13 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NÂNG CAO CỰC KỲ QUAN TRỌNG

3.5/5 - (12 bình chọn)

Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao là một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình học và sử dụng ngôn ngữ này. Nắm vững và hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp nâng cao sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự tin. Trong bài viết này, WISE English sẽ chia sẻ 13 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao không thể bỏ qua. Cùng tham khảo nhé!

MỤC LỤC

I. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Câu điều kiện (Conditional sentences)

ngu-phap-tieng-anh-nang-cao

Câu điều kiện (Conditional sentences) là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng anh nâng cao trọng, được sử dụng để diễn tả một điều kiện và kết quả tương ứng của nó. Câu điều kiện thường được chia thành ba loại: loại 1, loại 2 và loại 3. 

1.1. Câu điều kiện loại 1 (First conditional):

Cấu trúc: If + Simple Present, will + Verb

Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Ý nghĩa: Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả tương ứng.

1.2. Câu điều kiện loại 2 (Second conditional):

Cấu trúc: If + Simple Past, would + Verb

Ví dụ: If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)

Ý nghĩa: Diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại và kết quả tương ứng.

1.3. Câu điều kiện loại 3 (Third conditional):

Cấu trúc: If + Past Perfect, would have + Past Participle

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã qua kỳ thi rồi.)

Ý nghĩa: Diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ và kết quả tương ứng.

Xem thêm: TOP 10 CUỐN SÁCH NGỮ PHÁP TIẾNG ANH HỮU ÍCH NHẤT

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

II. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Câu bị động (Passive Voice)

ngu-phap-tieng-anh-nang-cao

Câu bị động trong tiếng Anh đề cập đến cách biến đổi câu chủ động thành câu bị động. Trong câu bị động, đối tượng của hành động trở thành chủ từ của câu và người hoặc vật thực hiện hành động được đưa vào một giới từ hoặc không được đề cập đến.

 

Cấu trúc chung của câu bị động trong tiếng Anh là: 

Passive Voice: Subject + be (am, is, are, was, were) + past participle + by + agent (optional)

 

Dưới đây là một số ví dụ câu bị động:

  • Câu chủ động: John eats an apple. 

→  Câu bị động: The apple is eaten by John.

  • Câu chủ động: They are building a new house.

→  Câu bị động: A new house is being built by them.

  • Câu chủ động: Someone stole my bike. 

→  Câu bị động: My bike was stolen by someone.

III. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Mệnh đề quan hệ ( Relative clause)

ngu-phap-tieng-anh-nang-cao

Cấu trúc mệnh đề quan hệ, còn được gọi là mệnh đề tương quan (relative clause) trong tiếng Anh, được sử dụng để mở rộng thông tin về một danh từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để miêu tả, định nghĩa hoặc giới thiệu thêm thông tin về một người, một vật, hoặc một sự việc. Chúng thường được giới thiệu bởi các từ quan hệ như “who,” “which,” “that,” “whom,” “where,” hoặc “when.”

 

Dưới đây là một số cấu trúc mệnh đề quan hệ thường gặp:

3.1. Mệnh đề quan hệ định nghĩa:

Cấu trúc: Subject + Verb + Relative Pronoun + Verb + Object.

Ví dụ: The book that I’m reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

3.2. Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin:

Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Relative Pronoun + Verb + Object.

Ví dụ: I bought a new laptop, which has a large screen. (Tôi đã mua một chiếc laptop mới, nó có màn hình lớn.)

3.3. Mệnh đề quan hệ với giới từ:

Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Relative Pronoun + Verb + Object + Preposition + Object.

Ví dụ: This is the house where I grew up in. (Đây là căn nhà tôi đã lớn lên trong đó.)

3.4. Mệnh đề quan hệ với giới từ thời gian:

Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Relative Pronoun + Verb + Object + Preposition of Time.

Ví dụ: The day when we met was unforgettable. (Ngày chúng ta gặp nhau là một ngày đáng nhớ.)

IV. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc đảo ngữ (Inversion)

Cấu trúc đảo ngữ, còn được gọi là cấu trúc nghịch đảo (inversion), được sử dụng để thay đổi thứ tự thông thường của các thành phần câu để làm nổi bật một phần tử hay để tạo hiệu ứng văn phong. Dưới đây là một số cấu trúc đảo ngữ phổ biến và ví dụ:

4.1. Đảo ngữ với “động từ trợ động từ” (inversion with auxiliary verbs):

Cấu trúc thông thường: Subject + Auxiliary Verb + Main Verb.

Cấu trúc đảo ngữ: Auxiliary Verb + Subject + Main Verb.

Ví dụ:

She is studying for the exam.

