Mục Lục

DANH TỪ GHÉP (COMPOUND NOUNS) VÀ +60 TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP

5/5 - (1 bình chọn)

Thuật ngữ Danh từ ghép – Compound noun vốn đã rất quen thuộc với chúng ta khi mới tiếp xúc với tiếng Anh. Tuy nhiên, Danh từ ghép không chỉ đơn thuần dừng lại ở việc ghép các từ ngẫu nhiên lại với nhau mà chúng bao gồm rất nhiều hình thức để có thể tạo nên một danh từ ghép tiếng anh có nghĩa.

Hôm nay WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật những lý thuyết cần thiết để chúng ta có thể áp dụng cũng như phân biệt các danh từ ghép một cách chính xác nhất. Danh từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết. Hãy cùng nhau tham khảo bài viết dưới đây nhé!

 

danh từ ghép tiếng anh
Danh từ ghép trong tiếng anh

Xem thêm:

13 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NÂNG CAO CỰC KỲ QUAN TRỌNG
CẨM NANG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT

I. Danh từ ghép Tiếng Anh

1. Danh từ ghép – Compound noun là gì? 

Danh từ ghép – Compound nouns là danh từ được hình thành từ 2 hoặc nhiều từ riêng biệt ghép lại với nhau, thường được sử dụng để chỉ về một người, một sự vật hay một địa điểm. Bên cạnh đó, loại danh từ này bao gồm 2 phần, phần đứng trước và phần đứng sau, các từ đứng trước mang chức năng bổ nghĩa cho các từ chính đứng ở phía sau.

Ví dụ:

  • six-pack: sáu múi
  • football: bóng đá
  • haircut: kiểu tóc

2. Phân loại các danh từ ghép

Danh từ ghép trong tiếng Anh bao gồm 3 loại:

  • Danh từ mở: từ có khoảng trống giữa các thành phần. Ví dụ: water tank, washing machine, car insurance,…
  • Danh từ nối: từ có dấu gạch ngang giữa các thành phần. Ví dụ: mother-in-law, check-out, bird-watching,…
  • Danh từ đóng: từ viết liền, không có khoảng trống hay gạch ngang giữa các thành phần. Ví dụ: swimsuit, underworld, rainfall,…

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC 750+ 4 kỹ năng cho người mới bắt đầu

II. Cấu tạo của danh từ ghép

1. Cách thành lập danh từ ghép Tiếng Anh

Danh từ ghép có cấu tạo khá phức tạp, đôi khi được ghép từ danh từ, tính từ hoặc cả những từ loại khác. Để dễ ghi nhớ hơn, WISE English đã tổng hợp một số cấu trúc sau đây:

Các cấu trúc danh từ ghép trong tiếng Anh Ví dụ
Danh từ + Danh từ
  • toothpaste: kem đánh răng
  • cupboard: tủ chạn
  • policeman: cảnh sát
Danh từ + Tính từ 
  • gentleman: qúy ông
  • software: phần mềm
  • greenhouse: nhà kính
Danh từ + Động từ
  • sunrise: bình minh
  • weightlifting: cử tạ
Danh từ + Cụm giới từ/Giới từ
  • Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
  • Voice-over: lời thuyết minh, lồng tiếng
  • Passer-by: người qua đường
Danh động từ (Gerund) + Danh từ
  • Living room: phòng khách
  • Swimming pool: hồ bơi
Giới từ + Danh từ
  • Underwear: đồ lót
  • Output: đầu ra
Động từ + Giới từ
  • Workout: việc tập thể dục
  • Makeup: việc trang điểm
  • Look-out: việc kiểm tra
Động từ + Danh từ
  • Pickpocket: kẻ móc túi
  • Stepmother: mẹ kế

2. Số nhiều của danh từ ghép

  • Nếu trong thành phần có danh từ và danh từ đó được coi là thành phần chính thì ta thêm “s” vào đó

Ví dụ:

mother-in-law → mothers-in-law

tennis shoe → tennis shoes

  • Nếu không có thành phần chính phụ trong danh từ và các thành phần trong từ được viết dính với nhau, ta thêm “s” vào phần sau cùng để tạo nên dạng số nhiều:

Ví dụ: grown-up → grown-ups (người trưởng thành)

  • Ngoài ra còn một số trường hợp mà tất cả thành phần trong danh từ đều biến đổi sang dạng số nhiều

Ví dụ: woman-doctor → women-doctors

III. Cách nhấn trọng âm

Âm nhấn là một đặc điểm rất quan trọng cần phải hiểu kỹ khi làm quen với Compound Nouns, thông thường, âm nhấn trong danh từ ghép tiếng anh thường rơi vào âm đầu tiên.

Ví dụ:

  • greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/: hiệu ứng nhà kính
  • birthday /ˈbɜːθ.deɪ/: ngày sinh nhật
  • sunset /ˈsʌn.set/: hoàng hôn

IV. 60+ danh từ ghép thường gặp trong đời sống hàng ngày

STT Từ Phiên âm Nghĩa
1 Airline ˈeəlaɪn Công ty hàng không
2 Bookstore ˈbʊkstɔːr Hiệu sách
3 Bus stop bʌs stɒp Trạm xe bus
4 Coffee break ˈkɒfi breɪk Giờ nghỉ cà phê
5 Data analysis ˈdeɪtə əˈnæləsɪs Phân tích dữ liệu
6 E-commerce iː ˈkɒmɜːs Thương mại điện tử
7 Firefighter ˈfaɪəfaɪtə Lính cứu hỏa
8 High school haɪ skuːl Trường trung học
9 Job interview dʒɒb ˈɪntəvjuː Phỏng vấn việc làm
10 Mobile phone ˈməʊbaɪl fəʊn Điện thoại di động
11 News article njuːz ˈɑːtɪkl Bài báo tin tức
12 Parking lot ˈpɑːkɪŋ lɒt Bãi đậu xe
13 Public library ˈpʌblɪk ˈlaɪbrəri Thư viện công cộng
14 School bus skuːl bʌs Xe bus đưa đón học sinh
15 Social media ˈsəʊʃl ˈmiːdiə Mạng xã hội
16 Traffic jam ˈtræfɪk dʒæm Kẹt xe
17 Video game ˈvɪdioʊ ɡeɪm Trò chơi điện tử
18 Web design wɛb dɪˈzaɪn Thiết kế web
19 Yoga class ˈjoʊɡə klɑːs Lớp yoga
20 Business trip ˈbɪznəs trɪp Chuyến công tác
21 Time management taɪm ˈmænɪdʒmənt Quản lý thời gian
22 Artwork ˈɑːrtwɜːrk Tác phẩm nghệ thuật
23 Baby-sitter ˈbeɪbisɪtər Người giữ trẻ
24 Cashier kæˈʃɪər Thu ngân
25 Deadline ˈdɛdlaɪn Hạn chót
26 Fashion show ˈfæʃən ʃoʊ Buổi trình diễn thời trang
27 Hard drive hɑːrd draɪv Ổ cứng
28 Ice cream aɪs krim Kem
29 Job market dʒɒb ˈmɑrkɪt Thị trường việc làm
30 Language ˈlæŋɡwɪdʒ Ngôn ngữ
31 Musician mjuˈzɪʃn Nhạc sĩ
32 News feed njuːz fiːd Bản tin cập nhật
33 Online shopping ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ Mua sắm trực tuyến
34 Passport ˈpæspɔːrt Hộ chiếu
35 Quality control ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl Kiểm soát chất lượng
36 Risk management rɪsk ˈmænɪdʒmənt Quản lý rủi ro
37 Self-esteem sɛlf ɪsˈtim lòng tự trọng
38 Taxi driver ˈtæksi ˈdraɪvər Tài xế taxi
39 User-friendly ˈjuːzər ˈfrɛndli Dễ sử dụng
40 Video conference ˈvɪdioʊ ˈkɒnfərəns Hội nghị truyền hình
41 Workstation ˈwɜːrksteɪʃn Máy tính cá nhân
42 Coffee shop ˈkɒfi ʃɒp Quán cà phê
43 Data analysis ˈdeɪtə əˈnæləsɪs Phân tích dữ liệu
44 Energy drink ˈɛnərʤi drɪŋk Nước uống có năng lượng
45 Feedback ˈfiːdbæk Phản hồi
46 Globalization ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃn Toàn cầu hóa
47 Health care hɛlθ kɛr Chăm sóc sức khỏe
48 Information technology ˌɪnfərˈmeɪʃn ˌtɛknɒləʤi Công nghệ thông tin
49 Job interview dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː Phỏng vấn công việc
50 Marketing strategy ˈmɑrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi Chiến lược marketing
51 Project management ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt Quản lý dự án
52 Quality assurance ˈkwɒlɪti əˈʃʊrəns Bảo đảm chất lượng
53 Social media ˈsoʊʃəl ˈmidiə Mạng xã hội
54 Teamwork ˈtiːmwɜːrk Làm việc nhóm
55 Video game ˈvɪdioʊ ɡeɪm Trò chơi điện tử
56 Web design wɛb dɪˈzaɪn Thiết kế web
57 Youth hostel juːθ ˈhɑːstəl Nhà nghỉ dành cho thanh niên
58 Business plan ˈbɪznɪs plæn Kế hoạch kinh doanh
59 Customer service ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs Dịch vụ khách hàng
60 Digital marketing ˈdɪdʒɪtl ˈmɑrkɪtɪŋ Marketing số
61 E-commerce iːˈkɒmɜːrs Thương mại điện tử

📌 Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm chi tiết và đăng ký các khóa học IELTS miễn phí tại Wise English, hãy truy cập ngay KHÓA HỌC IELTS để nhận thông tin chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn!

V. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Trắc nghiệm

1.A shoe of leather is a__________

a. leather shoe
b. Shoe leather
c. shoed leather
d. skinned leather

2. This is my________ plantation.

a. mother-in-law
b. mother-in-law’s
c. mother-in-law’s
d. mother’s-in-law

3. ________ shoes are always of various types.

a. Woman’
b. Womans’
c. Women’s
d. Womens’

4. Glasses for holding beer are________

a. glass-beer
b. beer glasses
c. glasses of beer
d. beer’s glasses

5. A horse which runs races is called__________

a. horse race
b. racehorse
c. racing horse
d. races-horse

6. A table used for writing is called__________

a. table- writing
b. a writing table
c. a written table
d. a writing table

7. They are__________

a. woman- professors
b. womans- professors
c. women professors
d. women’s professors

8. We have got a lot of_______

a. book of exercise
b. exercises-books
c. exercise’s book’s
d. exercise books

9. They’d like to spend the week-end at ________

a. their aunt’s
b. their aunt
c. their aunt’s house
d. their aunt

10. The ________ is long.

a. knife’s handle
b. knife-handle
c. knife handle
d. handle of the knife

Đáp án:

  1. a
  2. b
  3. c
  4. b
  5. b
  6. b
  7. c
  8. d
  9. a
  10. d

Bài tập 2. Hãy viết các danh từ ghép từ các cụm từ sau và nghĩa của chúng

  • Computer + network
  • Health + care
  • Data + analysis
  • Traffic + jam
  • Coffee + shop

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng danh từ ghép thích hợp:

  • I need to buy a new __________ for my photography hobby. (camera + lens)
  • Our company has a strict __________ policy to protect customer information. (data + privacy)
  • She works in a __________ company as a software engineer. (technology + development)
  • I have an appointment with my __________ this afternoon. (dentist + appointment)
  • We had a __________ meeting to discuss the project progress. (team + brainstorming)

Bài tập 4. Hãy xếp các từ sau thành cặp danh từ ghép:

  • Mobile, game
  • Book,case
  • Business, plan
  • Time, management
  • Research, paper

Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để tạo thành danh từ ghép hợp lý:

  • Field, information, computer
  • City, public, transportation
  • Science, life, marine
  • Care, child, day

Bài tập 6: Tạo ra câu hoàn chỉnh sử dụng các danh từ ghép sau:

  • Education + system
  • Health + insurance
  • Traffic + congestion
  • Coffee + machine
  • Team + collaboration

Đáp án

2. Các danh từ ghép từ các cụm từ đã cho:

  1. Computer network
  2. Health care
  3. Data analysis
  4. Traffic jam
  5. Coffee shop

3. Câu hoàn chỉnh với danh từ ghép:

  1. I need to buy a new camera lens for my photography hobby.
  2. Our company has a strict data privacy policy to protect customer information.
  3. She works in a technology development company as a software engineer.
  4. I have an appointment with my dentist this afternoon.
  5. We had a team brainstorming meeting to discuss the project progress.

4. Các cặp danh từ ghép:

  1. Mobile game
  2. Bookcase
  3. Business plan
  4. Time management
  5. Research paper

5. Các danh từ ghép được sắp xếp:

  1. Computer field information
  2. Public transportation city
  3. Marine life science
  4. Child care day trung tâm tiếng anh trẻ em

6. Câu hoàn chỉnh với danh từ ghép:

  1. The education system needs improvement.
  2. Health insurance is important for everyone.
  3. Traffic congestion is a common problem in big cities.
  4. The coffee machine broke down, so we can’t make any coffee.
  5. Team collaboration is crucial for project success.

uu-dai-giam-45

Trên đây là tổng hợp tất cả các kiến thức về Danh từ ghép từ phân loại, cấu tạo đến cách phát âm. Hy vọng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn giải đáp những thắc mắc cũng như những vấn đề về loại danh từ này. Bên cạnh đó, WISE English cũng đã tổng hợp thêm một số thông tin về: Danh từ số nhiều bất quy tắc, Danh từ số nhiều – danh từ số ít, Danh từ chung – Danh từ riêng, Danh từ tập hợpCác bạn hãy cùng đón đọc nhé!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+  và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Danh từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết
Danh từ ghép tiếng anh

Tìm hiểu thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua

Xem thêm chương trình dạy học tiếng anh cấp 2 mới nhất

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact