Tính từ đuôi ed và ing là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh dễ nhầm lẫn. Cả hai loại tính từ này đều miêu tả cảm xúc hoặc đặc điểm, nhưng cách dùng và ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.
Trong bài viết này, WISE English sẽ giúp bạn hiểu sâu về tính từ có đuôi ing và ed, nắm chắc quy tắc kèm theo mẹo học dễ nhớ và bài tập thực hành để bạn không bao giờ nhầm lẫn nữa!
| Summary |
|
I. Phân biệt tính từ đuôi ed và ing
Trong tiếng Anh, tính từ có đuôi ed và ing đều dùng để miêu tả cảm xúc hoặc đặc điểm. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở đối tượng được nhắc đến: một bên gây ra cảm xúc, còn bên kia cảm nhận cảm xúc.
1. Tính từ đuôi -ing là gì?
- Tính từ đuôi -ing (Present Participle Adjective) là những từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào sau động từ, nhưng lại có chức năng và vị trí như một tính từ trong câu.
- Chức năng chính: Dùng để mô tả bản chất (nature) hoặc đặc điểm (characteristic) của sự vật, sự việc hoặc con người gây ra cảm xúc đó.
Cấu trúc:
| S + be + Adj(-ing) |
Ví dụ:
The movie is exciting.
→ Bộ phim này thật phấn khích.
Lưu ý: Tính từ đuôi -ing thường bổ nghĩa cho danh từ, diễn tả sự vật gây cảm xúc.
Ví dụ: an interesting book, a surprising result.
2. Tính từ đuôi ed là gì?
- Tính từ đuôi ed (Past Participle Adjective) là những từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ed vào sau động từ có quy tắc, hoặc sử dụng dạng quá khứ phân từ (Past Participle) đối với động từ bất quy tắc, nhưng trong câu lại đóng vai trò như một tính từ.
- Chức năng chính: Dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người, con vật – tức là đối tượng nhận cảm xúc từ sự vật hoặc tình huống nào đó.
Cấu trúc:
| S + be + Adj(-ed) |
Ví dụ:
I am bored.
→ Tôi cảm thấy chán.
Ghi nhớ: Nếu bạn nói về ai đó cảm thấy như thế nào, dùng -ed; nếu nói về điều gì khiến họ cảm thấy vậy, dùng -ing.
Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn hiểu rõ bản chất của hai loại tính từ này. Dù cả hai đều được hình thành từ động từ, nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác nhau tùy theo vai trò của người nói và sự vật được nhắc đến.
II. Khi nào dùng tính từ đuôi ed và ing?
1. Dựa vào đối tượng mô tả cảm giác
- Nếu chủ ngữ là người, động vật, hay bất kỳ đối tượng nào có cảm xúc, ta dùng tính từ đuôi -ed để thể hiện cảm xúc mà họ cảm nhận được.
- Nếu chủ ngữ là vật, sự việc, hoặc tình huống – những thứ gây ra cảm xúc đó, ta dùng tính từ đuôi -ing.
Ví dụ:
The lecture was boring. → Bài giảng thật nhàm chán (nguyên nhân gây ra cảm xúc).
The students were bored. → Học sinh cảm thấy chán (người cảm nhận cảm xúc).
Lưu ý:
Không được đảo lộn hai đuôi này, vì nghĩa sẽ sai hoàn toàn:
I am boring (Sai) → Nghĩa là “Tôi là người nhàm chán.”
I am bored (Đúng)→ Nghĩa là “Tôi cảm thấy chán.”
2. Dựa vào danh từ theo sau
- Tính từ đuôi -ing có thể đứng trước danh từ để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vật:
an exciting game → một trò chơi thú vị.
a confusing question → một câu hỏi gây bối rối.
- Tính từ đuôi -ed thường không dùng để bổ nghĩa cho danh từ vô tri, vì cảm xúc là của con người.
a bored person (Đúng) → người cảm thấy chán.
a bored game (Sai) → (vật không có cảm xúc, nên không thể “chán”).
Nhớ rằng: “vật gây cảm xúc” dùng -ing, còn “người cảm nhận cảm xúc” dùng -ed.
3. Khi xuất hiện động từ “make”
Động từ make thường đi kèm với cấu trúc “make”. Cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc khiến ai đó cảm thấy như thế nào. Nói cách khác, chủ ngữ (subject) là nguyên nhân gây cảm xúc, còn tân ngữ là người nhận cảm xúc.
| make + tân ngữ (object) + tính từ (-ed) |
-> Khi xuất hiện động từ make, luôn dùng tính từ đuôi -ed để mô tả cảm xúc của người bị tác động.
Ví dụ:
The story made me touched. → Câu chuyện khiến tôi xúc động.
His words made her disappointed. → Lời nói của anh ta khiến cô ấy thất vọng.
Ở đây, “me” và “her” là người cảm nhận cảm xúc, vì vậy tính từ được dùng ở dạng -ed.
4. Khi có giới từ đi kèm
Một số tính từ đuôi -ed thường đi cùng các giới từ cố định, giúp diễn đạt cảm xúc tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Dưới đây là các cụm phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:
| Tính từ (-ed) | Giới từ đi kèm | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| interested | in | quan tâm đến | I’m interested in English. |
| bored | with | chán với | She’s bored with this movie. |
| tired | of | mệt vì | He’s tired of waiting. |
| disappointed | in / with | thất vọng về | They’re disappointed with the result. |
| worried | about | lo lắng về | I’m worried about my exam. |
Các cụm này không thể thay đổi giới từ, vì chúng là cấu trúc cố định trong tiếng Anh. Việc dùng đúng giúp bạn nói tự nhiên như người bản ngữ.

III. Mẹo phân biệt tính từ đuôi ed và ing dễ nhớ
Phân biệt và ghi nhớ khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed sẽ trở nên vô cùng đơn giản nếu bạn áp dụng các phương pháp học hiện đại như NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy) và Mind Map (sơ đồ tư duy) – những kỹ thuật học độc quyền được WISE English ứng dụng trong chương trình giảng dạy.
Thay vì học thuộc lòng, bạn sẽ hiểu bản chất và ghi nhớ lâu hơn nhờ vào sự kết nối giữa ngôn ngữ – hình ảnh – cảm xúc.
1. Mẹo NLP – Liên kết âm thanh & hình ảnh để ghi nhớ nhanh
Học theo tư duy NLP, bạn hãy liên tưởng trực quan:
- “-ing” nghe gần giống “thing” → đại diện cho sự vật hoặc tình huống gây ra cảm xúc.
- “-ed” giống “end” → đại diện cho người đã trải qua hoặc cảm nhận cảm xúc đó.
Ví dụ:
The news was shocking → I was shocked by the news.
→ Tin tức gây sốc (nguyên nhân) → Tôi bị sốc (cảm xúc người nhận).
2. Mind Map ghi nhớ – Tư duy bằng hình ảnh
Phương pháp Mind Map giúp người học hình dung rõ mối liên hệ giữa hai loại tính từ này.
Hãy đặt từ trung tâm là “Feeling (Cảm xúc)”, sau đó chia thành hai nhánh lớn:
| Nhánh | Chức năng | Ví dụ minh họa |
| -ing (Cause) | Chỉ nguyên nhân gây cảm xúc | The film is exciting. |
| -ed (Effect) | Chỉ người cảm nhận cảm xúc | I am excited about the film. |
Nhờ đó, bạn không cần học thuộc từng cặp tính từ riêng lẻ mà vẫn hiểu sâu và nhớ lâu bản chất khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed.
3. Flashcard phản xạ nhanh – Rèn trí nhớ chủ động
Tạo bộ flashcard song song để luyện phản xạ tự nhiên:
- Mặt A: boring, exciting, confusing, amazing…
- Mặt B: bored, excited, confused, amazed…
Cách luyện:
- Lật nhanh từng thẻ và nói câu ví dụ thật ngắn: “The class is boring.” – “I’m bored.”
- Chỉ 5 phút mỗi ngày, bạn sẽ ghi nhớ tự động, không cần nỗ lực quá nhiều
IV. Một số cặp tính từ đuôi -ing và -ed thông dụng
Để nắm vững cách dùng tính từ có đuôi ing và ed, bạn cần làm quen với những cặp tính từ thường gặp nhất trong giao tiếp và bài thi IELTS. Đây là các cặp “dễ nhầm” vì chúng chỉ khác nhau về đuôi -ing hoặc -ed, nhưng ý nghĩa lại thay đổi hoàn toàn.
