Trong bài thi tiếng Anh thường xuất hiện các dạng của động từ. Trong đó, 2 dạng động từ phổ biến thường gặp là V-ing và V-ed. Có rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc nhận biết và vận dụng 2 loại động từ này trong quá trình luyện đề thi thử. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn “Phân biệt động từ V-ing và V-ed dễ hiểu nhất”. Cùng tham khảo dưới đây nhé!
I. Động từ V-ing và V-ed là gì?
1.1 Động từ V-ing
Động từ V-ing còn được gọi là hiện tại phân từ hay danh động từ, được thành lập bằng cách thêm ”-ing” vào sau động từ. Ví dụ:
- My job is interesting.
- I am traveling.
1.2 Động từ V-ed
Động từ V-ed còn được gọi là quá khứ phân từ (bao gồm các động từ có quy tắc và các động từ nằm ở cột 3 trong bảng liệt kê các động từ bất quy tắc). Ví dụ:
- She was surprised that he passed the examination. (Cô ấy ngạc nhiên rằng anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
- I lived in Danang. (Tôi đã sống ở Đà Nẵng)
II. Phân biệt dạng động từ V-ing và V-ed

Động từ V-ing ở dạng tính từ mang nghĩa chủ động, diễn tả bản chất hoặc đặc điểm của chủ thể. Ví dụ: The party was boring because nobody came. (Bữa tiệc thật chán bởi vì không ăn đến.)
Động từ V-ed ở dạng tính từ mang nghĩa bị động, diễn tả cảm xúc của chủ thể. Ví dụ: I was bored because nobody came to my party. ( Tôi đã lo lắng khi không có ai đến buổi tiệc của tôi)
III. Cách dùng động từ V-ing và V-ed trong câu

3.1 Cách dùng dạng động từ V-ing
3.1.1 Dùng trong các Thì tiếp diễn
Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ:
- I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- She is working in the office. (Cô ta đang làm việc tại văn phòng.)
Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ, nhưng có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I am tired because I am studying too much. (Tôi mệt vì tôi đang học quá nhiều.)
Động từ V-ing còn có thể dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: I am leaving for Danang tomorrow. (Tôi sẽ đi đến Đà Nẵng ngày mai.)
Động từ V-ing cũng có thể dùng để diễn tả một sự thường xuyên xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ:
- I am always studying on Saturdays. (Tôi luôn luôn học vào ngày thứ Bảy.)
- She is usually working late on weekdays. (Cô ta thường làm việc muộn vào các ngày trong tuần.)
Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai xa. Ví dụ: I will be visiting Indonesia next year. (Tôi sẽ đi thăm Indonesia vào năm tới.)
3.1.2 Dùng làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ: Playing guitar is my hobby. (Chơi đàn guitar là sở thích của tôi.)
3.1.3 Dùng làm tân ngữ của động từ
Ví dụ: She hate being asked a lot of questions about her private life.(Cô ấy không thích bị hỏi quá nhiều câu hỏi về cuộc sống riêng tư của cô ấy.)
3.1.4 Dùng làm tân ngữ trong cụm giới từ
Ví dụ: I’m looking forward to hearing from my father. (Tôi rất nóng lòng chờ tin từ bố của tôi.)
3.1.5 Dùng như bổ ngữ của chủ ngữ
Ví dụ: Her hobby is listening Bolero music. (Sở thích của cô ấy là nghe nhạc trữ tình.)
3.1.6 Dùng như tính từ trong câu
Ví dụ: The walking women is my sister. (Người phụ nữ đang đi bộ là chị tôi.)
3.1.7 Dùng trong câu chứa mệnh đề quan hệ rút gọn
Ví dụ: I am the worker having the best quality. (Tôi là là nhân viên giỏi nhất.)
3.2 Cách dùng dạng động từ V-ed
3.2.1 Dùng trong các Thì quá khứ
Động từ V-ed được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: I visited my sister’s house last night. (Tôi đã thăm nhà chị gái của tôi vào tối hôm qua.)
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I am tired because I studied too much last night. (Tôi mệt vì tôi đã học quá nhiều vào tối hôm qua.)
Có thể dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I was studying when he called. (Tôi đang học khi anh ta gọi điện.)
Động từ V-ed còn có thể dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không đủ rõ lúc nó xảy ra. Ví dụ: He told me that he had leaving restaurant (Anh ta đã nói với tôi rằng anh ta đã rời khỏi nhà hàng.)
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có liên quan đến thời điểm nói. Ví dụ: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)
3.2.2 Dùng như tính từ trong câu
Ví dụ: She lived in an luxury apartment. (Cô ấy sống trong một chung cư sang trọng.)
3.2.3 Dùng trong câu bị động
Ví dụ: She is taught how to play the guitar. (Cô ấy được dạy cách chơi ghi ta.)
3.2.4 Dùng trong câu chứa mệnh đề quan hệ rút gọn
Ví dụ: She have read the novel written by O’Henry. (Cô ấy đã đọc tiểu thuyết được viết bởi O’Henry.)
IV. Cách thêm -ing và -ed vào sau động từ Verb
4.1 Cách thêm -ing sau động từ

Thông thường, đối với đa số động từ chỉ cần thêm đuôi “-ing” vào sau động từ. Ví dụ: learning, looking
Một số trường hợp lưu ý như sau:
- Động từ tận cùng bằng “e” , thì bỏ “e” rồi mới được thêm “ing”. Ví dụ: learn => learning, sing => singing
- Động từ tận cùng bằng “ee”, chỉ cần thêm “ing”. Ví dụ: age => aging, free => freeing
- Với động từ tận cùng bằng “ie”, chỉ cần biến “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”. Ví dụ: die => dying
- Với động từ 1 âm tiết, tận cùng bằng “nguyên âm + phụ âm” (Trừ h, w, x, y), cần gấp đôi phụ âm và thêm “-ing”. Ví dụ: win => winning, run => running
- Với động từ 2 vần, trọng âm rơi vào âm tiết cuối, tận cùng bằng “nguyên âm + phụ âm”, cần gấp đôi phụ âm và thêm “-ing”. Ví dụ: begin => beginning, travel => travelling
- Với 3 động từ tận cùng là “C” , cần phải thêm chữ “K” ở cuối rồi mới thêm “-ing”. Ví dụ: traffic => trafficking, mimic => mimicking
4.2 Cách thêm -ed sau động từ

Đối với đa số các động từ có quy tắc, khi muốn thành lập dạng quá khứ chỉ cần thêm -ed. Ví dụ: cook => cooked, work => worked
Tuy nhiên, cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
- Các động từ kết thúc bằng “e” hoặc “ee” thì chỉ cần thêm “d” vào cuối động từ. Ví dụ: dance => danced, chang => changed.
- Các động từ có một âm tiết nhưng kết thúc bằng cụm “phụ âm + nguyên âm + phụ âm”, thì cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed. Ví dụ: grab => grabbed, knit => knitted
- Tuy nhiên nếu phụ âm cuối của động từ là “h,w,y,x” thì không cần nhân đôi phụ âm nữa. Ví dụ: saty => stayed, play => played
- Đối với động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và có cấu trúc theo cụm “nguyên âm + phụ âm” thì gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed. Ví dụ: regret => regretted, adimit => admitted.
- Nếu trọng âm của từ rơi vào âm tiết đầu tiên thì không cần nhân đôi phụ âm cuối. Ví dụ: vomit => vomited, enter => entered.
- Cách thêm -ed với động từ kết thúc là “phụ âm + y” là đổi “y” thành ‘i” rồi thêm -ed. Ví dụ: deny => denied, apply => applied.
- Nếu động từ kết thúc là “nguyên âm + y”, giữ nguyên “y” rồi thêm -ed. Ví dụ: clay => clayed, deploy => deployed
V. Một số cặp động từ V-ing và V-ed thường gặp
alarming/alarmed | depressing/depressed |
aggravating/aggravated | disappointing/disappointed |
amusing/amused | discouraging/discouraged |
annoying/annoyed | disgusting/disgusted |
astonishing/astonished | disturbing/disturbed |
astounding/astounded | embarrassing/embarrassed |
boring/bored | entertaining/entertained |
captivating/captivated | exciting/excited |
challenging/challenged | exhausting/exhausted |
charming/charmed | fascinating/fascinated |
confusing/confused | frightening/frightened |
convincing/convinced | frustrating/frustrated |
interesting/interested | overwhelming/overwhelmed |
pleasing/pleased | satisfying/satisfied |
surprising/surprised | terrifying/terrified |
thrilling/thrilled | tiring/tired |
touching/touched | worried/worrying |
Xem thêm: NGỮ PHÁP IELTS
VI. Bài tập sử dụng động từ V-ing và V-ed
Đây là một số ví dụ về bài tập điền đáp án vào ô trống với “V-ing” và “V-ed”:
- “I was tired after _______ for an hour.” (running/runned)
- “The movie was really interesting, and I enjoyed _______ it.” (watching/watched)
- “The new restaurant opened last week, and it has been _______ a lot of customers.” (attracting/attracted)
- “I was _______ by the sudden news of my promotion.” (surprising/surprised)
- “I can’t believe he’s _______ me again. He always _______ me.” (lying/lied)
- “I’m looking forward to _______ my family during the holidays.” (visiting/visited)
- “The movie was so _______ that I fell asleep halfway through.” (boring/bored )
- “I can’t believe I forgot to turn off the stove. Now I’m _______ about the possibility of a fire.” (worrying/worried)
- “The sight of the beautiful sunset was _______.” (amazing/amazed)
- “I’m really _______ to hear that you got the job.” (exciting/excited)
Đáp án:
- running
- watching
- attracting
- surprised
- lying
- visiting
- boring
- worrying
- amazing
- excited
Trên đây là những tổng hợp về cách phân biệt động từ V-ing và V-ed dễ dàng nhất. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn bổ sung thêm một kiến thức ngữ pháp mới để có thể đạt kết quả cao trong các bài thi tiếng Anh.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!
Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.