Ngữ pháp là nền tảng giúp học sinh hiểu và sử dụng tiếng Anh chính xác, tự tin trong cả học tập và giao tiếp. Tuy nhiên, phần lớn học sinh cấp 2 hiện nay vẫn học ngữ pháp một cách máy móc, chỉ ghi nhớ công thức mà không biết vận dụng vào thực tế. Nếu bạn hoặc con bạn đang tìm kiếm nguồn bài tập ngữ pháp tiếng Anh THCS hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp hệ thống bài tập đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9, giúp bạn:
- Luyện tập toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh THCS theo từng cấp độ.
- Hiểu rõ cách áp dụng các cấu trúc trọng tâm vào bài thi.
- Củng cố kiến thức để tự tin thi vào 10.
I. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Các bài tập dưới đây tập trung vào các kiến thức cơ bản như Động từ To Be, Hiện tại đơn, Số ít – Số nhiều, Giới từ chỉ nơi chốn và Đại từ/Tính từ sở hữu.
Bài 1: Chia động từ (To Be hoặc Hiện tại đơn) và điền từ
Phần A: Chia động từ trong ngoặc (To Be hoặc Hiện tại đơn).
1. My best friend _____ (be) a fan of the K-Pop group.
2. We usually _____ (go) to the library on Sundays.
3. Your sister often _____ (watch) TV in the evening.
4. He _____ (not like) fast food, but he _____ (eat) vegetables every day.
5. What time _____ (do/be) your English class _____ (start)?
Phần B: Viết dạng số nhiều (Plural) của các danh từ sau.
6. one box → two _____
7. a fly → some _____
8. one tooth → all _____
9. a child → many _____
10. a potato → three _____
Phần C: Chọn từ thích hợp (Đại từ, Tính từ sở hữu, Giới từ) để hoàn thành câu.
11. My book is heavy. Can you help _____ (I/me/my) carry it?
12. There _____ (be) two new books _____ (in/on/under) the desk.
13. That is _____ (she/her/hers) mother, and _____ (her/she) is a doctor.
14. The cat is sleeping _____ (in/on/under) the chair.
15. This is a/an _____ (apple).
II. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Tập trung luyện tập các thì mới (Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn), So sánh (hơn, nhất), Động từ khuyết thiếu và Trạng từ tần suất.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) và viết lại câu.
Phần A: Chọn đáp án đúng nhất.
1. My brother _____ his bicycle to school yesterday.
A. ride B. rode C. rides D. is riding
2. Look! It _____ outside right now. We can’t go out.
A. rain B. is raining C. rained D. was raining
3. They visit their grandparents _____ Christmas Day.
A. in B. at C. on D. for
4. Lisa _____ brushes her teeth after every meal. (100% frequency)
A. never B. sometimes C. always D. rarely
5. My dad isn’t here. He _____ (work) in the garden at the moment.
A. works B. worked C. is working D. was working
Phần B: So sánh hơn và So sánh nhất.
6. The weather today is _____ (hot) than it was yesterday.
7. Peter is the _____ (good) student in my class.
8. That pink dress is _____ expensive than the white one. (Dùng từ so sánh)
9. Viết lại câu: This building is taller than any other building in the city.
→ This building is the _____ in the city.
10. Viết lại câu: Lan runs as fast as Mai.
→ Mai runs _____ Lan.
Phần C: Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs).
11. You _____ study harder if you want to pass the final exam.
A. can B. must C. are D. Have
12. Students _____ (not/bring) their phones to the examination room. (Diễn tả luật cấm)
13. _____ I borrow your dictionary for a moment?
A. Must B. Should C. Can D. Will
14. They _____ to go jogging in the park after school. (Dùng từ khuyết thiếu mang ý nghĩa lời khuyên)
15. I think you _____ eat less candy. It’s bad for your teeth. (Lời khuyên)
III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Luyện tập các cấu trúc phức tạp như Hiện tại hoàn thành, Câu bị động (Passive Voice), Câu điều kiện loại 1 & 2, Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) và Gerund/Infinitive.
Bài 3: Hoàn thành câu và viết lại câu.
Phần A: Chia thì đúng của động từ (Past Continuous hoặc Present Perfect).
1. We _____ (not see) each other since we left high school.
2. What _____ (you/do) at 7 p.m. last night?
3. My father _____ (just/finish) reading this novel.
4. When I came, they _____ (play) video games in the living room.
5. She _____ (be) to Ha Long Bay three times.
Phần B: Câu điều kiện loại 1 & 2.
