Mục Lục

Phân biệt Near và Nearby Nearly trong tiếng Anh một cách dễ dàng

Tác giả
Cố vấn học thuật
ThS. Lưu Minh Hiển – CEO & Founder
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH.
5/5 - (1 bình chọn)

Near và nearby nearlynhóm từ dễ gây nhầm lẫn với người học tiếng Anh, bởi cả ba đều mang nghĩa “gần”. Tuy nhiên, khi đi sâu tìm hiểu, bạn sẽ thấy chúng khác nhau hoàn toàn về ngữ pháp, sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.

Nhiều người học thường dùng sai giữa near và nearby, hoặc nhầm near và nearly trong khi viết và nói, dẫn đến lỗi ngữ pháp hoặc diễn đạt thiếu tự nhiên.

Trong bài viết này, WISE English sẽ giúp bạn phân biệt near và nearby nearly một cách dễ hiểu, chi tiết, kèm theo ví dụ thực tế, bảng so sánh rõ ràng và bài tập luyện tập.

Summary
  • “Near”: Dùng để chỉ vị trí gần nhưng có thể còn cách một đoạn nhỏ, có thể đi kèm danh từ.
  • “Nearby”: Nghĩa là ở gần đây, nhưng không xác định vị trí cụ thể, thường dùng như trạng từ hoặc tính từ.
  • “Nearly”: Mang nghĩa gần như, suýt, hầu như, chỉ mức độ, không chỉ vị trí.
  • Ba từ đều liên quan đến ý nghĩa “gần”, nhưng khác nhau về ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng.

Near và nearby nearly

I. Near là gì? – Nghĩa và cách dùng “Near” trong tiếng Anh

1. Near là gì?

“Near” là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa “gần”, được dùng để nói về khoảng cách ngắn giữa hai người, vật hoặc địa điểm.

Ví dụ:

The coffee shop is near the library.

→ Quán cà phê ở gần thư viện.

Như vậy, “near” diễn tả khoảng cách tương đối gần, nhưng không nhất thiết phải ở sát cạnh nhau. Đây là điểm đầu tiên giúp bạn phân biệt near và nearby trong tiếng Anh.

2. Cách dùng “Near” trong từng vai trò

Tùy theo ngữ cảnh, “near” có thể đóng vai trò là giới từ (preposition), trạng từ (adverb) hoặc tính từ (adjective).

Vai trò Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Giới từ (Preposition) near + danh từ / đại từ Chỉ vị trí gần trong không gian – There’s a park near our school. → Có một công viên gần trường chúng tôi.
– My house is near the station. → Nhà tôi ở gần nhà ga.
Trạng từ (Adverb) Đứng một mình Diễn tả hành động “lại gần” hoặc “suýt” (nghĩa mức độ) – Come near! → Lại gần đây!
– She came very near to crying. → Cô ấy suýt khóc.
Tính từ (Adjective) Đứng trước danh từ Miêu tả khoảng cách, thời gian hoặc quan hệ gần gũi – The near future → Tương lai gần.
– He is my near relative. → Anh ấy là họ hàng gần của tôi.

II. Nearby là gì? – Cách dùng và ví dụ minh họa

1. Nearby là gì?

“Nearby” là một trạng từ (adverb) và cũng có thể là tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Từ này mang nghĩa “ở gần” hoặc “gần đó”, dùng để chỉ vị trí ở quanh đây, không xa, nhưng không cần nêu rõ địa điểm cụ thể.

Nói cách khác, “nearby” được dùng khi người nói muốn diễn tả vị trí gần mà không xác định chính xác khoảng cách hoặc vị trí.

Ví dụ:

The bank is nearby.

→ Ngân hàng ở gần đây.

2. Vai trò và cách dùng của “Nearby”

Trong tiếng Anh, “nearby” có thể đóng vai trò trạng từ (adverb) hoặc tính từ (adjective), tùy vào vị trí trong câu. Tuy nhiên, nó không bao giờ là giới từ, đây là điểm khác biệt quan trọng giúp bạn phân biệt near và nearby chính xác.

Vai trò Vị trí trong câu Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Trạng từ (Adverb) Đứng một mình, thường sau động từ “be”, “live”, “stay”, “work”… Chỉ vị trí “ở gần đây” The school is nearby. (Trường học ở gần đây.)
Tính từ (Adjective) Đứng trước danh từ Miêu tả “một nơi ở gần” Let’s meet at a nearby café. (Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê gần đây nhé.)

Lưu ý:

  • “Nearby” không đứng trước danh từ mà không có mạo từ hoặc tính từ khác đi kèm.
  • “Nearby” thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả không gian đời thường, tạo cảm giác tự nhiên và thân mật.

III. Nearly là gì? – Nghĩa và cách dùng đúng trong câu

1. Nearly là gì?

“Nearly” là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “gần như”, “suýt”, hoặc “hầu như”. Khác với “near” và “nearby” – dùng để chỉ vị trí trong không gian, “nearly” lại nói về mức độ hoặc khả năng xảy ra của một hành động hay trạng thái.

Ví dụ:

I nearly missed the bus.

→ Tôi suýt lỡ chuyến xe buýt.

Lưu ý: “Nearly” không đi với danh từ và không dùng để nói về vị trí. Nếu bạn muốn nói “ở gần”, hãy dùng near hoặc nearby.

2. Cách dùng “Nearly” trong câu

Tùy vào ngữ cảnh, “nearly” có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc số từ.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ minh họa
nearly + động từ Diễn tả hành động suýt xảy ra He nearly fell off the chair.
→ Anh ấy suýt ngã khỏi ghế.
nearly + tính từ / trạng từ Diễn tả mức độ gần đạt đến một trạng thái The task is nearly impossible.
→ Nhiệm vụ này gần như không thể.
nearly + số / lượng từ Diễn tả số lượng xấp xỉ Nearly 100 students attended the class.
→ Gần 100 học sinh tham dự buổi học.

3. Các cụm phổ biến với “Nearly”

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
nearly finished / completed gần như hoàn thành The project is nearly finished.
→ Dự án gần như hoàn thành.
nearly died / lost / forgot suýt chết / suýt thua / suýt quên She nearly forgot my birthday.
→ Cô ấy suýt quên sinh nhật tôi.
nearly all / nearly everyone / nearly everything gần như tất cả Nearly everyone agreed with the plan.
→ Gần như ai cũng đồng ý với kế hoạch.
nearly there gần đến nơi We’re nearly there!
→ Chúng ta sắp đến nơi rồi!

IV. Phân biệt Near, Nearby và Nearly

Near, Nearby, và Nearly vì ba từ đều liên quan đến ý nghĩa “gần”. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ, chúng khác nhau về bản chất, cách dùng, và ngữ pháp. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng phân biệt near và nearby nearly một cách rõ ràng, dễ hiểu, kèm ví dụ cụ thể để bạn nắm chắc cách sử dụng trong từng tình huống.

Near và nearby nearly

1. Về ý nghĩa cơ bản của Near, Nearby và Nearly

Ba từ này đều mang nghĩa “gần”, nhưng “gần” theo ba góc nhìn khác nhau:

  • Near → chỉ vị trí cụ thể giữa hai vật hoặc địa điểm.
  • Nearby → chỉ vị trí chung quanh, không xác định rõ.
  • Nearly → chỉ mức độ, sự suýt hoặc gần như xảy ra.
Từ vựng Nghĩa chính Giải thích Ví dụ minh họa
Near Gần (về vị trí cụ thể) Dùng để chỉ khoảng cách vật lý, có thể xác định được bằng danh từ. The school is near the park. → Trường học ở gần công viên.
Nearby Ở gần, quanh đây Nói về vị trí chung quanh, không cần nêu rõ địa điểm. There’s a café nearby. → Có một quán cà phê gần đây.
Nearly Gần như, suýt Không nói về vị trí mà về mức độ – điều gì đó gần xảy ra nhưng chưa hoàn toàn. I nearly missed the bus. → Tôi suýt lỡ xe buýt.

Near và Nearby cùng nói về khoảng cách, còn Nearly thì hoàn toàn khác – nó mang nghĩa trừu tượng hơn, diễn tả mức độ hoặc kết quả suýt đạt được. Đây là nền tảng để phân biệt near và nearly, cũng như near và nearby chính xác.

2. Về từ loại và vị trí trong câu

Khi học tiếng Anh, người học dễ sai ở điểm này: dùng “nearby” như giới từ hoặc quên rằng “nearly” không bao giờ đi với danh từ.

Tiêu chí Near Nearby Nearly
Từ loại Giới từ, trạng từ, tính từ Trạng từ, tính từ Trạng từ
Vị trí trong câu – Trước danh từ (near + N)
– Sau động từ (như trạng từ)
– Sau động từ
– Trước danh từ (khi là tính từ)
– Trước động từ, tính từ, hoặc số từ
Ví dụ He lives near the station.
Come near!
There’s a shop nearby.
A nearby hotel.
She nearly cried.
It’s nearly midnight.
  • Near linh hoạt hơn vì vừa là giới từ, trạng từ, vừa là tính từ.
  • Nearby không đi với danh từ trực tiếp, nên bạn không nói nearby the station, mà nói near the station hoặc a station nearby.
  • Nearly chỉ đứng trước động từ hoặc tính từ, vì nó miêu tả mức độ gần như xảy ra chứ không mô tả vị trí.

Lưu ý: Khi phân biệt near và nearby nearly, hãy nhớ: near nói về “địa điểm”, nearly nói về “mức độ”.

3. Về cách dùng trong thực tế giao tiếp

Trong hội thoại hàng ngày, cả ba từ đều xuất hiện thường xuyên, nhưng được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau.

Ngữ cảnh sử dụng Near Nearby Nearly
Nói về vị trí cụ thể Không Không
Nói về vị trí chung quanh (không cụ thể) Có thể, nhưng ít tự nhiên Rất phổ biến Không
Nói về mức độ / hành động suýt xảy ra Có thể (Come near to doing sth) Không Rất phổ biến
Ví dụ minh họa The restaurant is near my office. The restaurant is nearby. I nearly fell asleep.

Khi bạn muốn nói rõ vị trí – “gần công viên”, “gần trường học” – hãy chọn near.

Khi chỉ muốn nói chung rằng “ở quanh đây”, “gần đây thôi” – chọn nearby.

Còn nếu bạn nói “suýt quên”, “gần như hoàn thành” – chắc chắn là nearly.

4. Về mức độ “gần” theo không gian và ý nghĩa

Một cách khác để phân biệt near và nearby nearly là xét theo mức độ không gian và nghĩa trừu tượng:

Mức độ “gần” Từ vựng Mô tả chi tiết Ví dụ minh họa
Gần ngay bên cạnh, xung quanh Nearby Thường dùng khi vật thể ở quanh đây, nhưng không chỉ rõ vị trí. There’s a park nearby.
Gần trong phạm vi nhất định Near Có thể cách vài mét hoặc vài trăm mét, vẫn được coi là gần. My office is near the train station.
Không phải khoảng cách vật lý, mà là mức độ Nearly Dùng khi hành động gần xảy ra nhưng chưa thật sự xảy ra. He nearly fell off the bike.

Mẹo nhớ nhanh:

  • Near = gần (xác định)
  • Nearby = gần đây (không xác định)
  • Nearly = gần như (mức độ)

Xem thêm: Phân biệt Near và Next to – Cặp giới từ dễ nhầm nhưng cực quan trọng

V. Bài tập phân biệt Near – Nearby – Nearly

Các bài tập được thiết kế bám sát các tình huống thực tế, giúp bạn ghi nhớ cách phân biệt near và nearby nearly nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Bài tập 1 – Điền từ thích hợp (near / nearby / nearly)

Điền near, nearby, hoặc nearly vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của từng câu:

  1. There’s a supermarket ___ my house.
  2. I ___ forgot her birthday.
  3. Let’s grab coffee at a ___ café.
  4. The station is ___ the school.
  5. He ___ tripped on the stairs.
  6. Is there a hospital ___ here?
  7. They live ___ the beach.
  8. The kids are playing ___ the pool.
  9. The project is ___ finished.
  10. We stayed in a hotel ___ the airport.

Bài tập 2 – Chọn đáp án đúng

Khoanh tròn hoặc chọn từ đúng có trong ngoặc đơn:

  1. The bank is (near / nearby / nearly) the post office.
  2. She (near / nearby / nearly) finished the test.
  3. We stayed at a (near / nearby / nearly) hotel.
  4. The coffee shop is (near / nearby / nearly) my office.
  5. He (near / nearby / nearly) lost his keys this morning.
  6. There’s a convenience store (near / nearby / nearly) here.
  7. The train station is (near / nearby / nearly) the museum.
  8. It’s (near / nearby / nearly) time for dinner.
  9. A new restaurant has just opened (near / nearby / nearly) my house.
  10. She (near / nearby / nearly) fell asleep during the meeting.

Bài tập 3 – Viết lại câu cho đúng (sửa lỗi sai)

Các câu dưới đây có lỗi sai trong cách dùng near, nearby hoặc nearly. Hãy viết lại cho đúng.

1. He lives nearly the park. ->

2. There is nearby the station. ->

3. She nearly to cry when she failed the test. ->

4. It’s near finished, just one more page left. ->

5. The supermarket is nearly from my school. ->

6. There’s a park near to my house. ->

Đáp án & Giải thích ngắn gọn

Bài 1:

1. near, 2-nearly, 3-nearby, 4-near, 5-nearly, 6-nearby, 7-near, 8-near, 9-nearly, 10-near

Giải thích:

  • Near → dùng khi có danh từ theo sau (chỉ vị trí cụ thể).
  • Nearby → dùng một mình hoặc làm tính từ.
  • Nearly → chỉ mức độ, không dùng cho vị trí.

Bài 2:

1. near, 2-nearly, 3-nearby, 4-near, 5-nearly, 6-nearby, 7-near, 8-nearly, 9-near, 10-nearly

Giải thích:

  • “She nearly finished the test.” → gần như hoàn thành → nearly.
  • “We stayed at a nearby hotel.” → tính từ mô tả địa điểm gần → nearby.
  • Phân biệt near và nearby nearly: nhớ rằng near = vị trí, nearby = quanh đây, nearly = gần như.

Bài 3:

  1. He lives near the park.
  2. There is a station nearby.
  3. She nearly cried when she failed the test.
  4. It’s nearly finished, just one more page left.
  5. The supermarket is near my school.
  6. There’s a park near my house.

VI. Cách áp dụng và phương pháp học hiệu quả

Sau khi đã phân biệt near và nearby nearly, bạn hãy áp dụng chúng trong thực tế để ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Dưới đây là những cách học hiệu quả, kết hợp cùng phương pháp NLP và Mind Map mà WISE English đang áp dụng.

Ứng dụng trong giao tiếp mỗi ngày:

  • Khi miêu tả vị trí cụ thể: Dùng near để nói rõ khoảng cách hoặc vị trí giữa hai vật.
  • Khi nói chung “ở quanh đây”: Dùng nearby khi không cần nêu rõ địa điểm.
  • Khi nói về mức độ hoặc cảm xúc: Dùng nearly để diễn tả “suýt” hoặc “gần như”.

Để không chỉ hiểu mà còn nhớ lâu và phản xạ nhanh, bạn có thể áp dụng phương pháp học độc quyền của WISE English:

  • Mind Map (Sơ đồ tư duy): Vẽ sơ đồ kết nối giữa near – nearby – nearly cùng ví dụ thực tế.
  • NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy): Gắn hình ảnh, cảm xúc và ngữ cảnh để tạo liên kết ghi nhớ tự nhiên.
  • Thực hành phản xạ (Real-life speaking): Luyện nói theo tình huống

Nhờ áp dụng cách học này vào các khóa học tiếng Anh IELTS, hàng ngàn học viên tại trung tâm tiếng anh WISE English đã sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết học thuật.

Kết bài

Hiểu rõ sự khác nhau giữa near và nearby nearly không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn, mà còn giúp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên, chính xác và chuyên nghiệp hơn.

Hãy nhớ rằng:

  • Near: chỉ vị trí cụ thể.
  • Nearby: chỉ vị trí không xác định rõ.
  • Nearly: chỉ mức độ, “gần như” hoặc “suýt”.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh thực tế và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, hãy đồng hành cùng WISE English – nơi giúp hàng ngàn học viên bứt phá trình độ tiếng Anh nhanh chóng bằng phương pháp học khoa học, dễ hiểu và đầy cảm hứng.

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO