Thông thường dấu hiệu nhận biết loại từ sẽ dựa vào vị trí đứng trong câu hoặc đuôi của nó. Nhưng vì thiếu từ vựng hay không biết cách phân biệt, mà đa số người học thường bị sai ở phần này.
Trong bài viết hôm nay, WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn cho bạn phân biệt các đuôi danh từ trong tiếng Anh. Cùng đón đọc nhé!
I. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
1.1 Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)

Danh từ cụ thể không phải là những từ thông thường bạn nghe thấy hàng ngày. Đây là những “báu vật” của ngôn ngữ, chỉ ra những vật thể, hiện tượng hoặc sự vật mà bạn có thể chạm tay vào, nhìn thấy, nghe, nếm hoặc ngửi được. Chúng mang lại sự sống động cho câu chuyện của bạn, khiến người nghe thấy mình đang trải nghiệm chúng.
Các danh từ cụ thể bao gồm tên của con người, địa danh, đồ vật và hiện tượng thiên nhiên. Ví dụ như: John, Eiffel Tower, coca-cola, tiếng sét… Đây là những từ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách chân thực và sinh động.
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
1. Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương | The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth. |
2. Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi | Elephants are the largest land animals on Earth. |
3. Guitar | /ɡɪˈtɑr/ | Đàn guitar | He is learning to play the guitar. |
4. Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng | After the rain, we saw a beautiful rainbow in the sky. |
5. Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza | I ordered a large pizza with extra cheese. |
6. Rose | /roʊz/ | Hoa hồng | She received a bouquet of red roses on Valentine’s Day. |
7. Thunder | /ˈθʌndər/ | Tiếng sấm | We heard the loud thunder during the storm last night. |
8. Laptop | /ˈlæpˌtɒp/ | Máy tính xách tay | I need to buy a new laptop for work. |
1.2 Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Ngược lại với danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là loại danh từ chỉ các khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, tình trạng hoặc thuộc tính không thể nhìn thấy, chạm vào, nghe, nếm hoặc ngửi được. Chúng không chỉ ra một vật thể cụ thể hay hiện tượng thiên nhiên, mà thường dùng để mô tả những điều trừu tượng và phức tạp.
Ví dụ về danh từ trừu tượng:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
1. Love | /lʌv/ | Tình yêu | Love is a powerful emotion that connects people. |
2. Freedom | /ˈfriːdəm/ | Tự do | Many people fight for freedom and democracy. |
3. Wisdom | /ˈwɪzdəm/ | Trí tuệ | Wisdom is gained through experience and reflection. |
4. Courage | /ˈkɜrɪdʒ/ | Dũng cảm | The soldier showed great courage during the battle. |
5. Honesty | /ˈɒnəsti/ | Sự thành thật | Honesty is the best policy in any relationship. |
6. Success | /səkˈsɛs/ | Thành công | Success often comes after hard work and determination. |
7. Patience | /ˈpeɪʃəns/ | Kiên nhẫn | Patience is a virtue that can help us achieve our goals. |
8. Loyalty | /ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành | Loyalty is an important quality in friendships and family. |
9. Trust | /trʌst/ | Niềm tin | Trust is the foundation of any strong relationship. |
10. Peace | /piːs/ | Hòa bình | Many people strive for peace and harmony in their lives. |
II. Các đuôi danh từ thường gặp
Hậu tố | Ví dụ |
– er | writer, painter, singer, worker, farmer, |
– or | actor, operator, … |
– tion | pollution, donation, … |
– sion | decision, suggestion,… |
– ent | student, accent, accident,… |
– ment | entertainment, environment, moment, document, equipment,… |
– ity, -ty | variety, quality, faculty, honesty, plenty, safety… |
– nce | importance, confidence, significance, dependence, resistance, patience |
– ness | happiness, darkness, hardness, carelessness, … |
– ship | scholarship, friendship, relationship, membership, citizenship, … |
– th | bath, birth, death, oath, growth, health, length, strength, truth, … |
– cy | fluency, privacy, accuracy, efficiency, emergency,… |
– ant | assistant, accountant, consultant, contestant, inhabitant, … |
– ician | magician, physician, musician, electrician, beautician, Politician, … |
– ist | chemist, dentist, pianist, optimist, pessimist. |
Ngoài phân biệt loại từ qua đuôi danh từ, các bạn nên lưu ý các dạng bài như: cách phát âm danh từ số nhiều và các danh từ số nhiều bất quy tắc để bổ sung thêm kiến thức khi làm bài tập nha.
Xem thêm:
Danh từ trong tiếng anh thường có đuôi gì?
In English, there are many noun endings, which are also called noun suffixes. These suffixes are added to the end of a base or root word to create a new noun. Here are some common noun suffixes in English and examples of words with each suffix:
- -er: denoting a person or thing that performs an action (e.g. teacher, writer, dancer)
- -ness: denoting a state or quality (e.g. happiness, kindness, darkness)
- -ity/-ty: denoting a state or quality (e.g. reality, responsibility, beauty)
- -ment: denoting an action or process (e.g. development, movement, improvement)
- -ion/-tion/-sion: denoting an action or process (e.g. education, attention, decision)
- -ance/-ence: denoting a state or quality (e.g. importance, patience, difference)
- -hood: denoting a state or condition (e.g. childhood, brotherhood, neighborhood)
- -dom: denoting a state or realm (e.g. freedom, kingdom, wisdom)
- -ism: denoting a belief or ideology (e.g. capitalism, socialism, feminism)
III. Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đuôi của danh từ được sử dụng rất phổ biến và có nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số đuôi danh từ thường gặp và cách nhận biết:
- ion: đây là đuôi danh từ phổ biến, thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ.
Ví dụ: “celebration” (sự kỷ niệm), “decision” (quyết định), “discussion” (cuộc thảo luận). - ness: đây là đuôi danh từ được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật thể hoặc sự việc.
Ví dụ: “happiness” (hạnh phúc), “sadness” (buồn bã), “kindness” (tình cảm). - ment: đây là đuôi danh từ thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ.
Ví dụ: “appointment” (cuộc hẹn), “development” (sự phát triển), “enjoyment” (niềm vui). - ity/-ty: đây là đuôi danh từ được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật thể hoặc sự việc.
Ví dụ: “reality” (thực tế), “quality” (chất lượng), “integrity” (chính trực). - er/-or: đây là đuôi danh từ thường được sử dụng để chỉ người hoặc đồ vật thực hiện một hành động hoặc công việc.
Ví dụ: “teacher” (giáo viên), “actor” (diễn viên), “doctor” (bác sĩ).
Đôi khi một từ có thể có nhiều đuôi danh từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa và cách sử dụng.
IV. Cách nhận biết đuôi của tính từ trong tiếng Anh

Có nhiều đuôi khác nhau được sử dụng để tạo thành tính từ. Cùng tìm hiểu một số đuôi tính từ thường gặp và cách nhận biết chúng:
- able/-ible: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ khả năng của một vật hoặc một hành động.
Ví dụ: “comfortable” (thoải mái), “flexible” (linh hoạt), “visible” (có thể nhìn thấy). - ful: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất của một vật hoặc một hành động.
Ví dụ: “beautiful” (đẹp), “grateful” (biết ơn), “useful” (có ích). - ic: đây là đuôi tính từ được sử dụng để chỉ tính chất của một vật hoặc một hành động.
Ví dụ: “electric” (điện), “romantic” (lãng mạn), “fantastic” (tuyệt vời). - ous/-ious: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật hoặc một hành động.
Ví dụ: “famous” (nổi tiếng), “anxious” (lo lắng), “curious” (tò mò). - y: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật hoặc một hành động.
Ví dụ: “happy” (hạnh phúc), “funny” (vui nhộn), “easy” (dễ dàng).
Ngoài những đuôi tính từ nêu trên thì có một số tính từ không có đuôi, chẳng hạn như “good” (tốt) và “bad” (tệ), hoặc có thể sử dụng các tiền tố khác để tạo thành. Việc học và hiểu các đuôi tính từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tạo ra các từ vựng mới và hiểu rõ hơn về cấu trúc của tiếng Anh.
V. Cách nhận biết đuôi của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ thường được tạo bằng các đuôi riêng. Dưới đây là một số đuôi thường được sử dụng để tạo thành trạng từ, cùng với cách nhận biết chúng:
- ly: đây là đuôi trạng từ phổ biến nhất và được sử dụng để biểu thị cách thức, phạm vi hoặc tần suất của hành động.
Ví dụ: “quickly” (nhanh chóng), “completely” (hoàn toàn), “suddenly” (đột ngột). - ward/-wards: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc mục tiêu của hành động.
Ví dụ: “upward” (lên trên), “backward” (ngược lại), “toward” (về phía). - wise: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc cách thức.
Ví dụ: “lengthwise” (theo chiều dài), “clockwise” (theo chiều kim đồng hồ), “likewise” (tương tự). - ly/-like: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để biểu thị tính chất hoặc tính cách của vật hoặc hành động.
Ví dụ: “motherly” (giống mẹ), “childlike” (giống trẻ con), “manly” (nam tính).
Một lưu ý là không phải tất cả các trạng từ đều có đuôi, ví dụ như “fast” (nhanh) và “never” (không bao giờ). Tuy nhiên, nắm vững các đuôi trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu và sử dụng trạng từ trong tiếng Anh.
VI. Cách lập danh từ bằng đuôi danh từ trong tiếng Anh
6.1. Hậu tố V + -ion/-tion/-ation/-ition/-sion
Động từ | Danh từ | Nghĩa |
Add | addition | sự thêm vào |
Correct | correction | sự sửa chữa |
Decide | decision | quyết định |
Discuss | discussion | cuộc thảo luận |
Inform | information | thông tin |
Invite | invitation | lời mời |
Permit | permission | sự cho phép |
Preserve | preservation | bảo quản |
Produce | production | sản xuất |
Repeat | repetition | sự lặp lại |
Rotate | rotation | sự luân phiên, xoay vòng |
6.2. V + -ment/-ance/-ence/-age/-ery/-ing/-al
Động từ | Danh từ | Nghĩa |
Accept | acceptance | sự chấp nhận |
Achieve | achievement | thành tựu |
Arrange | arrangement | sự sắp đặt |
Attend | attendance | sự có mặt |
Arrive | arrival | (sự) đến |
Build | building | tòa nhà |
Differ | difference | sự khác nhau |
Disappoint | disappointment | sự thất vọng |
Employ | employment | việc làm |
Exist | existence | sự tồn tại |
Feel | feeling | cảm xúc |
Improve | improvement | sự cải thiện |
Move | movement | chuyển động |
Pay | payment | sự trả tiền |
Depend | dependence | sự lệ thuộc |
Perform | performance | màn trình diễn |
Teach | teaching | dạy học |
Rob | robbery | vụ cướp |
Use | usage | cách dùng |
6.3. V + -er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee/
Động từ | Danh từ | Nghĩa |
Account | accountant | kế toán viên |
Act | Actor | diễn viên |
Apply | applicant | người xin việc |
Assist | assistant | người phụ tá |
Attend | attendant | người tham dự |
Beg | beggar | người ăn xin |
Build | builder | thợ xây |
Calculate | calculator | máy tính |
Cook | cooker | nồi nấu ăn |
Drive | driver | tài xế |
Employ | employee | nhân viên |
Edit | editor | biên tập viên |
Instruct | instructor | người hướng dẫn |
Own | owner | người chủ |
Pay | payee | người được trả tiền |
Serve | servant | người giúp việc |
6.4. N + -ist/-an/-ian/-ess
Danh từ | Danh từ | Nghĩa |
Act | actress | nữ diễn viên |
America | American | người Mỹ |
Journal | journalist | nhà báo |
Library | librarian | thủ thư |
Music | musician | nhạc sĩ |
Physics | physicist | nhà vật lý |
Prince | princess | công chúa |
Science | scientist | Nhà khoa học |
Tiger | tigress | cọp cái |
Tour | tourist | khách du lịch |
6.5. N + -ism/-ship
Danh từ | Động từ | Nghĩa |
Scholar | scholarship | học bổng |
Friend | friendship | tình bạn |
Sportsman | sportsmanship | tinh thần thể thao |
Real | realism | thực tế |
Commune | communism | chủ nghĩa cộng sản |
6.6. Adj + -y/-ity/-ty/-cy/-ness/-ism/-dom
Tính từ | Danh từ | Nghĩa |
Careful | carefulness | sự cẩn thận |
Careless | carelessness | sự bất cẩn |
Certain | certainty | sự chắc chắn |
Clear | clarity | sự rõ ràng |
Cold | coldness | sự lạnh lẽo |
Free | freedom | sự tự do |
Popular | popularity | sự phổ biến |
Rich | richness | sự giàu có |
National | nationality | quốc tịch |
Possible | possibility | khả năng |
Responsible | responsibility | trách nhiệm |
Real | reality | thực tế |
Stupid | stupidity | sự đần độn |
Social | socialism | chủ nghĩa xã hội |
Individual | individualism | chủ nghĩa cá nhân |
6.7. Adj tận cùng -ent và -ence
Tính từ | Danh từ | Nghĩa |
Intelligent | intelligence | sự thông minh |
Confident | confidence | sự tự tin |
Silent | silence | sự im lặng |
Sau khi biết cách lập danh từ bằng đuôi ity là loại từ gì danh từ, bỏ túi ngay 1000 danh từ tiếng Anh thông dụng để ôn tập thường xuyên nhé!
VII. Bài tập về đuôi danh từ trong tiếng Anh (có đáp án)

Exercise 1: Add the correct noun ending (-s, -es, -ies) to each noun in the following sentences:
- My dog always chases ___________.
- The boxes are filled with ___________.
- I have two ___________ in my garden.
- She has a collection of ___________.
- The company hired two new ___________.
- The city has many ___________.
- The children were playing with ___________.
- The musician plays several ___________.
- The chef uses a lot of ___________ in the recipe.
- I have three different ___________ in my closet.
Answers:
- My dog always chases cats.
- The boxes are filled with books.
- I have two daisies in my garden.
- She has a collection of stamps.
- The company hired two new employees.
- The city has many buildings.
- The children were playing with toys.
- The musician plays several instruments.
- The chef uses a lot of spices in the recipe.
- I have three different shirts in my closet.
Exercise 2: Fill in the blank with the correct plural form of the noun:
- The ___________ were flying in the sky.
- She has two ___________ in her hair.
- The ___________ are in the field.
- The ___________ were playing in the park.
- The ___________ were singing in the choir.
- He has three ___________ in his garage.
- The ___________ were swimming in the ocean.
- The ___________ were waiting in line.
- The ___________ were eating the grass.
- The ___________ were barking at the mailman.
Answers:
- The birds were flying in the sky.
- She has two barrettes in her hair.
- The cows are in the field.
- The children were playing in the park.
- The singers were singing in the choir.
- He has three cars in his garage.
- The fish were swimming in the ocean.
- The people were waiting in line.
- The cows were eating the grass.
- The dogs were barking at the mailman.
Exercise 3: Change the singular noun to its plural form:
- car
- knife
- mouse
- tomato
- book
- tooth
- child
- foot
- man
- woman
Answers:
- cars
- knives
- mice
- tomatoes
- books
- teeth
- children
- feet
- men
- women
Exercise 4: Change the plural noun to its singular form:
- dogs
- houses
- apples
- pencils
- computers
- chairs
- cars
- trees
- babies
- watches
Answers:
- dog
- house
- apple
- pencil
- computer
- chair
- car
- tree
- baby
- watch
Exercise 5: Add the correct possessive form of the noun to each sentence:
- The ___________ tail is wagging.
- My ___________ car is parked outside.
- The ___________ leaves are falling off.
- Her ___________ dress is very pretty.
- The ___________ books are on the shelf.
- Our ___________ vacation was amazing.
- The ___________ house needs a new roof.
- Their dog’s food bowl is empty.
- The teacher graded all of the ___________ tests.
- My parents are going to their ___________ anniversary party.
Answers:
- The dog’s tail is wagging.
- My father’s car is parked outside.
- The tree’s leaves are falling off.
- Her sister’s dress is very pretty.
- The children’s books are on the shelf.
- Our family’s vacation was amazing.
- The neighbor’s house needs a new roof.
- Their dog’s food bowl is empty.
- The teacher graded all of the students’ tests.
- My parents are going to their 50th anniversary party.
Trên đây là toàn bộ các kiến thức về đuôi danh từ trong tiếng Anh. Để sử dụng tốt nhất, các bạn nên ôn kỹ kiến thức và làm bài tập về danh từ để áp dụng hiệu quả nhé!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!