6. If Jane _____ (know) the answer, she would tell us immediately. (Câu điều kiện loại 2)
7. If it _____ (not rain) tomorrow, we will go camping. (Câu điều kiện loại 1)
8. Viết lại câu: I can’t buy this car because I don’t have enough money.
→ If I _____________________________________________________.
9. If you _____ (save) money, you can buy that new smartphone. (Câu điều kiện loại 1)
10. If I _____ (be) an astronaut, I would travel to Mars. (Câu điều kiện loại 2)
Phần C: Câu bị động (Passive Voice), Mệnh đề quan hệ và Gerund/Infinitive.
11. The house _____ (build) last year is very beautiful. (Dạng bị động)
12. I don’t know the girl _____ (who/which/that) is wearing a red hat. (Chọn từ quan hệ)
13. They are interested in _____ (collect) stamps. (Gerund/Infinitive)
14. Viết lại câu (Bị động): My mother cleans the house every morning.
→ The house ______________________________________________________________.
15. People _____ (used to) ride horses, not motorcycles, a century ago. (Cấu trúc used to)
IV. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Tập trung vào các chủ điểm thi quan trọng: Câu điều kiện loại 3, Câu tường thuật (Reported Speech), Mệnh đề quan hệ rút gọn, Câu giả định (Wish/If only) và So sánh nâng cao.
Bài 4: Viết lại câu theo yêu cầu hoặc chọn đáp án đúng.
Phần A: Câu tường thuật (Reported Speech) và Câu điều kiện loại 3.
1. “I saw him at the museum last week,” she said.
→ She said that she _____ at the museum the week before.
A. saw him B. has seen him C. had seen him
2. The teacher asked me, “Have you finished your essay yet?”
→ The teacher asked me _____________________________________________________.
3. My friend said, “Don’t touch that wire!”
→ My friend told me ________________________________________________________.
4. If she _____ (come) on time, she wouldn’t have missed the opening speech. (Câu điều kiện loại 3)
5. We didn’t know the news because we didn’t watch TV last night.
→ If we ______________________________________________________________. (Câu điều kiện loại 3)
Phần B: Cấu trúc nâng cao (Bị động, Wish/If only, So sánh kép).
6. I wish I _____ (have) enough money to buy that laptop now. (Câu giả định – Wish)
7. They believe that the Internet is the best invention. (Chuyển sang Câu bị động nâng cao)
→ The Internet ____________________________________________________________.
8. I regret not inviting them to the party. → I wish I _____ them to the party. (Câu giả định – Wish)
9. The _____ (many) books you read, the _____ (wide) your knowledge is. (So sánh kép)
10. The weather is getting _____ and _____ (cold). (So sánh kép: Càng ngày càng…)
Phần C: Mệnh đề quan hệ rút gọn và Gerund/Infinitive nâng cao.
11. The singer, _____ (perform) on stage, is from Canada. (Rút gọn Mệnh đề quan hệ)
12. The books _____ (buy) last week are now on the shelf. (Rút gọn Mệnh đề quan hệ)
13. My sister suggested _____ (go) to the cinema. (Gerund/Infinitive)
14. It is difficult _____ (find) a good job these days. (Gerund/Infinitive)
15. The man _____ (stand) next to the window is my uncle. (Rút gọn Mệnh đề quan hệ)
Phần D: Tương lai đơn và Tương lai gần.
16. Oh, no! I’ve run out of milk. I think I _____ (buy) some on the way home.
17. Look at those dark clouds! It _____ (be) a sunny day. (Dùng will hoặc be going to cho động từ be)
V. Đáp án chi tiết
Đây là phần đáp án giúp bạn kiểm tra và đối chiếu kết quả sau khi hoàn thành các bài tập.
Bài 1: Ngữ pháp Lớp 6
Phần A:
1. is
2. go
3. watches
4. doesn’t like – eats
5. does – start
Phần B:
6. boxes 7. flies 8. teeth 9. children 10. potatoes
Phần C:
11. me 12. are – on 13. her – she 14. under (Thường dùng under nếu nói chung chung vật bên dưới, nhưng on hoặc in cũng có thể chấp nhận tùy ngữ cảnh thực tế) 15. an
Bài 2: Ngữ pháp Lớp 7
Phần A:
1. B. rode (Dấu hiệu yesterday, dùng Quá khứ đơn)
2. B. is raining (Dấu hiệu Look! và right now, dùng Hiện tại tiếp diễn)
3. C. on (Dùng on với ngày lễ có từ Day)
4. C. always (Dùng 100% tần suất)
5. C. is working (Dấu hiệu at the moment, dùng Hiện tại tiếp diễn)
Phần B:
6. hotter 7. best (So sánh nhất của good là the best) 8. more 9. tallest building 10. as fast as (So sánh bằng)
Phần C:
11. B. must (Chỉ sự cần thiết/bắt buộc) 12. must not bring (hoặc cannot bring) 13. C. Can (Hỏi xin phép) 14. ought (ought to) 15. should
Bài 3: Ngữ pháp Lớp 8
Phần A:
1. haven’t seen (Dùng Hiện tại hoàn thành với since)
2. were you doing (Hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ)
3. has just finished (Dùng Hiện tại hoàn thành với just)
4. were playing (Hành động đang diễn ra, bị hành động khác xen vào)
5. has been
Phần B:
6. knew (Câu điều kiện loại 2, dùng Quá khứ đơn)
7. doesn’t rain (Câu điều kiện loại 1, dùng Hiện tại đơn)
8. If I had enough money, I could buy this car. (hoặc: If I had enough money, I would buy this car.)
9. save (Câu điều kiện loại 1, dùng Hiện tại đơn)
10. were (To be trong ĐK loại 2 luôn là were)
Phần C:
11. built (Dạng bị động rút gọn: The house that was built → The house built)
12. who/that (Thay thế cho người)
13. collecting (Dùng Gerund sau giới từ in)
14. The house is cleaned by my mother every morning.
15. used to
Bài 4: Ngữ pháp Lớp 9
Phần A:
1. C. had seen him (Lùi thì Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành)
2. if/whether I had finished my essay yet. (Tường thuật câu hỏi Yes/No)
3. not to touch that wire. (Tường thuật câu mệnh lệnh phủ định)
4. had come (Câu điều kiện loại 3, mệnh đề If dùng Quá khứ hoàn thành)
5. If we had watched TV last night, we would have known the news.
Phần B:
6. had (Ước cho hiện tại, dùng Quá khứ đơn)
7. The Internet is believed to be the best invention. (Bị động với động từ tường thuật)
8. had invited (Ước cho quá khứ, dùng Quá khứ hoàn thành)
9. more – wider (So sánh kép: The more… the more…)
10. colder and colder (So sánh kép: Càng ngày càng…)
Phần C:
11. performing (Mệnh đề quan hệ rút gọn chủ động: who is performing → performing)
12. bought (Mệnh đề quan hệ rút gọn bị động: which were bought → bought)
13. going (Dùng Gerund sau suggested)
14. to find (Cấu trúc It is + Adj + to V)
15. standing (Mệnh đề quan hệ rút gọn chủ động: who is standing → standing)
Phần D:
16. will buy (Quyết định tức thời)
17. is going to be (Dự đoán có căn cứ – mây đen)
VI. Củng cố ngữ pháp tiếng Anh THCS với phương pháp NLP tại WISE English
Ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp học sinh THCS sử dụng tiếng Anh đúng và tự nhiên trong học tập cũng như giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều em vẫn học theo lối ghi nhớ công thức máy móc, dẫn đến việc dễ quên và không biết áp dụng vào thực tế.
Tại WISE English, học sinh được học ngữ pháp theo phương pháp NLP độc quyền, giúp hiểu sâu – nhớ lâu – vận dụng linh hoạt thay vì học vẹt. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh THCS tại WISE được thiết kế theo lộ trình từ lớp 6 đến lớp 9, bám sát chương trình học ở trường và các dạng bài thi vào 10.
Khóa học Tiếng Anh cấp 2 tại WISE English không chỉ giúp học sinh nắm vững toàn bộ cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà còn hướng dẫn cách ứng dụng vào viết và nói thực tế, hình thành nền tảng vững chắc cho giai đoạn học THPT sau này.
Khám phá khóa học tiếng Anh cấp 2 của WISE English để giúp con bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn ngay hôm nay!
WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.











VII. Kết luận
Ngữ pháp là nền tảng không thể thiếu giúp học sinh THCS sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn trong cả học tập lẫn giao tiếp. Thông qua bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh THCS từ lớp 6 đến lớp 9 ở trên, học sinh không chỉ được ôn luyện toàn diện các chủ điểm trọng tâm như thì, câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, so sánh, và từ loại, mà còn biết cách vận dụng linh hoạt vào bài thi và tình huống thực tế.
Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày, kiểm tra đáp án để phát hiện lỗi sai và củng cố lại kiến thức. Nếu bạn muốn học ngữ pháp dễ hiểu – nhớ lâu – áp dụng tự nhiên, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm phương pháp học bằng não phải (NLP) tại trung tâm tiếng Anh WISE English, giúp học sinh hiểu bản chất ngữ pháp nhanh gấp 3 lần và tự tin “chinh phục” các kỳ thi vào 10!