→ Đảo ngữ: Is she studying for the exam?

They have finished their work.

→ Đảo ngữ: Have they finished their work?

4.2. Đảo ngữ với “cụm từ phụ định” (inversion with negative adverbs):

Cấu trúc thông thường: Subject + Auxiliary Verb + Main Verb + Negative Adverb.

Cấu trúc đảo ngữ: Negative Adverb + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb.

Ví dụ:

He has never been to Paris.

→ Đảo ngữ: Never has he been to Paris.

She rarely eats fast food.

→ Đảo ngữ: Rarely does she eat fast food.

4.3. Đảo ngữ với “cụm từ chỉ điều kiện” (inversion with conditional phrases):

Cấu trúc thông thường: If/Unless + Subject + Verb.

Cấu trúc đảo ngữ: Only if/Only when + Verb + Subject.

Ví dụ:

If it rains, we will stay at home.

→ Đảo ngữ: Only if it rains will we stay at home.

If you study hard, you will pass the exam.

→ Đảo ngữ: Only if you study hard will you pass the exam.

4.4. Đảo ngữ với “trạng từ cao cấp” (inversion with adverbs of degree):

Cấu trúc thông thường: Subject + Verb + Adverb of Degree.

Cấu trúc đảo ngữ: Adverb of Degree + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb.

Ví dụ:

She sings beautifully.

→ Đảo ngữ: Beautifully does she sing.

uu-dai-giam-45

V. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Câu so sánh

Câu so sánh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, người hoặc tình huống với nhau. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh bằng (comparative), so sánh hơn (superlative), và so sánh bằng nhau (equality). Dưới đây là cấu trúc và ví dụ về các loại câu so sánh:

5.1. Câu so sánh bằng (comparative):

Cấu trúc: Subject + Verb + Comparative Adjective/Adverb + Than + Object.

Ví dụ:

She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái mình.)

This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

5.2. Câu so sánh hơn (superlative):

Cấu trúc: Subject + Verb + The + Superlative Adjective/Adverb + Object.

Ví dụ:

She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)

This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)

5.3. Câu so sánh bằng nhau (equality):

Cấu trúc: Subject + Verb + as + Adjective/Adverb + as + Object.

Ví dụ:

She is as tall as her sister. (Cô ấy bằng cô gái cao nhất trong lớp.)

This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)

VI. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc So/too

Cấu trúc “so/too” được sử dụng để diễn đạt mức độ hoặc sự tương đồng giữa hai sự việc hoặc tình huống. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ về cách sử dụng “so/too”:

6.1. Cấu trúc “so” để diễn đạt mức độ:

Cấu trúc: So + adjective/adverb + (that) + subject + verb.

Ví dụ:

The movie was so interesting that I couldn’t stop watching. (Bộ phim thú vị đến mức tôi không thể ngừng xem.)

The weather is so hot today that we decided to go swimming. (Thời tiết hôm nay nóng đến mức chúng tôi quyết định đi bơi.)

6.2. Cấu trúc “too” để diễn đạt sự tương đồng:

Cấu trúc: Too + adjective/adverb + (for) + subject + (to) + verb.

Ví dụ:

The coffee is too hot for me to drink. (Cà phê quá nóng để tôi uống.)

The suitcase is too heavy for her to carry. (Chiếc va-li quá nặng để cô ấy mang.)

6.3. Cấu trúc “so…that” và “too…to” trong cùng một câu:

Cấu trúc: Subject + verb + so + adjective/adverb + (that) + subject + verb + too + adjective/adverb + (to) + verb.

Ví dụ:

The book was so interesting that I finished it in one day, but it was too long to read in one sitting. (Cuốn sách thật thú vị đến mức tôi đọc xong trong một ngày, nhưng nó quá dài để đọc trong một lần ngồi.)

VII. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc Neither/ Either

ngu-phap-tieng-anh-nang-cao

Cấu trúc “neither/either” được sử dụng để diễn tả sự tương đồng hoặc lựa chọn giữa hai sự việc hoặc tình huống. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ về cách sử dụng “neither/either”:

7.1. Cấu trúc “neither” để diễn tả sự tương đồng:

Cấu trúc: Neither + auxiliary verb/verb + subject + auxiliary verb/verb.

Ví dụ:

Neither of us is interested in playing football. (Không ai trong chúng tôi quan tâm đến việc chơi bóng đá.)

Neither of them wants to go to the party. (Không ai trong số họ muốn đi dự tiệc.)

7.2. Cấu trúc “either” để diễn tả lựa chọn:

Cấu trúc: Either + auxiliary verb/verb + subject + auxiliary verb/verb.

