Mục Lục

CẤU TRÚC ĐẢO NGỮ CÂU ĐIỀU KIỆN – NÂNG CAO GIÚP BẠN GHI ĐIỂM TRONG BÀI THI

Tác giả
Cố vấn học thuật
ThS. Lưu Minh Hiển – CEO & Founder
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH.
Tác giả
Cố vấn học thuật
CEO & Founder WISE English.
5/5 - (1 bình chọn)

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện là một điểm ngữ pháp đặc biệt giúp câu văn trở nên tự nhiên, súc tích và học thuật hơn, đặc biệt quan trọng nếu bạn đang luyện IELTS Writing & Speaking.

Trong bài viết này, WISE English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện các loại, cách dùng, ví dụ chi tiết, lỗi thường gặp và bài tập luyện tập giúp bạn nắm vững và ứng dụng ngay vào thực tế.

Summary
Đảo ngữ câu điều kiện là hình thức đảo trợ động từ hoặc động từ “to be” lên trước chủ ngữ, nhằm loại bỏ từ “if” nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa của câu gốc.

Đảo ngữ câu điều kiện gồm 5 loại:

  • Loại 0 – Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên, hoặc điều luôn đúng
  • Loại 1 – Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai, mang sắc thái lịch sự.
  • Loại 2 – Diễn tả điều kiện trái với hiện tại hoặc khó có thật, thường dùng để giả định.
  • Loại 3 – Diễn tả điều kiện trái với quá khứ, thể hiện sự tiếc nuối hoặc hối hận.
  • Loại hỗn hợp – Kết hợp điều kiện quá khứ với kết quả hiện tạ
MỤC LỤC

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện

I. Đảo ngữ câu điều kiện là gì?

1. Khái niệm đảo ngữ câu điều kiện

Đảo ngữ câu điều kiện là hình thức đảo trợ động từ hoặc động từ “to be” lên trước chủ ngữ, nhằm loại bỏ từ “if” nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa của câu gốc. Đây là một dạng câu điều kiện đảo ngữ phổ biến trong văn viết học thuật, giúp câu văn trang trọng và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ:

If I were your teacher, I would give you more homework.
→ Were I your teacher, I would give you more homework.

2. Tác dụng của đảo ngữ câu điều kiện

Đảo ngữ câu điều kiện không chỉ là một cách viết lại câu để “nghe sang” hơn, mà còn là công cụ giúp bạn nâng cấp kỹ năng ngữ pháp và phong cách diễn đạt trong tiếng Anh. Cụ thể, cấu trúc này mang lại những lợi ích sau:

  • Giúp câu văn ngắn gọn và súc tích hơn: Khi bỏ “if” và đảo trợ động từ lên đầu, câu trở nên tinh gọn, dễ đọc và dễ hiểu hơn, đặc biệt khi viết học thuật hoặc trình bày lập luận trong IELTS Writing.

Ví dụ:

If I had seen your message, I would have replied immediately.
→ Had I seen your message, I would have replied immediately.

  • Tăng tính học thuật và độ tự nhiên trong Writing Task 2: Cấu trúc đảo ngữ thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt – yếu tố được giám khảo IELTS đánh giá cao ở thang điểm 7.0+. Nó giúp bài viết trở nên mạch lạc, chuyên nghiệp và đúng chuẩn học thuật.
  • Nhấn mạnh điều kiện hoặc giả định: Khi dùng đảo ngữ, bạn đặt điều kiện lên đầu câu một cách tự nhiên, giúp nhấn mạnh mối quan hệ “nguyên nhân – kết quả”. Điều này rất hữu ích khi muốn làm nổi bật quan điểm hoặc lập luận trong bài viết.
  • Giúp bài nói và bài viết tự nhiên, giống người bản ngữ hơn: Người bản ngữ thường dùng dạng đảo ngữ trong các bài phát biểu, email trang trọng hoặc các bài luận. Khi bạn thành thạo cách dùng này, tiếng Anh của bạn sẽ “mượt” hơn, thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin trong giao tiếp.

II. Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 0

1. Công thức gốc câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 được dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên, hoặc điều luôn đúng trong mọi hoàn cảnh.

Cấu trúc gốc:

If + S + V(s/es), S + V(s/es)

Ví dụ:

If you heat ice, it melts.

→ Nếu bạn làm nóng băng, nó sẽ tan chảy

2. Dạng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 thường nói về chân lý hiển nhiên, quy luật tự nhiên. Vì thế gần như không dùng đảo ngữ trong giao tiếp thông thường.

Tuy nhiên, trong văn phong học thuật hoặc giả định lý thuyết, người viết có thể đảo ngữ câu điều kiện loại 0 thành dạng giả định nhẹ để nhấn mạnh điều kiện.

Cấu trúc đảo ngữ với Should:

Should + S + V-inf, S + V(s/es)

Khi dùng “should”, bạn đang biến một “chân lý” thành một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai – nhẹ hơn, mềm hơn, lịch sự hơn.

Ý nghĩa: Không còn là điều kiện 0 thuần túy, mà chuyển sang giữa loại 0 và loại 1.

Ví dụ: If water reaches 100°C, it boils.

→ Should water reach 100°C, it boils.

Cấu trúc đảo ngữ với “Were”:

Were + S + to V-inf, S + V(s/es)

Khi dùng “Were”: trong một số ngữ cảnh, người viết muốn mô tả điều kiện ít có khả năng xảy ra, hoặc một giả định gần như không thật, ta có thể dùng:

Ý nghĩa: Cách dùng này gần giống loại 2, nhưng vẫn giữ sắc thái tổng quát hoặc quy luật trong cách diễn đạt.

Ví dụ: If the temperature were to rise above 100°C, the pressure would increase dramatically.

→ Were the temperature to rise above 100°C, the pressure would increase dramatically.

III. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1

1. Cấu trúc gốc

Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai – điều mà người nói cho rằng có khả năng hoặc có thể xảy ra thực tế.

Cấu trúc gốc:

If + S + V(s/es), S + will/can/may + V-inf

Ví dụ:

If she comes early, we’ll go to the cinema.

→ Nếu cô ấy đến sớm, chúng ta sẽ đi xem phim.

2. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Để đảo ngữ câu điều kiện loại 1 ta thay “if” bằng “should” và đưa “should” lên đầu câu.

Cấu trúc đảo ngữ:

Should + S + V-inf, S + will/can/may + V-inf

Trong đó:

  • Should: Được dùng thay cho “if” để biểu thị điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Nó mang nghĩa “trong trường hợp mà… / nếu mà…”.
  • S: Chủ ngữ.
  • V-inf: Động từ nguyên mẫu (không “to”).
  • Mệnh đề chính: Giữ nguyên như trong câu điều kiện loại 1.

Ví dụ:

If he calls me, I’ll answer immediately → Dùng trong giao tiếp hàng ngày
→ Should he call me, I’ll answer immediately → Dùng trong văn viết, bài thi, hoặc lời nói trang trọng

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện

IV. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2

1. Cấu trúc gốc

If + S + V2/ed, S + would/could/might + V-inf

Câu điều kiện loại 2 diễn tả một tình huống giả định trái với hiện tại, hoặc điều không có thật ở hiện tại. Người nói dùng loại câu này khi muốn nói về ước muốn, lời khuyên, hoặc giả định không có thật.

Ví dụ:

If I were you, I would take that opportunity.

→ (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội đó.)

2. Cấu trúc đảo ngữ

Để đảo ngữ câu điều kiện loại 2 ta thay “if” bằng “Were” và đưa “Were” lên đầu câu.

Cấu trúc:

Were + S + to V-inf, S + would/could/might + V-inf

(Hoặc: Were + S + V, … với động từ “to be”)

Khi sử dụng đảo ngữ câu điều kiện loại 2 với “Were”, câu mang sắc thái giả định mạnh hơn, thường dùng trong văn viết học thuật, phát biểu chính thức hoặc IELTS Writing để thể hiện khả năng diễn đạt ngữ pháp cao cấp.

Trong đó:

Thành phần Vai trò
Were “were” được dùng với mọi chủ ngữ (kể cả “I”, “he”, “she”).
S Chủ ngữ.
to V-inf Động từ nguyên mẫu có “to” (trừ khi động từ là “to be”).
Mệnh đề chính Giữ nguyên như trong câu điều kiện loại 2 (would/could/might + V-inf).

Ví dụ: 

Câu thông thường: If I were you, I would study harder. -> Dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc Writing cơ bản.

Dạng đảo ngữ: Were I you, I would study harder. ->Dùng trong văn viết trang trọng, bài luận IELTS, bài phát biểu.

V. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3

1. Cấu trúc gốc

If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

Công dụng:

  • Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một giả định trái với quá khứ – tức là điều kiện đó đã không xảy ra, và kết quả cũng không có thật.
  • Người nói dùng loại câu này để thể hiện sự tiếc nuối, hối hận hoặc giả định về một kết quả khác nếu quá khứ thay đổi.

Ví dụ:

If I had known about the meeting, I would have attended it.

→ (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham dự rồi.)

4. Cấu trúc đảo ngữ tương ứng

Khi chuyển sang đảo ngữ câu điều kiện loại 3, ta loại bỏ “if” và đưa “had” lên đầu câu.

Cấu trúc:

Had + S + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

Cấu trúc này mang phong cách trang trọng, học thuật và thường được dùng trong IELTS Writing hoặc bài viết chuyên nghiệp.

Trong đó:

Thành phần Vai trò
Had Được đảo lên đầu câu để thay thế cho “if + had”.
S Chủ ngữ.
V3/ed Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle).
Mệnh đề chính Giữ nguyên: would/could/might + have + V3/ed.

Ví dụ:

If I had known, I would have helped you ->Dùng trong giao tiếp hàng ngày

-> Had I known, I would have helped you -> Dùng trong văn viết, bài thi IELTS, phát biểu học thuật

Cả hai câu đều mang nghĩa “Nếu tôi biết, tôi đã giúp bạn rồi.” Tuy nhiên, đảo ngữ giúp câu văn ngắn gọn, học thuật và tự nhiên hơn, đặc biệt hữu ích khi bạn cần thể hiện giả định quá khứ một cách súc tích và chuyên nghiệp.

VI. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp

1. Giới thiệu

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional Sentence) là sự kết hợp giữa hai mốc thời gian khác nhau – mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề kết quả (main clause) thuộc hai loại câu điều kiện khác nhau.

Cấu trúc này thường dùng khi điều kiện thuộc về quá khứ, nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ:

If I had studied harder, I would be fluent now.

Nếu tôi đã học chăm hơn, bây giờ tôi đã nói tiếng Anh thành thạo

2. Cấu trúc gốc

If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + V-inf

Trong đó:

  • If + had + V3/ed → Diễn tả điều kiện đã không xảy ra trong quá khứ.
  • Mệnh đề chính (would + V-inf) → Diễn tả kết quả hiện tại không có thật, là hệ quả của quá khứ đó.

Ví dụ:

If I had taken that course, I would be working abroad now.

→ (Nếu tôi đã học khóa học đó, giờ tôi đang làm việc ở nước ngoài.)

3. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp

Khi chuyển sang đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp, ta loại bỏ “if” và đưa “had” lên đầu câu – giống như loại 3, nhưng mệnh đề kết quả lại ở thì hiện tại giả định.

Cấu trúc:

Had + S + V3/ed, S + would/could/might + V-inf

Phân tích:

  • “Had” thay thế cho “If + had” trong mệnh đề điều kiện quá khứ.
  • Mệnh đề chính giữ nguyên, sử dụng “would/could/might + V-inf” để chỉ kết quả hiện tại.

Ví dụ

Dạng câu thông thường: If I had studied harder, I would be fluent now. -> Dạng cơ bản, thường dùng trong giao tiếp.

Dạng câu đảo ngữ: Had I studied harder, I would be fluent now. -> Trang trọng, học thuật, phù hợp IELTS Writing.

