Để có thể lựa chọn một cái tên tiếng Anh cho bé trai vừa hay vừa ý nghĩa thì bố mẹ thật sự phải bỏ ra nhiều công sức. Nhưng bố mẹ hãy yên tâm bởi vì WISE Kids Teens sẽ tổng hợp những cái tên tiếng Anh cho bé trai trong bài viết này để bố mẹ cùng tham khảo trước khi đưa ra sự lựa chọn nhé!

I. Cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai
Khi chọn tên tiếng Anh cho bé, bố mẹ có thể áp dụng một vài phương pháp để tìm ra cái tên ý nghĩa và phù hợp:
- Tên tiếng Anh và tiếng Việt mang nghĩa giống nhau: Chọn tên có ý nghĩa tương tự giúp tạo sự liên kết thú vị và dễ hiểu hơn. Ví dụ, bé trai tên Hùng Dũng có thể gọi là Andrew (mạnh mẽ), hay Văn Thanh có thể chọn tên Blue.
- Đặt theo tên của những người nổi tiếng: nếu bố mẹ yêu thích một thần tượng, đặt tên con theo thần tượng đó có thể mang lại niềm tự hào. Ví dụ: Beckham, Alexander, Ronaldo.
- Phát âm tương đồng với tên tiếng Việt: Lựa chọn tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống tên Việt giúp mọi người dễ dàng gọi tên bé. Ví dụ, tên Khánh An có thể là Ahn, hay tên Lai có thể là Like.
- Dựa trên sở thích của bố mẹ: Tên có thể phản ánh mong muốn và niềm tin của cha mẹ về tương lai của bé. Ví dụ, Benedict có nghĩa là món quà và phước lành, còn Carwyn mang mong muốn con luôn được yêu thương và hạnh phúc.
Những gợi ý này giúp cha mẹ chọn được tên tiếng Anh vừa ý nghĩa, vừa dễ nhớ và phù hợp với bé.
Có thể bạn muốn biết: 300++ TÊN TIẾNG ANH CHO BÉ GÁI HAY VÀ Ý NGHĨA
II. 200+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và nhiều ý nghĩa
1. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự gan dạ, dũng cảm
Sinh ra một bé trai thì bố mẹ nào cũng mong con sẽ có sự gan dạ, dũng cảm để có thể bảo vệ được người khác. Sau đây là một số cái tên thể hiện sự nam tính, bản lĩnh và nguồn gốc của chúng:
Tên |
Ý Nghĩa |
Ace | Hùng dũng, mạnh mẽ |
Adonis | Chúa tể |
Alexander | Người trấn giữ, người bảo vệ, tên của vị vua |
Alger | Cây thương quyền năng của tiên tộc (Elf) |
Alva | Người có quyền lực và sức ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ |
Alvar | Chiến binh không chịu khuất phục |
Amory | Người cai trị nổi tiếng |
Andrew | Hùng dũng và mạnh mẽ |
Archibald | Thật sự quả cảm |
Arnold | Đại bàng có sức mạnh và thống trị bầu trời |
Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
Aubrey | Người lãnh đạo và trị vì tuyệt vời |
Augustus | Người tài ba, người được tôn kính, có sáng kiến lớn cho thế giới |
Baldric | Nhà lãnh đạo quyết đoán và táo bạo |
Bernard | Một chiến binh quả cảm |
Barret | Người lãnh đạo loài gấu |
Brian | Sức mạnh và quyền lực |
Chad | Chiến binh dũng cảm và ngoan cường |
Charles | Chiến binh dũng cảm |
Clinton | Sự mạnh mẽ và quyền lực. Một tổng thống Hoa Kỳ mang tên này |
Conal | Sói, mạnh mẽ |
Cyril/Cyrus | Chúa tể |
Damian | Người thuần hóa vật khác/người khác |
Delvin | Cực kỳ dũng cảm |
Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Derek | Nhà lãnh đạo tài năng |
Devlin | Có sự dũng cảm, ý chí vượt qua mọi chông gai |
Dieter | Chiến binh |
Dominic | Chúa tể |
Drake | Loài rồng đầy sức mạnh |
Duncan | Sức mạnh phi thường của một chiến binh bóng tối |
Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Elias | Sự nam tính, sự độc đáo và sức mạnh |
Emery | Giàu sang, hào nhoáng |
Fergal | Cậu bé dũng cảm |
Fergus | Sức mạnh và tư duy sáng tạo |
2. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Một số cái tên dành cho bé trai mang nghĩa may mắn và hạnh phúc:
Tên |
Ý Nghĩa |
Alan | Sự hòa hợp |
Amyas | Được yêu thương |
Erasmus | Được yêu thương |
Aneurin | Người yêu quý |
Anselm | Được Chúa bảo vệ |
Asher | Người được ban phước |
Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
Basil | Người có tổ tiên hoàng tộc và sống một đời sung túc |
Benedict | Được ban phước |
Carwyn | Được yêu, được ban phước |
Gwyn | Được yêu, được ban phước |
Clitus | Đạt được vinh quang nhờ nỗ lực của chính bản thân |
Cuthbert | Tài năng bẩm sinh |
Dai | Tỏa sáng với đam mê |
Darius | Người sở hữu sự giàu có |
David | Mong muốn được yêu thương |
Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
Edric | Người có nhiều của cải |
Edward | Người có nhiều gia sản (guardian of riches) |
Eugene | Dòng dõi xuất thân quý tộc |
Felix | Hạnh phúc, may mắn |
Gwyn | Được ban phước |
Jethro | Có tài hoa và thành công trong lĩnh vực bản thân đã chọn |
Orson | Đứa con của gấu |
Otis | Hạnh phúc và khỏe mạnh |
Paul | Nhỏ bé, nhún nhường |
Samson | Đứa con của mặt trời |
Shanley | Con trai của người anh hùng |
Victor | Chiến thắng |
3. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện phẩm chất tốt bụng, chân thành
Tốt bụng và chân thành là hai phẩm chất mà bố mẹ mong muốn nhìn thấy ở con. Bố mẹ có thể tham khảo thêm những cái tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện được những phẩm chất này nhé:
Tên |
Ý Nghĩa |
Alden | Người đáng tin cậy |
Alvin | Người bạn chân chính |
Aylmer | Phẩm chất cao quý |
Baldwin | Con người dũng cảm sẵn sàng bảo vệ người khác |
Clement | Người có trái tim rộng lượng |
Curtis | Quý ông lịch sự, nhã nhặn, có học thức và tinh tế trong mọi mối quan hệ |
Darryl | Có phẩm chất được mọi người ngưỡng mộ, kính trọng |
Dermot | Người không bao giờ ghen tị |
Edsel | Phẩm chất cao thượng |
Elmer | Cao sang, quý tộc |
Elwyn | Người bạn chân thành, đáng tin cậy |
Engelbert | Người biết yêu thương và chăm sóc những người thân yêu, một thiên thần trong sáng |
Enoch | Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm |
Finn | Người có đức tính tốt |
Finnian/Fintan | Tốt, đẹp, trong trắng |
Galvin | Trong sáng, dễ thương |
Goldwin | Người bạn tốt bụng |
Gregory | Luôn cẩn trọng trong mọi công việc |
Hubert | Nhiệt huyết trong mọi công việc |
Magnus | Trái tim vĩ đại |
Phelim | Luôn tốt |
Alden | Người đáng tin cậy |
Alvin | Người bạn chân chính |
Aylmer | Phẩm chất cao quý |
Baldwin | Con người dũng cảm sẵn sàng bảo vệ người khác |
Clement | Người có trái tim rộng lượng |
Curtis | Quý ông lịch sự, nhã nhặn, có học thức và tinh tế trong mọi mối quan hệ |
Darryl | Có phẩm chất được mọi người ngưỡng mộ, kính trọng |
Dermot | Người không bao giờ ghen tị |
Edsel | Phẩm chất cao thượng |
Elmer | Cao sang, quý tộc |
Elwyn | Người bạn chân thành, đáng tin cậy |
Engelbert | Người biết yêu thương và chăm sóc những người thân yêu, một thiên thần trong sáng |
Enoch | Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm |
Finn | Người có đức tính tốt |
Finnian/Fintan | Tốt, đẹp, trong trắng |
Galvin | Trong sáng, dễ thương |
Goldwin | Người bạn tốt bụng |
Gregory | Luôn cẩn trọng trong mọi công việc |
Hubert | Nhiệt huyết trong mọi công việc |
Magnus | Trái tim vĩ đại |
Phelim | Luôn tốt |
4. Tên tiếng Anh cho bé trai có ý nghĩa liên quan đến tôn giáo

Với những gia đình theo tôn giáo hay theo đạo thì cũng thường đặt cho con những cái tên thể hiện đức tin của họ. Dưới đây là một số cái tên thể hiện được ý nghĩa trên:
Tên |
Ý Nghĩa |
Abraham | Người cha cao quý của nhiều dân tộc |
Ambrose | Thánh thần, bất tử |
Asher | Hạnh phúc, được ban phước |
Christopher | Người mang ơn Chúa |
Daniel | Thượng đế là người phân xử |
Elijah/Joel | Thông tuệ, được Chúa yêu thương |
Emmanuel/Manuel | Chúa luôn ở bên cạnh che chở và bảo vệ |
Gabriel | Chúa quyền năng |
Isidore | Món quà của thượng đế ban tặng |
Jacob | Được Chúa bảo vệ |
Jesse/Jonathan/Matthew | Món quà của Chúa |
Joel | Jehovah là Chúa Trời trong tiếng Do Thái |
John | Chúa nhân từ |
Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn |
Lucas/Lucius/Luke | Chiếu sáng, ánh sáng, hiến dâng ánh sáng |
Matthew | Món quà của Chúa |
Michael | Giống như Chúa Trời |
Nathan | Món quà của thượng đế đã ban tặng |
Osmund | Được bảo vệ bởi các vị thần |
Raphael | Sức mạnh chữa lành của Chúa |
Samuel | Người được Chúa lắng nghe, trong sáng, tốt bụng |
Theodore | Món quà của Chúa |
Timothy | Thờ phượng, ca ngợi Chúa |
Zachary | “Chúa đã nhớ”, người con trai ngọt ngào, thông minh, yêu thương, chăm sóc |
5. Tên tiếng Anh cho bé trai có liên quan đến ngoại hình

Đặt tên bé theo một nét nổi bật trên khuôn mặt hay dựa vào ngoại hình tinh nghịch đáng yêu của bé cũng là một cách hay. Bố mẹ có thể tham khảo những cái tên sau nhé:
Tên |
Ý Nghĩa |
Alan | Quý ông lịch lãm và tự tin |
Atticus | Chàng trai cứng rắn |
Avery | Nụ cười rạng rỡ |
Bear | Người đàn ông mạnh mẽ |
Bellamy | Người con trai đẹp người đẹp nết |
Bevis | Chàng trai soái ca |
Boniface | Bé có số may mắn |
Caradoc | Dễ thương, đáng yêu |
Duane | Cậu bé tóc đen bóng bẩy |
Elias | Người đàn ông nam tính |
Flynn | Người có mái tóc màu đỏ độc đáo |
Hebe | Trẻ trung, cá tính, năng động |
Kenneth | Thu hút và mạnh mẽ, đẹp trai, sáng sủa, ưa nhìn, hào hoa |
Kieran | Chàng trai tóc đen |
Lloyd | Cậu bé tóc xám |
Mabel | Bé rất đáng yêu và ngọt ngào |
Rowan | Chàng trai tóc đỏ |
Tarek | Tỏa sáng rực rỡ, vui vẻ, thân thiện, sáng tạo |
Venn | Cuốn hút, đẹp trai |
6. Tên tiếng Anh cho bé trai mang ngụ ý giàu sang, thịnh vượng
Bố mẹ hãy tham khảo thêm một số cái tên mang hàm ý giàu sang để cuộc sống sau này của con được sẽ được sống trong sung túc:
Tên |
Ý Nghĩa |
Anselm/Azaria | Thần sẽ luôn bảo vệ và trợ giúp bé |
Amyas | Được những người xung quanh yêu thương |
Aneurin | Được ngưỡng mộ và quý mến trong mọi mối quan hệ |
Asher | Được bảo vệ và phù hộ, luôn gặp may mắn trong cuộc sống |
Basil | Người có tổ tiên hoàng tộc và sống một đời sung túc |
Benedict | Phước hạnh, cuộc sống tràn đầy niềm vui |
Carwyn | Mong muốn được yêu thương |
Darius | Hy vọng một tương lai thịnh vượng |
Dai | Tỏa sáng với đam mê |
David | Mong muốn được yêu thương |
Eugene | Xuất thân trong một gia đình quý tộc |
Felix | Luôn gặp may mắn và niềm vui |
Edgar | Sự giàu có và thịnh vượng |
Edric | Người có của cải và cuộc sống tốt đẹp |
Edward | Người có nhiều gia sản |
7. Tên tiếng Anh cho bé trai hiếm gặp

Với những tên tiếng Anh hiếm gặp sẽ tạo nên sự độc đáo và ấn tượng riêng cho con. Đấy sẽ là điểm ấn để sau này sẽ có nhiều người nhớ đến bé nhiều hơn:
