Mục Lục

Ngữ pháp tiếng Anh THCS – Tổng hợp đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9 (Dễ hiểu & Có ví dụ minh họa)

5/5 - (1 bình chọn)

Ngữ pháp là nền tảng giúp học sinh hiểu và sử dụng tiếng Anh chính xác, tự tin trong cả học tập và giao tiếp. Tuy nhiên, phần lớn học sinh cấp 2 hiện nay vẫn học ngữ pháp một cách máy móc, chỉ ghi nhớ công thức mà không biết vận dụng vào thực tế.

Nếu bạn hoặc con bạn đang gặp khó khăn trong việc nhớ công thức ngữ pháp tiếng Anh, bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hệ thống toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh THCS từ lớp 6 đến lớp 9.
  • Hiểu rõ các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm cần nắm.
  • Biết cách học ngữ pháp hiệu quả và nhớ lâu nhờ phương pháp NLP độc quyền tại WISE English.

Ngữ pháp tiếng Anh THCS

MỤC LỤC

I. Những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cấp 2 học sinh cần nắm vững

1. Các thì (Tenses) cơ bản trong tiếng Anh cấp 2

Học sinh THCS cần nắm 6 thì cơ bản sau:

Thì Cấu trúc Ví dụ minh họa
Hiện tại đơn (Present Simple) S + V(s/es) + O She goes to school every day.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) S + is/am/are + V-ing I am studying English now.
Quá khứ đơn (Past Simple) S + V2/ed + O They played football yesterday.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) S + have/has + V3/ed I have just finished my homework.
Tương lai đơn (Future Simple) S + will + V I will call you tomorrow.
Tương lai gần (Be going to) S + am/is/are + going to + V He is going to visit Hue next week.

Nắm vững các thì là chìa khóa để nói và viết đúng trong mọi tình huống.

2. Các loại từ (Parts of Speech)

Hiểu rõ vai trò từng loại từ giúp học sinh viết câu đúng ngữ pháp hơn:

Loại từ Chức năng Ví dụ
Danh từ (Nouns) Chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng book, school, love
Động từ (Verbs) Diễn tả hành động, trạng thái study, eat, be
Tính từ (Adjectives) Miêu tả danh từ beautiful, tall
Trạng từ (Adverbs) Miêu tả động từ, tính từ hoặc cả câu quickly, very
Giới từ (Prepositions) Chỉ vị trí, thời gian in, on, at, under
Liên từ (Conjunctions) Nối các mệnh đề, từ and, but, because
Đại từ (Pronouns) Thay thế danh từ he, she, it, they

3. Các cấu trúc câu quan trọng trong tiếng Anh THCS

  • Câu khẳng định / phủ định / nghi vấn
  • Câu so sánh (so sánh bằng, hơn, nhất)
  • Câu điều kiện (loại 1, 2, 3)
  • Câu bị động (Passive Voice)
  • Câu tường thuật (Reported Speech)
  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

4. Một số điểm ngữ pháp cơ bản khác

  • Mạo từ (a, an, the)
  • Động từ khuyết thiếu (can, should, must)
  • Câu cảm thán (What/How)
  • Wh-questions (What, When, Why, How…)
  • Danh từ đếm được – không đếm được

Đây là những phần nhỏ nhưng xuất hiện thường xuyên trong các đề thi THCS.

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Kiến thức nền tảng

Mục tiêu chính của lớp 6 là làm quen với ngữ pháp cơ bản và các cấu trúc câu đơn giản, tạo tiền đề cho những năm học sau.

1. Động từ To Be (am, is, are)

Động từ To Be được sử dụng để giới thiệu, mô tả trạng thái, nghề nghiệp, tuổi tác hoặc nơi chốn. Bạn phải luôn chia động từ To Be theo chủ ngữ:

  • I đi với am.
  • He/She/It (ngôi thứ ba số ít) đi với is.
  • We/You/They (số nhiều) đi với are.

Ví dụ: She is a student. (Cô ấy là học sinh.)

2. Đại từ nhân xưng và Tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, dùng để thay thế cho danh từ.

Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: I am doing my homework.

3. Mạo từ (a, an, the)

A và An chỉ dùng trước danh từ đếm được số ít. Dùng An trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i), và dùng A trước các từ bắt đầu bằng phụ âm.

The dùng khi danh từ đã được xác định hoặc duy nhất.

4. Số ít – Số nhiều

Quy tắc chung là thêm -s vào cuối danh từ để chuyển sang dạng số nhiều. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ:

Nếu danh từ kết thúc bằng các chữ cái s, ss, sh, ch, x, o thì thêm -es (VD: bus → buses).

Danh từ tận cùng bằng “y” trước đó là phụ âm thì đổi “y” thành “i” rồi thêm -es (VD: party → parties).

5. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc:

S + V(s/es) hoặc S + Vnguyên mẫu

Động từ cần thêm -s/es khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It).

Ví dụ: He watches TV every night.

6. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ như in, on, under giúp xác định vị trí của sự vật, người.

  • In: Trong, bên trong (VD: in the box).
  • On: Trên bề mặt (VD: on the desk).
  • Under: Dưới (VD: under the bed).

III. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 – Mở rộng và vận dụng

Lớp 7 tập trung nắm thêm các thì, cấu trúc và cách so sánh, giúp học sinh mô tả các hành động đang diễn ra và hành động đã kết thúc trong quá khứ.

1. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì này diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Cấu trúc:

S + am/is/are + V-ing.

Ví dụ: He is watching TV now.

2. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì Quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ với thời gian xác định.

Cấu trúc:

S + Ved/V2. (V2 là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc)

Ví dụ: They went to the zoo yesterday.

3. Động từ khuyết thiếu (can, must, should)

Các động từ này (còn gọi là Modal Verbs) bổ sung ý nghĩa cho động từ chính:

  • Can: Chỉ khả năng.
  • Must: Chỉ sự bắt buộc, cần thiết.
  • Should: Chỉ lời khuyên.

Lưu ý: Sau các động từ khuyết thiếu, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu không to.

Ví dụ: You should do your homework.

4. So sánh hơn – So sánh nhất

So sánh hơn: Dùng để so sánh hai đối tượng.

Tính từ/Trạng từ ngắn:

Adj/Adv + -er + than.

Tính từ/Trạng từ dài:

more+ Adj/Adv + than.

So sánh nhất: Dùng để so sánh một đối tượng với nhóm từ ba trở lên.

Tính từ/Trạng từ ngắn:

the + Adj/Adv + -est.

Tính từ/Trạng từ dài:

the most + Adj/Adv.

5. Trạng từ tần suất và Giới từ chỉ thời gian

Trạng từ tần suất (always, sometimes, often, never…): Chỉ mức độ thường xuyên của hành động. Vị trí thường là trước động từ thường và sau động từ to be.

Giới từ chỉ thời gian (in, on, at):

  • At dùng với giờ cụ thể (at 7 a.m.).
  • On dùng với ngày, thứ cụ thể (on Monday, on May 1st).
  • In dùng với tháng, năm, mùa, buổi (in 2024, in the morning).

IV. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 – Bước vào ngữ pháp nâng cao

Lớp 8 đánh dấu bước chuyển mình sang các cấu trúc phức tạp hơn, đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ mối quan hệ về thời gian và hành động, đặc biệt là các dạng câu phức.

1. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) và Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + was/were + V-ing

Thì Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm đã từng trải qua (thường dùng với since, for, ever, never).

Cấu trúc:

S + have/has + V3/ed

Ví dụ: I have studied English for 3 years.

2. Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động, chứ không phải chủ thể thực hiện hành động đó.

Cấu trúc cơ bản:

S + be + V3/ed + (by O)

Lưu ý: Động từ be phải được chia theo đúng thì của câu chủ động.

3. Câu điều kiện loại 1 & 2

Câu điều kiện loại 1: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

If + S + Vhiện tại đơn, S + will/can/may + Vnguyên mẫu.

Câu điều kiện loại 2: Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại (chỉ là giả định).

Cấu trúc:

If + S + Vquá khứ đơn (to be luôn là were), S + would/could/might + Vnguyên mẫu.

4. Mệnh đề quan hệ (who/which/that)

Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó.

  • Who/That: Dùng thay thế cho người (chủ ngữ hoặc tân ngữ).
  • Which/That: Dùng thay thế cho vật.

5. Cấu trúc used to + V và Gerund & Infinitive

Used to + V: Diễn tả thói quen hoặc tình trạng đã từng xảy ra trong quá khứ, nhưng nay đã chấm dứt.

Ví dụ: She used to live in a big city.

Gerund (V-ing) & Infinitive (to V): Đây là các quy tắc quan trọng về việc sử dụng danh động từ (V-ing) hoặc động từ nguyên mẫu có to (to V) sau một số động từ nhất định, sau giới từ, hoặc đóng vai trò chủ ngữ/tân ngữ.

V. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 – Tổng hợp & luyện thi vào 10

Lớp 9 là giai đoạn tổng hợp và mở rộng kiến thức, tập trung vào các cấu trúc nâng cao thường xuất hiện trong đề thi chuyển cấp.

1. Tương lai đơn & Tương lai gần

Tương lai đơn (S+will+V): Dùng cho quyết định tức thời, lời hứa, hoặc dự đoán không có căn cứ.

Tương lai gần (S+be going to+V): Dùng cho kế hoạch, dự định đã có sẵn hoặc dự đoán có căn cứ, dấu hiệu rõ ràng.

2. Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả không thể xảy ra trong quá khứ (thường để bày tỏ sự hối tiếc).

Cấu trúc:

If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed.

3. Câu tường thuật (Reported Speech)

Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần thực hiện các thay đổi chính sau: lùi thì (ví dụ: hiện tại đơn → quá khứ đơn), đổi đại từ, và đổi các từ chỉ thời gian/nơi chốn.

4. Mệnh đề quan hệ rút gọn

Đây là kỹ thuật giúp câu văn ngắn gọn hơn:

  • Rút gọn bằng V-ing: Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động.
  • Rút gọn bằng V3/ed: Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động.

5. Câu giả định (Wish, If only) và Câu bị động nâng cao

Câu giả định (Wish, If only): Dùng để bày tỏ mong ước. Nếu ước cho hiện tại/tương lai, dùng thì Quá khứ đơn. Nếu ước cho quá khứ (hối tiếc), dùng thì Quá khứ hoàn thành.

Câu bị động nâng cao: Bao gồm các dạng bị động đặc biệt với các động từ tường thuật (say, think, believe…) hoặc cấu trúc bị động với have/get (nhờ ai làm gì).

6. So sánh nâng cao

Bao gồm các cấu trúc như So sánh kép (The more… the more… – Càng… càng…) giúp diễn tả mối quan hệ tỉ lệ giữa hai hành động hoặc sự vật.

VI. Những lỗi ngữ pháp tiếng Anh THCS học sinh thường mắc

Nhận biết và khắc phục những lỗi sai phổ biến sẽ giúp học sinh cải thiện đáng kể độ chính xác khi sử dụng tiếng Anh:

  • Không chia động từ theo thì: Quên thêm -s/es với ngôi thứ ba số ít ở Hiện tại đơn, hoặc quên dùng V2/ed ở Quá khứ đơn.
  • Dùng sai giới từ: Nhầm lẫn giữa in, on, at (chỉ thời gian/nơi chốn) hoặc sử dụng sai giới từ đi kèm với động từ/tính từ.
  • Lẫn lộn giữa so sánh hơn và nhất: Dùng more thay vì most hoặc ngược lại.
  • Viết câu thiếu chủ ngữ: Đặc biệt trong các câu phức hoặc câu rút gọn.
  • Nhầm lẫn giữa “do” và “does”: Sai sót khi dùng trợ động từ trong câu hỏi và câu phủ định của Hiện tại đơn.

VII. Cách học ngữ pháp tiếng Anh trung học cơ sở hiệu quả nhất

Thay vì học vẹt, hãy áp dụng những phương pháp sau để ngữ pháp trở nên thú vị và dễ nhớ hơn.

Phương pháp 1: Học ngữ pháp qua ngữ cảnh (Contextual Learning)

Thay vì học thuộc lòng công thức khô khan, hãy học ngữ pháp qua các ví dụ thực tế, phim ảnh, truyện, hoặc hội thoại tiếng Anh. Khi bạn đọc một câu, hãy tự phân tích: “Tại sao người ta dùng thì này ở đây?” hay “Tại sao lại là to V mà không phải V-ing?”. Việc này giúp bạn hiểu chức năng của ngữ pháp, không chỉ là hình thức.

Phương pháp 2: Học bằng sơ đồ tư duy (Mindmap)

Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức. Ví dụ, vẽ một Mindmap về các thì tiếng Anh, từ đó phân nhánh ra cấu trúc, cách dùng, và dấu hiệu nhận biết của từng thì. Phương pháp này giúp học sinh ghi nhớ mối liên hệ giữa các chủ điểm ngữ pháp, cấu trúc và từ loại một cách trực quan, khoa học.

Phương pháp 3: Ứng dụng NLP và học bằng não phải

Tại một số trung tâm như WISE English, học sinh được tiếp cận phương pháp học bằng não phải (Right-brain learning) thông qua NLP (Neuro Linguistic Programming). Học sinh được đặt vào tình huống, hình ảnh, cảm xúc thực tế để ghi nhớ.

Ví dụ: Thay vì học khô khan công thức “S + have/has + V3”, học sinh được đặt vào tình huống thật: “Bạn vừa hoàn thành bài tập về nhà với cảm giác nhẹ nhõm.” và nói: “I have just finished my homework.” → Việc này giúp hiểu ngay ý nghĩa, cảm xúc, và ngữ pháp được ghi nhớ tự nhiên và sâu sắc hơn, không cần học vẹt.

VIII. Tài liệu & bài tập chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh THCS

Sách tham khảo:

  • Grammar in Use (Elementary)
  • Oxford Practice Grammar Basic
  • BBC Learning English – Grammar Section

Đề xuất luyện tập:

  • Viết lại câu, chuyển thì, làm bài trắc nghiệm, luyện bị động và câu điều kiện.
  • Làm bài tập online tại website WISE English (nếu có thể nội bộ liên kết).

Xem thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh THCS (Lớp 6, 7, 8, 9) kèm đáp án chi tiết

IX. Học ngữ pháp tiếng Anh THCS hiệu quả gấp 3 lần với phương pháp NLP của WISE English

Nếu con bạn đang gặp khó khăn trong việc nhớ công thức ngữ pháp hay không biết cách vận dụng vào giao tiếp, WISE ENGLISH chính là lựa chọn lý tưởng để tạo bước ngoặt.
Tại WISE ENGLISH, học sinh được tham gia khóa học tiếng Anh cấp 2 với lộ trình cá nhân hóa và phương pháp học độc quyền NLP (Neuro Linguistic Programming) – giúp kích hoạt não phải, biến việc học ngữ pháp trở nên tự nhiên, dễ hiểu và ghi nhớ lâu hơn gấp 3 lần.

Khác với cách học truyền thống chỉ tập trung vào ghi nhớ công thức, phương pháp NLP tại WISE giúp học sinh “hiểu – cảm – dùng” ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Các em không chỉ nắm chắc kiến thức trong sách giáo khoa mà còn tự tin vận dụng vào viết và giao tiếp hàng ngày.

Đặc biệt, khóa học tiếng Anh cấp 2 tại WISE ENGLISH được thiết kế theo từng khối lớp (6–9), bám sát chương trình học THCS và định hướng thi vào 10. Học sinh được kiểm tra năng lực đầu vào, theo dõi tiến bộ từng tuần và luyện tập qua hệ thống bài tập ứng dụng, giúp củng cố ngữ pháp, mở rộng từ vựng và phát triển phản xạ giao tiếp tự nhiên.

Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh cấp 2 tại trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH để con bạn không chỉ “biết ngữ pháp” mà còn vận dụng linh hoạt, tự tin nói tiếng Anh đúng và hay!

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ

WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.

X. Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh THCS là bước đệm quan trọng giúp học sinh nắm vững nền tảng tiếng Anh vững chắc cho bậc THPT và giao tiếp thực tế. Khi học đúng phương pháp, ngữ pháp không còn khô khan – mà trở thành công cụ giúp bạn “nghĩ và nói tiếng Anh tự nhiên”.

Nếu bạn muốn con mình học ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ hiểu, nhớ lâu và ứng dụng thực tế, hãy để WISE English đồng hành cùng con với phương pháp NLP độc quyền – học bằng não phải, nhớ gấp 3 lần!

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO