Làm thế nào để dạy bé học tiếng Anh qua con vật hiệu quả? Nhiều phụ huynh cảm thấy khó khăn khi dạy bé ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về con vật. Vì trẻ không có nhiều cơ hội để tiếp xúc với đa dạng các loài. Đừng lo trong bài viết dưới đây WISE KIDs sẽ chia sẻ đến bố mẹ một số bí quyết dạy bé học hiệu quả.
I. Tại sao nên cho bé học tiếng Anh qua con vật
Hiện nay, việc dạy bé học tiếng Anh về các con vật được không ít chuyên gia và phụ huynh đánh giá cao về hiệu quả đạt được. Phương pháp này góp phần mang lại vốn kiến thức vững chắc cho bé trong quá trình làm quen với tiếng Anh.

Bên cạnh đó, khi cho bé học tiếng Anh các con vật theo từng chủ đề giúp quá trình học của trẻ tập trung hơn. Đồng thời bé cũng dễ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng hơn. Do bé vừa nghe, đọc, nhìn, những động vật đó bằng tiếng Anh nên não bộ của bé sẽ tự động khắc sâu một cách tự nhiên nhất.
Xem thêm: Có nên cho bé học tiếng anh sớm? 4 lưu ý bố mẹ cần biết
II. Các từ vựng về con vật bằng tiếng Anh
Để giúp phụ huynh có thể giảng dạy bé học tiếng Anh qua con vật dễ dàng hơn. Sau đây danh sách từ vựng được chia theo từng chủ đề cho bé học hiệu quả hơn:
2.1 Từ vựng chủ đề vật nuôi:

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
dog | /dɔːɡ/ | con chó |
cat | /kæt/ | con mèo |
bird | /bɜːrd/ | chim |
fish | /fɪʃ/ | cá |
hamster | /ˈhæm.stər/ | chuột hamster |
rabbit | /ˈræb.ɪt/ | thỏ |
Turtle | /ˈtɜːr.təl/ | rùa |
Guinea pig | /ˈɡɪn.i pɪɡ/ | chuột lang |
Parrot | /ˈpær.ət/ | vẹt |
Goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | cá vàng |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | chó con |
Kitten | /ˈkɪt.ən/ | mèo con |
Canary | /kəˈneə.ri/ | chim vàng anh |
Lizard | /ˈlɪz.ərd/ | thằn lằn |
Pigeon | /ˈpɪdʒ.ən/ | bồ câu |
2.2 Bé học tiếng Anh các con vật dưới nước

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Fish | /fɪʃ/ | cá |
Shark | /ʃɑːrk/ | cá mập |
Dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | cá heo |
Whale | /weɪl/ | cá voi |
Octopus | /ˈɒk.tə.pəs/ | bạch tuộc |
Squid | /skwɪd/ | mực |
Jellyfish | /ˈdʒɛl.i.fɪʃ/ | sứa |
Seal | /siːl/ | hải cẩu |
Sea lion | /siː ˈlaɪ.ən/ | sư tử biển |
Manatee | /ˈmæn.ə.tiː/ | bò biển |
Crab | /kræb/ | cua |
Lobster | /ˈlɒb.stər/ | tôm hùm |
Clam | /klæm/ | ngao |
Oyster | /ˈɔɪ.stər/ | hàu |
Starfish | /ˈstɑːr.fɪʃ/ | sao biển |
2.3 Dạy cho bé tiếng Anh qua con vật trên cạn

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Deer | /dɪər/ | hươu |
Elk | /elk/ | nai sừng tấm |
Wolverine | /ˌwʊl.vəˈriːn/ | gấu lửng |
Coyote | /kaɪˈoʊ.ti/ | chó sói |
Rhinoceros | /raɪˈnɒs.ər.əs/ | tê giác |
Elephant | /ˈɛl.ɪ.fənt/ | voi |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | hươu cao cổ |
Zebra | /ˈziː.brə/ | ngựa vằn |
Hippo | /ˈhɪp.oʊ/ | hà mã |
Walrus | /ˈwɔːl.rəs/ | hải mã |
Sloth | /sləʊθ/ | con lười |
Marmot | /ˈmɑː.mət/ | con chuột bạch |
Skunk | /skʌŋk/ | chồn hôi |
Porcupine | /ˈpɔːr.kjʊ.paɪn/ | nhím |
Kinkajou | /ˈkɪŋ.kə.dʒuː/ | con gấu mèo |
2.4 Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Eagle | /ˈiː.ɡl̩/ | đại bàng |
Owl | /aʊl/ | cú |
Sparrow | /ˈspæroʊ/ | chim sẻ |
Pigeon | /ˈpɪdʒ.ən/ | bồ câu |
Hawk | /hɔːk/ | chim ưng |
Woodpecker | /ˈwʊdˌpek.ər/ | chim gõ kiến |
Flamingo | /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ | hồng hạc |
Penguin | /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ | chim cánh cụt |
Swallow | /ˈswɒl.oʊ/ | chim én |
Peacock | /ˈpiː.kɒk/ | công |
Vulture | /ˈvʌl.tʃər/ | kền kền |
Kite | /kaɪt/ | diều hâu |
Heron | /ˈher.ən/ | cò |
Albatross | /ˈæl.bə.trɒs/ | hải âu |
Robin | /ˈrɒb.ɪn/ | chim đỏ bụng |
2.5 Bé học tiếng Anh qua các động vật ăn cỏ