Tên |
Ý Nghĩa |
Abner | Người cha của ánh sáng |
Alfred | Lời khuyên thông thái |
Baron | Người tự do |
Bertram | Con người thông thái |
Damian | Người thuần hóa (người/vật khác) |
Dante | Chịu đựng |
Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Diego | Lời dạy |
Diggory | Kẻ lạc lối |
Godfrey | Hòa bình của Chúa |
Hugh | Trái tim, khối óc |
Ivor | Cung thủ |
Jason | Chữa lành, chữa trị |
Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
Jerome | Người mang tên thánh |
Lancelot | Người hầu |
Leander | Người sư tử |
Manfred | Con người của hòa bình |
Merlin | Biển |
Orson | Đứa con của gấu |
Oscar | Người bạn hòa nhã |
Ruth | Người bạn, người đồng hành |
Samson | Đứa con của mặt trời |
Seward | Biển cả, chiến thắng, canh giữ |
Shanley | Con trai của người anh hùng |
Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
Solomon | Hòa bình |
Stephen | Vương miện |
Tadhg | Nhà thơ, nhà hiền triết |
Wilfred | Ý chí, mong muốn |
III. Những lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai
Khi chọn tên tiếng Anh cho bé trai, ba mẹ không cần tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt, nhưng hãy lưu ý một số điểm quan trọng để tên con vừa ấn tượng, dễ nhớ, và thể hiện tình yêu của cha mẹ:
- Dễ phát âm: Chọn tên dễ phát âm giúp bé dễ nhận biết và giao tiếp hàng ngày. Điều này cũng giúp người khác dễ dàng gọi tên bé đúng cách.
- Có ý nghĩa tốt đẹp: Tên nên thể hiện đặc điểm, tính cách, hoặc mong ước của cha mẹ về tương lai của bé. Ý nghĩa tích cực là nguồn động viên và tình yêu thương bền lâu.
- Tương đồng với tên Việt: Lựa chọn tên tiếng Anh có cách phát âm hoặc ý nghĩa tương tự tên Việt có thể tạo sự kết nối đặc biệt và dễ nhớ giữa hai ngôn ngữ.
- Tránh tên gây hiểu nhầm: Đảm bảo tên không khiến bé cảm thấy ngại ngùng hoặc gây hiểu nhầm về tính cách, năng lực của bé. Chọn tên tích cực và phù hợp với cuộc sống của bé.
Với những lưu ý này, ba mẹ sẽ dễ dàng chọn được tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa cho bé trai, phản ánh tình yêu và hy vọng của gia đình đối với tương lai của con.
IV. WISE KIDs – khóa học tiếng Anh dành riêng cho bé
WISE KIDs tự hào là trung tâm tiếng Anh tiên phong tại Đà Nẵng áp dụng phương pháp học độc quyền kết hợp giữa Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn ngữ (Linguistic). Phương pháp này giúp giảm 80% thời gian học và giúp bé học từ vựng một cách tự nhiên, tăng cường sự tự tin trong giao tiếp. Khám phá ngay các khóa học tiếng Anh dành cho thiếu nhi của WISE KIDs trên Fanpage và Website để mang lại cho bé yêu cơ hội học tập hiệu quả và thú vị!












WISE KIDs đã chia sẻ những tên tiếng Anh cho bé trai với nhiều ý nghĩa mà cha mẹ có thể lựa chọn. Mong rằng với những cái tên mà WISE KIDs đã cung cấp thì cha mẹ có thể lựa chọn được cái tên hay và ý nghĩa cho con mình nhé!
Bài viết liên quan:
- Top 10 trung tâm tiếng Anh cho trẻ em uy tín và chất lượng nhất
- Khóa học tiếng anh Online cho người bận rộn
- Nên cho trẻ học tiếng anh từ mấy tuổi? Những điều phụ huynh cần biết
- [NEW] TOP 7 các chứng chỉ tiếng anh cho trẻ em mà phụ huynh nên biết
- TOP 10 Trung tâm tiếng Anh trẻ em Hà Nội tốt nhất cho bé
- [MỚI NHẤT] Top 5 khóa học tiếng Anh thiếu nhi mà phụ huynh nên biết