Ở lứa tuổi tiểu học, việc học tiếng Anh cần được tiếp cận một cách gần gũi và thực tế. Anh văn lớp 3 Unit 11 với chủ đề “This is my family” là một trong những bài học quan trọng nhất, giúp các em bắt đầu biết cách giới thiệu về những người thân yêu bằng tiếng Anh.
Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết, phân tích sâu về Anh văn lớp 3 Unit 11, giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng, ngữ pháp trọng tâm, các dạng bài tập và mẹo học hiệu quả, giúp các em tự tin chinh phục chủ đề này.
I. Mục tiêu học tập của Anh văn lớp 3 Unit 11
Unit 11 thuộc chương trình tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, là bước đệm quan trọng giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Khi hoàn thành bài học này, học sinh có thể:
- Ghi nhớ và phát âm chính xác các từ vựng chỉ thành viên trong gia đình.
- Sử dụng thành thạo cấu trúc câu “This is my…” để giới thiệu.
- Thực hành hỏi – đáp với mẫu câu “Who’s this?”.
- Phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết thông qua các hoạt động trong sách giáo khoa.
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Chủ đề Gia đình
Từ vựng là nền tảng của mọi bài học. Unit 11 cung cấp các từ cơ bản nhưng thiết yếu về gia đình.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
family | /ˈfæməli/ | Danh từ | gia đình | This is my family. (Đây là gia đình của tôi.) |
father | /ˈfɑːðər/ | Danh từ | bố, ba | This is my father. He is a doctor. (Đây là bố của tôi. Ông ấy là bác sĩ.) |
mother | /ˈmʌðər/ | Danh từ | mẹ, má | This is my mother. She is a teacher. (Đây là mẹ của tôi. Bà ấy là giáo viên.) |
brother | /ˈbrʌðər/ | Danh từ | anh/em trai | He is my brother. (Đây là anh trai của tôi.) |
sister | /ˈsɪstər/ | Danh từ | chị/em gái | She is my sister. (Đây là em gái của tôi.) |
grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Danh từ | ông nội/ngoại | This is my grandfather. He is tall. (Đây là ông của tôi. Ông ấy cao.) |
grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Danh từ | bà nội/ngoại | She is my grandmother. (Đây là bà của tôi.) |
parents | /ˈpɛərənts/ | Danh từ | bố mẹ | My parents are at home. (Bố mẹ tôi đang ở nhà.) |
uncle | /ˈʌŋkəl/ | Danh từ | chú, bác, cậu | This is my uncle. (Đây là chú của tôi.) |
aunt | /ɑːnt/ | Danh từ | cô, dì, bác, thím | She is my aunt. (Đây là cô của tôi.) |
III. Ngữ pháp trọng tâm Anh văn lớp 3 Unit 11
1. Cấu trúc giới thiệu các thành viên trong gia đình
Cấu trúc “This is my…” là một trong những mẫu câu cơ bản nhất, dùng để giới thiệu một người hoặc một vật duy nhất ở gần người nói.
Cấu trúc: This is my + [thành viên trong gia đình].
- This is: Cụm từ có nghĩa là “đây là”, được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một vật duy nhất.
- my: Đây là tính từ sở hữu, có nghĩa là “của tôi”. Việc sử dụng my giúp xác định rõ mối quan hệ thân thuộc.
- [thành viên trong gia đình]: Bao gồm các danh từ chỉ người thân như father, mother, brother, sister, grandfather, grandmother…
Ví dụ:
- This is my father. (Đây là bố của tôi.)
- This is my grandmother. (Đây là bà của tôi.)
- This is my sister. (Đây là em gái của tôi.)
2. Cấu trúc hỏi và trả lời về người trong ảnh
Khi muốn hỏi “Đây là ai?”, chúng ta dùng câu hỏi “Who’s this?” (viết tắt của “Who is this?”). Cấu trúc này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đặt câu hỏi và phản xạ giao tiếp.
Cấu trúc:
Câu hỏi: Who’s this? (Đây là ai?)
Câu trả lời: This is my + [thành viên trong gia đình].
Ví dụ:
A: Who’s this? (Đây là ai?)
B: This is my brother. (Đây là anh trai của tôi.)
Học sinh cũng có thể trả lời bằng đại từ nhân xưng để câu văn đa dạng hơn:
He is my grandfather. (Ông ấy là ông của tôi.)
She is my mother. (Bà ấy là mẹ của tôi.)
3. Mẹo phân biệt “This is” và “These are”
Để tránh nhầm lẫn khi giới thiệu về nhiều người, việc phân biệt This is và These are là rất quan trọng.
This is…: Dùng để giới thiệu một người hoặc một vật.
Ví dụ: This is my mother.
These are…: Dùng để giới thiệu nhiều người hoặc nhiều vật.
Ví dụ: These are my parents.
Mẹo học:
- This (này) đi với is (là) chỉ số ít.
- These (những cái này) đi với are (là) chỉ số nhiều.
- Danh từ sau These are thường có thêm -s để chỉ số nhiều.
IV. Bài tập Anh văn lớp 3 Unit 11
Luyện tập thường xuyên giúp các em củng cố kiến thức đã học. Dưới đây là một số dạng bài tập Anh văn lớp 3 Unit 11 mà các em có thể thực hành.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau với từ vựng về gia đình.
1. This is my ______ (mẹ).
2. He is my ______ (anh trai).
3. Who’s this? – This is my ______ (bố).
4. She is my ______ (em gái).
5. This is my ______ (ông).
Bài tập 2: Trắc nghiệm – Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. A: Who’s this? – B: ______ is my brother.
a. He b. She c. This d. That
2. A: This is my family. – B: “______”
a. Yes, it is. b. Oh, nice. c. Thank you. d. A and B are correct.
Bài tập 3: Đặt câu với từ đã cho
Dùng các từ sau để đặt câu giới thiệu về một thành viên trong gia đình.
1. mother
2. grandfather
3. sister
4. aunt
Đáp án chi tiết
Bài tập 1: 1. mother 2. brother 3. father 4. sister 5. grandfather
Bài tập 2: 1. c 2. b
Bài tập 3: (Ví dụ)
1. This is my mother.
2. This is my grandfather.
3. This is my sister.
4. This is my aunt.
V. Mẹo học Anh văn lớp 3 Unit 11 hiệu quả
1. Mẹo dành cho phụ huynh:
- Tạo môi trường học: Thường xuyên hỏi “Who’s this?” khi chỉ vào các thành viên trong gia đình.
- Sử dụng ứng dụng: Các ứng dụng học tiếng Anh như Monkey Junior, Babilala… có các trò chơi và bài hát về chủ đề gia
- đình, giúp bé học từ vựng một cách tự nhiên.
- Luyện tập nói: Khuyến khích con giới thiệu về gia đình trước mặt bạn bè hoặc người thân.
2. Mẹo dành cho học sinh:
- Nghe và lặp lại: Luyện nghe audio trong sách giáo khoa và bắt chước cách phát âm của người bản xứ.
- Luyện viết: Viết lại các từ vựng và các câu ví dụ đơn giản nhiều lần để ghi nhớ cách viết.
- Kết hợp cử chỉ: Khi nói “This is my mother”, hãy chỉ tay vào mẹ để tạo liên kết giữa từ và hình ảnh.
VI. Đồng hành cùng bé trong hành trình học tiếng Anh lớp 3 tại WISE ENGLISH
Chủ đề “This is my family” trong Anh văn lớp 3 Unit 11 là bước khởi đầu giúp các em tự tin giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, để trẻ có thể nhớ từ vựng lâu và vận dụng linh hoạt vào giao tiếp, phụ huynh cần lựa chọn phương pháp học phù hợp.
Tại WISE ENGLISH, khóa học Tiếng Anh trẻ em được thiết kế dựa trên chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục, đồng thời ứng dụng phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy). Nhờ vậy, các em không chỉ học thuộc từ mới như father, mother, brother, sister… mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế hàng ngày.
Ngoài ra, đội ngũ giáo viên tại trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH luôn khuyến khích trẻ “học mà chơi, chơi mà học” thông qua tranh ảnh, trò chơi và hoạt động nhóm. Đây chính là môi trường lý tưởng để các em vừa nắm chắc kiến thức Unit 11, vừa nuôi dưỡng niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ nhỏ.
VII. Kết luận
Anh văn lớp 3 Unit 11 là một bài học nền tảng, mở ra cánh cửa giao tiếp đầu tiên cho các em học sinh lớp 3 về chủ đề gia đình. Nắm vững bài học này không chỉ giúp các em hoàn thành tốt chương trình học mà còn rèn luyện sự tự tin khi giới thiệu về những người thân yêu bằng tiếng Anh.
Hãy cùng con ôn luyện thật tốt Unit 11 và khám phá các bài học thú vị khác trong chương trình tiếng Anh lớp 3. Để được tư vấn lộ trình học phù hợp, hãy liên hệ ngay với WISE English.