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Cow | /kaʊ/ | bò |
Sheep | /ʃiːp/ | cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | dê |
Horse | /hɔːrs/ | ngựa |
Deer | /dɪər/ | hươu |
Buffalo | /ˈbʌf.ə.loʊ/ | trâu |
Antelope | /ˈænt.ə.loʊp/ | linh dương |
Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | kangaroo |
Llama | /ˈlæm.ə/ | lạc đà không bướu |
Bison | /ˈbaɪ.sən/ | bò rừng bison |
Okapi | /oʊˈkɑː.pi/ | hươu cao cổ okapi |
Rhinoceros | /raɪˈnɒs.ər.əs/ | tê giác |
Wallaby | /ˈwɒl.ə.bi/ | kangaroo nhỏ |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | thỏ |
Moose | /muːs/ | nai |
2.6 Tiếng Anh cho bé qua côn trùng

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Ant | /ænt/ | Con kiến |
Bee | /biː/ | Con ong |
Butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | Con bướm |
Cockroach | /ˈkɒkrəʊtʃ/ | Con gián |
Dragonfly | /ˈdræɡənflaɪ/ | Con chuồn chuồn |
Fly | /flaɪ/ | Con ruồi |
Grasshopper | /ˈɡrɑːshɒpər/ | Con châu chấu |
Ladybug | /ˈleɪdibʌɡ/ | Con bọ rùa |
Mosquito | /mɒsˈkiːtəʊ/ | Con muỗi |
Beetle | /ˈbiːtl/ | Con bọ cánh cứng |
Wasp | /wɒsp/ | Con ong bắp cày |
Caterpillar | /ˈkætərpɪlər/ | Con sâu bướm |
Spider | /ˈspaɪdər/ | Con nhện |
Termite | /ˈtɜːrmaɪt/ | Con mối |
Silkworm | /ˈsɪlkwɜːrm/ | Con tằm |
2.7 Cho bé học tiếng Anh qua các động vật lưỡng cư

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Frog | /frɔːɡ/ | Ếch |
Toad | /təʊd/ | Cóc |
Newt | /njuːt/ | Kỳ nhông |
Larva | /ˈlɑːrvə/ | Ấu trùng |
Tadpole | /ˈtædˌpoʊl/ | Nòng nọc |
Newt | /njuːt/ | Thằn lằn |
Caecilian | /sɪˈsɪlɪən/ | Rắn chân đất |
Axolotl | /ˈæksəlɒtəl/ | Ếch đuôi voi |
Poison dart frog | /ˈpɔɪzən dɑːt frɒɡ/ | Ếch độc |
Hellbender | /ˈhɛlbɛndər/ | ˈhɛlbɛndər |
2.8 Từ vựng chủ đề vật nuôi trong trang trại

