ngữ để diễn tả trạng thái, bản chất của sự vật, sự việc. Đặc biệt hơn, vốn từ vựng tiếng Anh phong phú giúp bạn dễ dàng giao tiếp thành thạo và viết thành thạo. Hãy đọc bài viết và bổ sung thật nhiều kiến thức vào bộ nhớ từ vựng của bạn nhé!
1. Từ vựng nói về tính cách con người tích cực
Chắc chắn, đây là danh sách 30 từ vựng liên quan đến đặc điểm tính cách tích cực của con người với ý nghĩa của chúng:
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Brave | /breɪv/ | Anh hùng |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Smart = Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh |
Sociable | /ˈsəʊʃəbᵊl/ | Hòa đồng |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng, có tài |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có nhiều tham vọng |
Cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Thận trọng |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Serious | /ˈsɪərɪəs/ | Nghiêm túc |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Dependable | /dɪˈpɛndəbᵊl/ | Đáng tin tưởng |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ | Hăng hái, tận tình |
Extroverted | /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ | Hướng ngoại |
Introverted | /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/ | Hướng nội |
Imaginative | /ɪˈmæʤɪnətɪv/ | Giàu trí hình dung |
Observant | /əbˈzərvənt/ | Tinh ý, nhạy bén |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Rational | /ˈræʃənl/ | Có chừng mực, có lý trí |

2. Từ vựng nói về tính cách con người tiêu cực
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Bad-tempered | /ˈbædˈtɛmpəd/ | Nóng tính |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Buồn chán |
Careless | /ˈkeəlɪs/ | Bất cẩn, cẩu thả |
Crazy | /ˈkreɪzi/ | Điên khùng |
Impolite | /ˌɪmpəˈlaɪt/ | Bất lịch sự |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Stupid | /ˈstjuːpɪd/ | Ngu ngốc |
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hăng, xông xáo |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Reckless | /ˈrɛklɪs/ | Hấp Tấp |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
Mad | /mæd/ | Điên, khùng |
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Xấu tính |
Unkind | /ʌnˈkaɪnd/ | Xấu bụng, không tốt |
Unpleasant | /ʌnˈplɛznt/ | Khó chịu |
Cruel | /krʊəl/ | Độc ác |
Gruff | /ɡrʌf/ | Thô lỗ cục cằn |
Insolent | /ˈɪnsələnt/ | Láo xược |
Haughty | /ˈhɔːti// | Kiêu căng |
Boast | /bəʊst/ | Khoe khoang |

3. Idiom miêu tả tính cách con người
Ngoài từ vựng chỉ tính cách con người, tham khảo thêm một số idiom miêu tả tính cách con người dưới đây:
– All brawn and no brain: “đầu óc ngu si tứ chi phát triển” những người vô cùng khỏe mạnh nhưng kém thông minh.
Ví dụ: He decided it must be because she was all brawn and no brains.
– All things to all people: ai đó được lòng tất cả mọi người.
Ví dụ: It is in danger of becoming all things to all people.
– Party animal: những ai rất thích tiệc tùng, xã giao.
Ví dụ: Nam’s a real party animal – he likes to dance all night.
– Fat cat: giám đốc điều hành có mức lương cũng như mức thưởng cao một cách vô lý.
Ví dụ: There is a lot of public anger about corporate fat cats and their huge bonuses.
– Couch potato:những người vô cùng lười biếng, không làm gì cả ngày và động tay động chân vào thứ gì.
Ví dụ: It was the equivalent of a couch potato.
– Dead loss: kẻ vô tích sự, vô dụng; làm những điều vô ích.
Ví dụ: Yesterday’s meeting was a dead loss – nothing was decided.
– Ugly as sin: ai đó/ vật nào đó xấu xí vô cùng, không có điểm hấp dẫn/ lôi cuốn.
Ví dụ: This old car is all beat up and ugly as sin, but it’s still going strong after 5 years.
– A mover and shaker: những người có quyền uy, có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực hay hoạt động nào đó; ngoài ra còn chỉ người có thể giải quyết được công việc.
Ví dụ: Son Tung MTP is a mover and shaker in showbiz Viet Nam.
– A smart cookie: những người thông minh và tài giỏi.
Ví dụ: My brother won first prize at the science fair. He is one smart cookie!
– Have/got a heart of gold: rộng lượng, tốt bụng và có trái tim nhân hậu. Ví dụ: My mother has a heart of gold.
4. Thành ngữ dùng để miêu tả tính cách con người trong Tiếng Anh
- A cool fish: Thành ngữ chỉ con người không thân thiện, dễ gần.
Ví dụ: Lan is a cool fish. She never speaks to anyone in the class. (Lan mà một người lạnh lùng. Cô ấy không bao giờ nói chuyện với ai trong lớp.)
- Have/has/got a heart of gold: Thành ngữ chỉ con người hiền lành, tốt bụng.
Ví dụ:Thanh has a heart of gold. (Thanh là một người tốt bụng.)
- An oddball: Thành ngữ chỉ con người có tính cách khác người, kỳ quặc, hài hước.
Ví dụ: Linda has made a successful career out of her oddball humor. (Linda đã thành công trong sự nghiệp của mình nhờ vào tính hài hước.)
- A shady character: dùng để nói về một người không trung thực.
Ví dụ: She is a shady character. We need to be careful. (Anh ấy là một kẻ đáng ngờ. Vì vậy chúng ta cần thật cẩn thận.)
- A pain in the neck/ arse/ backside: thành ngữ nói về một người chuyên gây phiền phức cho người khác.
Ví dụ: She acts like all the people she works with are a pain in the neck. (Cô ấy hành động giống như đang làm việc cùng những người gây phiền phức vậy.)
- Cheap skate: dùng để nói về tính keo kiệt của một ai đó.
Ví dụ: John such a cheap skate that he fixs his computer. (John keo kiệt ngay cả khi anh ta đi sửa chiếc máy tính của mình.)
- Worrywart: Thành ngữ miêu tả một ai đó cẩn thận hơn mức cần thiết.
Ví dụ: Hoa is real a worrywart. (Hoa là một người hết sức cẩn thận.)
- Teacher’s pet: thành ngữ miêu tả học sinh cưng
Ví dụ: Lan is the teacher’s pet. So even if she doesn’t do her homework, she won’t get scolded (Lan là học trò cưng của thầy giáo. Vì vậy, dù cô ấy không làm bài tập về nhà cũng không bị mắng.)
5. Đoạn văn miêu tả tính cách con người
Bài 1:
Hien is known to be a warm, friendly, and cheerful individual. She has a natural gift for making people feel at ease and is always willing to lend a helping hand. Her sociable personality allows her to form strong relationships and connect easily with others. Whether it’s offering a listening ear or providing practical assistance, Hien is always there to support those in need. Her positive energy and kind nature make her a popular presence in any social setting, and she is always eager to bring a smile to others’ faces. Overall, Hien’s cheerful personality and selfless nature make her a true asset to any community and those around her are lucky to have her as a friend.
Bài 2:
You have a unique combination of introverted and creative traits. Your shyness may cause you to be reserved in social situations, but this also allows you to be a good listener and observer. You have a deep passion for art and music, which helps you express yourself in ways that words cannot. Your love for art is not limited to just appreciating it; you have a strong desire to live with it and make it a part of your life. This passion for creativity is what drives you and gives you a sense of purpose. Despite your shyness, you have a strong sense of self and are confident in your interests and beliefs. Your combination of introspection and creativity make you a one-of-a-kind individual with a unique perspective on life.
Bài 3:
by nature and often finds herself lost in her own thoughts and imagination. Despite her reserved demeanor, she has a warm heart and is deeply empathetic towards those she cares about. Trang is also known for her intelligence and creativity, often excelling in academics and the arts. She values honesty and fairness in all her relationships and goes to great lengths to maintain those values. Trang is a deep thinker and enjoys contemplating life’s mysteries and complexities. Despite her introverted nature, she is a good listener and offers a shoulder to lean on for her close friends. Trang’s quiet strength and compassionate spirit make her a valuable friend to have.
6. Kết luận
Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp cho việc nói hoặc tả về một ai đó đơn giản hơn. Chúc bạn sớm chinh phục được đỉnh cao Anh ngữ.
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!