Thời gian tới bạn đang có một buổi phỏng vấn bằng tiếng anh. Bạn đang lo lắng về các câu hỏi mà nhà tuyển dụng thường hỏi. Hãy để WISE ENGLISH chia sẻ cho bạn một số câu hỏi và Tips hay khi đi phỏng vấn nhé!
10 câu hỏi thường gặp khi đi phỏng vấn bằng tiếng anh
1. Can you introduce yourself? (Bạn hãy giới thiệu về bản thân mình được không?)

Khi bắt đầu buổi phỏng vấn tiếng anh, chúng ta thường được hỏi về “Giới thiệu bản thân” dù thông tin này đã được ghi trong CV. Chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc và lý do đơn giản ở đây là họ muốn xem sự tự tin của bạn.
Vậy thì làm thế nào để gây ấn tượng với câu hỏi đầu tiên? Bạn hãy trả lời thật tự tin, đừng nói lan man về những chủ đề không liên quan. Bạn nên tập trung vào thông tin nghề nghiệp và vị trí mà mình đang ứng tuyển.
- Câu hỏi tương tự về giới thiệu bản thân:
Can you talk a little about myself? – Bạn có thể nói một chút về bản thân mình không?
Could you tell me a bit about yourself? – Bạn có thể cho tôi biết một chút về bản thân bạn?
Would you mind giving me a brief introduction of who you are? – Bạn có thể cho tôi giới thiệu ngắn gọn về bạn là ai không?
Can you give me some information about yourself? – Bạn có thể cho tôi một số thông tin về bạn?
May I ask you to introduce yourself? – Tôi có thể yêu cầu bạn giới thiệu bản thân không?
- Các cấu trúc thường hay sử dụng khi trả lời “Can you introduce yourself?” khi được phỏng vấn bằng tiếng anh:
My name is [name] and I am from [place]: Tên tôi là [tên] và tôi đến từ [nơi].
I am currently a [profession/student] at [company/school]: Hiện tại tôi đang làm việc tại [công ty] với chức danh [chức danh] hoặc tôi là sinh viên tại [trường học].
- Câu trả lời mẫu cho câu hỏi về giới thiệu bản thân trong Tiếng anh:
Of course, my pleasure. I’m David and I work as a project manager for a construction company in Sydney. I’m passionate about sustainable building practices and am always looking for ways to reduce the environmental impact of construction projects. In my free time, I enjoy surfing, hiking, and spending time with my family.
[Tất nhiên, rất vui được giới thiệu về bản thân. Tôi là David và tôi làm việc với vai trò là một quản lý dự án cho một công ty xây dựng ở Sydney. Tôi đam mê các phương pháp xây dựng bền vững và luôn tìm cách để giảm thiểu tác động môi trường của các dự án xây dựng. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích lướt sóng, đi bộ đường dài và dành thời gian với gia đình.]
Hãy cùng luyện tập giới thiệu bản thân bằng tiếng anh tại video này nhé!
2. What are your strengths? ( Thế mạnh của bạn là gì vậy?)
Để tiếp tục tạo không khí vui vẻ cho buổi phỏng vấn tiếng anh bạn thường sẽ được hỏi về thế mạnh của mình. Vì thế hãy suy nghĩ xem bạn có những điểm mạnh nổi bật gì trong công việc để trình bày cho nhà tuyển dụng.

- Các câu hỏi tương tự về điểm mạnh:
What are your greatest strengths? – Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?
What do you consider to be your strongest attributes? – Những gì bạn coi là thuộc tính mạnh nhất của bạn?
What are some of your positive qualities? – Một số phẩm chất tích cực của bạn là gì?
In what areas do you excel? – Bạn nổi trội ở lĩnh vực nào?
What do you think are your top skills? – Bạn nghĩ những kỹ năng hàng đầu của bạn là gì?
- Các cấu trúc thường sử dụng trong câu trả lời “What are your strengths?” tại buổi phỏng vấn tiếng anh:
My strengths are [skill/quality] and [skill/quality]: Các thế mạnh của tôi là [kỹ năng/ phẩm chất] và [kỹ năng/ phẩm chất].
One of my strengths is [skill/quality]: Một trong những thế mạnh của tôi là [kỹ năng/ phẩm chất].
I am confident in my ability to [skill]: Tôi tự tin về khả năng của mình trong [kỹ năng].
Các cấu trúc này có thể kết hợp với ví dụ cụ thể hoặc những thành tựu bạn đã đạt được để thêm sức thuyết phục và minh chứng cho thế mạnh của bạn.
- Câu trả lời tiếng anh mẫu khi được hỏi về thế mạnh của bản thân:
I have strong communication skills and enjoy collaborating with others to find solutions to complex problems.
[Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt và thích hợp tác với những người khác để tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp.]
I am highly organized and able to manage my time effectively to meet deadlines.
[Tôi có tính tổ chức cao và có thể quản lý thời gian hiệu quả để đáp ứng thời hạn.]
One of my strengths is adaptability, which allows me to thrive in dynamic environments and quickly adjust to new situations.
[Một trong những điểm mạnh của tôi là khả năng thích ứng, cho phép tôi phát triển trong môi trường năng động và nhanh chóng thích nghi với các tình huống mới.]
3. What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì vậy?)
Song hành cùng câu hỏi về thế mạnh, nhà tuyển dụng thường sẽ hỏi bạn về các điểm yếu mà bạn gặp phải khi thực hiện công việc trước đây. Với câu hỏi này nhà tuyển dụng muốn xem cách bạn làm sao để cải thiện những điểm yếu đó.

