Ngoài những cái tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, thì cha mẹ nay còn lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Giữa hàng vạn cái tên tiếng Anh thì hôm nay WISE Kids Teens sẽ giúp cha mẹ lựa chọn với danh sách 300++ tên tiếng Anh cho bé gái siêu hay và nhiều ý nghĩa. Bố mẹ hãy đọc qua chúng trước khi quyết định cái tên cho cô công chúa nhỏ xinh đẹp của mình.

I. Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Việc đặt tên tiếng Anh cho bé gái không chỉ giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài mà còn tạo điều kiện cho việc học tập tại các trường quốc tế hoặc du học trong tương lai. Dưới đây là một số cách đặt tên phổ biến và ý nghĩa mà cha mẹ có thể tham khảo khi lựa chọn tên tiếng Anh cho bé gái:
- Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là phương pháp được nhiều gia đình lựa chọn. Ví dụ, nếu bé tên Thủy Tiên, cha mẹ có thể chọn tên Narcissus, là tên của loài hoa Thủy Tiên trong tiếng Anh, giúp giữ nguyên ý nghĩa tên của con trong tiếng Việt.
- Tên theo người nổi tiếng: Cha mẹ có thể đặt tên cho con dựa theo những thần tượng nổi tiếng như diễn viên, ca sĩ. Một số tên nổi bật có thể kể đến là Anne, Jolie, hoặc Selena.
- Tên có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Điều này giúp bé dễ nhớ và dễ phát âm hơn. Ví dụ, những tên tiếng Anh như Lily, Lisa, hoặc Anna vừa gần gũi vừa dễ đọc.
- Tên theo ý nghĩa bố mẹ gửi gắm: tên không chỉ là danh xưng mà còn là nơi bố mẹ thể hiện tình yêu, hy vọng về tương lai của con. Ví dụ, tên Grace mang ý nghĩa về sự duyên dáng và ân sủng, hay tên Hope thể hiện niềm tin và hy vọng.
Khi đặt tên tiếng Anh cho bé gái, cha mẹ nên cân nhắc chọn những cái tên đẹp và phù hợp với tính cách, ước mơ mà mình muốn gửi gắm cho con.
II. 300++ tên tiếng Anh cho bé gái siêu hay và nhiều ý nghĩa
1. Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện niềm tin hy vọng và tình yêu thương của cha mẹ

Mỗi đứa trẻ được sinh ra bằng tình yêu thương và cũng là nơi mà người làm cha mẹ gửi trọn tình yêu, niềm kì vọng vào một tương lai tươi sáng cho đứa con của mình. Sau đây là một số cái tên thể hiện được tấm lòng của cha mẹ:
Fidelia: Niềm tin | Rishima: Ánh sáng của mặt trăng |
Farah: Sự hào hứng, niềm vui | Zelda: Niềm hạnh phúc |
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Grainne: Tình yêu |
Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp | Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất |
Donatella: Một món quà đẹp | Diana: Nữ thần mặt trăng |
Oralie: Ánh sáng của đời mẹ | Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng |
Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến | Philomena: Được mọi người yêu mến |
Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương | Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên |
Abigail: Niềm vui của bố | Letitia: Niềm vui |
Esperanza: Niềm hy vọng | Cara: Trái tim nhân hậu |
Verity: Sự thật | Giselle: Lời thề |
Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn | Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần |
Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ | Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời |
Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng | Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu |
Tegan: Con gái yêu dấu | Jessica: Luôn hạnh phúc |
Lealia: Luôn vui vẻ | Nadia: Hy vọng |
Yaretzi: Luôn được yêu thương | Mia: Cô bé dễ thương của mẹ |
Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc | Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ |
Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ | Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ |
Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến | Evelyn: Người ươm mầm sự sống |
Bambalina: Cô gái bé nhỏ | Aneurin: Con gái yêu quý |
Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con | Cheryl: Được người khác quý mến |
2. Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
May mắn, hạnh phúc là điều mà ai làm cha mẹ cũng mong muốn cho cuộc sống tương lai của con mình. Cha mẹ có thể thao khảo một số cái tên sau để gửi mong muốn của mình cho cho:
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
3. Tên tiếng Anh cho bé gái mang nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Trong cuộc sống hiện nay thì con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai. Vì thế nên cha mẹ luôn muốn con gái phải có một ý chí kiên cường, mạnh mẽ và vững vàng để luôn vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Đây là một số cái tên mang thông điệp trên:
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
- Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
4. Tên tiếng Anh cho bé gái gắn với các loài hoa

