Từ vựng cảm xúc tiếng Anh là gì? Và tại sao bé cần phải học những tính từ chỉ cảm xúc? Trong bài viết này, WISE KIDs sẽ trả lời những câu hỏi trên và tổng hợp 100++ từ vựng cảm xúc tiếng Anh mới nhất dành cho bé!

I. Tổng hợp từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng anh
Việc sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc giúp bé dễ dàng diễn đạt suy nghĩ và bày tỏ quan điểm về sự vật, sự việc xung quanh. Không chỉ làm phong phú vốn từ vựng, mà còn giúp bé phát triển khả năng diễn đạt tự tin và rõ ràng.
a) Tính từ chỉ cảm xúc tích cực
- Affectionate /əˈfɛkʃənɪt/ – Trìu mến
- Amused /əˈmjuːzd/ – Thích thú
- Brave /breɪv/ – Dũng cảm
- Charmed /ʧɑːmd/ – Hài lòng
- Cheerful /ˈtʃɪəfəl/ – Hân hoan
- Compassionate /kəmˈpæʃənɪt/ – Đầy lòng trắc ẩn
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/ – Tự tin
- Content /kənˈtɛnt/ – Mãn nguyện
- Curious /ˈkjʊərɪəs/ – Tò mò
- Eager /ˈiːɡə/ – Hăng hái
- Elated /ɪˈleɪtɪd/ – Phấn chấn
- Energetic /ˌɛnəˈʤɛtɪk/ – Tràn đầy năng lượng
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ – Nhiệt tình
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ – Hào hứng
- Fulfilled /fʊlˈfɪld/ – Trọn vẹn, đầy đủ
- Generous /ˈʤɛnərəs/ – Hào phóng
- Gracious /ˈɡreɪʃəs/ – Tử tế, ân cần
- Grateful /ˈɡreɪtfəl/ – Biết ơn
- Happy /ˈhæpi/ – Vui vẻ
- Harmonious /hɑːˈməʊnɪəs/ – Hài hòa
- Hopeful /ˈhəʊpfəl/ – Hy vọng
- Humble /ˈhʌmbl/ – Khiêm tốn
- Inspired /ɪnˈspaɪəd/ – Được truyền cảm hứng
- Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ – Vui sướng
- Kind /kaɪnd/ – Tốt bụng
- Loving /ˈlʌvɪŋ/ – Đầy yêu thương
- Lucky /ˈlʌki/ – May mắn
- Motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ – Có động lực
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ – Lạc quan
- Peaceful /ˈpiːsfəl/ – Bình yên
- Playful /ˈpleɪfəl/ – Nghịch ngợm, vui tươi
- Pleased /pliːzd/ – Hài lòng
- Proud /praʊd/ – Tự hào
- Radiant /ˈreɪdiənt/ – Rạng rỡ
- Relaxed /rɪˈlækst/ – Thư giãn
- Resilient /rɪˈzɪliənt/ – Kiên cường
- Secure /sɪˈkjʊər/ – An toàn, yên tâm
- Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/ – Nhạy cảm
- Supportive /səˈpɔːtɪv/ – Hỗ trợ, giúp đỡ
- Thankful /ˈθæŋkfəl/ – Biết ơn
- Thrilled /θrɪld/ – Phấn khích
- Trusting /ˈtrʌstɪŋ/ – Tin tưởng
- Vibrant /ˈvaɪbrənt/ – Sôi động, rực rỡ
- Warm /wɔːm/ – Ấm áp
- Welcoming /ˈwɛlkəmɪŋ/ – Chào đón nồng nhiệt
- Wise /waɪz/ – Khôn ngoan
- Witty /ˈwɪti/ – Dí dỏm
- Youthful /ˈjuːθfəl/ – Trẻ trung
- Zealous /ˈzɛləs/ – Nhiệt huyết
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ – Lạc quan

b) Tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực
- Afraid /əˈfreɪd/ – Sợ hãi