- Các câu hỏi tương tự khi hỏi về điểm yếu:
What areas do you need improvement in? – Bạn cần cải thiện những lĩnh vực nào?
In what ways do you think you can develop professionally? – Bạn nghĩ mình có thể phát triển chuyên nghiệp theo những cách nào?
What do you perceive as your development areas? – Bạn nhận thấy những gì là lĩnh vực phát triển của bạn?
Các câu hỏi này đều nhằm mục đích tìm hiểu về những điểm yếu của bạn trong công việc và cách bạn có thể cải thiện chúng.
- Các cấu trúc thường sử dụng trong câu trả lời “ What are your weaknesses?” khi được phỏng vấn tiếng anh:
I’m currently not entirely satisfied with my [noun/phrase], but I am putting in a lot of effort to enhance it/them: Tôi hiện không hoàn toàn hài lòng với [danh từ/cụm từ] của mình, nhưng tôi đang nỗ lực rất nhiều để cải thiện nó/chúng.
In my opinion, my [noun/phrase] could benefit from further improvement. As a result, I have been [verb-ing] to enhance it/them: Theo ý kiến của tôi, [danh từ/cụm từ] của tôi có thể được cải thiện hơn nữa. Kết quả là, tôi đã [động từ] để nâng cao nó/chúng.
- Câu trả lời mẫu về điểm yếu trong buổi phỏng vấn tiếng anh:
I’m currently not entirely satisfied with my public speaking skills, but I am putting in a lot of effort to enhance them. I’ve been attending workshops and taking courses to improve my confidence and delivery when presenting to large groups. I believe that with continued effort, I can become a more effective and confident public speaker.
[Tôi hiện không hoàn toàn hài lòng với kỹ năng nói trước đám đông của mình, nhưng tôi đang nỗ lực rất nhiều để cải thiện chúng. Tôi đã tham gia các hội thảo và tham gia các khóa học để cải thiện sự tự tin và khả năng trình bày của mình khi trình bày trước các nhóm lớn. Tôi tin rằng nếu không ngừng nỗ lực, tôi có thể trở thành một diễn giả tự tin và hiệu quả hơn.]
Tìm hiểu cách trả lời về điểm mạnh, điểm yếu khi trả lời phỏng vấn tiếng anh tại đây.
4. What are your short-term goals? ( Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
Để đánh giá được mục tiêu nghề nghiệp, nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn về mục tiêu trong ngắn hạn. Bạn nên tập trung vào việc bạn sẽ mong muốn ở vị trí nào trong vòng 5 năm tới để họ có cái nhìn rõ hơn về định hướng của bạn.

- Các câu hỏi tương tự:
What specific goals have you set for yourself in the near future? – Bạn đã đặt mục tiêu cụ thể gì cho mình trong thời gian sắp tới?
What are some things you want to accomplish in the immediate future? – Một số điều bạn muốn đạt được trong tương lai gần là gì?
What are some short-term objectives you have set for yourself in your current position? – Một số mục tiêu ngắn hạn mà bạn đã đặt ra cho mình ở vị trí hiện tại là gì?
- Các cấu trúc thường sử dụng trong câu trả lời “ mục tiêu ngắn hạn” khi được phỏng vấn bằng tiếng anh:
My short – term goal is to complete [a specific task/project] within [a certain time frame]: Mục tiêu ngắn hạn của tôi là hoàn thành [một nhiệm vụ/dự án cụ thể] trong [một khung thời gian nhất định].
I am working towards [a specific accomplishment] such as [getting a promotion, securing a new client, etc.].: Tôi đang hướng tới [một thành tích cụ thể] chẳng hạn như [được thăng chức, có được khách hàng mới, v.v.].
- Câu trả lời mẫu về mục tiêu ngắn hạn:
Well, currently my short-term goals are centered around improving my project management skills. I am aiming to enhance my ability to plan and execute complex projects in order to ensure successful outcomes for my team and organization. To achieve this, I am taking a project management course and reading books on effective project management strategies.
[Hiện tại, mục tiêu ngắn hạn của tôi tập trung vào việc nâng cao kỹ năng quản lý dự án của mình. Tôi đang cố gắng nâng cao khả năng lập kế hoạch và thực hiện các dự án phức tạp để đảm bảo kết quả thành công cho đội ngũ và tổ chức của mình. Để đạt được điều này, tôi đang tham gia khóa học quản lý dự án và đọc sách về các chiến lược quản lý dự án hiệu quả. Ngoài ra, tôi đang tìm kiếm phản hồi từ giám đốc và đồng nghiệp để xác định các điểm cần cải thiện và thực hiện điều chỉnh cần thiết.]
5. What are your long-term goals? (Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)

- Các câu hỏi tương tự về mục tiêu dài hạn:
How do you plan to progress in your career over the next ten years? – Làm thế nào để bạn có kế hoạch tiến bộ trong sự nghiệp của bạn trong mười năm tới?
What steps are you taking to achieve your long-term goals? – Bạn đang thực hiện những bước nào để đạt được mục tiêu dài hạn của mình?
- Các cấu trúc thường được sử dụng trong câu trả lời “ mục tiêu dài hạn” khi phỏng vấn bằng tiếng anh:
My top long-term objective at present is to [Verb] by [specific time].: Mục tiêu dài hạn hàng đầu của tôi hiện tại là [V] theo [specific time].
My long – term goal is to complete [a specific task/project] within [a certain time frame]: Mục tiêu dài hạn của tôi là hoàn thành [một nhiệm vụ/dự án cụ thể] trong [một khung thời gian nhất định].
- Câu trả lời mẫu:
In the next three years, my main objectives are to advance my career as a marketing executive, expand my knowledge of SEO, and explore various other areas within the field of marketing to challenge myself.
[Trong ba năm tới, mục tiêu chính của tôi là thăng tiến trong sự nghiệp với tư cách là giám đốc điều hành tiếp thị, mở rộng kiến thức về SEO và khám phá nhiều lĩnh vực khác trong lĩnh vực tiếp thị để thử thách bản thân.]
6. Can you tell me about your experience? (Bạn có thể nói tôi nghe về kinh nghiệm của bạn được không?)

- Các câu hỏi tương tự về kinh nghiệm:
What prior work experience do you have? – Bạn có kinh nghiệm làm việc nào trước đây?
Can you describe your previous job responsibilities? – Bạn có thể mô tả trách nhiệm công việc trước đây của bạn không?
How has your experience prepared you for this role? – Kinh nghiệm của bạn đã chuẩn bị cho bạn như thế nào cho vai trò này?
- Các cấu trúc thường được sử dụng trong câu trả lời “Can you tell me about your experience?” khi phỏng vấn bằng tiếng anh:
I have [number] years of experience working in [field/industry]. In my previous roles, I have [responsibility/accomplishment].: Tôi có [số] năm kinh nghiệm làm việc trong [lĩnh vực/ngành]. Trong các vai trò trước đây của mình, tôi có [trách nhiệm/thành tích].
I started my career as [position] at [company], where I gained experience in [skill/field]. After [timeframe], I moved to [position] at [company] where I was responsible for [responsibility/accomplishment].: Tôi bắt đầu sự nghiệp của mình ở [vị trí] tại [công ty], nơi tôi đã tích lũy kinh nghiệm về [kỹ năng/lĩnh vực]. Sau [khung thời gian], tôi chuyển đến [vị trí] tại [công ty] nơi tôi chịu trách nhiệm về [trách nhiệm/thành tích]
- Câu trả lời mẫu:
Sure, I have over 5 years of experience in marketing and communications, primarily within the technology industry. In my previous roles, I was responsible for managing digital campaigns, creating content for websites and social media channels, and collaborating with cross-functional teams to execute on marketing strategies.
[Chắc chắn rồi, tôi có hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị và truyền thông, chủ yếu trong ngành công nghệ. Trong các vai trò trước đây của mình, tôi chịu trách nhiệm quản lý các chiến dịch kỹ thuật số, tạo nội dung cho các trang web và kênh truyền thông xã hội, đồng thời cộng tác với các nhóm đa chức năng để thực hiện các chiến lược tiếp thị.]
7. Why do you want this job? ( Tại sao bạn muốn công việc này?)