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Duck | /dʌk/ | Con vịt |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
Turkey | /ˈtɜːr.ki/ | Con gà tây |
Donkey | /ˈdɔːn.ki/ | Con lừa |
Rooster | /ˈruː.stər/ | Con gà trống |
Hen | /hɛn/ | Con gà mái |
Lamb | /læm/ | Con cừu non |
Calf | /kæf/ | Con bê |
Gosling | /ˈɡɑːz.lɪŋ/ | Con ngỗng con |
Sow | /saʊ/ | Con lợn cái |
2.9 Bé học tiếng Anh các động vật kí sinh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Flea | /fliː/ | Con bọ chét |
Tick | /tɪk/ | Con ve |
Louse | /laʊs/ | Con chí |
Bedbug | /ˈbɛdˌbʌɡ/ | Con rệp |
Tapeworm | /ˈteɪpˌwɜːrm/ | Sán dây |
Roundworm | /ˈraʊndˌwɜːrm/ | Sán dây tròn |
Hookworm | Sán móc | /ˈhʊkˌwɜːrm/ |
Ringworm | /ˈrɪŋˌwɜːrm/ | Nấm da |
Heartworm | /ˈhɑːrtˌwɜːrm/ | Sán tim |
Nematode | /ˈnɛməˌtoʊd/ | Giun tròn |
Coccidia | /kɒksˈɪdɪə/ | Ký sinh trùng đơn bào |
Giardia | /dʒiˈɑːrdiə/ | Ký sinh trùng đường ruột |
Liver Fluke | /ˈlɪvər fluk/ | Sán lá gan |
Ascaris | /ˈæskərɪs/ | Giun đũa |
Toxoplasma | /ˌtɒksoʊˈplæzmə/ | Ký sinh trùng gây bệnh toxoplasmosis |
Tham khảo thêm tại đây:
100+ Từ vựng cho bé học tiếng anh các loại quả thông dụng
Top 8 chủ đề học tiếng Anh qua các đồ vật phổ biến nhất
III. Mẫu câu giao tiếp cho bé học tiếng Anh các con vật
Một số mẫu câu đơn giản giúp bé rèn luyện khả năng phát âm và nhớ từ vựng về động vật lâu hơn:
- Do you keep a pet? Bạn có nuôi thú cưng không?
- Do you like to see animals in the zoo? Bạn có thích xem động vật trong sở thú không?
- How many cats do you have Bạn có bao nhiêu con mèo?
- What does it eat? Chúng ăn cái gì?
- What can it do? Chúng có thể làm gì?
- How does it look? Nó trông như thế nào?
- This cat is so cute and small (Con mèo này thật đáng yêu và nhỏ bé)
- It is a white cat (Đó là một con mèo trắng)
- I like cats and dogs (Tôi thích mèo và chó)
- I have two dogs (Tôi có hai con chó)
IV. phương pháp dạy cho bé học tiếng Anh qua con vật
Bé học tiếng Anh qua con vật là chủ đề có nhiều vốn từ phong phú. Yêu cầu giáo viên phải có những kiến thức và các kỹ năng cơ bản. Để giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và có thêm hứng thú trong học tập. Dưới đây là 4 phương pháp dạy bé học tiếng Anh theo chủ đề con vật:
4.1 Bé học tiếng Anh qua con vật bằng bài hát
Dạy bé học tiếng Anh về các con vật qua bài hát đã không còn quá xa lạ với bố mẹ. Các bài hát tiếng Anh thiếu nhi cho bé thường có giai điệu vui tươi dễ nghe và dễ thuộc. Nhờ đó trẻ dễ dàng ghi nhớ sâu hơn nhờ gắn liền với âm nhạc.
Một số bài hát mà phụ huynh có thể bật cho trẻ nghe mỗi ngày để việc học tiếng Anh của con hiệu quả hơn là: Baby Shark, Five Little Ducks, Bingo Dog Song, I have a pet,…

4.2 Dạy bé học qua truyện tranh
Phụ huynh kể cho trẻ các câu chuyện liên quan đến động vật bằng tiếng Anh để bé ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Các mẩu truyện kích thích sự hứng thú của bé với ngôn ngữ bằng các câu truyện hấp dẫn, hình ảnh bắt mắt.

Đồng thời, nội dung các câu chuyện nên đơn giản, phù hợp với sự hiểu biết của bé. Điều này giúp bé xây dựng và phát triển thói quen đọc sách mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo: TOP 15 sách học tiếng anh cho trẻ chất lượng nhất
4.3 Bé học các con vật bằng tiếng Anh qua flashcard
Thẻ flashcard là công cụ giúp bé học tiếng Anh qua con vật đạt hiệu quả cao. Thẻ có nhiều màu sắc và hình ảnh minh họa trực quan vô cùng sinh động.
Giúp tăng khả năng trực quan sinh động, một số loại thẻ còn có thể phát ra âm thanh. Đặc biệt là khi dạy tiếng Anh cho bé phụ huynh nên kết hợp với các trò chơi như: Ghép các thẻ flashcard, bingo flashcard,…

4.4 Cho bé học tiếng Anh qua con vật bằng hình ảnh
Các bé có xu hướng bị thu hút bởi các hình ảnh sinh động, màu sắc rực rỡ. Vì vậy, phụ huynh nên kết hợp những hình ảnh con vật cùng với đọc từ vựng lặp đi lặp lại rõ ràng.

Ngoài ra, với phương pháp dạy bé học tiếng Anh qua con vật bằng hình ảnh thú vị khiến trẻ không cảm thấy bị nhàm chán, áp lực. Giúp trẻ luôn ở trong trạng thái thích thú, hào hứng khi tiếp nhận kiến thức.
V. Lưu ý khi dạy bé học tiếng Anh qua con vật
Để bé có thể tiếp thu một cách tốt hơn bố mẹ có thể tham khảo thêm các mẹo dưới đây:
5.1 Kết hợp nhiều phương pháp
Để bé học tiếng Anh về các con vật hiệu quả và không gây nhàm chán. Phụ huynh nên áp dụng các hoạt động khác nhau. Việc xen kẽ các phương pháp trong quá trình học sẽ giúp bé tiếp cận từ vựng một cách thú vị.
5.2 Xen kẽ các trò chơi trong quá trình học của bé
Không nên bắt bé học mỗi lý thuyết, mà bố mẹ nên xen kẽ các trò chơi tiếng Anh trong quá trình học của bé. Phương pháp này giúp bé phát triển thêm về trí tưởng tượng và tăng sự linh hoạt trong học tập.
5.3 Kết nối với thực tiễn
Bố mẹ nên tạo điều kiện cho bé tiếp xúc với các con vật thực tế qua việc đi sở thú, công viên hoặc nông trại để bé có thể liên hệ từ vựng với thực tế. Việc cho bé học tiếng Anh qua con vật bằng cách tiếp xúc trực tiếp không chỉ giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng mà còn giúp bé phát triển tình yêu và hiểu biết về thế giới tự nhiên.
5.4 Kiên trì và tạo môi trường học tập thoải mái cho bé
Việc học ngoại ngữ là một quá trình lâu dài đối với các bé. Dù áp dụng phương pháp học tập nào phụ huynh cũng nên kiên trì, hạn chế gây áp lực cho bé.
Bố mẹ nên biết: Cách học tiếng anh cho trẻ mới bắt đầu hiệu quả – Các lưu ý phụ huynh cần biết
VI. Khóa học tiếng Anh cho bé tại WISE KIDs
Tại WISE KIDs, chúng tôi hiểu rằng việc học tiếng Anh từ nhỏ không chỉ giúp trẻ dễ dàng tiếp thu ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và phát triển trong tương lai. Chương trình khóa học tiếng Anh cho bé của WISE KIDs được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển của các em nhỏ, giúp các bé yêu thích và hứng thú với việc học tiếng Anh ngay từ những ngày đầu tiên.
Phương pháp giảng dạy của WISE KIDs dựa trên sự kết hợp giữa học và chơi, giúp trẻ em cảm thấy học tiếng Anh là một trải nghiệm thú vị và bổ ích. Chúng tôi sử dụng các tài liệu học tập sinh động, trò chơi giáo dục, bài hát và hoạt động tương tác để kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo của trẻ. Qua đó, các bé không chỉ học được từ vựng, ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.

Chương trình học tiếng Anh cho bé tại WISE KIDs được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với từng độ tuổi và trình độ của các bé. Các khóa học bao gồm:
- Khóa học cho bé mẫu giáo: Giới thiệu tiếng Anh qua các hoạt động vui chơi, bài hát và câu chuyện.
- Khóa học cho bé tiểu học: Phát triển kỹ năng ngôn ngữ cơ bản, tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu đơn giản.
- Khóa học nâng cao: Dành cho các bé đã có nền tảng tiếng Anh, giúp các em nâng cao khả năng giao tiếp và viết.
Địa chỉ trung tâm:
- Cơ sở Hàm Nghi: 146 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng. Hotline: 0901 270 888
- Cơ sở Trần Văn Dư: 36 Trần Văn Dư, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. Hotline: 0901 290 777
- Cơ sở Tôn Đức Thắng: 380 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng. Hotline: 0708 290 777
Fanpage: https://www.facebook.com/Wiseenglish.vn












Trên đây là những chia sẻ về các từ vựng, phương pháp dạy bé học tiếng Anh qua con vật hiệu quả. WISE KIDs hy vọng sau khi tham khảo bố mẹ có thể áp dụng hiệu quả nhằm mang đến kiến thức hữu ích cho các bé. Đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho bé.
Bài viết liên quan:
- TOP 10 TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG
- Khóa học tiếng anh Online cho người bận rộn
- Nên cho trẻ học tiếng anh từ mấy tuổi? Những điều phụ huynh cần biết
- [NEW] TOP 7 các chứng chỉ tiếng anh cho trẻ em mà phụ huynh nên biết
- TOP 10 Trung tâm tiếng Anh trẻ em Hà Nội tốt nhất cho bé
- [MỚI NHẤT] Top 5 khóa học tiếng Anh thiếu nhi mà phụ huynh nên biết