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện

VII. Lưu ý cần nắm về cấu trúc đảo ngữ mệnh đề IF

1. Không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề khi đảo ngữ

Thông thường, trong câu điều kiện có “if” đứng đầu, ta dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề

Ví dụ:

If I had known, I would have helped you.

Tuy nhiên, khi dùng đảo ngữ, dấu phẩy không còn cần thiết, bởi mệnh đề điều kiện đã được rút gọn và chuyển vị trí.

Ví dụ:

Đúng: Had I known I would have helped you. -> Không có dấu “,”

Sai: Had I known, I would have helped you. -> Có dấu “,”

Giải thích: Dạng đảo ngữ được xem như một cấu trúc liền mạch, nên dấu phẩy bị lược bỏ để đảm bảo tính tự nhiên và mạch lạc trong văn viết học thuật.

2. Thứ tự từ bắt buộc trong đảo ngữ mệnh đề IF

Khi viết câu đảo ngữ, thứ tự các từ phải được sắp xếp chính xác tuyệt đối, vì chỉ cần đảo sai một vị trí là câu sẽ sai ngữ pháp.

Cụ thể, thứ tự chuẩn trong đảo ngữ mệnh đề if là:

Trợ động từ (Should / Were / Had) + Chủ ngữ + Động từ chính …

Ví dụ:

1. Should you need any help, please call me.

→ (Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy gọi cho tôi.)

2. Were I you, I would take that opportunity.

→ (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội đó.)

Lưu ý:

  • Tuyệt đối không đặt chủ ngữ trước trợ động từ.
  • Không thêm “if” khi đã đảo.
  • Mệnh đề chính vẫn giữ nguyên cấu trúc như trong câu điều kiện gốc.

3. Chỉ dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật

Trường hợp nên dùng:

  • Văn viết học thuật, trang trọng: ví dụ bài luận IELTS, báo cáo, thư trang trọng, hợp đồng… vì đảo ngữ giúp câu văn gọn, chuyên nghiệp và thể hiện trình độ ngữ pháp cao.

Ví dụ: Should you have any questions, please contact us.

→ Trang trọng, tự nhiên hơn so với If you have any questions, please contact us.

  • Phát biểu hoặc bài diễn thuyết: vì cấu trúc đảo ngữ làm cho câu nói có nhịp điệu tự nhiên, mạnh mẽ và logic hơn.

Ví dụ: Were I given another chance, I would do it differently.

-> Nếu tôi được cho một cơ hội khác, tôi sẽ làm khác đi

Trường hợp không nên dùng:

  • Giao tiếp hàng ngày hoặc tình huống thân mật, vì nó sẽ nghe “quá nghiêm túc” hoặc “sách vở”.

Ví dụ: Nói If it rains, we’ll stay home sẽ tự nhiên hơn Should it rain, we’ll stay home trong hội thoại thông thường.

4. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Lỗi thường gặp Nguyên nhân Cách khắc phục
Dùng if cùng lúc với đảo ngữ Không hiểu quy tắc loại bỏ “if” Khi đã đảo “should / were / had” lên đầu, không dùng “if” nữa.
Dùng sai trợ động từ Nhầm giữa “should”, “were”, “had” Ghi nhớ theo loại câu: Should → Loại 1, Were → Loại 2, Had → Loại 3 / Hỗn hợp.
Dùng thì sai ở mệnh đề chính Không nhận biết thời điểm điều kiện Kiểm tra mốc thời gian: quá khứ → would have + V3, hiện tại → would + V-inf.
Dùng sai thứ tự từ Quên quy tắc đảo trợ động từ Ghi nhớ khung cố định: Trợ động từ → Chủ ngữ → Động từ chính.
Dùng trong hội thoại thân mật Không phù hợp sắc thái Chỉ dùng trong viết học thuật, email trang trọng, phát biểu chính thức.

