WISE KIDS TEENS

Từ vựng luyện thi KET 2025: Danh sách từ vựng theo chủ đề

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang học KET nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Có phải bạn đang ôn thi KET nhưng không rõ nên học từ vựng gì? KET tuy là bài thi A2 nhưng yêu cầu vốn từ rất thực tế và khá rộng. Nhiều người học cảm thấy hoang mang vì không có danh sách từ vựng rõ ràng, dẫn đến việc học dễ bị loạn. Bài viết sau đây là trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng luyện thi KET quan trọng, được chia theo chủ đề thường gặp nhất trong đề thi, kèm phiên âm – nghĩa tiếng Việt, giúp việc học trở nên dễ dàng hơn.

Từ vựng luyện thi KET

1. Giới thiệu ngắn về bài thi KET và vai trò của từ vựng luyện thi KET

KET (Key English Test) là chứng chỉ A2 của Cambridge English, phù hợp cho người mới học tiếng Anh muốn chứng minh khả năng giao tiếp cơ bản, đặc biệt là học sinh cấp 2 hoặc người đi làm chuẩn bị du học ngắn hạn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần chứng chỉ A2 để học tập, làm việc, hoặc định cư tại các nước công nhận Cambridge.

Vì sao học từ vựng là bước đầu tiên và quan trọng nhất? Từ vựng luyện thi KET là nền tảng để hiểu câu hỏi, hoàn thành các phần Reading, Writing, Listening, và Speaking trong KET. Cấu trúc đề thi KET yêu cầu vốn từ vựng thực tế, tập trung vào các chủ đề quen thuộc, nên việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài.

2. Danh sách từ vựng luyện thi KET theo chủ đề

Dưới đây là danh sách từ vựng KET theo chủ đề, mỗi nhóm gồm 20 từ với cột: Từ vựng – Phiên âm – Nghĩa tiếng Việt. Đây là những từ thường xuất hiện trong đề thi KET A2 Cambridge, giúp bạn ôn tập hiệu quả.

2.1. Từ vựng chủ đề Gia đình (Family)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Family /ˈfæmɪli/ Gia đình
Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
Father /ˈfɑːðər/ Bố
Sister /ˈsɪstər/ Chị/em gái
Brother /ˈbrʌðər/ Anh/em trai
Grandparent /ˈɡrænˌpeərənt/ Ông/bà
Child /tʃaɪld/ Con trẻ
Uncle /ˈʌŋkəl/ Chú/cậu
Aunt /ænt/ Dì/cô
Cousin /ˈkʌzən/ Anh em họ
Parent /ˈpeərənt/ Cha mẹ
Baby /ˈbeɪbi/ Em bé
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Wife /waɪf/ Vợ
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Grandchild /ˈɡrænˌtʃaɪld/ Cháu
Relatives /ˈrelətɪvz/ Họ hàng
Home /hoʊm/ Nhà
Love /lʌv/ Tình yêu

2.2. Từ vựng chủ đề Trường học (School)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
School /skuːl/ Trường học
Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
Student /ˈstuːdnt/ Học sinh
Classroom /ˈklæsˌruːm/ Lớp học
Book /bʊk/ Sách
Pen /pɛn/ Bút
Pencil /ˈpɛnsəl/ Bút chì
Desk /dɛsk/ Bàn học
Chair /tʃɛr/ Ghế
Lesson /ˈlɛsən/ Bài học
Homework /ˈhoʊmˌwɜrk/ Bài tập về nhà
Test /tɛst/ Bài kiểm tra
Exam /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi
Friend /frɛnd/ Bạn
Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ Môn học
Board /bɔrd/ Bảng
Bag /bæɡ/ Cặp sách
Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ Sổ tay
Ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ
Paper /ˈpeɪpər/ Giấy

2.3. Từ vựng chủ đề Mua sắm (Shopping)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Shop /ʃɑp/ Cửa hàng
Buy /baɪ/ Mua
Sell /sɛl/ Bán
Money /ˈmʌni/ Tiền
Price /praɪs/ Giá
Market /ˈmɑrkɪt/ Chợ
Store /stɔr/ Cửa hàng
Bag /bæɡ/ Túi
Wallet /ˈwɑlɪt/ Ví tiền
Coin /kɔɪn/ Đồng xu
Bill /bɪl/ Tiền giấy
Cheap /tʃiːp/ Rẻ
Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ Đắt
Sale /seɪl/ Giảm giá
Basket /ˈbæskɪt/ Giỏ
Cashier /kæˈʃɪr/ Thu ngân
Receipt /rɪˈsit/ Hóa đơn
Product /ˈprɑdʌkt/ Sản phẩm
Change /tʃeɪndʒ/ Tiền thừa
Customer /ˈkʌstəmər/ Khách hàng

2.4. Từ vựng chủ đề Sức khỏe & Cơ thể (Health & Body)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Health /hɛlθ/ Sức khỏe
Body /ˈbɑdi/ Cơ thể
Head /hɛd/ Đầu
Arm /ɑrm/ Tay
Leg /lɛɡ/ Chân
Hand /hænd/ Tay (bàn tay)
Foot /fʊt/ Bàn chân
Doctor /ˈdɑktər/ Bác sĩ
Medicine /ˈmɛdɪsɪn/ Thuốc
Hospital /ˈhɑspɪtl/ Bệnh viện
Pain /peɪn/ Đau
Sick /sɪk/ Ốm
Healthy /ˈhɛlθi/ Khỏe mạnh
Injury /ˈɪndʒəri/ Chấn thương
Fever /ˈfiːvər/ Sốt
Tooth /tuːθ/ Răng
Eye /aɪ/ Mắt
Heart /hɑrt/ Trái tim
Back /bæk/ Lưng
Rest /rɛst/ Nghỉ ngơi

2.5. Từ vựng chủ đề Thức ăn & Đồ uống (Food & Drink)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Food /fuːd/ Thức ăn
Drink /drɪŋk/ Đồ uống
Water /ˈwɔtər/ Nước
Milk /mɪlk/ Sữa
Juice /dʒuːs/ Nước ép
Bread /brɛd/ Bánh mì
Rice /raɪs/ Cơm
Meat /mit/ Thịt
Fish /fɪʃ/
Fruit /fruːt/ Trái cây
Vegetable /ˈvɛdʒtəbl/ Rau
Egg /ɛɡ/ Trứng
Cheese /tʃiːz/ Phô mai
Sugar /ˈʃʊɡər/ Đường
Salt /sɔlt/ Muối
Tea /ti/ Trà
Coffee /ˈkɔfi/ Cà phê
Breakfast /ˈbrɛkfəst/ Bữa sáng
Lunch /lʌntʃ/ Bữa trưa
Dinner /ˈdɪnər/ Bữa tối

2.6. Từ vựng chủ đề Du lịch & Phương tiện (Travel & Transport)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Travel /ˈtrævəl/ Du lịch
Trip /trɪp/ Chuyến đi
Train /treɪn/ Tàu hỏa
Bus /bʌs/ Xe buýt
Car /kɑr/ Xe hơi
Plane /pleɪn/ Máy bay
Ticket /ˈtɪkɪt/
Station /ˈsteɪʃən/ Ga
Airport /ˈɛrˌpɔrt/ Sân bay
Hotel /hoʊˈtɛl/ Khách sạn
Map /mæp/ Bản đồ
Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý
Passport /ˈpæsˌpɔrt/ Hộ chiếu
Taxi /ˈtæksi/ Taxi
Road /roʊd/ Đường
Journey /ˈdʒɜrni/ Hành trình
Holiday /ˈhɑlɪˌdeɪ/ Kỳ nghỉ
Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ Điểm đến
Driver /ˈdraɪvər/ Tài xế
Seat /sit/ Ghế

2.7. Từ vựng chủ đề Hoạt động thường ngày (Daily Activities)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Wake up /weɪk ʌp/ Thức dậy
Eat /it/ Ăn
Sleep /slip/ Ngủ
Work /wɜrk/ Làm việc
Study /ˈstʌdi/ Học
Cook /kʊk/ Nấu ăn
Clean /klin/ Dọn dẹp
Wash /wɑʃ/ Rửa
Read /rid/ Đọc
Write /raɪt/ Viết
Play /pleɪ/ Chơi
Watch /wɑtʃ/ Xem
Listen /ˈlɪsən/ Lắng nghe
Walk /wɔk/ Đi bộ
Run /rʌn/ Chạy
Rest /rɛst/ Nghỉ ngơi
Talk /tɔk/ Nói chuyện
Exercise /ˈɛksərˌsaɪz/ Tập thể dục
Dress /drɛs/ Mặc quần áo
Brush /brʌʃ/ Chải (răng, tóc)

2.8. Từ vựng chủ đề Thời gian & Ngày tháng (Time & Dates)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Time /taɪm/ Thời gian
Day /deɪ/ Ngày
Week /wik/ Tuần
Month /mʌnθ/ Tháng
Year /jɪr/ Năm
Today /təˈdeɪ/ Hôm nay
Tomorrow /təˈmɔroʊ/ Ngày mai
Yesterday /ˈjɛstərˌdeɪ/ Hôm qua
Morning /ˈmɔrnɪŋ/ Buổi sáng
Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ Buổi chiều
Evening /ˈivnɪŋ/ Buổi tối
Night /naɪt/ Đêm
Hour /aʊər/ Giờ
Minute /ˈmɪnɪt/ Phút
Date /deɪt/ Ngày tháng
Calendar /ˈkæləndər/ Lịch
Weekend /ˈwikˌɛnd/ Cuối tuần
Monday /ˈmʌndeɪ/ Thứ hai
Sunday /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật
Birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ Sinh nhật

2.9. Từ vựng chủ đề Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Happy /ˈhæpi/ Vui vẻ
Sad /sæd/ Buồn
Big /bɪɡ/ Lớn
Small /smɔl/ Nhỏ
Tall /tɔl/ Cao
Short /ʃɔrt/ Thấp
Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ Đẹp
Ugly /ˈʌɡli/ Xấu
Good /ɡʊd/ Tốt
Bad /bæd/ Xấu
Hot /hɑt/ Nóng
Cold /koʊld/ Lạnh
Easy /ˈiːzi/ Dễ
Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ Khó
Strong /strɔŋ/ Mạnh
Weak /wik/ Yếu
Clean /klin/ Sạch sẽ
Dirty /ˈdɜrti/ Bẩn
Young /jʌŋ/ Trẻ
Old /oʊld/ Già

2.10. Từ vựng chủ đề Động từ phổ biến (Common Verbs)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Go /ɡoʊ/ Đi
Come /kʌm/ Đến
Take /teɪk/ Lấy
Give /ɡɪv/ Cho
Make /meɪk/ Làm
Do /du/ Làm
Have /hæv/
Get /ɡɛt/ Lấy, nhận
See /si/ Nhìn thấy
Hear /hɪr/ Nghe thấy
Say /seɪ/ Nói
Tell /tɛl/ Kể
Ask /æsk/ Hỏi
Know /noʊ/ Biết
Think /θɪŋk/ Nghĩ
Want /wɑnt/ Muốn
Need /nid/ Cần
Like /laɪk/ Thích
Use /juːz/ Dùng
Live /lɪv/ Sống

3. Cách học từ vựng KET hiệu quả hơn (tự học tại nhà)

Để học từ vựng luyện thi KET hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau tại nhà:

– Gợi ý dùng Flashcard, Quizlet: Tạo thẻ flashcard với từ vựng – phiên âm – nghĩa, hoặc sử dụng Quizlet để ôn tập qua trò chơi từ vựng KET theo chủ đề.

– Ôn theo nhóm từ, học trong ngữ cảnh: Học từng chủ đề như từ vựng KET theo chủ đề Gia đình hoặc Trường học, đặt câu ví dụ để nhớ lâu hơn.

– Luyện đề thật sau mỗi chủ đề: Sau khi học xong một chủ đề, làm các bài tập Reading hoặc Writing từ Cambridge KET Exam Papers để áp dụng từ vựng KET Cambridge.

– Học từ vựng thông qua video, tình huống: Xem video tiếng Anh đơn giản (như BBC Learning English) hoặc đóng vai tình huống mua sắm, du lịch để thực hành học từ vựng A2.

Vốn từ vựng luyện thi KET là chìa khóa để chinh phục bài thi A2 Cambridge. Với danh sách từ vựng KET được WISE ENGLISH tổng hợp và chia theo 10 chủ đề trên, bạn có thể xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn khi làm bài.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Contact