Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền móng đầu tiên cho việc chinh phục ngôn ngữ toàn cầu. Hiểu được các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh và có một hành trang vững chắc hơn. Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu chi tiết các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua bài viết dưới đây nhé!
I. Tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bao gồm các quy tắc cơ bản để xây dựng câu, hiểu cấu trúc ngữ pháp và sử dụng các thì, động từ, danh từ, tính từ, phó từ và các thành phần khác trong ngữ pháp. Dưới đây là một số khái niệm và quy tắc ngữ pháp quan trọng:
- Thì (Tense): Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sử dụng các thì để diễn tả thời gian và thể hiện sự thay đổi trong thời gian. Ví dụ: quá khứ đơn (simple past), hiện tại đơn (simple present), tương lai đơn (simple future), quá khứ tiếp diễn (past continuous), hiện tại hoàn thành (present perfect) và nhiều thì khác.
- Động từ (Verb): Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái. Có các dạng cơ bản của động từ bao gồm: cơ bản (base form), quá khứ (past form), phân từ quá khứ (past participle) và động từ nguyên mẫu (infinitive). Động từ có thể thay đổi theo ngôi, số, thì và thể trong câu.
- Danh từ (Noun): Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, sự việc. Danh từ có thể là số ít (singular) hoặc số nhiều (plural) và có thể được sở hữu bởi (possessed by) ngữ danh từ (possessive nouns).
- Tính từ (Adjective): Tính từ là từ dùng để mô tả tính chất của danh từ. Chúng thường được đặt trước danh từ. Tính từ cũng có dạng so sánh (comparative và superlative) để so sánh các sự vật, sự việc.
- Trạng từ (Adverb): Trạng từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc câu. Chúng thường được đặt trước động từ hoặc sau động từ “to be”.
- Câu (Sentence): Câu bao gồm các thành phần như chủ ngữ (subject), động từ (verb), tân ngữ (object) và các thành phần khác. Câu có thể được xây dựng bằng cách sử dụng các cấu trúc và quy tắc ngữ pháp phù hợp.
Xem thêm
II. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về các thì
Thì hiện tại trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản được sử dụng để diễn tả các hành động, sự thật, sự thường xuyên, hoặc trạng thái tồn tại ở hiện tại.
- Hiện tại đơn (Simple Present): được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái diễn ra thường xuyên, đúng trong hiện tại hoặc một sự thật vĩnh viễn.
Cấu trúc: S + V(base form/V-s/es) + O
Ex: I play tennis. (Tôi chơi tennis.)
- Quá khứ đơn (Simple Past): để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc: S + V2 (past form) + O
Ex: She danced at the party. (Cô ấy nhảy múa tại buổi tiệc.)
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc một hành động đã được lên lịch trước sẽ diễn ra trong tương lai gần.
Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + O
Ex: They are studying for the exam. (Họ đang học cho kỳ thi.)
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc để miêu tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O
Ex: We were watching a movie last night. (Chúng tôi đang xem một bộ phim tối qua.)
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại
Cấu trúc: S + have/has + V3 (past participle) + O
Ex: She has visited Paris. (Cô ấy đã thăm Paris.)
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + V3 (past participle) + O
Ex: They had already eaten dinner when I arrived. (Họ đã ăn tối khi tôi đến.)
- Tương lai đơn (Simple Future): được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng khi muốn diễn tả dự định, kế hoạch, dự đoán, hoặc hứa hẹn trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + V(base form) + O
Ex: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai hoặc để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra trong quá trình xảy ra tương lai.
Cấu trúc: S + will + be + V-ing + O
Ex: They will be traveling to Europe next week. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào tuần tới.)
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect): diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + have + V3 (past participle) + O
Ex: By the time she arrives, I will have finished the project. (Đến khi cô ấy đến, tôi sẽ đã hoàn thành dự án.)
Xem thêm
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ
LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
III. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về từ loại
- Danh từ (Noun): Đại diện cho người, vật, sự vật, địa điểm, cảm xúc, ý tưởng và khái niệm. Ví dụ: dog (chó), book (sách), happiness (hạnh phúc).
- Đại từ (Pronoun): Thay thế cho danh từ hoặc nhóm danh từ. Ví dụ: I (tôi), he (anh ấy), they (họ), it (nó).
- Động từ (Verb): Diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ).
- Tính từ (Adjective): Miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: happy (hạnh phúc), tall (cao), beautiful (đẹp).
- Trạng từ (Adverb): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc câu. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), very (rất), well (tốt).
- Giới từ (Preposition): Liên kết danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu. Ví dụ: in (trong), on (trên), at (ở).
- Liên từ (Conjunction): Kết nối các từ, cụm từ hoặc câu trong câu. Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc).
- Thán từ (Interjection): Diễn tả cảm xúc hoặc sự phản ứng. Ví dụ: wow (ớ), oh (ờ), great (tuyệt vời).
- Mạo từ (Article): Đặt trước danh từ để xác định hoặc không xác định nó. Có hai loại mạo từ: a/an (mạo từ không xác định), the (mạo từ xác định).
Xem thêm
IV. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản có ở trong câu
1. Cấu trúc câu điều kiện của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một tình huống giả định và kết quả của nó.
- Câu điều kiện loại 1 (Type 1 Conditional):
If + Simple Present, will + V-infinitive Hoặc có thể đảo ngữ: Will + V-infinitive, if + Simple Present |
Ex: If it rains, I will stay at home (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà)
- Câu điều kiện loại 2 (Type 2 Conditional):
If + Simple Past, would + V-infinitive Hoặc có thể đảo ngữ: Would + V-infinitive, if + Simple Past |
Ex: If I had more money, I would travel the world (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch thế giới)
- Câu điều kiện loại 3 (Type 3 Conditional):
If + Past Perfect, would have + V3 (past participle) Hoặc có thể đảo ngữ: Would have + V3 (past participle), if + Past Perfect. |
Ex: If I had studied harder, I would have passed the exam (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua kỳ thi).
2. Cấu trúc câu so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Câu so sánh (Comparative clause) trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai người hoặc vật trong một câu. Câu so sánh thường được sử dụng để diễn tả mức độ, tính chất hoặc khả năng của hai người, vật đang được so sánh.
- So sánh bằng:
S + to be/ V + (not) as + adj/ adv + as + O |
- So sánh hơn:
Tính từ/ trạng từ ngắn | S + V + Adj/ Adv + er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun | This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.) |
Tính từ/ trạng từ dài | S + V + more + Adj/ Adv + than + O/ Clause/ N/ Pronoun | This movie is more exciting than the previous one (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước đó) |
- So sánh nhất:
Tính từ/ trạng từ ngắn | S + V + the + Adj/ Adv -est | This is the smallest house I have ever seen (Đây là ngôi nhà nhỏ nhất mà tôi từng thấy) |
Tính từ/ trạng từ dài | S + V + the + most + Adj/Adv | This is the most delicious cake I have ever tasted (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng thử) |
3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản của câu chủ động/ câu bị động
Thì | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/ es) + O | S + am/ are/ is + P2 |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + Ving + O | S + am/ are/ is + being + P2 (by O) |
Hiện tại hoàn thành | S -+ have/has + P2 + O | S + have/ has + been + P2 (by O) |
Quá khứ đơn | S + Ved + O | S + was/ were + P2 (by O) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/ were + Ving + O | S + was/ were + being + P2 (by O) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + P2 (by O) |
Tương lai đơn | S + will + V + O | S + will + be + V (by O) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + P2 + O | S + will have + been + P2 (by O) |
4. Cấu trúc câu ước muốn trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Dạng cấu trúc “wish” | Cấu trúc | Ví dụ |
Cấu trúc “wish” ở hiện tại | S + wish(es) + (that) + S + V (động từ quá khứ hoặc were) | She wishes she were taller (Cô ấy ước cô ấy cao hơn) |
Cấu trúc “wish” ở tương lai | S + wish + (that) + S + would + V | We wish they would come to the party. (Chúng tôi ước rằng họ sẽ đến buổi tiệc) |
Cấu trúc “wish” ở quá khứ | S + wish(ed) + (that) + S + had + V3 (quá khứ phân từ hoàn thành) | I wish I had studied harder for the exam (Tôi ước rằng tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi) |
Bài viết trên đã “Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất” mà bạn cần nắm. Hy vọng với lượng kiến thức mà WISE ENGLISH chia sẻ sẽ giúp bạn trong những bước đầu tiên chinh phục ngôn ngữ Tiếng Anh.
Đừng quên theo dõi và ủng hộ Fanpage, Cộng Đồng Học IELTS 8.0 Đà Nẵng và Website để cập nhật bài học và thông tin hay về IELTS, TOEIC nhé!
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ
LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