Mục Lục

Tổng hợp các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh khiến ai cũng bối rối

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có bao giờ lúng túng giữa “affect” và “effect”, “borrow” và “lend”, hay “say” và “tell”? Đây đều là những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh mà hầu hết người học đều gặp phải.

Nếu bạn từng rơi vào tình huống “biết nghĩa nhưng không biết dùng đúng”, bài viết này từ trung tâm tiếng Anh WISE English sẽ giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu và sử dụng chính xác các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh thông qua phương pháp học hiện đại NLP và Mind Map.

Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

I. Vì sao người học Việt thường nhầm lẫn từ vựng tiếng Anh?

Việc nhầm lẫn trong tiếng Anh là điều rất phổ biến, đặc biệt với những từ:

  • Phát âm gần giống nhau (lose – loose, quiet – quite).
  • Có nghĩa tương tự nhưng dùng trong ngữ cảnh khác nhau (say – tell, remember – remind).
  • Khác loại từ (affect – effect).

Nguyên nhân chính đến từ việc người học học thuộc mà không hiểu bản chất ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Do đó, thay vì ghi nhớ máy móc, bạn cần học theo tư duy hệ thống – nhóm các từ cùng dạng để phân biệt dễ hơn.

II. Nhóm 1: Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh (Common Confusing Words)

1. Affect vs Effect

Affect và Effect là một trong những cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn nhất vì cả hai đều liên quan đến “ảnh hưởng” hoặc “tác động”. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở loại từ và vai trò trong câu. Hiểu rõ sự khác nhau này sẽ giúp bạn tránh được lỗi phổ biến trong viết học thuật và IELTS Writing.

Tiêu chí Affect Effect
Phiên âm /əˈfekt/ /ɪˈfekt/
Loại từ Động từ (Verb) Danh từ (Noun)
Nghĩa chính Ảnh hưởng, tác động đến ai hoặc điều gì đó. Kết quả, tác động, hiệu ứng của một sự việc.
Giống nhau Đều thể hiện ý “ảnh hưởng” trong một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Khác nhau Là hành động gây ra sự thay đổi. Là kết quả hoặc hậu quả của hành động đó.
Ví dụ The weather can affect your mood. The new policy had a positive effect on education.
Cấu trúc thường gặp affect + someone/something the effect of … on …
Mẹo nhớ “A” trong Affect = Action (hành động). “E” trong Effect = End result (kết quả).

2. Borrow vs Lend

Borrow và Lend là hai động từ thường bị nhầm lẫn vì cùng nói về hành động “mượn” hoặc “cho mượn”. Sự khác biệt nằm ở hướng của hành động – ai là người nhận và ai là người cho.

Tiêu chí Borrow Lend
Phiên âm /ˈbɒrəʊ/ /lend/
Loại từ Động từ (Verb) Động từ (Verb)
Nghĩa chính Mượn – nhận vật từ ai đó. Cho mượn – đưa vật cho ai đó.
Giống nhau Đều mô tả hành động chuyển giao vật tạm thời giữa hai người.
Khác nhau Là người nhận vật. Là người cho vật đi.
Ví dụ Can I borrow your book? I’ll lend you my pen.
Cấu trúc thường gặp borrow + something + from + someone lend + something + to + someone

3. Remember vs Remind

Remember và Remind đều liên quan đến “nhớ”, nhưng khác ở ai thực hiện hành động. Remember là khi bạn tự nhớ, còn Remind là khi ai đó giúp bạn nhớ.

Tiêu chí Remember Remind
Phiên âm /rɪˈmembə(r)/ /rɪˈmaɪnd/
Loại từ Động từ (Verb) Động từ (Verb)
Nghĩa chính Tự nhớ, hồi tưởng lại điều gì đó. Khiến ai đó nhớ hoặc gợi nhắc lại điều gì đó.
Giống nhau Đều liên quan đến hành động “ghi nhớ” thông tin hoặc sự việc.
Khác nhau Là hành động chủ động, xuất phát từ bản thân người nói. Là hành động tác động, do người khác hoặc sự vật gây ra.
Ví dụ I remembered to call him. She reminded me to call him.
Cấu trúc thường gặp remember + to V / V-ing / that + clause remind + someone + to V / that + clause
Mẹo nhớ Remember = “tự làm”. Remind = “người khác làm mình nhớ”.

4. Say vs Tell

Say và Tell đều mang nghĩa “nói”, nhưng khác ở việc có hay không người nghe cụ thể.

  • Dùng Say khi chỉ nói chung, không cần người nghe rõ ràng.
  • Dùng Tell khi phải có người nghe hoặc đối tượng được nói đến.
Tiêu chí Say Tell
Phiên âm /seɪ/ /tel/
Loại từ Động từ (Verb) Động từ (Verb)
Nghĩa chính Nói điều gì đó, không cần người nghe cụ thể. Nói cho ai đó, kể lại điều gì đó.
Giống nhau Cùng thể hiện hành động giao tiếp bằng lời nói.
Khác nhau Không yêu cầu tân ngữ chỉ người nghe. Luôn cần người nghe cụ thể trong câu.
Ví dụ She said she was tired. She told me she was tired.
Cấu trúc thường gặp say + something / say to + someone tell + someone + something
Mẹo nhớ “Say something to someone.” “Tell someone something.”

III. Nhóm 2: Các cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh (Confusing Phrasal Verbs)

1. Look for vs Look after

Look for và Look after là hai cụm động từ có hình thức tương tự nhưng nghĩa hoàn toàn khác. Người học thường nhầm vì cả hai đều đi với tân ngữ chỉ người hoặc vật, tuy nhiên hành động và mục đích lại không giống nhau.

Tiêu chí Look for Look after
Phiên âm /lʊk fɔː(r)/ /lʊk ˈɑːftə(r)/
Loại từ Cụm động từ (Phrasal verb) Cụm động từ (Phrasal verb)
Nghĩa chính Tìm kiếm ai đó hoặc vật gì đó. Chăm sóc, trông nom ai đó hoặc vật gì đó.
Giống nhau Đều mang nghĩa hành động có chủ đích hướng đến người hoặc vật.
Khác nhau Diễn tả hành động tìm kiếm một người/vật chưa tìm thấy. Diễn tả hành động chăm sóc, chịu trách nhiệm cho ai đó/vật gì đó.
Ví dụ I’m looking for my keys. I look after my little sister every day.
Cấu trúc thường gặp look for + someone/something look after + someone/something
Mẹo nhớ “for” = tìm for (để có được). “after” = theo after (để chăm nom).

Look after và look for

2. Bring up vs Grow up

Hai cụm này đều liên quan đến quá trình “trưởng thành” nhưng khác về chủ thể hành động.

Bring up: người khác nuôi dạy bạn.

Grow up: chính bạn lớn lên.

Tiêu chí Bring up Grow up
Phiên âm /brɪŋ ʌp/ /ɡrəʊ ʌp/
Loại từ Cụm động từ (Phrasal verb) Cụm động từ (Phrasal verb)
Nghĩa chính Nuôi nấng, giáo dục ai đó từ nhỏ. Trưởng thành, lớn lên (chính bản thân).
Giống nhau Đều mô tả quá trình phát triển và hình thành nhân cách.
Khác nhau Là hành động của người nuôi dưỡng. Là hành động của người được nuôi dưỡng.
Ví dụ She was brought up in London. I grew up in a small village.
Cấu trúc thường gặp bring up + someone grow up (in + place)
Mẹo nhớ “Bring” = mang ai đó lên – người khác làm. “Grow” = tự lớn lên – bản thân làm.

3. Take off vs Put off

Cả hai cụm đều phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Take off thường dùng cho hành động “cởi bỏ” hoặc “máy bay cất cánh”, trong khi Put off lại mang nghĩa “trì hoãn” hay “khiến ai nản chí”.

Tiêu chí Take off Put off
Phiên âm /teɪk ɒf/ /pʊt ɒf/
Loại từ Cụm động từ (Phrasal verb) Cụm động từ (Phrasal verb)
Nghĩa chính ① Cởi ra (quần áo).
② Cất cánh (máy bay).
① Trì hoãn việc gì đó.
② Làm ai đó nản lòng.
Giống nhau Đều mang nghĩa hành động thay đổi trạng thái hoặc thời điểm.
Khác nhau Chỉ hành động rời đi / bắt đầu bay / cởi bỏ vật. Chỉ hành động hoãn lại / làm chậm tiến độ.
Ví dụ The plane took off at 6 p.m. They decided to put off the meeting.
Cấu trúc thường gặp take off + something / take off (plane) put off + something / doing something
Mẹo nhớ “Take” = hành động chủ động, bắt đầu hoặc gỡ bỏ. “Put” = hành động đặt sang sau / dời lại.

