Trong tiếng Anh, So sánh hơn là một trong những chủ đề cơ bản của ngữ pháp. Để giúp các bạn học tập và nâng cao kỹ năng của mình, dưới đây là tổng hợp các công thức, cách dùng, bài tập và đáp án liên quan đến So sánh hơn. Cùng WISE English tìm hiểu ngay sau đây nhé!
I. So sánh hơn (Comparative Sentences) là gì?
1.1 Khái niệm So sánh hơn là gì?
So sánh hơn (Comparative Sentences) là một khái niệm trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để so sánh hai sự vật, người, hoặc ý tưởng. So sánh hơn được dùng khi muốn diễn tả một sự khác biệt giữa hai thứ trong một tính chất cụ thể.
1.2 Những trường hợp So sánh hơn thường gặp trong bài tiếng Anh
- So sánh hai danh từ:
Sử dụng cấu trúc “A + verb + comparative + than + B” hoặc “A + be + comparative + than + B” để so sánh tính từ/ trạng từ hoặc động từ giữa hai danh từ.
Ví dụ:
My cat is more playful than my dog.
Jane sings better than her brother.
- So sánh hai tính từ hoặc trạng từ:
Sử dụng comparative để so sánh hai tính từ hoặc trạng từ.
Có thể sử dụng “more + tính từ/ trạng từ” để thể hiện sự so sánh hơn.
Ví dụ:
This book is more interesting than that one.
John runs faster than his sister.
- So sánh ba hoặc nhiều hơn ba đối tượng:
Sử dụng “the + superlative” để so sánh ba hoặc nhiều hơn ba đối tượng.
Ví dụ:
She is the tallest girl in her class.
This is the most delicious pizza I have ever eaten.
- So sánh về số lượng:
Sử dụng “more” hoặc “less” để so sánh về số lượng.
Ví dụ:
There are more students in the new class than in the old class.
There are less apples in the basket than I expected.
- So sánh về thời gian:
Sử dụng “earlier” hoặc “later” để so sánh về thời gian.
Ví dụ:
I woke up earlier today than yesterday.
We finished the test later than the other students.
Khi làm bài thi tiếng Anh, cần chú ý cách sử dụng So sánh hơn để đạt được điểm cao. Nếu không chắc chắn về cách sử dụng So sánh hơn, hãy học và luyện tập thêm để nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.

II. Công thức So sánh hơn
2.1 So sánh hơn bằng (equal comparison):
As + adjective + as: ex.
Ví dụ: He is as tall as his brother.
Not as/so + adjective + as: ex.
Ví dụ: She is not as/so tall as her brother.
2.2 So sánh hơn (comparative comparison):
- Adjective + -er: ex.
Ví dụ: He is taller than his brother.
- More + adjective: ex.
Ví dụ: She is more intelligent than her brother.
- Less + adjective: ex.
Ví dụ: He is less talkative than his sister.
2.3 So sánh cực đại (superlative comparison):
- The + adjective + -est: ex.
Ví dụ: He is the tallest in his family.
- The most + adjective: ex.
Ví dụ: She is the most intelligent in her family.
- The least + adjective: ex.
Ví dụ: He is the least talkative in his family.
Lưu ý: Có một số trường hợp đặc biệt, khi so sánh một tính từ ngắn có hai âm tiết, ta thêm hậu tố -er và -est:
Tính từ tận cùng bằng -y: đổi -y thành -i trước khi thêm -er/-est |
Ví dụ: happy (hạnh phúc) – happier (hạnh phúc hơn) – happiest (hạnh phúc nhất)
Tính từ tận cùng là một phụ âm đơn kết thúc bằng một nguyên âm: nhân đôi phụ âm đó trước khi thêm -er/-est. |
Ví dụ: big (lớn) – bigger (lớn hơn) – biggest (lớn nhất)
III. Cấu trúc So sánh hơn
Cấu trúc So sánh hơn (Comparative Sentences) trong tiếng Anh có thể được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng với một đối tượng khác, thường sử dụng khi muốn biểu thị sự khác biệt trong đặc tính hoặc kích thước giữa hai đối tượng. Cấu trúc So sánh hơn bao gồm:
3.1 Tính từ ngắn:
- Tính từ ngắn có một âm tiết: sử dụng dạng bổ sung “er” và “than”.
Ví dụ: The cat is smaller than the dog. (Con mèo nhỏ hơn con chó)
- Tính từ ngắn có hai âm tiết và kết thúc bằng phụ âm: thêm “er” vào cuối từ và sử dụng “than”.
Ví dụ: The house is bigger than the shed. (Ngôi nhà lớn hơn cái chuồng)
- Tính từ ngắn có hai âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm – phụ âm – nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối, thêm “er” vào cuối từ và sử dụng “than”.
Ví dụ: The big cat is fatter than the small cat. (Con mèo to béo hơn con mèo nhỏ).
3.2 Tính từ dài:
- Tính từ dài: sử dụng “more” và “than”.
Ví dụ: The car is more expensive than the bicycle. (Xe hơi đắt hơn xe đạp)
- Tính từ dài kết thúc bằng “y”: thay “y” bằng “i”, thêm “er” và “than”.
Ví dụ: The party was merrier than I expected. (Bữa tiệc vui hơn tôi mong đợi)
3.3 Trạng từ:
- Trạng từ tận cùng bằng “ly”: sử dụng “more” và “than”.
Ví dụ: She runs more quickly than he does. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ta)
Lưu ý: Khi so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng, ta cần sử dụng “than” để so sánh. Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có dạng So sánh bằng (equal comparison) và So sánh cực đại (superlative comparison) để so sánh giữa các đối tượng khác nhau, và sử dụng các từ và cấu trúc khác nhau.
IV. Cách dùng So sánh hơn
So sánh hơn (Comparative Sentences) trong tiếng Anh thường được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng với một đối tượng khác. Dưới đây là các cách sử dụng cấu trúc So sánh hơn trong tiếng Anh:
- So sánh kích thước: Sử dụng cấu trúc So sánh hơn để so sánh kích thước giữa hai đối tượng khác nhau.
Ví dụ: The elephant is bigger than the lion. (Con voi to hơn con sư tử)
- So sánh chiều cao: Sử dụng cấu trúc So sánh hơn để so sánh chiều cao giữa hai đối tượng khác nhau.
Ví dụ: John is taller than his brother. (John cao hơn anh trai của anh ta)
- So sánh trí thông minh: Sử dụng cấu trúc So sánh hơn để so sánh trí thông minh giữa hai người khác nhau.
Ví dụ: Mary is more intelligent than her classmates. (Mary thông minh hơn các bạn cùng lớp của cô ấy)
- So sánh tốc độ: Sử dụng cấu trúc So sánh hơn để so sánh tốc độ giữa hai đối tượng khác nhau.
Ví dụ: The cheetah runs faster than the zebra. (Chó săn chạy nhanh hơn con ngựa vằn)
- So sánh giá: Sử dụng cấu trúc So sánh hơn để so sánh giá của hai đối tượng khác nhau.
Ví dụ: The new car is more expensive than the old one. (Chiếc xe mới đắt hơn chiếc xe cũ)
Lưu ý rằng trong cấu trúc So sánh hơn, phần mở đầu của câu cần phải đưa ra đối tượng được so sánh, sau đó là tính từ so sánh hơn hoặc trạng từ so sánh hơn và kết thúc bằng “than”. Ví dụ: “The red apple is sweeter than the green apple.” (Quả táo đỏ ngọt hơn quả táo xanh).
V. Trường hợp so sánh hơn của Modern
Cấu trúc so sánh hơn của modern trong tiếng Anh là “more modern”. Khi muốn so sánh tính hiện đại hơn giữa hai vật phẩm, bạn có thể dùng cấu trúc này để chỉ ra rằng một vật phẩm có độ hiện đại hơn so với vật phẩm còn lại.
E.g:
- This smartphone is more modern than the flip phone I used to have. (Chiếc smartphone này hiện đại hơn chiếc điện thoại màn hình gập mà tôi từng dùng.)
- The new museum building is more modern than the old one. (Tòa nhà bảo tàng mới hiện đại hơn tòa nhà cũ.)
- The electric car is more modern than the gasoline-powered car. (Xe điện hiện đại hơn xe chạy bằng xăng.)
Lưu ý rằng khi so sánh hơn của modern thể hiện tính hiện đại hơn, bạn chỉ cần sử dụng “more modern” mà không cần sử dụng hậu tố “-er”. Hậu tố “-er” được sử dụng để so sánh tính từ ngắn hơn, chẳng hạn như “big” (lớn) hoặc “fast” (nhanh).
Dưới đây là một số bài tập về so sánh hơn của modern:
Bài tập 1: Hãy sử dụng “more modern” để so sánh tính hiện đại giữa hai vật phẩm sau đây:
” A computer from the 1990s and a brand new laptop.”
Đáp án: The brand new laptop is more modern than the computer from the 1990s.
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau với từ “modern” và dạng so sánh hơn phù hợp:
“The architecture of the new building is __________ than the old one.”
Đáp án: The architecture of the new building is more modern than the old one.
VI. Bài tập So sánh hơn trong tiếng Anh có đáp án

Exercise 1: Choose the correct word/phrase to fill in the blank to complete the sentence.
- My sister is __________ than me. (tall)
- The weather today is __________ than yesterday. (good)
- I think learning English is __________ than learning French. (difficult)
- Tom is __________ at playing tennis than his brother. (good)
- This car is __________ than that one. (fast)
- My new apartment is __________ than my old one. (big)
- The blue shirt is __________ than the red shirt. (cheap)
- The pizza was __________ than I expected. (delicious)
Đáp án:
- taller
- better
- more difficult
- better
- faster
- bigger
- cheaper
- more delicious
Exercise 2: Use the suggested words to complete the sentences.
- elephant/ strong/ lion
- Susan/ smart/ her classmates
- winter/ cold/ autumn
- New York/ big/ Paris
- studying/ important/ playing
Đáp án:
- The elephant is stronger than the lion.
- Susan is smarter than her classmates.
- Winter is colder than autumn.
- New York is bigger than Paris.
- Studying is more important than playing.
Exercise 3: Rewrite the following sentence so that the meaning does not change.
- The red car is more expensive than the blue car.
- The tiger is more dangerous than the lion.
- This book is more interesting than that one.
- Maria is taller than her sister.
- The beach is more beautiful than the city.
Đáp án:
- The blue car is less expensive than the red car.
- The lion is less dangerous than the tiger.
- That book is less interesting than this one.
- Her sister is shorter than Maria.
- The city is less beautiful than the beach.
7. Kết luận
Trên đây là toàn bộ tổng hợp công thức, cách dùng, cấu trúc So sánh hơn, bài tập, có đáp án và khái niệm về So sánh hơn là gì trong tiếng Anh. Hy vọng, với bài viết WISE English đem đến cho các bạn thêm kiến thức về ngữ pháp So sánh hơn (Comparative Sentences) trong quá trình học tiếng Anh và làm bài đạt kết quả cao.
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!