- Các câu hỏi tương tự:
What do you find appealing about this job? – Bạn thấy điều gì hấp dẫn về công việc này?
What aspects of this job do you find the most exciting? – Những khía cạnh của công việc này làm bạn thấy thú vị nhất?
Why do you think you are a good fit for this position? – Tại sao bạn nghĩ rằng bạn phù hợp với vị trí này?
- Các cấu trúc thường được sử dụng trong câu trả lời “Why do you want this job?” khi phỏng vấn bằng tiếng anh:
I believe that this job would provide me with numerous valuable opportunities, such as [noun phrase 1], [noun phrase 2], and so on.
[Tôi tin rằng công việc này sẽ mang lại cho tôi nhiều cơ hội quý giá, chẳng hạn như [cụm danh từ 1], [cụm danh từ 2], v.v.]
Upon reviewing the job description, I was genuinely impressed by [noun phrase 1], [noun phrase 2], and other aspects of the position.
[Sau khi xem xét bản mô tả công việc, tôi thực sự bị ấn tượng bởi [cụm từ danh từ 1], [cụm từ danh từ 2] và các khía cạnh khác của vị trí này.]
- Câu trả lời mẫu:
I believe that this job would provide me with numerous valuable opportunities, such as opportunities for professional growth, exposure to diverse projects, and the chance to work with a talented and collaborative team.
[Tôi tin rằng công việc này sẽ mang lại cho tôi nhiều cơ hội quý giá, chẳng hạn như cơ hội phát triển nghề nghiệp, tiếp xúc với các dự án đa dạng và cơ hội làm việc với một nhóm hợp tác và tài năng.]
8. What do you expect from the new job? (Bạn mong chờ gì từ công việc mới?)

- Các câu hỏi tương tự:
What do you hope to achieve in this job? – Bạn hy vọng đạt được điều gì trong công việc này?
What kind of support and resources do you expect to receive in this position? – Bạn mong muốn nhận được loại hỗ trợ và nguồn lực nào ở vị trí này?
What do you hope to learn from this job? – Bạn hy vọng học được gì từ công việc này?
- Các cấu trúc thường được sử dụng trong câu trả lời “What do you expect from the new job?” khi phỏng vấn bằng tiếng anh:
“My goal for this job is to…” : Mục tiêu của tôi cho công việc này là…
“I hope to learn…”: Tôi hy vọng để tìm hiểu…
“I expect to receive support and resources such as…”: Tôi mong nhận được sự hỗ trợ và các nguồn lực như…
- Câu trả lời mẫu:
My goal for this job is to gain experience in project management and become an integral part of the team.
[Mục tiêu của tôi cho công việc này là tích lũy kinh nghiệm quản lý dự án và trở thành một phần không thể thiếu của nhóm.]
I hope to achieve a successful track record of delivering projects on time and on budget, while developing my skills as a leader and team player.
[Tôi hy vọng sẽ đạt được thành tích thành công trong việc cung cấp các dự án đúng thời hạn và ngân sách, đồng thời phát triển các kỹ năng của mình với tư cách là người lãnh đạo và người chơi trong nhóm.]
9. Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên thuê bạn?)

- Các câu hỏi tương tự:
What sets you apart from other candidates and makes you the best fit for this job? – Điều gì khiến bạn khác biệt với các ứng viên khác và khiến bạn phù hợp nhất với công việc này?
What unique qualities do you possess that make you a good fit for this role? – Bạn sở hữu những phẩm chất độc đáo nào khiến bạn phù hợp với vai trò này?
Why do you think you would be successful in this position? – Tại sao bạn nghĩ rằng bạn sẽ thành công ở vị trí này?
- Các cấu trúc thường được sử dụng trong câu trả lời “Why should we hire you?” khi phỏng vấn bằng tiếng anh:
I am highly motivated to excel in this role, and I am confident that I can succeed based on my [relevant experience/qualifications/skills].- Tôi rất có động lực để hoàn thành xuất sắc vai trò này và tôi tự tin rằng mình có thể thành công dựa trên [kinh nghiệm/trình độ/kỹ năng liên quan] của mình.
I have [X years of experience in this field/a track record of success in similar roles] that aligns with the requirements of this position. – Tôi có [X năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này/thành tích thành công trong các vai trò tương tự] phù hợp với yêu cầu của vị trí này.
- Câu trả lời mẫu:
I believe that my skills and experience make me the best candidate for this position. I have several years of experience in this field, and I have developed a track record of success in similar roles. In addition, I possess a unique ability to [specific quality or attribute] that would allow me to excel in this role and make a valuable contribution to the company.
[Tôi tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của tôi khiến tôi trở thành ứng cử viên sáng giá nhất cho vị trí này. Tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này và tôi đã phát triển thành tích thành công trong các vai trò tương tự. Ngoài ra, tôi sở hữu một khả năng đặc biệt về [chất lượng hoặc thuộc tính cụ thể] cho phép tôi thể hiện xuất sắc vai trò này và đóng góp có giá trị cho công ty.]
10. Do you have questions for us? (Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?)
Đưa ra câu hỏi trong buổi phỏng vấn tiếng anh Các câu hỏi tương tự:
Is there anything else you would like to know about the company or the position? – Có bất cứ điều gì khác mà bạn muốn biết về công ty hoặc vị trí không?
- Các cấu trúc thường được sử dụng trong câu trả lời “Do you have questions for us?” khi phỏng vấn bằng tiếng anh:
Yes, I have a few questions. Can you tell me more about [specific topic or area]? – Vâng, tôi có một vài câu hỏi. Bạn có thể cho tôi biết thêm về [chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể] không?
I was curious about [specific question], could you provide some more information on that? – Tôi tò mò về [câu hỏi cụ thể], bạn có thể cung cấp thêm một số thông tin về điều đó không?
Yes, I have a few questions. Firstly, can you tell me more about [specific question or concern]? – Vâng, tôi có một vài câu hỏi. Đầu tiên, bạn có thể cho tôi biết thêm về [câu hỏi hoặc mối quan tâm cụ thể] không?
- Câu trả lời mẫu:
Thank you for the opportunity to ask questions. I was hoping to learn more about the company culture and work environment. Could you tell me more about what it’s like to work here and what values the company prioritizes?
[Cảm ơn bạn đã có cơ hội để đặt câu hỏi. Tôi đã hy vọng tìm hiểu thêm về văn hóa công ty và môi trường làm việc. Bạn có thể cho tôi biết thêm về cảm giác làm việc ở đây như thế nào và công ty ưu tiên những giá trị nào không?]
Các lưu ý khi chuẩn bị và phỏng vấn bằng Tiếng Anh
1. Có nghiên cứu trước về công ty và công việc:
Tìm hiểu về công ty trước khi phỏng vấn. Tìm hiểu lịch sử, sản phẩm và dịch vụ của công ty, tầm nhìn và mục tiêu của công ty, và những thông tin quan trọng khác. Tìm hiểu các công việc cần làm tại vị trí mà bạn ứng tuyển. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí và công ty, cũng như giúp bạn chuẩn bị câu trả lời phù hợp.
2. Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp:
Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp trong suốt quá trình phỏng vấn. Tránh sử dụng ngôn ngữ lóng ngóng, quá đơn giản hoặc quá trang trọng. Nhà tuyển dụng sẽ biết được bạn là một người giỏi trong giao tiếp và có sự tôn trọng đối với họ.
3. Luyện tập trước các câu trả lời:
Hãy chuẩn bị trước một số câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp, bao gồm câu hỏi về kinh nghiệm làm việc, điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, lý do muốn gia nhập công ty,… Luyện tập trước khi phỏng vấn. Hãy tập luyện với người bạn hoặc gia đình bằng cách giả lập một buổi phỏng vấn thực tế
4. Tập trung, tự tin và tạo sự kết nối:
Cố gắng giữ tinh thần tự tin và tập trung trong suốt quá trình phỏng vấn. Hãy thể hiện sự nghiêm túc và động lực của bản thân đối với vị trí đó. Hãy cố gắng tạo sự kết nối với nhà tuyển dụng hoặc người phỏng vấn. Hãy lưu ý và phản hồi các câu hỏi của họ một cách chuyên nghiệp và tự tin.
5. Có sự chuẩn bị câu hỏi cho nhà tuyển dụng:
Ở cuối buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ hỏi “ Bạn còn câu hỏi nào chưa rõ hay muốn biết về công ty không?”. Bạn không nên trả lời “ tôi không hỏi gì” vì như vậy nhà tuyển dụng sẽ cho rằng bạn không quan tâm đến công việc này. Vì vậy hãy chuẩn bị từ 2 – 3 câu để hỏi nhà tuyển dụng .
Trên đây là những câu hỏi thường gặp khi bạn đi phỏng vấn bằng Tiếng anh. Hãy luyện tập cùng WISE ENGLISH và giữ tinh thần thật tốt để có buổi phỏng vấn suôn sẻ nhé. Chúc bạn may mắn!