4. Turn up vs Turn off

Turn up và Turn off cùng bắt đầu bằng “turn”, nhưng lại mang nghĩa trái ngược. Một bên là “xuất hiện” hoặc “tăng âm lượng”, bên kia là “tắt” hoặc “ngắt nguồn”.

Tiêu chí Turn up Turn off
Phiên âm /tɜːn ʌp/ /tɜːn ɒf/
Loại từ Cụm động từ (Phrasal verb) Cụm động từ (Phrasal verb)
Nghĩa chính ① Xuất hiện, đến nơi.
② Tăng âm lượng hoặc cường độ.
① Tắt thiết bị, nguồn điện.
② Làm ai đó mất hứng.
Giống nhau Cùng mô tả hành động thay đổi trạng thái hoặc mức độ của một vật/hoạt động.
Khác nhau “Up” thể hiện tăng hoặc xuất hiện. “Off” thể hiện dừng, tắt hoặc kết thúc.
Ví dụ He turned up late for class. Please turn off the lights.
Cấu trúc thường gặp turn up + volume / turn up at + place turn off + light/device
Mẹo nhớ “Up” = bật/tăng/lên. “Off” = tắt/xuống/dừng.

IV. Nhóm 3: Các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh do phát âm hoặc chính tả gần giống

1. Desert vs Dessert

Desert và Dessert là hai danh từ có cách viết và phát âm gần giống nhau, chỉ khác một chữ “s”. Tuy nhiên, nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Đây là lỗi chính tả phổ biến khiến người học dễ mất điểm trong bài viết IELTS.

Tiêu chí Desert Dessert
Phiên âm /ˈdezət/ /dɪˈzɜːt/
Loại từ Danh từ (Noun) Danh từ (Noun)
Nghĩa chính Sa mạc – vùng đất khô cằn, ít mưa. Món tráng miệng – thường ăn sau bữa chính.
Giống nhau Đều là danh từ, có cách viết gần giống nhau.
Khác nhau Chỉ địa điểm tự nhiên (môi trường). Chỉ món ăn, liên quan đến đồ ngọt.
Ví dụ Camels live in the desert. I love eating dessert after dinner.
Cấu trúc thường gặp in the desert / desert area have dessert / order a dessert
Mẹo nhớ Desert chỉ có 1 “s” vì khô cằn, trống rỗng. Dessert có 2 “s” – nghĩ đến Sweet & Sugar.

2. Loose vs Lose

Loose và Lose là một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh nhất vì khác nhau chỉ ở một chữ “o”. Tuy nhiên, “loose” là tính từ, còn “lose” là động từ, nên chức năng ngữ pháp và nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau.

Tiêu chí Loose Lose
Phiên âm /luːs/ /luːz/
Loại từ Tính từ (Adjective) Động từ (Verb)
Nghĩa chính Lỏng lẻo, không chặt. Mất, thua, đánh rơi.
Giống nhau Cùng phát âm tương tự và có nghĩa liên quan đến “không giữ được”.
Khác nhau Diễn tả trạng thái – cái gì đó không chặt. Diễn tả hành động – đánh mất hoặc thất bại.
Ví dụ My shirt is too loose. Don’t lose your key again!
Cấu trúc thường gặp be loose / feel loose lose + something / lose to someone
Mẹo nhớ Loose có oo → nhìn giống “mở rộng”. Lose chỉ có một “o” → một khi mất là “thiếu một”.

3. Quiet vs Quite

Quiet và Quite thường khiến người học phát âm nhầm và viết sai chính tả. Dù chỉ hoán đổi vị trí của hai chữ cái “e” và “t”, nhưng nghĩa lại khác biệt hoàn toàn.