Những loài hoa xinh đẹp, đầy màu sắc là gọi ý phù hợp để cha mẹ có thể lấy làm tên tiếng Anh cho bé gái:
Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn | Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn |
Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết | Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp |
Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa | Camellia: Hoa trà rực rỡ |
Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả | Morela: Hoa mai |
Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa | Rose: Hoa hồng |
Lily: Hoa huệ tây | Sunflower: Hoa hướng dương |
Jazzie: Hoa nhài | Hazel: Cây phỉ |
Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung | Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết |
Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu) | Akina: Hoa mùa xuân |
Olivia: Cây Olive | Aster: Hoa thạch thảo |
Thalia: Hoa Thalia | Jasmine: Hoa nhài tinh khiết |
Tìm hiểu thêm: 100+ TÊN CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG ANH
5. Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang, quý phái
Những cái tên mang ý nghĩa giàu sang, quý phái giành cho bé gái bao gồm:
- Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
- Almira: Công chúa cao quý
- Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
- Alva: Sự cao quý
- Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
- Donna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô
- Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
- Nefertiti: Cao sang hơn người
- Odette: Sự giàu sang
- Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
- Jade: Đá ngọc bích
- Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
- Elysia: Được ban phước lành
- Hypatia: Cao quý
- Ladonna: Tiểu thư cao quý
- Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
- Patrick: Tiểu thư quý tộc
- Felicity: Sự may mắn tốt lành
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Helga: Phước lành
- Xavia: Tỏa sáng
- Gladys: Nàng công chúa
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Aine: Sự giàu có và quyền lực
- Audray: Sức mạnh của sự cao quý
- Thekla: Vinh quang của nữ thần
- Daria: Sự giàu sang
- Wendy: Sự may mắn
- Ethelbert: Sự tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
- Otis: Giàu có
- Boniface: Sự may mắn
- Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
6. Tên tiếng Anh cho bé gái theo ngoại hình của bé
Vẻ ngoài đáng yêu hay một nét nổi bật nào đó của bé cũng là một gọi ý để cha mẹ có thể lấy đó làm tên cho con. Cha mẹ có thể tham khảo những cái tên dưới đây nhé!
Amabel: Nét đáng yêu | Doris: Sự xinh đẹp |
Amelinda: Xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân xinh đẹp |
Drusilla: Đôi mắt long lanh | Calliope: Khuôn mặt xinh xắn |
Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào | Aurelia: Mái tóc vàng óng |
Brenna: Mỹ nhân tóc đen | Rowan: Cô gái tóc đỏ |
Venus: Nữ thần sắc đẹp | Isolde: Xinh đẹp |
Madeline: Dễ thương | Taylor: Cô gái thời trang |
Kiera: Có gái tóc đen | Guinevere: Trắng trẻo |
Keelin: Thân hình mảnh dẻ | Ceridwen: Đẹp như tranh |
Sharmaine: Sự quyến rũ | Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn |
Annabella: Bé gái xinh đẹp | Fidelma: Mỹ nhân |
Hebe: Trẻ trung | Mabel: Gương mặt đáng yêu |
Miranda: Dễ thương | Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ |
Keisha: Cô bé mắt đen | Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ |
Angelique: Sắc đẹp như thiên thần | Bella: Vẻ đẹp thuần khiết |
Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều | Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu |
Caily: Thân hình mảnh mai | Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp |
Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng | Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng |
Una: Vẻ đẹp kiều diễm | Linda: Cô gái xinh đẹp |
Mila: Duyên dáng | Blanche: Sự thánh thiện |
Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang | Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo |
Binky: Sự dễ thương | Joy: Sự lạc quan |
Jennie: Thân thiện, hòa đồng | Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút |
Tina: Thân hình nhỏ nhắn | Lenora: Gương mặt sáng sủa |
Flynn: Cô bé tóc đỏ | Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu |
7. Tên tiếng Anh cho bé gái mang nghĩa thành công
Mong muốn con có thể đạt được thành công ở bất kỳ lĩnh vực nào trong cuộc sống luôn là ước muốn của cha mẹ. Cha mẹ hãy tham khảo những tên có ngụ ý thành công này nhé:
- Yashita: Sự thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Naila: Cũng có nghĩa là thành công
- Felicia: May mắn và thành công
- Paige: Siêng năng để đạt được thành công
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Neala: Người vô địch
- Maddy: Cô gái nhiều tài năng
- Seward: Sự chiến thắng
8. Tên tiếng Anh cho bé gái có ý nghĩa gắn liền với thiên nhiên
Luôn có vô vàn những điều đẹp đẽ và độc đáo trong thiên nhiên khiến con người lúc nào cũng say đắm, trân quý và thêm yêu quý cuộc sống này, Ngoài ra, thiên nhiên cũng gắn liền với ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu. Sau đây là một số gợi ý về những cái tên có nghĩa này cho bố mẹ tham khảo:
Esther: Ngôi sao sáng ngời | Flora: Một đóa hoa |
Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ | Selena: Mặt trăng sáng ngời |
Ciara: Màn đêm huyền bí | Oriana: Bình minh rạng rỡ |
Azure: Bầu trời xanh ngắt | Iris: Cầu vồng, hoa Iris |
Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng | Maris: Ngôi sao biển lớn |
Layla: Màn đêm bí ẩn | Stella: Tinh tú rực sáng |
Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ | Roxana: Ánh sáng lúc bình minh |
Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ | Anthea: Đẹp như hoa |
Aurora: Bình minh | Sterling: Những ngôi sao nhỏ |
Eirlys: Hạt tuyết | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Muriel: Biển cả rực rỡ | Phedra: Ánh sáng mặt trời |
Selina: Mặt trăng | Edana: Ngọn lửa rực cháy |
Jena: Chú chim nhỏ e thẹn | Belinda: Chú thỏ con đáng yêu |
Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên | Nelly: Ánh nắng rực rỡ |
Norabel: Ánh nắng buổi sớm | Orabelle: Nét đẹp của bờ biển |
Celine: Mặt trăng tỏa sáng | Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng |
Tove: Tinh tú | Alana: Ánh sáng |
Elain: Chú hươu con | Lita: Năng lượng của ánh sáng |
Maya: Nước | Sunshine: Ánh nắng ban mai |
Hellen: Ánh nắng rực rỡ | Araxie: Con sông của văn chương |
Summer: Mùa hạ nhiệt huyết | Eilidh: Mặt trời rực cháy |
Tabitha: Linh dương hươu | Tallulah: Dòng nước chảy |
Conal: Chú sói mạnh mẽ | Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng |
Farley: Đồng cỏ | Lagan: Ngọn lửa rực cháy |
Leighton: Vườn cây | Lovell: Chú sói con |
Radley: Thảo nguyên đỏ | Silas: Rừng cây vững chắc |
Twyla: Hoàng hôn | Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm |
9. Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện tính cách

Cha mẹ muốn con lớn lên trở thành một cô gái không chỉ xinh đẹp mà còn phải có một phẩm chát tốt đẹp. Sau đây là tên tiếng Anh hay thể hiện tính cách của bé gái, cha mẹ hãy thử lựa con nhé:
- Alma: tên tiếng Anh hay cho bé gái, có ý nghĩa con là cô gái tử tế
- Amity: cô bé thân thiện
- Agatha: con tốt bụng và hay giúp đỡ mọi người
- Blanche: tử tế
- Cosima: con rất hòa nhã
- Dilys: cô gái chân thành
- Ernesta: cô gái chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: cô bé nói chuyện nhẹ nhàng
- Faith/Nefertiti: cô gái đáng tin cậy
- Glenda: cô gái thánh thiện, trong sáng
- Tryphena: con tốt bụng, hiền lành
- Hillary: cô gái vui vẻ, giàu năng lượng
- Latifah: luôn vui vẻ, dịu dàng
- Mirabel: cô gái chín chắn
- Mercy: người có trái tim nhân hậu, biết yêu thương mọi người
- Naamah: cô bé dễ mến, hòa nhã
- Omna: người con gái đức hạnh
- Serena: tính cách nhẹ nhàng, đằm thắm
- Vivian: năng động, hoạt bát
- Xenia: cô gái thân thiện và rất hiếu khách
10. Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa thông minh
Thông minh và tài giỏi là điều mà bậc cha mẹ đều hy vọng con cái mình sẽ có những tố chất này. Những cái tên mang hàm ý này để cha mẹ có thể tham khảo:
- Alice: Cao quý
- Bertha: Thông thái, sáng dạ
- Genevieve: Tiểu thư
- Mirabel: Tuyệt vời
- Milcah: Nữ hoàng
- Rowena: Danh tiếng
- Clara: Thông minh
- Sophia: Khôn ngoan
- Abbey: Tài giỏi, thông minh
- Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
- Gina: Sự sáng tạo
- Claire: Sáng dạ
- Avery: Sự khôn ngoan
- Jethro: Tài năng xuất chúng
- Magnus: Người vĩ đại nhất
- Nolan: Sự nổi tiếng
- Bertram: Sự thông thái
11. Tên tiếng Anh cho bé gái theo màu sắc, đá quý
Không chỉ đơn thuần là loại trang sức cho phụ nữ mà đá quý còn giúp họ toát lên được sự sang trọng. Cha mẹ có thể tham khảo thêm những cái tên sau đây:
- Diamond: Kim cương
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Margaret: Ngọc trai
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Topaz: Hoàng ngọc
- Ruby: Ngọc ruby
- Melanie: Màu đen
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Sienna: Màu đỏ
- Sapphire: Loại đá quý
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Quartz: Thạch anh
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Ula: Viên ngọc biển cả
- Crystal: Pha lê
- Madge: Một viên ngọc
12. Tên tiếng Anh cho bé gái dựa theo tên của búp bê Barbie

Những cái tên được lấy cảm hứng từ món đồ chơi mà bất kỳ bé gái nào cũng yêu thích. Đó cũng là một sự lựa chọn khi cha mẹ tìm kiếm tên tiếng Anh cho bé gái:
- Midge: Ngọc trai
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Steffie: Vòng hoa
- Diva: Nữ thần
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang
- Angela: Thiên thần
- Faye: Nàng tiên
- Fay: Tiên nữ giáng trần
Đọc thêm: 600+TÊN TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA CHO NAM VÀ NỮ 2021
13. Tên tiếng Anh cho bé gái với ý nghĩa tôn giáo
Với những gia đình có theo đạo hay một tôn giáo nào đó thì việc đặt tên con với ý nghĩa tôn giáo cũng là một sự lựa chọn:
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Batya: Con gái của Chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
Đọc thêm :100 tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ V ý nghĩa cho cả Nam và Nữ
III. Lý do cha mẹ nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Hiện nay thì xu hướng đặt tên tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến hơn tại Việt Nam. Vậy thì câu hỏi đặt ra là vì sao bé cần phải có tên tiếng Anh? Hay tên tiếng Anh có ứng dụng gì hay không? Sau đây WISE KIDs xin chia sẻ một số lý do tiêu biểu:
- Trong học tập: khi con theo học các trường quốc tế, du học hay học tập dưới sự giảng dạy của giáo viên nước ngoài thì tên tiếng Anh sẽ giúp con rất nhiều trong việc học tập, sinh hoạt tại quốc giá khác. Cha mẹ cũng có thể đặt tên tiếng Anh và kết hợp với phần họ tiếng Việt, ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,…
- Trong công việc: Khi làm việc cho công ty hay làm việc với đối tác nước ngoài thì tên tiếng Anh là điều bắt buộc phải có. Danh xưng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc mà còn thuận lợi hơn trong giao tiếp với khách hàng. Tên này sẽ được in lên danh thiếp cá nhân để phục vụ cho công việc nên cần phải lựa chọn một cái tên tinh tế và thể hiện được cá tính của bản thân.
- Trong cuộc sống hàng ngày: tên tiếng Anh giúp bé tránh các trở ngại trong việc giao lưu và kết bạn với những người có chung đam mê sở thích trên khắp thế giới.
IV. Khóa học tiếng Anh dành cho thiếu nhi tại WISE KIDs

WISE Kids Teens luôn tự hào vì là một trong những trung tâm tiếng Anh trẻ em đầu tiên tại Đà Nẵng áp dụng phương pháp học hoàn toàn mới lạ dựa trên bộ môn khoa học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn ngữ (Linguistic). Phương pháp này không chỉ rút ngắn 80% thời gian học mà còn giúp bé “nạp” từ vựng một cách tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp. Bố mẹ có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh thiếu nhi dành cho bé tại Fanpage hoặc Website của WISE KIDs nhé!












WISE KIDs đã chia sẻ những tên tiếng Anh cho bé gái với nhiều ý nghĩa mà cha mẹ có thể lựa chọn. Mong rằng với những cái tên mà WISE KIDs đã cung câp thì cha mẹ có thể lựa chọn được cái tên hay và ý nghĩa cho con mình nhé!