Câu đố tiếng Anh cho trẻ em là một phương thức học cực kì thú vị giúp bé trở nên hào hứng trong quá trình học tập. Câu đố hay sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới cũ đan xen, đòi hỏi bé phải suy nghĩ, tưởng tượng và vận dụng kiến thức đã học để trả lời. Điều này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài mà còn phát triển kỹ năng suy luận và giả quyết vấn đề.
Cùng WISE English tham khảo 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em nhé!
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 1 Câu đố tiếng Anh cho trẻ em](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/Cau-do-tieng-Anh-cho-tre-em.jpg)
I. Câu đố tiếng Anh là gì?
Câu đố tiếng Anh (Riddle – /ˈrɪdl/) là một câu hỏi có ẩn chứa thông điệp hay một câu trả lời bất ngờ. Nó được sử dụng trong các hoạt động giải trí, học tập hay kiếm tra trí thông minh. Đây cũng là một phương pháp vừa học vừa chơi giúp bé vui hơn trong giờ học đồng thời cũng kiếm tra được khả năng suy luận, tu duy của con.
II. 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về con vật
Trẻ nhỏ thường rất yêu thích thế giới động vật. Việc học tiếng Anh sẽ trở nên vui nhộn hơn khi được lồng ghép cùng các trò chơi đố vui về những loài vật quen thuộc. Dưới đây là câu đố tiếng Anh cho bé theo chủ đề con vật – giúp các em vừa mở rộng vốn từ vựng, vừa phát triển tư duy logic thông qua hình thức học mà chơi.
Câu hỏi |
Trả lời |
I have a long neck and can eat leaves from tall trees.
What am I? (Tôi có một cái cổ dài và có thể ăn lá từ những cây cao. Tôi là ai?) |
A giraffe
(Một con hươu cao cổ) |
I have a long tail and can swim very well. I am also known for my love of fish.
What am I? (Tôi có một cái đuôi dài và có thể bơi rất giỏi. Tôi cũng nổi tiếng vì sở thích ăn cá. Tôi là ai?) |
A cat
(Một con mèo) |
I am a big, strong animal with a trunk and tusks. I can also make a very loud trumpet sound.
What am I? (Tôi là một con vật to lớn, khỏe mạnh với cái vòi và ngà. Tôi cũng có thể phát ra âm thanh rất lớn giống như tiếng kèn. Tôi là ai?) |
An elephant
(Một con voi) |
I am a small, furry animal with a long nose. I like to eat carrots and hop around.
What am I? (Tôi là một con vật nhỏ, có lông mềm mượt và mũi dài. Tôi thích ăn cà rốt và nhảy lò cò khắp nơi. Tôi là ai?) |
A rabbit
(Một con thỏ) |
I am a big, black and white animal with a long tail. I am also known for my love of honey.
What am I? (Tôi là một con vật lớn, đen và trắng, với cái đuôi dài. Tôi cũng nổi tiếng vì thích ăn mật ong. Tôi là ai?) |
A panda
(Một con gấu trúc) |
I am a small, colorful bird that can fly very fast. I am also known for my love of flowers.
What am I? (Tôi là một con chim nhỏ, đầy màu sắc và bay rất nhanh. Tôi cũng nổi tiếng vì thích hoa. Tôi là ai?) |
A hummingbird
(Một con chim ruồi) |
I am a big, green animal with a long tongue. I like to eat leaves and sleep in trees.
What am I? (Tôi là một con vật to lớn, màu xanh lục, với cái lưỡi dài. Tôi thích ăn lá và ngủ trên cây. Tôi là ai?) |
A sloth
(Một con lười) |
I am a big, white animal that lives in cold places. I am also known for my love of fish.
What am I? (Tôi là một con vật to lớn, màu trắng và sống ở những nơi lạnh lẽo. Tôi cũng nổi tiếng vì thích ăn cá. Tôi là ai?) |
A polar bear
(Một con gấu Bắc cực) |
I am a small, brown animal with a big tail. I like to climb trees and eat nuts.
What am I? (Tôi là một con vật nhỏ, màu nâu với cái đuôi to. Tôi thích leo cây và ăn hạt. Tôi là ai?) |
A squirrel
(Một con sóc) |
I am a big, orange animal with a loud roar. I am also known as the king of the jungle.
What am I? (Tôi là một con vật to lớn, màu cam và có tiếng gầm to. Tôi cũng được biết đến là vua của rừng rậm. Tôi là ai?) |
A lion
(Một con sư tử) |
I am a big, blue animal with a long tail. I like to swim in the ocean and eat fish.