| Tính từ đuôi -ing | Tính từ đuôi -ed | Nghĩa chi tiết |
| interesting | interested | Gây hứng thú ↔ Cảm thấy hứng thú |
| boring | bored | Gây chán ↔ Cảm thấy chán |
| exciting | excited | Gây phấn khích ↔ Cảm thấy phấn khích |
| tiring | tired | Gây mệt ↔ Cảm thấy mệt |
| confusing | confused | Gây nhầm lẫn ↔ Cảm thấy bối rối |
| amazing | amazed | Gây ngạc nhiên ↔ Cảm thấy ngạc nhiên |
| satisfying | satisfied | Mang lại sự hài lòng ↔ Cảm thấy hài lòng |
| surprising | surprised | Gây bất ngờ ↔ Cảm thấy bất ngờ |
| annoying | annoyed | Gây khó chịu ↔ Cảm thấy khó chịu |
| disappointing | disappointed | Khiến thất vọng ↔ Cảm thấy thất vọng |
Mẹo học nhanh:
- Khi bạn muốn nói về người cảm thấy như thế nào, dùng dạng -ed.
- Khi bạn muốn nói về sự việc gây ra cảm xúc đó, dùng dạng -ing.
Ví dụ:
The film was interesting, but I was tired.
→ Bộ phim thì thú vị, nhưng tôi lại mệt.
Her result was disappointing, so she felt disappointed.
→ Kết quả khiến cô ấy thất vọng, nên cô ấy cảm thấy thất vọng.
IV. Ứng dụng tính từ đuôi “-ing”, “-ed” trong IELTS Speaking Part 1
Trong cấu trúc đề thi IELTS Speaking Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh chủ đề quen thuộc như sở thích, cảm xúc hoặc thói quen hằng ngày như: “How do you feel about…?” hoặc “What do you think about…?”
Khi trả lời, bạn cần sử dụng tính từ đuôi -ing và -ed linh hoạt để diễn tả cảm xúc của bản thân và đặc điểm của sự vật.
Ví dụ 1:
Câu hỏi: How do you feel about learning English?
-> Honestly, I’m really interested in learning English because it’s both challenging and rewarding. It sometimes makes me feel a bit frustrated when I can’t express myself perfectly, but overall, it’s exciting to see my progress day by day. I think learning a new language opens many doors to opportunities and helps me connect with people around the world.
Ví dụ 2:
Câu hỏi: What do you think about traveling alone?
-> I find traveling alone extremely exciting because it gives me a sense of freedom and independence. It can be a bit frightening at first, especially when visiting a new country, but I feel more confident and inspired every time I step out of my comfort zone. For me, solo trips are not just about discovering new places, but also about discovering myself.
Ví dụ 3:
Câu hỏi: What do you think about watching movies at home?
→ Personally, I find watching movies at home really relaxing and convenient. I’m always interested in trying different genres, especially documentaries and thrillers. Sometimes, I get so excited by a movie’s plot that I completely lose track of time. It’s a great way for me to unwind after a stressful day at work.
Ví dụ 4:
Câu hỏi: How do you feel about public speaking?
→ To be honest, I used to feel quite nervous and embarrassed when speaking in front of a large audience. However, after some practice, I’ve become more confident and even find it quite inspiring. Public speaking can be challenging, but it’s also rewarding because it helps me improve my communication skills and express my ideas clearly.
Lưu ý:
- -ing → mô tả sự vật, bài học, sự kiện.
- -ed → mô tả cảm xúc cá nhân của bạn.
V. Bài tập tính từ đuôi ed ing
Luyện tập là cách tốt nhất để bạn phân biệt chính xác khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed. Dưới đây là 2 phần bài tập: Cơ bản và Nâng cao, giúp bạn củng cố và ứng dụng kiến thức đã học.
1. Bài tập cơ bản – Điền đúng dạng tính từ trong ngoặc
Chọn dạng đúng của tính từ đuôi -ing hoặc -ed để hoàn thành câu.
- The movie was really __________ (excite).
- I felt __________ (bore) after listening to the long lecture.
- That book is __________ (interest); you should read it!
- She was __________ (surprise) when she heard the good news.
- The children were __________ (amuse) by the clown’s performance.
- The weather is so __________ (depress) that I just want to stay home.
- I’m __________ (tire) after a long day at work.
- The result was __________ (disappoint), but I’ll try again.
- Everyone was __________ (shock) by his sudden decision.
- It’s such a __________ (confuse) question that nobody can answer it.
Đáp án
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | exciting | Bộ phim gây phấn khích → nguyên nhân gây cảm xúc → -ing |
| 2 | bored | Người cảm thấy chán → người nhận cảm xúc → -ed |
| 3 | interesting | Quyển sách gây hứng thú → vật gây cảm xúc → -ing |
| 4 | surprised | Cô ấy cảm thấy ngạc nhiên → người cảm xúc → -ed |
| 5 | amused | Trẻ em cảm thấy vui → người cảm xúc → -ed |
| 6 | depressing | Thời tiết gây buồn chán → vật gây cảm xúc → -ing |
| 7 | tired | Tôi cảm thấy mệt → người cảm xúc → -ed |
| 8 | disappointing | Kết quả gây thất vọng → vật gây cảm xúc → -ing |
| 9 | shocked | Mọi người cảm thấy sốc → người cảm xúc → -ed |
| 10 | confusing | Câu hỏi gây nhầm lẫn → vật gây cảm xúc → -ing |
2. Bài tập nâng cao – Viết lại hoặc chọn đúng dạng tính từ theo ngữ cảnh
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn đúng dạng -ing hoặc -ed, hoặc viết lại câu cho phù hợp với nghĩa.
- That lesson was so __________ (confuse) that I couldn’t understand it.
- I was really __________ (interest) in the teacher’s explanation.
- The performance was __________ (amaze), and the audience was __________ (amaze) too.
- I find studying grammar quite __________ (bore), but my teacher makes it __________ (interest).
- He was __________ (disappoint) with his test result because it was __________ (disappoint).
- The story you told was __________ (touch), and it made me really __________ (move).
- She felt __________ (tire) after a long trip, but the view was __________ (relax).
- My job can be __________ (stress), but I’m rarely __________ (stress).
- Everyone was __________ (frighten) by the __________ (shock) news on TV.
- I think learning English is __________ (challenge), but I’m __________ (motivate) to keep going.
Đáp án
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | exciting | Bộ phim gây phấn khích → nguyên nhân gây cảm xúc → -ing |
| 2 | bored | Người cảm thấy chán → người nhận cảm xúc → -ed |
| 3 | interesting | Quyển sách gây hứng thú → vật gây cảm xúc → -ing |
| 4 | surprised | Cô ấy cảm thấy ngạc nhiên → người cảm xúc → -ed |
| 5 | amused | Trẻ em cảm thấy vui → người cảm xúc → -ed |
| 6 | depressing | Thời tiết gây buồn chán → vật gây cảm xúc → -ing |
| 7 | tired | Tôi cảm thấy mệt → người cảm xúc → -ed |
| 8 | disappointing | Kết quả gây thất vọng → vật gây cảm xúc → -ing |
| 9 | shocked | Mọi người cảm thấy sốc → người cảm xúc → -ed |
| 10 | confusing | Câu hỏi gây nhầm lẫn → vật gây cảm xúc → -ing |

VI. Học tính từ đuôi ed và ing hiệu quả
Nếu bạn vẫn cảm thấy bối rối với tính từ đuôi ed và ing hay muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh tự nhiên thì WISE English chính là nơi giúp bạn đạt được điều đó.
Tại trung tâm tiếng anh WISE English, chúng tôi không chỉ dạy ngữ pháp theo cách truyền thống, mà còn áp dụng phương pháp học NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy) và Tư duy hình ảnh Mind Map – giúp học viên hiểu bản chất, ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt trong thực tế.
Với đội ngũ giáo viên tận tâm và giáo trình được thiết kế theo chuẩn Cambridge & IELTS, bạn sẽ được:
- Luyện thi IELTS từ gốc rễ đến phản xạ tự nhiên, không học vẹt.
- Áp dụng thực tế qua các buổi luyện nói, thảo luận và phản xạ theo ngữ cảnh thật.
- Nhận lộ trình cá nhân hóa giúp bạn tiến bộ rõ rệt chỉ sau 4-6 tuần.
Kết bài
Qua bài viết này, bạn có thể thấy rằng tính từ đuôi ed và ing tuy có hình thức tương tự nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác nhau.
- Dạng -ing dùng để miêu tả nguyên nhân gây cảm xúc.
- Dạng -ed dùng để diễn tả cảm xúc của con người.
Khi đã nắm được khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed, bạn sẽ diễn đạt tự nhiên, chuẩn xác và “native-like” hơn trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS.
Hãy bắt đầu luyện tập với tính từ có đuôi ing và ed ngay hôm nay cùng WISE English để chinh phục tiếng Anh một cách thông minh, không chỉ chăm chỉ!