- Agitated /ˈæʤɪteɪtɪd/ – Bồn chồn
- Angry /ˈæŋɡri/ – Tức giận
- Annoyed /əˈnɔɪd/ – Khó chịu
- Anxious /ˈæŋkʃəs/ – Lo lắng
- Ashamed /əˈʃeɪmd/ – Xấu hổ
- Bitter /ˈbɪtər/ – Cay đắng
- Bored /bɔːrd/ – Chán nản
- Confused /kənˈfjuːzd/ – Bối rối
- Cynical /ˈsɪnɪkəl/ – Hoài nghi
- Defeated /dɪˈfiːtɪd/ – Thất bại
- Depressed /dɪˈprɛst/ – Trầm cảm
- Desperate /ˈdɛspərɪt/ – Tuyệt vọng
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ – Thất vọng
- Discontent /ˌdɪskənˈtɛnt/ – Bất mãn
- Disgusted /dɪsˈɡʌstɪd/ – Ghê tởm
- Dismayed /dɪsˈmeɪd/ – Sửng sốt, thất vọng
- Distressed /dɪˈstrɛst/ – Đau khổ
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/ – Lúng túng
- Envious /ˈɛnviəs/ – Ganh tị
- Exasperated /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ – Cáu tiết
- Fearful /ˈfɪəfəl/ – Lo sợ
- Frustrated /frʌsˈtreɪtɪd/ – Nản lòng
- Furious /ˈfjʊərɪəs/ – Giận dữ
- Guilty /ˈɡɪlti/ – Có tội, tội lỗi
- Helpless /ˈhɛlplɪs/ – Bất lực
- Hesitant /ˈhɛzɪtənt/ – Do dự
- Horrified /ˈhɒrɪfaɪd/ – Kinh hãi
- Hostile /ˈhɒstaɪl/ – Thù địch
- Humiliated /hjuːˈmɪlieɪtɪd/ – Nhục nhã
- Hurt /hɜːt/ – Tổn thương
- Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ – Nóng vội
- Indifferent /ɪnˈdɪfərənt/ – Thờ ơ
- Insecure /ˌɪnsɪˈkjʊər/ – Tự ti
- Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ – Khó chịu
- Jealous /ˈʤɛləs/ – Đố kỵ
- Lonely /ˈləʊnli/ – Cô đơn
- Miserable /ˈmɪzərəbl/ – Khổ sở
- Nervous /ˈnɜːvəs/ – Lo âu
- Offended /əˈfɛndɪd/ – Bị xúc phạm
- Overwhelmed /ˌəʊvəˈwɛlmd/ – Quá tải, choáng ngợp
- Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ – Bi quan
- Regretful /rɪˈɡrɛtfəl/ – Hối hận
- Rejected /rɪˈʤɛktɪd/ – Bị từ chối
- Resentful /rɪˈzɛntfəl/ – Phẫn uất
- Sad /sæd/ – Buồn bã
- Shocked /ʃɒkt/ – Sốc
- Terrified /ˈtɛrɪfaɪd/ – Khiếp sợ
- Tired /ˈtaɪəd/ – Mệt mỏi
- Uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbəl/ – Khó chịu
Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 150+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề giúp bé phát triển tư duy
II. Một số cụm từ mô tả cảm xúc thường gặp
Để giúp bé có thể ứng dụng dễ dàng những từ vựng cảm xúc tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày, dưới đây là một số cụm từ diễn tả cảm xúc quen thuộc và thú vị. Những cụm từ này không chỉ giúp bé phát triển vốn từ mà còn tăng khả năng tự tin khi sử dụng ngôn ngữ để miêu tả cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày.
- Bite your nails – Lo lắng, hồi hộp (Ví dụ: “I bite my nails when I’m nervous about the test.”)
- Break down in tears – Khóc nức nở (Ví dụ: “She broke down in tears when she lost her favorite toy.”)
- Burst into tears – Bật khóc (Ví dụ: “He burst into tears when he heard the sad news.”)
- Cry over spilled milk – Buồn vì những chuyện đã qua không thể thay đổi (Ví dụ: “Don’t cry over spilled milk, it’s just a small mistake.”)
- Feel on top of the world – Cảm thấy tuyệt vời (Ví dụ: “I feel on top of the world after winning the game.”)
- Feel like a million dollars – Cảm thấy rất tuyệt (Ví dụ: “I feel like a million dollars in my new outfit.”)
- Get cold feet – Lo lắng, hồi hộp (Ví dụ: “I got cold feet before going on stage.”)
- Have a heavy heart – Cảm thấy buồn bã (Ví dụ: “I have a heavy heart because I miss my friends.”)
- Have a lump in your throat – Cảm thấy nghẹn ngào (Ví dụ: “I had a lump in my throat during the sad movie.”)
- In high spirits – Vui vẻ, hạnh phúc (Ví dụ: “She was in high spirits after getting good grades.”)
- Jump for joy – Nhảy lên vì vui sướng (Ví dụ: “I jumped for joy when I got the surprise gift.”)
- Keep your chin up – Vững vàng, lạc quan (Ví dụ: “Keep your chin up, things will get better!”)
- Lost your temper – Mất bình tĩnh, nổi giận (Ví dụ: “He lost his temper when he didn’t get his way.”)
- On cloud nine – Vui sướng, hạnh phúc (Ví dụ: “I was on cloud nine when I got the new pet.”)
- Over the moon – Cực kỳ hạnh phúc (Ví dụ: “She was over the moon when she won the prize.”)
- Racked with guilt – Cảm thấy tội lỗi (Ví dụ: “He was racked with guilt after breaking the vase.”)
- Scared stiff – Sợ hãi (Ví dụ: “I was scared stiff during the scary movie.”)
- Shed a tear – Rơi nước mắt (Ví dụ: “I shed a tear when I watched the emotional scene.”)
- Walk on air – Cảm thấy rất hạnh phúc (Ví dụ: “I was walking on air after hearing the good news.”)
- Wipe away tears – Lau nước mắt (Ví dụ: “She wiped away tears after the sad part of the story.”)

III. Mẫu câu hỏi và câu trả lời
Câu hỏi | Câu trả lời |
– How are you feeling today?
Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào? – How are you feeling? Bạn đang cảm thấy như thế nào? – How do you feel? Cảm giác của bạn thế nào rồi? – Are you + tính từ miêu tả cảm xúc? Ví dụ: Are you bored? (Bạn có thấy chán không?) – Do you feel/ get + tính từ/ danh từ miêu tả cảm xúc? Ví dụ: Do you feel any homesickness? (Bạn có thấy nhớ nhà không?) |
– S + feel + tính từ/ danh từ miêu tả cảm xúc
Ví dụ: I felt happy and full of energy yesterday morning. (Tôi cảm thấy hạnh phúc và tràn đầy năng lượng vào buổi sáng ngày hôm qua.) – S + am/is/are + tính từ miêu tả cảm xúc Ví dụ: They were miffed that I didn’t invite them to the party. (Họ cảm thấy khó chịu vì tôi không mời họ đến bữa tiệc.) – S + get + tính từ/ danh từ miêu tả cảm xúc Ví dụ: The manager got mad when he saw the mess in the store. (Người quản lý nổi điên khi nhìn thấy đống lộn xộn trong cửa hàng.) – S + am/is/are feeling + tính từ Ví dụ: I am feeling happy and full of energy. (Tôi đang cảm thấy hạnh phúc và tràn đầy năng lượng.) – S + look + tính từ miêu tả cảm xúc Ví dụ: He looks upset. (Anh ấy trông có vẻ buồn bã.) |
IV. Mẫu đối thoại sử dụng từ vựng miêu tả cảm xúc
Dưới đây là một đoạn hội thoại mà WISE KIDs đã sử dụng những mẫu câu và từ vựng cảm xúc tiếng Anh, bố mẹ có thể tham khảo:
Alice: Hi, Tom! How are you today?
Tom: Hi, Alice! I’m feeling on top of the world because I just finished my big project!
Alice: That’s awesome! I’m so happy for you. I feel a bit nervous because I have a big test tomorrow.
Tom: Oh, I understand. It’s normal to feel nervous before a test. Maybe you could try taking deep breaths to calm down.
Alice: That’s a good idea. I’ll definitely try that. I was also a bit worried when I didn’t find my pencil this morning.
Tom: I know that feeling! I once felt like I was on cloud nine when I found my lost toy. It was such a relief!
Alice: Haha, I can imagine! It’s such a great feeling when you find something you’ve been looking for. I also feel a bit excited about the weekend plans.
Tom: Me too! I’m excited for the family picnic. It’s going to be so much fun!
Alice: Yes, I can’t wait! I was a bit scared when I heard the thunder last night, but now I’m feeling much better.
Tom: Oh, I know how that feels. I was scared stiff during the storm too. But now, everything is okay.
Alice: Yes, everything is fine now. Thanks for talking with me, Tom. I feel much better now!
Tom: Anytime, Alice! If you ever feel blue or need to talk, I’m here for you.
Dịch nghĩa:
Alice: Chào, Tom! Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
Tom: Chào Alice! Mình cảm thấy rất vui vẻ vì vừa hoàn thành xong dự án lớn!
Alice: Thật tuyệt vời! Mình rất vui cho bạn. Mình cảm thấy hơi lo lắng vì có một bài kiểm tra lớn vào ngày mai.
Tom: À, mình hiểu. Thật bình thường khi cảm thấy lo lắng trước một bài kiểm tra. Có thể bạn nên thử thở sâu để cảm thấy dễ chịu hơn.
Alice: Đó là một ý kiến hay. Mình sẽ thử ngay. Mình cũng cảm thấy hơi lo lắng khi không tìm thấy cây bút sáng nay.
Tom: Mình cũng đã từng cảm thấy như vậy! Mình đã cảm thấy cực kỳ vui sướng khi tìm thấy món đồ chơi bị mất của mình. Đó thật sự là một sự nhẹ nhõm!
Alice: Haha, mình có thể tưởng tượng ra! Cảm giác tuyệt vời khi tìm thấy thứ mình đã tìm kiếm. Mình cũng cảm thấy hơi hào hứng với các kế hoạch cuối tuần.
Tom: Mình cũng vậy! Mình rất hào hứng với buổi dã ngoại gia đình. Sẽ rất vui đấy!
Alice: Vâng, mình không thể chờ đợi thêm nữa! Mình cũng cảm thấy hơi sợ khi nghe tiếng sấm đêm qua, nhưng bây giờ mình cảm thấy tốt hơn nhiều rồi.
Tom: Ồ, mình hiểu cảm giác đó. Mình cũng đã sợ hãi trong cơn bão. Nhưng giờ mọi thứ đều ổn cả.
Alice: Đúng vậy, giờ mọi thứ đều ổn. Cảm ơn bạn đã trò chuyện với mình, Tom. Mình cảm thấy tốt hơn nhiều rồi!
Tom: Mọi lúc, Alice! Nếu bạn cảm thấy buồn hoặc cần nói chuyện, mình luôn sẵn sàng lắng nghe.
V. Phương pháp học từ vựng cảm xúc tiếng Anh
1. Sử dụng âm nhạc/phim
Để bé học tốt từ vựng cảm xúc tiếng Anh, bố mẹ nên tìm những bài hát hoặc bộ phim có nội dung thú vị, giai điệu sinh động. Sau đây là một số bài hát WISE KIDs chia sẻ cho bố mẹ có thể áp dụng thử nhé!
Feelings and Emotions Song for Kids – Kênh Fun Kids English
If You’re Happy – Kênh Super Simple Songs
Feelings – Kênh Pinkfong! Kids’ Songs & Stories
2. Sử dụng hình ảnh/flashcard
Flashcard là một công cụ học tập tuyệt vời để giúp bé học từ vựng cảm xúc tiếng Anh một cách sinh động và hiệu quả. Sau đây là cách tạo và sử dụng flashcard mà WISE KIDs gợi ý cho bố mẹ:
- Tạo Flashcard Đơn Giản
Mặt Trước: Ghi từ vựng bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “Happy,” “Sad,” hoặc “Excited.”
Mặt Sau: Thêm hình ảnh minh họa hoặc ví dụ câu để giải thích từ vựng. Ví dụ, mặt sau của flashcard cho từ “Happy” có thể có một hình ảnh của một người đang cười hoặc câu ví dụ như: “I feel happy when I play with my friends.”
- Sử Dụng Hình Ảnh Minh Họa
Hình ảnh giúp bé liên kết từ vựng với cảm xúc cụ thể, làm cho việc học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn. Ví dụ, hình ảnh của một mặt cười cho từ “Joyful” hoặc hình ảnh một người buồn cho từ “Sad.”
- Thêm Ví Dụ Câu
Đặt câu ví dụ trên mặt sau của flashcard giúp bé hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, câu “She was excited about the party” sẽ giúp bé biết cách sử dụng từ “Excited.”
- Dành Thời Gian Luyện Tập Hàng Ngày
Bố mẹ nên dành thời gian mỗi ngày để cùng bé luyện tập với flashcard. Việc này không chỉ giúp bé củng cố từ vựng mà còn tạo cơ hội cho những giờ học vui vẻ và gắn kết.
- Tạo Trò Chơi Với Flashcard
Để làm cho việc học thêm phần thú vị, bố mẹ có thể tạo các trò chơi như tìm từ đúng theo hình ảnh hoặc ghép từ với câu ví dụ.
Tìm hiểu thêm: Bí quyết sử dụng flashcard tiếng Anh cho bé tăng vốn từ vựng hiệu quả
VI. Bài tập ôn luyện
Bài tập 1: Điền từ vào hình ảnh tương ứng:

- Surprised
- Angry
- Confused
- Bored
- Sad
- Terrified
- Nervous
- Happy
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
- amazed/ I / the / was / beautiful / scenery / by
- my / about / I / exam / anxious / feel / tomorrow / very
- he / the / was / at / funeral / very / sad
- the / news / hearing / I / was / happy / after
Đáp án:
- I was amazed by the beautiful scenery.
- I feel very anxious about my exam tomorrow.
- He was very sad at the funeral.
- I was happy after hearing the news.
VIII. Các khóa học dành cho bé tại WISE KIDs
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh uy tín cho con mình, WISE KIDs chính là lựa chọn hoàn hảo. Với phương pháp giảng dạy mới lạ và lộ trình học tập cá nhân hóa cho từng bé, WISE KIDs giúp trẻ nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên.
Không chỉ tập trung vào kiến thức, WISE KIDs còn tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa bổ ích như học nhóm và trò chơi, mang lại niềm vui và sự chủ động trong học tập. Trung tâm luôn có đa dạng các khóa học tiếng Anh phù hợp với từng lứa tuổi, giúp bé phát triển toàn diện.
Bố mẹ có thể liên hệ qua Fanpage hoặc tìm hiểu qua Webiste để biết thêm thông tin chi tiết nhé!












Hãy cùng WISE KIDs đồng hành với bé trên hành trình học từ vựng cảm xúc tiếng Anh. Bố mẹ có thể hỗ trợ và tạo động lực để trẻ học tập hiệu quả hơn qua những bài học thú vị mà WISE KIDs chia sẻ.