Câu giả định là một phần ngữ pháp quan trọng và khá khó trong tiếng Anh bởi có rất nhiều từ, cấu trúc khác nhau cho từng trường hợp. Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tổng hợp về cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh đầy đủ nhất.
I. Khái niệm câu giả định trong tiếng Anh
Câu giả định hay câu cầu khiến là không mang tính chất ép buộc như câu mệnh lệnh. Câu giả định nói mong muốn ai đó làm một việc gì đó. Câu giả định có thể tạo thành nhờ các tính từ, động từ cụ thể.
Ví dụ:
- He demands that I be present at the workshop. (Anh ta yêu cầu bạn phải có mặt ở buổi workshop).
- It is necessary that we buy a suitcase before going on a long trip. (Chúng ta cần phải mua vali trước mỗi chuyến đi dài).
II. Các loại cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh
2.1. Câu giả định với WOULD RATHER THAT
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + V-ed/PI
Ví dụ:
- I would rather (that) the weather were cooler tomorrow . (Tôi mong ngày mai thời tiết mát mẻ hơn.)
- She would rather (that) David went to the party. (Cô ấy mong rằng David đến buổi tiệc).
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ
Cấu trúc
S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII
Ví dụ:
- She would rather (that) her boss hadn’t made her work on the weekend. (Cô ấy đã mong rằng sếp không bắt cô ấy làm việc vào cuối tuần)
- I would rather (that) you had called me before coming here. (Tôi muốn là bạn đã gọi điện thoại cho tôi trước khi bạn tới đây).
2.2. Câu giả định với các động từ
Cấu trúc:
S1 + V1 + that + S2 + V2 + O …
Ví dụ:
- She requested that the book be arranged on the bookshelves. (Cô ấy yêu cầu cuốn sách phải được sắp xếp trên giá sách)
- The doctor suggests that John stop smoking. (Bác sĩ khuyên John là phải ngừng hút thuốc).
Một số động từ thường dùng trong câu giả định:
Động từ giả định | Nghĩa |
advise | khuyên bảo |
demand | đòi hỏi, yêu cầu |
prefer | thích hơn |
require | đòi hỏi, yêu cầu |
insist | khăng khăng |
propose | đề xuất |
stipulate | quy định, ra điều kiện |
recommend | giới thiệu, đề cử |
command | ra lệnh, chỉ thị |
suggest | đề xuất, gợi ý |
order | ra lệnh |
decree | ra quy định |
request | yêu cầu, đề nghị |
urge | thúc giục |
2.3. Câu giả định với các tính từ
Cấu trúc:
It + to be + adj + that + S + V-inf
Ví dụ:
- It is suggested that we do exercises everyday. (Chúng tôi được khuyên nên tập thể dục mỗi ngày.)
- It is mandatory that my mother rest for 3 days. (Mẹ tôi bắt buộc phải nghỉ ngơi trong 3 ngày.)
Một số tính từ thường dùng trong câu giả định:
Động từ giả định | Nghĩa |
important | quan trọng |
necessary | cần thiết, thiết yếu |
urgent | cấp bách |
essential | cần thiết |
mandatory | có tính bắt buộc |
obligatory | bắt buộc |
advisable | nên |
recommended | được giới thiệu |
required | đòi hỏi |
proposed | dự kiến |
vital | quan trọng |
imperative | bắt buộc |
crucial | chủ yếu |
2.4. Câu giả định dùng với IT IS TIME
Cấu trúc:
It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ:
- She’s been working for 2 days straight, it’s high time he got some rest. (Cô ấy đã làm việc suốt 2 ngày liền. Đến lúc cô ấy phải nghỉ ngơi rồi).
- We’re having a trip this weekend, it’s time we went shopping. (Cuối tuần này chúng tôi có một chuyến đi, bây giờ chúng tôi cần đi mua đồ).
III. Bài tập câu giả định trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu giả định
- It’s important that he _________ (receive) this report before 5 pm.
- She _____ (advise) that we _____ (try) samgyetang when we ______ (come) to Danang.
- I would rather you ____ (go) home tonight.
- It is best that we _________ (have) our foods now.
- It’s about time you _________ (call) your mother.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng câu giả định
- He asked him to help his brother with the homework.
→ He requested …..
- He wanted the mechanic to fix his car tomorrow.
→ He asked ….
- The teacher told the children to be quiet.
→ The teacher insisted …..
- My professor said it would be a good idea for me to accept this new position.
→ My professor advised …..
- “She should address her problem herself,” I said.
→ I suggested ….
Đáp án
Bài tập 1:
- receive
- advised / try / come
- went
- have
- called
Bài tập 2:
- He requested that he help his brother with the homework.
- He asked that the mechanic fix his car tomorrow.
- The teacher insisted that the children be quiet.
- My professor advised that I accept this new position
- I suggested that she address her problem herself.
Trên đây là tổng hợp các kiến thức tổng quan về cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết hữu ích và giúp bạn biết cách sử dụng câu giả định một cách hiệu quả.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!
Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.