Tiêu chí Quiet Quite
Phiên âm /ˈkwaɪət/ /kwaɪt/
Loại từ Tính từ (Adjective) Trạng từ (Adverb)
Nghĩa chính Yên tĩnh, không ồn ào. Khá, tương đối hoặc hoàn toàn (tuỳ ngữ cảnh).
Giống nhau Đều có cách viết và phát âm gần giống nhau.
Khác nhau Diễn tả mức độ âm thanh hoặc sự yên tĩnh. Diễn tả mức độ, cường độ của tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ It’s quiet here. She’s quite tall.
Cấu trúc thường gặp be quiet / keep quiet quite + adj/adv
Mẹo nhớ Quiet có e → “êm đềm”. Quite có t → “tăng thêm” (mức độ).

4. Advise vs Advice

Advise và Advice là một cặp từ dễ nhầm lẫn do phát âm tương tự, chỉ khác ở âm cuối “s” và “c”. Cặp từ này xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Tiêu chí Advise Advice
Phiên âm /ədˈvaɪz/ /ədˈvaɪs/
Loại từ Động từ (Verb) Danh từ (Noun)
Nghĩa chính Khuyên bảo, đề xuất. Lời khuyên, sự tư vấn.
Giống nhau Đều liên quan đến hành động “đưa ra lời khuyên”.
Khác nhau Là hành động cho lời khuyên. Là nội dung hoặc lời nói được khuyên.
Ví dụ He advised me to study harder. I followed his advice.
Cấu trúc thường gặp advise + someone + to V / advise that + clause give/take/follow advice
Mẹo nhớ Advise có s → “say something” (hành động nói). Advice có c → “content” (nội dung lời khuyên).

V. Nhóm 4: Các từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn trong ngữ cảnh học thuật (Academic English)

1. Economic vs Economical

Hai từ này thường khiến người học nhầm lẫn trong các bài viết học thuật. Economic liên quan đến “kinh tế, tài chính vĩ mô”, còn Economical mang nghĩa “tiết kiệm, hiệu quả về chi phí”.

Tiêu chí Economic Economical
Phiên âm /ˌiːkəˈnɒmɪk/ /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/
Loại từ Tính từ (Adjective) Tính từ (Adjective)
Nghĩa chính Thuộc về nền kinh tế, tài chính, sản xuất. Tiết kiệm, hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên.
Giống nhau Cùng gốc từ “economy” và liên quan đến lĩnh vực tài chính, chi tiêu.
Khác nhau Dùng để mô tả vấn đề hoặc hiện tượng kinh tế. Dùng để nói về tính tiết kiệm, không lãng phí.
Ví dụ The country is facing economic challenges. Using public transport is more economical.
Cấu trúc thường gặp economic growth / economic crisis economical way / be economical with sth
Mẹo nhớ Economic = “kinh tế học”. Economical = “tiết kiệm chi phí”.

2. Historic vs Historical

Cả Historic và Historical đều liên quan đến “lịch sử”, nhưng Historic dùng cho sự kiện quan trọng mang tính bước ngoặt, còn Historical chỉ mọi thứ thuộc về lịch sử nói chung.

Tiêu chí Historic Historical
Phiên âm /hɪˈstɒrɪk/ /hɪˈstɒrɪkəl/
Loại từ Tính từ (Adjective) Tính từ (Adjective)
Nghĩa chính Có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử. Liên quan, thuộc về lịch sử (tính mô tả).
Giống nhau Đều xuất phát từ danh từ “history” và dùng trong ngữ cảnh nói về quá khứ.
Khác nhau Dùng cho sự kiện mang tính mốc, để lại dấu ấn lớn. Dùng để mô tả yếu tố, tài liệu hay nghiên cứu về lịch sử.
Ví dụ It was a historic event. He wrote a historical novel.
Cấu trúc thường gặp historic event / moment / building historical site / document / record
Mẹo nhớ Historic = “tạo nên lịch sử”. Historical = “thuộc về lịch sử”.

3. Sensible vs Sensitive

Hai tính từ này nhìn khá giống nhau nhưng diễn tả hai khía cạnh khác biệt của con người. Sensible nói về lý trí, sự hợp lý, còn Sensitive nói về cảm xúc, độ nhạy cảm.