VIII. Bài tập thực hành đảo ngữ câu điều kiện

1. Câu điều kiện loại 0

Dạng 1: Viết lại câu có “if” thành dạng đảo ngữ

Viết lại các câu sau bằng đảo ngữ câu điều kiện loại 0.

  1. If you need any help, please contact the receptionist.
  2. If water reaches 100°C, it boils.
  3. If anyone calls, tell them I’m not available.
  4. If you have any questions, feel free to ask.
  5. If the alarm rings, everyone must leave immediately.

Đáp án:

  1. Should you need any help, please contact the receptionist.
  2. Should water reach 100°C, it boils.
  3. Should anyone call, tell them I’m not available.
  4. Should you have any questions, feel free to ask.
  5. Should the alarm ring, everyone must leave immediately.

Dạng 2: Điền vào chỗ trống cấu trúc đúng

  1. ______ you require assistance, our staff will be happy to help.
  2. ______ the temperature reach 0°C, water freezes.
  3. ______ customers have any issues, they should call this number.
  4. ______ the power go out, use the emergency lights.
  5. ______ you experience any errors, please restart the system.

Đáp án:

1. Should 2. Should 3. Should 4. Should 5. Should

2. Câu điều kiện loại 1

Dạng 1: Viết lại câu có “if” thành dạng đảo ngữ

  1. If it rains, we’ll stay at home.
  2. If you study hard, you will pass the test.
  3. If they call me, I’ll answer right away.
  4. If she arrives early, we can start the meeting.
  5. If you see John, tell him to come here.

Đáp án:

  1. Should it rain, we’ll stay at home.
  2. Should you study hard, you will pass the test.
  3. Should they call me, I’ll answer right away.
  4. Should she arrive early, we can start the meeting.
  5. Should you see John, tell him to come here.

Dạng 2: Điền vào chỗ trống cấu trúc đúng

  1. ______ you need help, I’ll be there.
  2. ______ the train be late, we’ll take a taxi.
  3. ______ he call, please let me know.
  4. ______ you change your mind, inform us.
  5. ______ the weather improve, we can go out.

Đáp án:

1. Should 2. Should 3. Should 4. Should 5. Should

3. Câu điều kiện loại 2

Dạng 1: Viết lại câu có “if” thành dạng đảo ngữ

  1. If I were you, I’d take that opportunity.
  2. If she were here, she could explain it better.
  3. If it were not so cold, we could go out.
  4. If they worked harder, they might succeed.
  5. If he were taller, he could play basketball.

Đáp án:

  1. Were I you, I’d take that opportunity.
  2. Were she here, she could explain it better.
  3. Were it not so cold, we could go out.
  4. Were they to work harder, they might succeed.
  5. Were he taller, he could play basketball.

Dạng 2: Điền vào chỗ trống cấu trúc đúng

  1. ______ I rich, I would travel the world.
  2. ______ you to study harder, your grades would improve.
  3. ______ it not raining, we could have a picnic.
  4. ______ she my sister, I’d be proud.
  5. ______ he to quit smoking, he’d feel healthier.

Đáp án:

1. Were 2. Were 3. Were 4. Were 5. Were

4. Câu điều kiện loại 3

Dạng 1: Viết lại câu có “if” thành dạng đảo ngữ

  1. If I had known, I would have helped you.
  2. If she had left earlier, she wouldn’t have missed the bus.
  3. If we had met before, things might have been different.
  4. If he had studied harder, he would have passed.
  5. If they had listened to me, they could have avoided the mistake.

Đáp án:

  1. Had I known, I would have helped you.
  2. Had she left earlier, she wouldn’t have missed the bus.
  3. Had we met before, things might have been different.
  4. Had he studied harder, he would have passed.
  5. Had they listened to me, they could have avoided the mistake.

Dạng 2: Điền vào chỗ trống cấu trúc đúng

  1. ______ you told me earlier, I could have helped.
  2. ______ they started on time, they wouldn’t have been late.
  3. ______ she known the truth, she might have stayed.
  4. ______ I prepared better, the result would have been different.
  5. ______ we taken that route, we might have arrived sooner.

Đáp án:

1. Had 2. Had 3. Had 4. Had 5. Had

5. Câu điều kiện hỗn hợp

Dạng 1: Viết lại câu có “if” thành dạng đảo ngữ

  1. If I had studied harder, I would be fluent now.
  2. If we had saved more, we could travel abroad this year.
  3. If she had taken that job, she would be in London now.
  4. If he had exercised regularly, he would be healthier today.
  5. If they had invested earlier, they would be rich now.

Đáp án:

  1. Had I studied harder, I would be fluent now.
  2. Had we saved more, we could travel abroad this year.
  3. Had she taken that job, she would be in London now.
  4. Had he exercised regularly, he would be healthier today.
  5. Had they invested earlier, they would be rich now.

Dạng 2: Điền vào chỗ trống cấu trúc đúng

  1. ______ I practiced speaking more last year, I would be confident now.
  2. ______ she taken the chance, she might be famous now.
  3. ______ we started the project earlier, we’d be done today.
  4. ______ they studied abroad, they’d have better skills now.
  5. ______ he chosen another path, his life would be different today.

Đáp án:

1. Had 2. Had 3. Had 4. Had 5. Had

IX. Học IELTS hiệu quả – Làm chủ ngữ pháp nâng cao cùng WISE ENGLISH

Đảo ngữ câu điều kiện chỉ là một trong vô số cấu trúc ngữ pháp học thuật giúp bạn “ghi điểm” trong bài thi IELTS Writing và Speaking. Để sử dụng thành thạo những dạng câu như Were I you…, Had I known… hay Should you need…, người học cần một lộ trình luyện thi IELTS bài bản, vừa nắm vững ngữ pháp, vừa phát triển tư duy diễn đạt tự nhiên như người bản ngữ.

Tại WISE ENGLISH, các khóa học IELTS được thiết kế dựa trên nền tảng khoa học não bộ (Neuroscience Learning) và ngôn ngữ lập trình tư duy (NLP), giúp học viên hiểu sâu – nhớ lâu – phản xạ nhanh với các cấu trúc nâng cao như:

  • Grammar for IELTS Writing & Speaking: Hệ thống hóa toàn bộ ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao – bao gồm đảo ngữ, mệnh đề điều kiện, mệnh đề quan hệ, và các cấu trúc học thuật.
  • Khóa luyện thi IELTS toàn diện: Lộ trình từ 0 → 7.5+, tập trung phát triển 4 kỹ năng với chiến lược làm bài, luyện phản xạ và kỹ năng paraphrase chuẩn Cambridge.
  • Phân tích chuyên sâu cấu trúc bài thi IELTS: Học viên được hướng dẫn nhận diện dạng bài, cấu trúc lập luận trong Writing Task 2, và áp dụng cấu trúc ngữ pháp học thuật (như đảo ngữ câu điều kiện) để tăng band điểm ngữ pháp và từ vựng.
  • Khoá luyện Speaking phản xạ theo chủ đề: Giúp bạn nói trôi chảy, tự nhiên và “academic” hơn bằng việc lồng ghép các mẫu câu nâng cao vào thực hành giao tiếp.

WISE ENGLISH không chỉ giúp bạn “biết công thức”, mà còn dạy bạn cách tư duy tiếng Anh như người bản ngữ, để khi bước vào phòng thi, bạn có thể sử dụng linh hoạt các dạng câu học thuật mà không cần “dịch ngược từ tiếng Việt”.

KẾT BÀI

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện không chỉ là một điểm ngữ pháp nâng cao – mà còn là “vũ khí” giúp bài viết và bài nói của bạn trở nên đẳng cấp, tự nhiên và mang phong thái học thuật. Khi sử dụng thành thạo, bạn sẽ thấy tiếng Anh của mình trở nên chính xác và tinh tế hơn rất nhiều.

Nếu bạn muốn rèn luyện phản xạ ngữ pháp nhanh và học sâu hơn về đảo ngữ, mệnh đề điều kiện và cấu trúc nâng cao, hãy thử lộ trình học thông minh tại trung tâm tiếng anh WISE English.

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO