WISE KIDS TEENS

Thang điểm PTE và IELTS: Bảng quy đổi chi tiết & Cách hiểu đúng để chọn kỳ thi phù hợp

5/5 - (1 bình chọn)

Thang điểm PTE và IELTS là hai hệ quy chiếu khác nhau, nhưng đều được công nhận rộng rãi trong các mục đích du học, định cư và tuyển sinh. Để tránh hiểu sai khi quy đổi điểm PTE sang IELTS, bạn cần nắm rõ bảng điểm, mốc tương đương và thời hạn tác động tại từng quốc gia. Bài viết dưới đây của trung tâm tiếng Anh WISE English sẽ tổng hợp chi tiết thang điểm PTE, bảng quy đổi PTE sang IELTS, thời hạn hiệu lực và các quốc gia công nhận hai hệ thống điểm số này.

1. Vì sao cần so sánh thang điểm PTE và IELTS?

Trong bối cảnh hiện nay, PTE đang ngày càng được ưa chuộng bởi phụ huynh và học sinh nhờ quy trình thi nhanh chóng, kết quả sớm, và định dạng trên máy tính thân thiện. Tuy nhiên, so với IELTS – chứng chỉ lâu đời và phổ biến toàn cầu – hai bài thi này có cách chấm điểm khác biệt rõ rệt. Điều này khiến việc so sánh thang điểm PTE và IELTS trở nên cần thiết nếu bạn muốn:

– So sánh chính xác trình độ: Khi bạn đã có điểm PTE hoặc IELTS, việc hiểu cách chúng tương đương giúp bạn đánh giá đúng năng lực tiếng Anh của mình so với chuẩn quốc tế.

– Gửi chứng chỉ phù hợp: Các trường đại học, tổ chức, hoặc cơ quan di trú (như visa Úc, Anh) có thể yêu cầu chứng chỉ cụ thể. Biết quy đổi điểm PTE sang IELTS giúp bạn chọn đúng loại phù hợp.

– Theo dõi lộ trình học tập: Hiểu bảng điểm PTE và bảng điểm IELTS giúp bạn xác định điểm yếu (như Listening hoặc Writing) và lập kế hoạch cải thiện hiệu quả.

So sánh PTE và IELTS

2. Thang điểm PTE là gì?

Thang điểm PTE là hệ thống chấm điểm của Pearson Test of English, dao động từ 10 đến 90. Điểm số này phản ánh toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua 4 kỹ năng: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Speaking (Nói), và Writing (Viết). Mỗi kỹ năng được chấm tự động bằng trí tuệ nhân tạo, đảm bảo độ chính xác và khách quan.

Phân cấp chi tiết:

– 10–42: Đây là mức cơ bản, phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Anh. Ở cấp độ này, thí sinh có thể giao tiếp đơn giản trong các tình huống hàng ngày như hỏi đường hoặc mua sắm, nhưng còn hạn chế về từ vựng và ngữ pháp.

– 43–58: Trình độ trung cấp, đủ để tham gia các chương trình dự bị đại học hoặc các khóa học tiếng Anh ngắn hạn. Người đạt mức này có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản trong môi trường học thuật.

– 59–75: Đây là mức nâng cao, thường được yêu cầu cho visa du học hoặc các chương trình học thuật tại các trường quốc tế. Thí sinh có thể diễn đạt ý tưởng khá tốt và hiểu nội dung phức tạp.

– 76–90: Mức gần như bản ngữ, phù hợp với bậc học sau đại học (master, PhD) hoặc các công việc đòi hỏi tiếng Anh chuyên sâu. Người đạt điểm này có khả năng giao tiếp trôi chảy, gần tương đương người bản xứ.

Một ưu điểm lớn của PTE là điểm thi có thể được gửi trực tiếp qua email đến các trường hoặc tổ chức bạn đăng ký, giúp tiết kiệm thời gian so với cách gửi thủ công của IELTS.

3. Thang điểm IELTS là gì?

Thang điểm IELTS sử dụng hệ thống band score từ 0 đến 9.0, được chấm bởi các giám khảo có chứng chỉ chuyên môn. Điểm số này đánh giá khả năng tiếng Anh qua 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, và Speaking, với từng kỹ năng có band riêng. Điểm tổng là trung bình cộng của 4 kỹ năng, làm tròn đến số thập phân gần nhất (ví dụ: 6.5 hoặc 7.0).

Phân cấp chi tiết:

– 4.0–5.0: Mức giao tiếp căn bản, phù hợp cho người mới học hoặc giao tiếp đơn giản trong đời sống hàng ngày. Thí sinh có thể hiểu các câu cơ bản nhưng gặp khó khăn với nội dung phức tạp.

– 6.0–6.5: Đây là ngưỡng phổ biến cho du học hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh. Người đạt mức này có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật hoặc công việc cơ bản.

– 7.0 trở lên: Trình độ học thuật cao, thường được yêu cầu cho visa Skilled Migration (di cư tay nghề cao) hoặc các chương trình sau đại học. Thí sinh có khả năng phân tích và diễn đạt ý tưởng phức tạp.

4. Bảng quy đổi điểm PTE và IELTS mới nhất

Để hỗ trợ người học, Pearson đã thiết lập bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, được nhiều quốc gia nói tiếng Anh như Úc, Anh, Canada, và

New Zealand công nhận. Dưới đây là thang điểm PTE và IELTS đối sánh chi tiết dựa trên dữ liệu mới nhất:

Điểm PTE Điểm IELTS
30 4.5
36 5
42 5.5
50 6
58 6.5
65 7
73 7.5
79 8
83 8.5
86-90 9

Lưu ý quan trọng:

– Ngưỡng điểm không cố định: Mỗi tổ chức (trường học, cơ quan di trú) có thể đặt yêu cầu riêng. Chẳng hạn, một trường đại học có thể chấp nhận PTE 58 tương đương IELTS 6.5, nhưng trường khác yêu cầu PTE 60 để đảm bảo.

– Kiểm tra kỹ: Trước khi nộp hồ sơ, hãy liên hệ trực tiếp với nơi nhận để xác nhận ngưỡng điểm chính xác, tránh mất cơ hội.

Thang điểm PTE và IELTS

Xem thêm: So sánh PTE và IELTS: Cái nào dễ hơn, phù hợp hơn?

5. Thang điểm PTE và IELTS được công nhận ở đâu?

Thang điểm PTE và IELTS không phải là một quy tắc chung áp dụng cho tất cả mọi nơi, mà là một phần trong chính sách chấp nhận bài thi của các tổ chức. Điều này có nghĩa là mỗi trường học, cơ quan chính phủ hay tổ chức khác sẽ tự tạo ra và công bố bảng quy đổi riêng của họ. Khi nộp hồ sơ, bạn cần dùng đúng bảng quy đổi đó để biết liệu điểm PTE của mình có đáp ứng được yêu cầu điểm IELTS hay không.

Sự chấp nhận thang điểm quy đổi này diễn ra rộng rãi ở nhiều nơi, cụ thể:

  • Chính phủ và di trú: Các cơ quan di trú của Úc, New Zealand và Anh đều công nhận sự tương đương về điểm số giữa PTE và IELTS. Họ có các bảng quy đổi chính thức, cho phép thí sinh sử dụng điểm PTE để đáp ứng yêu cầu tiếng Anh cho các loại visa du học, làm việc và định cư.
  • Các Trường Đại học và Tổ chức giáo dục: Hầu hết các trường đại học tại Úc và New Zealand (100%), cùng với hàng ngàn trường khác tại Anh, Mỹ và Canada, đều chấp nhận điểm PTE dựa trên bảng quy đổi. Trên trang web tuyển sinh, họ thường sẽ liệt kê cả hai yêu cầu điểm số, ví dụ: “Yêu cầu IELTS 6.5 hoặc PTE Academic 58-64”.
  • Các Tổ chức nghề nghiệp: Một số hiệp hội và tổ chức nghề nghiệp quốc tế cũng chấp nhận điểm PTE như một bằng chứng về trình độ tiếng Anh, dựa trên bảng quy đổi tương đương với IELTS.

Nhờ có thang điểm PTE và IELTS quy đổi này, thí sinh có thêm lựa chọn, có thể thi một trong hai bài và vẫn đáp ứng được các yêu cầu về ngoại ngữ của nơi họ muốn học tập hoặc làm việc.

6. Nên chọn bài thi nào? Lời khuyên từ chuyên gia

Việc chọn giữa PTE và IELTS phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

– Mục tiêu cá nhân: Nếu bạn nhắm đến du học, xin visa Úc, hoặc học bổng, hãy xem nơi nhận yêu cầu chứng chỉ nào. IELTS phổ biến cho Anh, trong khi PTE được ưa chuộng tại Úc.

– Yêu cầu tổ chức: Một số trường chỉ chấp nhận IELTS, trong khi nhiều nơi ở Úc ưu tiên PTE. Kiểm tra kỹ điều kiện trước khi thi.

– Điểm mạnh cá nhân: Nếu bạn tự tin với công nghệ và ngại nói trước giám khảo, PTE (nói trước máy tính) là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu bạn thích giao tiếp trực tiếp, IELTS phù hợp hơn.

Hiểu rõ thang điểm PTE và IELTS là bước đầu tiên để lập kế hoạch học tập và thi cử hiệu quả. Với bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS được công nhận rộng rãi, bạn có thể linh hoạt chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu du học, làm việc, hoặc định cư.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Contact