What am I? (Tôi là một con vật lớn, màu xanh dương với cái đuôi dài. Tôi thích bơi trong đại dương và ăn cá. Tôi là ai?) |
A whale
(Một con cá voi) |
I am a small, black and white animal that can fly. I am also known for my love of milk and cheese.
What am I? (Tôi là một con vật nhỏ, đen trắng, có thể bay. Tôi cũng nổi tiếng vì thích sữa và phô mai. Tôi là ai?) |
A bat
(Một con dơi) |
I am a big, gray animal with a long snout. I like to eat ants and termites.
What am I? (Tôi là một con vật lớn, màu xám với cái mõm dài. Tôi thích ăn kiến và mối. Tôi là ai?) |
An anteater
(Một con thú ăn kiến) |
I am a big, brown animal with a long trunk. I like to eat leaves and branches.
What am I? (Tôi là một con vật lớn, màu nâu với cái sừng dài. Tôi thích ăn lá và cành cây. Tôi là ai?) |
A moose
(Một con nai sừng tấm) |
I am a small, furry animal with a long tail. I like to climb trees and eat fruit.
What am I? (Tôi là một con vật nhỏ, có lông mềm và đuôi dài. Tôi thích leo cây và ăn trái cây. Tôi là ai?) |
A monkey
(Một con khỉ) |
Tìm hiểu thêm: 9 chủ đề dạy bé học tiếng Anh qua con vật hay nhất
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về màu sắc
Dưới đây là câu đố tiếng Anh cho học sinh tiểu học với chủ đề màu sắc – dễ nhớ, vui nhộn và đầy sáng tạo. Các câu đố này không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện khả năng suy đoán ngôn ngữ.
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 2 Câu đố tiếng Anh cho trẻ em](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/Cau-do-tieng-Anh-danh-cho-tre.jpg)
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
I am the color of the sky and the sea, but I can also be a feeling of peace.
What am I? (Tôi là màu của bầu trời và biển, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác yên bình. Tôi là gì?) |
Blue (Xanh dương) |
I am the color of the sun and the fire, but I can also be a feeling of anger.
What am I? (Tôi là màu của mặt trời và lửa, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác tức giận. Tôi là gì?) |
Red (Đỏ) |
I am the color of the grass and the leaves, but I can also be a feeling of envy.
What am I? (Tôi là màu của cỏ và lá cây, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác ghen tị. Tôi là gì?) |
Green (Xanh lá cây) |
I am the color of gold and the sun, but I can also be a feeling of happiness.
What am I? (Tôi là màu của vàng và mặt trời, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác hạnh phúc. Tôi là gì?) |
Yellow (Vàng) |
I am the color of the moon and the stars, but I can also be a feeling of sadness.
What am I? (Tôi là màu của mặt trăng và các ngôi sao, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác buồn. Tôi là gì?) |
Silver (Bạc) |
am the color of the rainbow and the flowers, but I can also be a feeling of excitement.
What am I? (Tôi là màu của cầu vồng và các loài hoa, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác phấn khích. Tôi là gì?) |
Purple (Tím) |
I am the color of chocolate and coffee, but I can also be a feeling of comfort.
What am I? (Tôi là màu của sô cô la và cà phê, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác thoải mái. Tôi là gì?) |
Brown (Nâu) |
I am the color of snow and ice, but I can also be a feeling of purity.
What am I? (Tôi là màu của tuyết và băng, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác tinh khiết. Tôi là gì?) |
White (Trắng) |
I am the color of the night sky, but I can also be a feeling of mystery.
What am I? (Tôi là màu của bầu trời đêm, nhưng tôi cũng có thể là cảm giác bí ẩn. Tôi là gì?) |
Black (Đen) |
What is the color of a rainbow after dark?
(Cầu vồng có màu gì sau khi trời tối?) |
Invisible (Vô hình) |
What is the color of a chameleon that blends in with a banana?
(Tắc kè hoa có màu gì khi hòa lẫn với quả chuối?) |
Yellow (Vàng) |
What is the color of a red stop sign that is covered in snow?
(Biển báo dừng màu đỏ có màu gì khi bị tuyết phủ?) |
White (Trắng) |
What is the color of a green leaf that has fallen off a tree and turned brown?
(Lá cây xanh rơi khỏi cây và chuyển màu nâu có màu gì?) |
Brown (Nâu) |
What is the color of a blue whale that is swimming in the deep ocean?
(Cá voi xanh bơi trong đại dương sâu có màu gì?) |
Black (Đen) |
What is the color of a white picket fence that is painted purple?
(Hàng rào trắng được sơn màu tím có màu gì?) |
Purple (Tím) |
Đọc thêm: Cách dạy bé học tiếng Anh màu sắc hiệu quả nhất 2024
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về trường học
Những câu đố vui bằng tiếng anh cho trẻ em dưới đây sẽ giúp các em làm quen với các đồ dùng và hoạt động hằng ngày tại lớp học một cách dễ hiểu và vui nhộn.
Câu hỏi |
Câu trả lời |
What do you call a math problem with no answer?
(Bạn gọi một bài toán không có đáp án là gì?) |
A mystery
(Một ẩn số) |
What do you call a science experiment that fails?
(Bạn gọi một thí nghiệm khoa học thất bại là gì?) |
A disaster
(Thảm họa) |
What do you call a history lesson about the future?
(Bạn gọi bài học lịch sử về tương lai là gì?) |
A prophecy
(Lời tiên tri) |
What has trees but no leaves, and rivers but no water?
(Cái gì có cây nhưng không có lá, và sông nhưng không có nước?) |
A map
(Bản đồ – Địa lý) |
What flies without wings?
(Cái gì bay mà không có cánh?) |
Knowledge
(Kiến thức – Các môn học khác nhau) |
What has numbers but can’t count?
(Cái gì có số nhưng không thể đếm?) |
A calculator
(Máy tính – Toán học) |
What has planets but no people?
(Cái gì có hành tinh nhưng không có người?) |
The solar system
(Hệ Mặt Trời – Khoa học) |
What has letters but isn’t a word?
(Cái gì có chữ cái nhưng không phải là từ?) |
An alphabet
(Bảng chữ cái – Ngôn ngữ) |
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về nghề nghiệp
Những câu đố tiếng Anh cho bé dưới đây xoay quanh các nghề nghiệp quen thuộc, được thiết kế đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với độ tuổi của bé.
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 3 45 + câu đố tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/45-cau-do-tieng-Anh-cho-tre-em-theo-chu-de.jpg)
Câu hỏi |
Trả lời |
I wear a uniform and stand near traffic signals. I often have a gun and conduct traffic.
(Tôi mặc đồng phục và đứng gần đèn giao thông. Tôi thường mang theo súng và điều khiển giao thông. Công việc của tôi là gì?) |
→ A police officer
(Cảnh sát) |
I wear a uniform and travel a lot. People call me captain and I fly planes.
(Tôi mặc đồng phục và đi du lịch nhiều. Mọi người gọi tôi là thuyền trưởng và tôi lái máy bay. Công việc của tôi là gì?) |
→ A pilot
(Phi công) |
I work in a hospital and make sick people better. I do surgery and wear a white coat.
(Tôi làm việc trong bệnh viện và chữa bệnh cho người bệnh. Tôi phẫu thuật và mặc áo khoác trắng. Công việc của tôi là gì?) |
→ A doctor
(Bác sĩ) |
I deliver packages and wear a brown uniform. I often drive a truck or van.
(Tôi giao hàng và mặc đồng phục màu nâu. Tôi thường lái xe tải hoặc xe van. Công việc của tôi là gì?) |
→ A delivery driver
(Người giao hàng) |
I teach children in a classroom. I help them learn and grow.
(Tôi dạy trẻ em trong lớp học. Tôi giúp chúng học hỏi và phát triển. Công việc của tôi là gì?) |
→ A teacher
(Giáo viên) |
I cook food in a restaurant. I make pizzas, burgers, and other dishes.
(Tôi nấu ăn trong nhà hàng. Tôi làm pizza, bánh burger, và các món khác. Công việc của tôi là gì?) |
→ A chef
(Đầu bếp) |
I work in a store and sell clothes. I help customers find the right size and style.
(Tôi làm việc trong cửa hàng và bán quần áo. Tôi giúp khách hàng tìm đúng kích thước và phong cách. Công việc của tôi là gì?) |
→ A sales associate
(Nhân viên bán hàng) |
I work in a library and help people find books. I also organize the books and keep the library clean.
(Tôi làm việc trong thư viện và giúp mọi người tìm sách. Tôi cũng sắp xếp sách và giữ thư viện sạch sẽ. Công việc của tôi là gì?) |
→ A librarian
(Thủ thư) |
I work in a bank and help people with their money. I can open accounts, deposit checks, and give loans.
(Tôi làm việc trong ngân hàng và giúp mọi người với tiền của họ. Tôi có thể mở tài khoản, gửi séc và cho vay. Công việc của tôi là gì?) |
→ A bank teller
(Nhân viên ngân hàng) |
I work in a hospital and take care of patients. I give them medicine, help them move around, and make sure they are comfortable.
(Tôi làm việc trong bệnh viện và chăm sóc bệnh nhân. Tôi cho họ thuốc, giúp họ di chuyển và đảm bảo họ thoải mái. Công việc của tôi là gì?) |
→ A nurse
(Y tá) |
I work in a fire department and put out fires. I also rescue people from danger.
(Tôi làm việc trong sở cứu hỏa và dập lửa. Tôi cũng giải cứu người khỏi nguy hiểm. Công việc của tôi là gì?) |
→ A firefighter
(Lính cứu hỏa) |
I work in a police station and investigate crimes. I also arrest criminals and bring them to justice.
(Tôi làm việc trong đồn cảnh sát và điều tra tội phạm. Tôi cũng bắt giữ tội phạm và đưa họ ra công lý. Công việc của tôi là gì?) |
→ A detective
(Thám tử) |
I work on a construction site and build things. I use hammers, saws, and other tools.
(Tôi làm việc tại công trường xây dựng và xây dựng các công trình. Tôi sử dụng búa, cưa, và các công cụ khác. Công việc của tôi là gì?) |
→ A construction worker
(Công nhân xây dựng) |
I work on a farm and grow food. I take care of animals and plants.
(Tôi làm việc trên nông trại và trồng lương thực. Tôi chăm sóc động vật và cây trồng. Công việc của tôi là gì?) |
→ A farmer
(Nông dân) |
I work in a zoo and take care of animals. I feed them, clean their enclosures, and play with them.
(Tôi làm việc trong vườn thú và chăm sóc động vật. Tôi cho chúng ăn, dọn dẹp chuồng trại và chơi với chúng. Công việc của tôi là gì?) |
→ A zookeeper
(Người chăm sóc vườn thú) |
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về trái cây
Dưới đây là một bộ câu đố tiếng Anh cho bé xoay quanh chủ đề trái cây – vừa dễ hiểu, vừa kích thích khả năng suy luận và ghi nhớ từ vựng của trẻ.
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
I’m yellow and sweet, monkeys love to eat me. What am I? | → Banana (Quả chuối) |
I’m red and have tiny seeds on my outside. What am I? | → Strawberry (Quả dâu tây) |
I’m big and round, green outside, red inside with black seeds. What am I? | → Watermelon (Quả dưa hấu) |
I’m orange and full of vitamin C. What am I? | → Orange (Quả cam) |
I come in bunches and can be purple or green. What am I? | → Grape (Quả nho) |
I’m crunchy and can be red or green. What am I? | → Apple (Quả táo) |
I’m yellow and sour. People use me in lemonade. What am I? | → Lemon (Quả chanh) |
I wear a crown and have sweet yellow flesh. What am I? | → Pineapple (Quả thơm) |
I’m small, round, and blue. What am I? | → Blueberry (Quả việt quốc) |
I’m soft, sweet, and my name is the same as my color. What am I? | → Peach (Quả đào) |
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về thời tiết và thiên nhiên
Dưới đây là những câu đố vui bằng tiếng Anh cho trẻ em xoay quanh chủ đề thời tiết và thiên nhiên – vừa mang tính giáo dục, vừa giúp bé rèn luyện khả năng suy luận và tư duy ngôn ngữ.
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
I shine bright in the sky and give you light. What am I? | → The Sun (Mặt trời) |
I’m white and fluffy, floating up high. I bring rain when I cry. What am I? | → A Cloud (Mây) |
I fall from the sky when it’s cold, and I’m white and fluffy. What am I? | → Snow (Tuyết) |
You can’t see me, but you can feel me when I blow. What am I? | → Wind (Gió) |
I rumble loud and flash in the sky. I come with rain. What am I? | → Thunderstorm (Cơn bão sấm sét) |
I fall from the sky as drops, and I water the earth. What am I? | → Rain (Mưa) |
I come after the rain with colors so bright. What am I? | → Rainbow (Cầu vòng) |
I am green and grow tall in the forest. I have leaves and branches. What am I? | → A Tree (Cây cối) |
I’m the season when leaves fall and it gets cool. What season am I? | → Autumn (or Fall) (Mùa thu) |
I’m hot and sunny, the time for swimming and ice cream. What season am I? | → Summer (Mùa hè) |
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về thời gian
WISE tổng hợp các câu đố tiếng Anh cho học sinh tiểu học với chủ đề thời gian – giúp trẻ ghi nhớ các khái niệm về giờ giấc, ngày tháng và các phần trong ngày một cách tự nhiên và vui nhộn.
Câu đố (Riddle) | Đáp án (Answer) |
---|---|
I have hands but no arms or legs. I tell you the time. What am I? | → A Clock (Đồng hồ) |
I come after morning and before evening. What time of day am I? | → Afternoon (Buổi chiều) |
I’m the first day of the week. What day am I? | → Sunday (Chủ nhật) |
I come before Friday and after Wednesday. What day am I? | → Thursday (Thứ ba) |
I have 12 months, and people celebrate me with fireworks. What am I? | → A Year (Năm) |
I’m short in February but long in July. What am I? | → A Month (Tháng) |
I have 24 hours. What am I? | → A Day (Ngày) |
I help you wake up in the morning with a loud sound. What am I? | → An Alarm Clock (Đồng hồ báo thức) |
I come after night. I bring light and start the day. What am I? | → Morning (Buổi sáng) |
I’m the season when the year starts. What season am I? | → Winter (Mùa đông) |
III. Lợi ích khi cho bé luyện tập câu đố tiếng Anh cho trẻ em
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 4 Câu tiếng Anh cho trẻ em](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/Riddles-for-kid.jpg)
Khi cho bé luyện tập trả lời các câu đố tiếng Anh thì sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho việc học sau này. Cụ thể:
- Giúp trẻ học từ vựng: Câu đố tiếng Anh thường sử dụng các từ vựng mới, hoặc có nhiều cách chơi chữ mới lạ. Những từ vựng này nằm trong bối cảnh khác nhau và dẫn đến một đáp án khiến trẻ bất ngờ là một cách cực kỳ tuyệt vời để trẻ học từ vựng hiệu quả và nhớ được chúng trong thời gian lâu dài.
- Phát triển kỹ năng suy luận có logic: Bởi câu đố tiếng Anh là loại câu có cách suy nghĩ mới lạ. Do đó để tìm được câu trả lời, trẻ cần phải tưởng tượng và sử dụng những kiến thức của bản thân một cách logic để suy nghĩ. Điều này có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng suy luận và giải quyết vấn đề.
- Giúp trẻ giải trí và thư giãn: Câu đố tiếng Anh thường mang tính hài hước hoặc hóc búa. Khi suy nghĩ và tìm ra đáp án, hoặc chịu thua để có được đáp án, trẻ sẽ phải bật cười về cách đặt câu hỏi và trả lời của người đố. Điều này có thể giúp giải tỏa căng thẳng và mệt mỏi cho trẻ.
IV. Bé vui học tiếng Anh tại WISE Kids Teens
Bố mẹ đang có con ở độ tuổi mẫu giáo hoặc tiểu học, mong muốn cho con tiếp cận tiếng Anh từ sớm nhưng còn băn khoăn chưa biết lựa chọn trung tâm nào uy tín và chất lượng? WISE English xin giới thiệu trung tâm tiếng Anh trẻ em WISE Kids Teens – được thiết kế riêng cho trẻ từ 4 đến 11,12 tuổi với lộ trình học rõ ràng, phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên tận tâm.
WISE Kids Teens là trung tâm tiếng Anh cho trẻ em được nhiều phụ huynh tin tưởng và lựa chọn. Khóa học tiếng Anh dành cho bé tại WISE Kids Teens được biên soạn đặc biệt để phát triển khả năng học ngôn ngữ một cách tự nhiên và đạt hiệu quả cao. Với phương pháp học mới lại và độc đáo chỉ có tại WISE KIDs, trung tâm cam kết luôn mang đến cho bé một trải nghiệm học tập cực kì vui vẻ và đầy hứng thú. Khi trải nghiệm khóa học, học viên sẽ được:
- Phát triển kỹ năng giao tiếp: bé sẽ được rèn luyện những kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thông qua các hoạt động tương tác đa dạng và phong phú
- Tăng cường sự tự tin: bé sẽ được tham gia các hoạt động nhóm và thuyết trình trước đám đông để bé có thể tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống
- Chuẩn bị tốt hành trang cho tương lai: Khóa học giúp bé đặt nền tảng vững chắc về tiếng Anh, hỗ trợ cho việc học và làm việc trong tương lai
Đặc biệt, với các bậc phụ huynh có con đang học cấp 2, WISE Kids Teens có lộ trình học tiếng Anh cho học sinh THCS – được thiết kế chuyên biệt nhằm giúp học sinh xây dựng nền tảng kiến thức tiếng Anh vững chắc, từ đó tự tin chinh phục điểm 9–10 trên lớp, nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát, và sẵn sàng đạt chứng chỉ Cambridge hoặc IELTS ngay từ cấp 2.
Chương trình áp dụng phương pháp Tư duy não bộ (NLP) – giúp học sinh học nhanh, nhớ lâu và phát triển toàn diện cả ngôn ngữ lẫn tư duy. Đây là bước chuẩn bị vững vàng cho con trước khi bước vào cấp 3 và các kỳ thi quan trọng phía trước.
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 5 khoa hoc tieng anh thieu nhi 30](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/khoa-hoc-tieng-anh-thieu-nhi-30.png)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 6 Đối tác English Vibes của WISE ENGLISH](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-english-vibes-r9gc0n9cw0m70cig2noqzoyt9bh9wgo86lbo80apkw.jpg)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 7 Logo THCS Trần Hưng Đạo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Tran-Hung-Dao-r9gc0fqndcbwfgtdakfqfqv4i8ic6vudhk3sdsluyo.jpeg)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 8 Logo THCS Kim Đồng](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Kim-Dong-r9gc0est6iam3uuqg213v93nwumyz6qn5fgawin94w.jpeg)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 9 logo thpt ông ích khiêm](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-thpt-ong-ich-khiem-r9gc0est6iam3uuqg213v93nwumyz6qn5fgawin94w.jpg)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 10 Logo THCS TÂY SƠN](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-TAY-SON-r9gc0fqndcbwfgtdakfqfqv4i8ic6vudhk3sdsluyo.jpg)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 11 NAA LOGO-08 (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/NAA-LOGO-08-1-r9gc0kfubiic1imjj4gva7ofh5v69dd167d7s6ew3k.png)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 12 AUG student service logo_main (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/AUG-student-service-logo_main-1-r9gc0kfubiic1imjj4gva7ofh5v69dd167d7s6ew3k.png)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 13 idp-ielts-logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/idp-ielts-logo-r9gc0ik5xufreap9u3nm585iae4ftz5khy28tmhog0.png)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 14 logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-r9gc0hmbr0eh2oqmzl8zkqe1p092ma1u5terccj2m8.png)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 15 logo_pixian_ai (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo_pixian_ai-1-r9gc0ik5xufreap9u3nm585iae4ftz5khy28tmhog0.png)
![[TỔNG HỢP] 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án 16 Logo-truong-cao-dang-du-lich](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-truong-cao-dang-du-lich-r9gc0gohk6d6r2s052ud08ml3mdpeky3tor9v2kgsg.png)
Thông tin liên hệ:
-
- Hotline: 0901.270.888
- Website:https://wisekidsteens.edu.vn/
- Facebook: https://www.facebook.com/Wisekidsteens.vn
Địa chỉ:
- Cơ sở Trần Văn Dư: 36 Trần Văn Dư, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
- Cơ sở Tôn Đức Thắng: 380 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Cơ sở Hàm Nghi: 146 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng
- Cơ sở: 36 Nguyễn Phước Lan – Cẩm Lệ – Đà Nẵng
Bố mẹ thường hay lo lắng khi bé không hào hứng với việc trả lời các câu đố tiếng Anh cho trẻ em nên hay thường vội vàng trả lời giúp con. Thay vào đó, bố mẹ hãy cho con thời gian suy nghĩ và khuyến khích bé trả lời bằng tư duy và vốn từ ngữ của mình. WISE English tin rằng với sự đồng hành của bố mẹ, trẻ em sẽ yêu thích và chủ động hơn trong việc học tiếng Anh.
Bài viết liên quan:
- Nên cho trẻ học tiếng anh từ mấy tuổi? Những điều phụ huynh cần biết
- Cách học tiếng anh cho trẻ mới bắt đầu hiệu quả – Các lưu ý phụ huynh cần biết
- [NEW] TOP 7 các chứng chỉ tiếng anh cho trẻ em mà phụ huynh nên biết
- Top 15+ Trung tâm tiếng Anh thiếu nhi Đà Nẵng tốt nhất cho bé
- [MỚI NHẤT] Top 5 khóa học tiếng Anh thiếu nhi mà phụ huynh nên biết