Ví dụ:

Either of us can help you with your homework. (Ai trong chúng tôi cũng có thể giúp bạn với bài tập về nhà.)

Either of the two options is fine with me. (Bất kỳ một trong hai lựa chọn cũng được với tôi.)

7.3. Cấu trúc “neither…nor” và “either…or” để diễn tả lựa chọn giữa hai sự việc:

Cấu trúc: Neither + auxiliary verb/verb + subject + nor + auxiliary verb/verb OR Either + auxiliary verb/verb + subject + or + auxiliary verb/verb.

Ví dụ:

Neither John nor Mary has seen the movie. (John cũng như Mary đều chưa xem bộ phim.)

Either you study hard or you will fail the exam. (Hoặc bạn học chăm chỉ hoặc bạn sẽ trượt kỳ thi.)

VIII. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc No…nor…

Cấu trúc “no…nor…” được sử dụng để diễn tả sự phủ định hoặc từ chối của hai hoặc nhiều sự vật, người hoặc tình huống. 

 

Cấu trúc: No + verb/auxiliary verb + subject + nor + verb/auxiliary verb + subject.

 

Ví dụ:

No one likes to be criticized, nor does anyone enjoy receiving negative feedback. (Không ai thích bị chỉ trích, cũng chẳng ai thích nhận phản hồi tiêu cực.)

No students are allowed to leave the classroom during the exam, nor are they permitted to use their phones. (Không cho phép học sinh rời khỏi phòng thi trong thời gian kiểm tra, và không được phép sử dụng điện thoại.)

IX. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc As long as

Cấu trúc “as long as” được sử dụng để diễn đạt một điều kiện hoặc giả định để đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. 

 

Cấu trúc: As long as + clause/sentence, (subject + verb).

 

Ví dụ:

As long as you study hard, you will pass the exam. (Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

You can borrow my car as long as you promise to return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn hứa sẽ trả lại vào ngày mai.)

 

X. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc To find it sth

Cấu trúc “to find it + something” được sử dụng để diễn đạt việc tìm thấy hoặc nhận ra một điều gì đó trong một tình huống cụ thể. 

 

Cấu trúc: To find it + adjective/noun + (that) + clause/sentence.

 

Ví dụ:

I find it fascinating that she can speak five different languages. (Tôi thấy thú vị khi cô ấy có thể nói được năm ngôn ngữ khác nhau.)

We find it surprising that they didn’t invite us to the party. (Chúng tôi thấy ngạc nhiên khi họ không mời chúng tôi đến buổi tiệc.)

XI. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc As can be seen

Cấu trúc “As can be seen” được sử dụng để giới thiệu một ý kiến, một tình huống hoặc một sự thật có thể nhìn thấy hoặc được nhận biết một cách rõ ràng. 

 

Cấu trúc: As can be seen + clause/sentence.

 

Ví dụ:

As can be seen from the data, the number of visitors to the museum has been steadily increasing. (Như có thể thấy từ dữ liệu, số lượng khách thăm bảo tàng đã tăng ổn định.)

The project has faced several challenges, as can be seen in the delay of its completion. (Dự án đã đối mặt với một số thách thức, như có thể thấy trong việc hoàn thành bị trì hoãn.)

 

XII. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc May + sb + do sth

Cấu trúc “may + sb + do sth” được sử dụng để diễn đạt một sự cho phép, một khả năng hoặc một yêu cầu lịch sự. 

 

Cấu trúc: May + sb + do sth.

 

Ví dụ:

May I borrow your pen, please? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)

May we have a moment of your time to discuss the project? (Chúng tôi có thể giữ một chút thời gian của bạn để thảo luận về dự án được không?)

XIII. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao – Cấu trúc In case

Cấu trúc “in case” được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc biện pháp được thực hiện để đối phó với một tình huống có thể xảy ra sau này. 

 

Cấu trúc: In case + clause/sentence.

 

Ví dụ:

Take an umbrella with you in case it rains. (Mang theo cái ô khi đi trong trường hợp trời mưa.)

I always keep some extra cash in my wallet in case of emergencies. (Tôi luôn giữ một ít tiền mặt dự phòng trong ví để phòng trường hợp khẩn cấp.)

 

Xem thêm: CẨM NANG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT

 

Bài viết đã tổng hợp 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao mà người học không thể bỏ qua. Hy vọng những kiến thức bổ ích được WISE English chia sẻ ở trên đây sẽ giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp, từ đó vận dụng vào các dạng bài tập để đạt được kết quả tốt hơn trong bài thi tiếng Anh.

Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

48
Học IELTS online

Xem thêm

uu-dai-giam-45
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan