5/5 - (1 bình chọn)
Tên là món quà đầu tiên và theo ta mãi mãi mà ba mẹ có thể được trao cho một đứa trẻ. Trong bài viết này, WISE English sẻ cùng các bạn khám phá nhiều loại tên tiếng Anh dành cho phụ nữ, từ những lựa chọn cổ điển và vượt thời gian đến những lựa chọn độc đáo và hiện đại.
Hãy cùng WISE English lựa chọn kỹ các tên này trước khi quyết định đặt tên cho con gái của bạn nhé.

MỤC LỤC
I. Vì nên tìm tên tiếng Anh hay cho nữ
1. Tên tiếng Anh cho nữ rất phổ biến
Tiếng Anh, với tư cách là ngôn ngữ chung toàn cầu, giữ một vị trí độc nhất trên thế giới. Nó phục vụ như một ngôn ngữ chung cho kinh doanh, ngoại giao và truyền thông quốc tế. Tính phổ quát về ngôn ngữ này mở rộng sang cả tên, vì tên tiếng Anh thường được công nhận và hiểu ở các nền văn hóa và quốc gia khác nhau.
2. Có tính hiện đại và hợp thời
Tên tiếng Anh bao gồm nhiều lựa chọn khác nhau, từ những lựa chọn cổ điển và vượt thời gian như Elizabeth và Grace cho đến những cái tên hiện đại và hợp thời trang như Aria và Harper. Tính linh hoạt này cho phép cha mẹ tìm được một cái tên phù hợp với phong cách và sở thích cá nhân của họ. Tên tiếng Anh có khả năng nắm bắt được bản chất của quá khứ trong khi vẫn phù hợp với hiện tại.
3. Dễ phát âm, gọi đáp cho bạn bè ngoài nước
Tên tiếng Anh nhìn chung dễ hiểu về cách phát âm và đánh vần, đây có thể là một sự cân nhắc thiết thực cho các bậc cha mẹ. Sự rõ ràng và đơn giản trong tên có thể giúp đảm bảo rằng nó dễ hiểu và được viết chính xác trong suốt cuộc đời của trẻ. Điều này có thể đặc biệt quan trọng trong thời đại giao tiếp toàn cầu và đa văn hóa.
4. Ảnh hưởng của văn hóa đại chúng
Ảnh hưởng của các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, đối với văn hóa đại chúng toàn cầu là không thể phủ nhận. Tên của những người nổi tiếng, nhân vật trong các chương trình truyền hình và phim nổi tiếng cũng như các nhân vật văn học có tác động đáng kể đến xu hướng đặt tên trên toàn thế giới. Cha mẹ có thể bị thu hút bởi những cái tên tiếng Anh vì sự liên tưởng của chúng với các nhân vật hư cấu được yêu thích hoặc những nhân vật được công chúng ngưỡng mộ.
5. Tính trung lập về giới tính và tên Unisex
Tên tiếng Anh cũng đưa ra nhiều lựa chọn về giới tính trung tính hoặc dành cho cả nam và nữ, chẳng hạn như Taylor, Jordan hoặc Morgan. Trong thời đại tôn vinh sự đa dạng và bình đẳng giới, những cái tên này cho phép cha mẹ chọn những cái tên thoát khỏi khuôn mẫu giới tính truyền thống và mang lại nhiều quyền tự do ngôn luận hơn cho con gái họ.

II. Cách đặt tên tiếng Anh hay cho nữ, con gái
Tên tiếng Anh rất quan trọng đối với những gia đình muốn cho con đi học trường quốc tế hoặc du học sau này. Ngoài ra, nếu con bạn đang học tập tại Việt Nam, việc đặt tên tiếng Anh sẽ giúp bé kết nối và tương tác với người nước ngoài dễ dàng và tự tin hơn. Cha mẹ có những lựa chọn sau để đặt tên cho con gái bằng tiếng Anh
-
Tên cùng nghĩa trong tiếng Việt: Đây là cách đặt tên phổ biến nhất cho bé. Ví dụ, tên tiếng Việt của bé là Thủy Tiên nhưng bố mẹ có thể chọn đặt cho con mình một tên tiếng Anh bằng cách chọn tên Narcissus, có nghĩa là hoa thủy tiên.
-
Tên người nổi tiếng: Đặt tên con bạn theo tên thần tượng, chẳng hạn như ca sĩ hoặc diễn viên. Ví dụ: Anne, Jolie, v.v.
-
Tên tiếng Anh phát âm giống tiếng Việt. Bạn có thể chọn những tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,… để dễ nhớ và phát âm hơn.
-
Tên tiếng Anh theo đúng ý nghĩa mà Bố truyền đạt cho Mẹ: Cái tên chỉ là một từ tự nhận diện nhưng nó còn chứa đựng những mong ước của cha mẹ dành cho con. Hãy chọn một cái tên thật hay, ý nghĩa sẽ đồng hành cùng bé suốt cuộc đời.
Xem thêm:
III.Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa của tên | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa của tên |
Abigail | Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ | Elizabeth | Lời thề của Chúa/Chúa đã thề |
Alina | Người cao quý | Jesse | Món quà của Yah |
Bella | Đẹp | Dorothy | Món quà của Chúa |
Bellezza | Đẹp hay đẹp | Sophronia | Thận trọng, nhạy cảm |
Belinda | Đẹp lắm, rất đẹp | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
Bonita | Đẹp | Xenia | Hiếu khách |
Bonnie | Xinh đẹp hay hấp dẫn | Agatha | Tốt |
Caily | Xinh đẹp hoặc mảnh mai | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
Calista | Đẹp nhất | Cosima | Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp |
Calliope | Giọng hát hay | Alma | Tử tế, tốt bụng |
Calixta | Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
Donatella | Một món quà tuyệt đẹp | Bianca/Blanche | Trắng, thánh thiện |
Ella | Nàng tiên xinh đẹp | Laelia | Vui vẻ |
Ellen | Người phụ nữ đẹp nhất | Agnes | Dưới sáng |
Ellie | Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất | Glenda | Dưới sạch, thánh thiện, tốt lành |
Erina | Người đẹp | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
Fayre | Đẹp | Dilys | Chân thành, chân thật |
Felicia | May mắn hoặc thành công | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
Iowa | Vùng đất xinh đẹp | Jezebel | Dưới trắng |
Isa | Đẹp | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
Jacintha | Đẹp | Keelin | Dưới trắng và mảnh dẻ |
Jolie | Xinh đẹp hay | Tove | Tuyệt đẹp và xinh đẹp |
Kaytlyn | Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp | Ulanni | Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho |
Keva | Đứa trẻ xinh đẹp | Venus | Nữ thần sắc đẹp và tình yêu |
Kyomi | Trong sáng và xinh đẹp | Xin | Vui vẻ và hạnh phúc |
Lillie | Thanh khiết, xinh đẹp | Yedda | Giọng hát hay |
Lilybelle | Hoa lily xinh đẹp | Ruby | Đỏ, ngọc ruby |
Linda | Đẹp | Scarlet | Đỏ tươi |
Lynne | Thác nước đẹp | Diamond | Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”) |
Lucinda | Ánh sáng đẹp | Pearl | Ngọc trai |
Mabel | Người đẹp của tôi | Melanie | Đen |
Mabs | Người yêu xinh đẹp | Margaret | Ngọc trai |
Marabel | Mary xinh đẹp | Jade | Đá ngọc bích |
Meadow | Cánh đồng đẹp | Kiera | Cô gái tóc đen |
Mei | Đẹp | Gemma | Ngọc quý |
Miyeon | Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến | Sienna | Đỏ |
Miyuki | Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn | Ariel | Chú sư tử của Chúa |
Naamah | Dễ chịu | Emmanuel | Chúa cứ tại bên ta |
Naava | Vui vẻ và xinh đẹp | Glenda | Dưới sạch, thánh thiện, tốt lành |
Naomi | Dễ chịu và xinh đẹp | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
Nefertari | Đẹp nhất | Dilys | Chân thành, chân thật |
Nefertiti | Người đẹp | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
Nelly | Ánh sáng rực rỡ | Jezebel | Dưới trắng |
Nomi | Đẹp và dễ chịu | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
Norabel | Ánh sáng đẹp | Rosaleen | Hoa hồng nhỏ xinh đẹp |
Omorose | Đứa trẻ xinh đẹp | Rosalind | Hoa hồng đẹp |
Orabelle | Đẹp | Sapphire | Đá quý đẹp |
Rachel | Đẹp | Tazanna | Công chúa xinh đẹp |
Raanana | Tươi tắn và dễ chịu | Tegan | Người thân yêu hoặc người yêu thích |
Ratih | Đẹp nhất hoặc đẹp như thần |
IV. Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa khác
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa của tên | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa của tên |
Diana | Nữ thần Mặt trăng | Charlotte | Người đàn ông tự do |
Celine | Mặt trăng | Elise | Lời thề của Chúa |
Luna | Mặt trăng | Frankie | Tự do |
Rishima | Ánh trăng | Josie | Chúa sẽ ban phước |
Farrah | Hạnh phúc | Tháng sáu | Trẻ |
Muskaan | Nụ cười, hạnh phúc | Ophelia | Giúp đỡ |
Naila | Thành công | Paris | Lộng lẫy, quyến rũ |
Yashita | Thành công | Norah | Ánh sáng rực rỡ |
Fawziya | Chiến thắng | Kate | Thuần khiết |
Yashashree | Nữ thần thành công | Hazel | dùng để chỉ cây phỉ |
Victoria | Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến | Cora | Nổi tiếng và rực rỡ |
Aboli | Cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa | Clara hoặc Claire | Nổi tiếng và rực rỡ |
Daisy | Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này | Amelia | Cần cù , phấn đấu |
Ketki | Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng | Anne | Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’ |
Kusum | Tên phổ biến này có nghĩa là hoa | Evelyn | Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh |
Juhi | Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine | Emma | Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng |
Violet | Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ | Alva – đắt quý, đắt thượng | Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện |
Zahra | Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa | Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện | Rowena – tên tuổi, niềm vui |
Scarlett | Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm | Elysia – được ban/chúc phước | Xavia – tỏa sáng |
Amora | tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu | Milcah – nữ hoàng | Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó) |
Ai | tên tiếng Nhật cho tình yêu | Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn | Elfleda – mỹ nhân đắt quý |
Cer | Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu | Alvapriya – Người yêu âm nhạc | Gunjan – Âm thanh |
Darlene | Người thân yêu hoặc người thân yêu | Isaiarasi – Nữ hoàng âm nhạc | Anagha – Nữ thần Lakshmi |
Davina | Yêu quý | Aarohi – Một giai điệu âm nhạc | Prati – Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc |
Kalila | Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập | Aradhya – Sự quan tâm | Charlotte: Người đàn ông tự do |
Shirina | Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca | Elise: Lời thề của Chúa | Frankie: Tự do |
Yaretzi | Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương | Josie: Chúa sẽ ban phước | Tháng sáu: Trẻ |
Penelope | Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái | Ophelia: Giúp đỡ | Paris: Lộng lẫy, quyến rũ |
Althea | Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ | Norah: Ánh sáng rực rỡ | Kate: Thuần khiết |
Ariadne | Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’ | Hazel: dùng để chỉ cây phỉ | Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn. |
Aphrodite | Nữ thần tình yêu của Hy Lạp | Faye: Lòng trung thành và niềm tin | Eleanor: Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng |
Cassandra hay Kassandra | Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai | Della: Quý phái | Clara hoặc Claire: Nổi tiếng và rực rỡ |
Chitrangada | Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna | Amelia: Cần cù , phấn đấu | Anne: Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’ |
Hamsini | Nữ thần Saraswati | Evelyn: Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh | Emma: Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng |
Anagha | Nữ thần Lakshmi | Almira – công chúa | Florence – nở rộ, thịnh vượng |
Aarohi | Một giai điệu âm nhạc | Hypatia – đắt (quý) nhất | Adela/Adele – đắt quý |
Alvapriya | Người yêu âm nhạc | Fidelma – mỹ nhân | Calliope – khuôn mặt xinh đẹp |
Gunjan | Âm thanh | Charlotte – Người đàn ông tự do | Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ |
Isaiarasi | Nữ hoàng âm nhạc | Alva – đắt quý, đắt thượng | Miranda – dễ thương, đáng yêu |
Anagha | Nữ thần Lakshmi | Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện | Hebe – trẻ trung |
Aarohi | Một giai điệu âm nhạc | Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện | Christabel – người Công giáo xinh đẹp |
Alvapriya | Người yêu âm nhạc | Rowena – tên tuổi, niềm vui | Annabella – xinh đẹp |
Gunjan | Âm thanh | Elysia – được ban/chúc phước | Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Isaiarasi | Nữ hoàng âm nhạc | Xavia – tỏa sáng | Isolde – xinh đẹp |
Prati | Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc | Milcah – nữ hoàng | Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu |
Aradhya | Sự quan tâm | Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó) | Doris – xinh đẹp |
Charlotte | Người đàn ông tự do | Florence – nở rộ, thịnh vượng | Fiona – trắng trẻo |
Elise | Lời thề của Chúa | Hypatia – đắt (quý) nhất | Brenna – mỹ nhân tóc đen |
Frankie | Tự do | Adela/Adele – đắt quý | Aurelia – tóc vàng óng |
Josie | Chúa sẽ ban phước | Fidelma – mỹ nhân | Keisha – mắt đen |
Xem thêm:
CÁC LOẠI NHÀ TRONG TIẾNG ANH: 150+ TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU ĐẦY ĐỦ NHẤT
V. Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa độc lạ
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa của tên | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa của tên |
Acacia | Có gai | Alethea | Sự thật |
Avery | Khôn ngoan | Edna | Niềm vui |
Bambalina | Cô bé | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
Eilidh | Mặt trời | Grainne | Tình yêu |
Lenora | Sáng sủa | Fidelia | Niềm tin |
Lorelei | Lôi cuốn | Verity | Sự thật |
Maeby | Vị đắng hoặc ngọc trai | Zelda | Hạnh phúc |
Phoebe | Tỏa sáng | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
Tabitha | Linh dương gazen | Letitia | Niềm vui |
Tallulah | Nước chảy | Vera | Niềm tin |
Aisha | Sống động | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
Angela | Thiên thần | Giselle | Lời thề |
Angelique | Như một thiên thần | Philomena | Được yêu quý nhiều |
Assisi | Địa danh tiếng Ý | Viva/Vivian | Sự sống, sống động |
Batya | Con gái của Chúa | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
Celestia | Thiên đường | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
Chava | Cuộc sống | Esperanza | Hy vọng |
Chinmayi | Niềm vui tinh thần | Amity | Tình bạn |
Ân | Nhân hậu , độ lượng | Victoria | Thắng lợi |
Gwyneth | Phúc | Serena | Tĩnh lặng, thanh bình |
Helena | Nhẹ | Irene | Hòa bình |
Khadija | Trẻ sơ sinh | Gwen | Được ban phước |
Lourdes | Đức Mẹ | Hilary | Vui vẻ |
Magdalena | Món quà của Chúa | Beatrix | Hạnh phúc, được ban phước |
Seraphina | Cánh lửa | Amanda | Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu |
Barbie | Người phụ nữ nước ngoài | Vivian | Hoạt bát |
Cara | Khuôn mặt | Helen | Mặt trời, người tỏa sáng |
Christie | Một Cơ đốc nhân | Bridget | Sức mạnh, người nắm quyền lực |
Dana | Từ Đan Mạch | Matilda | Sự kiên cường trên chiến trường |
Diva | Nữ thần | Valerie | Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Francie | Từ Pháp | Hilda | Chiến trường |
Jamie | Người thay thế | Alexandra | Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Jazzie | Hoa nhài | Edith | Sự thịnh vượng dưới chiến tranh |
Kelly | Chiến tranh | Andrea | Mạnh mẽ, kiên cường |
Krissy | Người theo Chúa Kitô | Louisa | Chiến binh lừng danh |
Midge | Ngọc trai | Maris | Ngôi sao của biển cả |
Stacie | Phục sinh | Ciara | Đêm tối |
Steffie | Vòng hoa | Roxana | Ánh sáng, bình minh |
Whitney | Đảo trắng | Calantha | Hoa nở rộ |
Alethea | Sự thật | Layla | Màn đêm |
Edna | Niềm vui | Heulwen | Ánh mặt trời |
Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến | Esther | Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) |
Grainne | Tình yêu | Lily | Hoa huệ tây |
Fidelia | Niềm tin | Flora | Hoa, bông hoa, đóa hoa |
Verity | Sự thật | Azure | Bầu trời xanh |
Zelda | Hạnh phúc | Selena | Mặt trăng |
Oralie | Ánh sáng đời tôi | Daisy | Hoa cúc dại |
VI. Một số tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa khác cho con gái
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa của tên | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa của tên |
Edna | Niềm vui | Eira | Tuyết trắng |
Fiona | Trắng trẻo | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
Artemis | Nữ thần mặt trắng | Quinn | Nhà lãnh đạo tài ba |
Amity | Tình bạn đẹp | Phoebe | Sự tỏa sáng |
Celestia | Thiên đường | Calliope | Sở hữu gương mặt xinh đẹp |
Yedda | Cô bé có giọng hát hay | Tazanna | Nàng công chúa xinh đẹp |
Juno | Nữ thần bảo vệ hôn nhân | Emma | Sự chân thành tuyệt vời |
Kora | Nữ thần mùa xuân | Sadie | Sự duy nhất |
Ambrose | Sự bất tử | Erica | Sự vĩnh cửu |
Alula | Cô gái nhẹ nhàng | Sherwin | Người bạn chân thành |
Lysandra | Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người | Isadora | Món quà của nữ thần Isis |
Griselda | Chiến binh xám | Aubrey | Người đứng đầu tộc Elf |
Harmony | Tâm hồn đồng điệu | Eva | Cô gái gieo sự sống cho nhân gian |
Eirene | Hòa bình | Eser | Nàng thơ |
Noelle | Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh | Aisha | Sự sống động |
Josephine | Giấc mơ đẹp | Lorelei | Lôi cuốn |
Helena | Nhẹ nhàng | Galvin | Cô bé trong sáng |
Baron | Cô gái yêu tự do | Orborne | Thần linh |
Finn | Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ | Uri | Ánh sáng chói lòa |
Darryl | Yêu quý | Engelbert | Sự nổi tiếng của thiên thần |
Tadhg | Nhà hiền triết | Catherine | Tinh khiết |
Chloe | Tinh khiết như bông hoa mới nở | Frances | Sự phóng khoáng, tự do |
Federica | Khiến người khác cảm thấy bình yên |
VII. Lời kết
Cho dù bạn chọn một cái tên tiếng Anh cổ điển hay một cái tên hiện đại hơn, cái tên bạn chọn sẽ là một món quà lâu dài, tượng trưng cho những hy vọng và ước mơ của bạn dành cho con gái mình khi bé bắt đầu cuộc hành trình trong cuộc đời.
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và Youtube Channel của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.