Tiêu chí Sensible Sensitive
Phiên âm /ˈsensəbl/ /ˈsensətɪv/
Loại từ Tính từ (Adjective) Tính từ (Adjective)
Nghĩa chính Hợp lý, khôn ngoan, thực tế. Nhạy cảm, dễ xúc động, dễ bị ảnh hưởng.
Giống nhau Đều mô tả đặc điểm hoặc cảm xúc của con người.
Khác nhau Nghiêng về tư duy, sự tỉnh táo, phán đoán đúng. Nghiêng về cảm xúc, phản ứng với tác động bên ngoài.
Ví dụ She’s a sensible person. My skin is very sensitive to sunlight.
Cấu trúc thường gặp be sensible about sth / a sensible decision be sensitive to sth / a sensitive issue
Mẹo nhớ Sensible = “sense + able” → có lý trí. Sensitive = “sense” → dễ cảm nhận, dễ tổn thương.

4. Complement vs Compliment

Complement và Compliment là cặp từ “song sinh” thường bị viết nhầm trong văn viết học thuật. Cả hai đều đúng chính tả nhưng khác hoàn toàn về nghĩa: một bên là “bổ sung”, một bên là “khen ngợi”.

Tiêu chí Complement Compliment
Phiên âm /ˈkɒmplɪment/ /ˈkɒmplɪmənt/
Loại từ Danh từ/Động từ (Noun/Verb) Danh từ/Động từ (Noun/Verb)
Nghĩa chính Bổ sung, làm cho đầy đủ hoặc hoàn thiện. Lời khen, sự tán dương.
Giống nhau Phát âm tương tự, cùng gốc Latinh “complere” (hoàn thành).
Khác nhau Nói về sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố. Nói về việc thể hiện sự khen ngợi, tán dương.
Ví dụ This wine complements the meal perfectly. She received many compliments on her dress.
Cấu trúc thường gặp complement each other / perfectly complement pay/give a compliment / receive compliments
Mẹo nhớ Complement có e = “enhance” (bổ sung, làm tốt hơn). Compliment có i = “I praise” (tôi khen).

VI. Mẹo ghi nhớ nhanh bằng phương pháp NLP và Mind Map của WISE English

Tại Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng WISE English, người học không học bằng cách thuộc lòng khô khan, mà bằng phương pháp NLP (Neuro-Linguistic Programming) – lập trình ngôn ngữ tư duy, và Mind Map – sơ đồ tư duy.

Cách áp dụng:

Bước 1: Nhóm các từ dễ nhầm lẫn theo chủ đề (ngữ pháp, phát âm, ngữ nghĩa).

Bước 2: Vẽ sơ đồ Mind Map – chia thành nhánh “hình thức”, “nghĩa”, “ví dụ thực tế”.

Bước 3: Liên tưởng hình ảnh để kích hoạt ghi nhớ hai bán cầu não.

Ví dụ:

Với cặp loose – lose, hãy tưởng tượng chiếc áo quá “loose” và bạn sợ sẽ “lose” nó.

Với affect – effect, vẽ mũi tên chỉ hành động → kết quả.

Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn 3–5 lần, đúng với triết lý “Học thông minh – không chỉ học chăm chỉ” của WISE English.

VII. Bài tập luyện tập: Bạn có thật sự phân biệt được chưa?

Thử làm 7 câu trắc nghiệm nhỏ dưới đây nhé

1. The weather can ______ your mood.

2. Please don’t ______ your ticket.

3. She was ______ up by her grandparents.

4. He always gives good ______.

5. I’m ______ for my wallet.

6. The meeting has been ______ until next week.

7. This story is based on a ______ event.

Đáp án:

1. affect

2. lose

3. brought

4. advice

5. looking

6. put off

7. historic

VIII. Kết luận: Làm chủ vốn từ vựng bằng cách học đúng phương pháp

Việc hiểu và sử dụng đúng các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn thể hiện sự chính xác và chuyên nghiệp trong từng câu nói, bài viết. Từ những những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh như affect – effect, borrow – lend, cho đến các cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh như look for – look after hay những từ phát âm gần giống như lose – loose, mỗi sự khác biệt nhỏ đều có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu.

Thay vì học thuộc lòng rời rạc, hãy áp dụng phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy) và Mind Map (Sơ đồ tư duy) của WISE English để ghi nhớ theo hệ thống, kích hoạt cả hai bán cầu não, giúp bạn “học thông minh – không chỉ học chăm chỉ”.

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO