Bạn đang học KET nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Có phải bạn đang ôn thi KET nhưng không rõ nên học từ vựng gì? KET tuy là bài thi A2 nhưng yêu cầu vốn từ rất thực tế và khá rộng. Nhiều người học cảm thấy hoang mang vì không có danh sách từ vựng rõ ràng, dẫn đến việc học dễ bị loạn. Bài viết sau đây là trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng luyện thi KET quan trọng, được chia theo chủ đề thường gặp nhất trong đề thi, kèm phiên âm – nghĩa tiếng Việt, giúp việc học trở nên dễ dàng hơn.
1. Giới thiệu ngắn về bài thi KET và vai trò của từ vựng luyện thi KET
KET (Key English Test) là chứng chỉ A2 của Cambridge English, phù hợp cho người mới học tiếng Anh muốn chứng minh khả năng giao tiếp cơ bản, đặc biệt là học sinh cấp 2 hoặc người đi làm chuẩn bị du học ngắn hạn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần chứng chỉ A2 để học tập, làm việc, hoặc định cư tại các nước công nhận Cambridge.
Vì sao học từ vựng là bước đầu tiên và quan trọng nhất? Từ vựng luyện thi KET là nền tảng để hiểu câu hỏi, hoàn thành các phần Reading, Writing, Listening, và Speaking trong KET. Cấu trúc đề thi KET yêu cầu vốn từ vựng thực tế, tập trung vào các chủ đề quen thuộc, nên việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài.
2. Danh sách từ vựng luyện thi KET theo chủ đề
Dưới đây là danh sách từ vựng KET theo chủ đề, mỗi nhóm gồm 20 từ với cột: Từ vựng – Phiên âm – Nghĩa tiếng Việt. Đây là những từ thường xuất hiện trong đề thi KET A2 Cambridge, giúp bạn ôn tập hiệu quả.
2.1. Từ vựng chủ đề Gia đình (Family)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai |
Grandparent | /ˈɡrænˌpeərənt/ | Ông/bà |
Child | /tʃaɪld/ | Con trẻ |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú/cậu |
Aunt | /ænt/ | Dì/cô |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh em họ |
Parent | /ˈpeərənt/ | Cha mẹ |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Grandchild | /ˈɡrænˌtʃaɪld/ | Cháu |
Relatives | /ˈrelətɪvz/ | Họ hàng |
Home | /hoʊm/ | Nhà |
Love | /lʌv/ | Tình yêu |
2.2. Từ vựng chủ đề Trường học (School)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
School | /skuːl/ | Trường học |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstuːdnt/ | Học sinh |
Classroom | /ˈklæsˌruːm/ | Lớp học |
Book | /bʊk/ | Sách |
Pen | /pɛn/ | Bút |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Desk | /dɛsk/ | Bàn học |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | Bài tập về nhà |
Test | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Friend | /frɛnd/ | Bạn |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Board | /bɔrd/ | Bảng |
Bag | /bæɡ/ | Cặp sách |
Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Sổ tay |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
Paper | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
2.3. Từ vựng chủ đề Mua sắm (Shopping)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Shop | /ʃɑp/ | Cửa hàng |
Buy | /baɪ/ | Mua |
Sell | /sɛl/ | Bán |
Money | /ˈmʌni/ | Tiền |
Price | /praɪs/ | Giá |
Market | /ˈmɑrkɪt/ | Chợ |
Store | /stɔr/ | Cửa hàng |
Bag | /bæɡ/ | Túi |
Wallet | /ˈwɑlɪt/ | Ví tiền |
Coin | /kɔɪn/ | Đồng xu |
Bill | /bɪl/ | Tiền giấy |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ |
Expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt |
Sale | /seɪl/ | Giảm giá |
Basket | /ˈbæskɪt/ | Giỏ |
Cashier | /kæˈʃɪr/ | Thu ngân |
Receipt | /rɪˈsit/ | Hóa đơn |
Product | /ˈprɑdʌkt/ | Sản phẩm |
Change | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thừa |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
2.4. Từ vựng chủ đề Sức khỏe & Cơ thể (Health & Body)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Body | /ˈbɑdi/ | Cơ thể |
Head | /hɛd/ | Đầu |
Arm | /ɑrm/ | Tay |
Leg | /lɛɡ/ | Chân |
Hand | /hænd/ | Tay (bàn tay) |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Doctor | /ˈdɑktər/ | Bác sĩ |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc |
Hospital | /ˈhɑspɪtl/ | Bệnh viện |
Pain | /peɪn/ | Đau |
Sick | /sɪk/ | Ốm |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh |
Injury | /ˈɪndʒəri/ | Chấn thương |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Heart | /hɑrt/ | Trái tim |
Back | /bæk/ | Lưng |
Rest | /rɛst/ | Nghỉ ngơi |
2.5. Từ vựng chủ đề Thức ăn & Đồ uống (Food & Drink)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Food | /fuːd/ | Thức ăn |
Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Water | /ˈwɔtər/ | Nước |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Meat | /mit/ | Thịt |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Salt | /sɔlt/ | Muối |
Tea | /ti/ | Trà |
Coffee | /ˈkɔfi/ | Cà phê |
Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
2.6. Từ vựng chủ đề Du lịch & Phương tiện (Travel & Transport)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Trip | /trɪp/ | Chuyến đi |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Car | /kɑr/ | Xe hơi |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Station | /ˈsteɪʃən/ | Ga |
Airport | /ˈɛrˌpɔrt/ | Sân bay |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Passport | /ˈpæsˌpɔrt/ | Hộ chiếu |
Taxi | /ˈtæksi/ | Taxi |
Road | /roʊd/ | Đường |
Journey | /ˈdʒɜrni/ | Hành trình |
Holiday | /ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Kỳ nghỉ |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Driver | /ˈdraɪvər/ | Tài xế |
Seat | /sit/ | Ghế |
2.7. Từ vựng chủ đề Hoạt động thường ngày (Daily Activities)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Eat | /it/ | Ăn |
Sleep | /slip/ | Ngủ |
Work | /wɜrk/ | Làm việc |
Study | /ˈstʌdi/ | Học |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Clean | /klin/ | Dọn dẹp |
Wash | /wɑʃ/ | Rửa |
Read | /rid/ | Đọc |
Write | /raɪt/ | Viết |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Watch | /wɑtʃ/ | Xem |
Listen | /ˈlɪsən/ | Lắng nghe |
Walk | /wɔk/ | Đi bộ |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Rest | /rɛst/ | Nghỉ ngơi |
Talk | /tɔk/ | Nói chuyện |
Exercise | /ˈɛksərˌsaɪz/ | Tập thể dục |
Dress | /drɛs/ | Mặc quần áo |
Brush | /brʌʃ/ | Chải (răng, tóc) |
2.8. Từ vựng chủ đề Thời gian & Ngày tháng (Time & Dates)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Time | /taɪm/ | Thời gian |
Day | /deɪ/ | Ngày |
Week | /wik/ | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | /jɪr/ | Năm |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tomorrow | /təˈmɔroʊ/ | Ngày mai |
Yesterday | /ˈjɛstərˌdeɪ/ | Hôm qua |
Morning | /ˈmɔrnɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌæftərˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈivnɪŋ/ | Buổi tối |
Night | /naɪt/ | Đêm |
Hour | /aʊər/ | Giờ |
Minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Date | /deɪt/ | Ngày tháng |
Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
Weekend | /ˈwikˌɛnd/ | Cuối tuần |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Birthday | /ˈbɜrθˌdeɪ/ | Sinh nhật |
2.9. Từ vựng chủ đề Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ |
Sad | /sæd/ | Buồn |
Big | /bɪɡ/ | Lớn |
Small | /smɔl/ | Nhỏ |
Tall | /tɔl/ | Cao |
Short | /ʃɔrt/ | Thấp |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp |
Ugly | /ˈʌɡli/ | Xấu |
Good | /ɡʊd/ | Tốt |
Bad | /bæd/ | Xấu |
Hot | /hɑt/ | Nóng |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Easy | /ˈiːzi/ | Dễ |
Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó |
Strong | /strɔŋ/ | Mạnh |
Weak | /wik/ | Yếu |
Clean | /klin/ | Sạch sẽ |
Dirty | /ˈdɜrti/ | Bẩn |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
Old | /oʊld/ | Già |
2.10. Từ vựng chủ đề Động từ phổ biến (Common Verbs)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Go | /ɡoʊ/ | Đi |
Come | /kʌm/ | Đến |
Take | /teɪk/ | Lấy |
Give | /ɡɪv/ | Cho |
Make | /meɪk/ | Làm |
Do | /du/ | Làm |
Have | /hæv/ | Có |
Get | /ɡɛt/ | Lấy, nhận |
See | /si/ | Nhìn thấy |
Hear | /hɪr/ | Nghe thấy |
Say | /seɪ/ | Nói |
Tell | /tɛl/ | Kể |
Ask | /æsk/ | Hỏi |
Know | /noʊ/ | Biết |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ |
Want | /wɑnt/ | Muốn |
Need | /nid/ | Cần |
Like | /laɪk/ | Thích |
Use | /juːz/ | Dùng |
Live | /lɪv/ | Sống |
3. Cách học từ vựng KET hiệu quả hơn (tự học tại nhà)
Để học từ vựng luyện thi KET hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau tại nhà:
– Gợi ý dùng Flashcard, Quizlet: Tạo thẻ flashcard với từ vựng – phiên âm – nghĩa, hoặc sử dụng Quizlet để ôn tập qua trò chơi từ vựng KET theo chủ đề.
– Ôn theo nhóm từ, học trong ngữ cảnh: Học từng chủ đề như từ vựng KET theo chủ đề Gia đình hoặc Trường học, đặt câu ví dụ để nhớ lâu hơn.
– Luyện đề thật sau mỗi chủ đề: Sau khi học xong một chủ đề, làm các bài tập Reading hoặc Writing từ Cambridge KET Exam Papers để áp dụng từ vựng KET Cambridge.
– Học từ vựng thông qua video, tình huống: Xem video tiếng Anh đơn giản (như BBC Learning English) hoặc đóng vai tình huống mua sắm, du lịch để thực hành học từ vựng A2.
Vốn từ vựng luyện thi KET là chìa khóa để chinh phục bài thi A2 Cambridge. Với danh sách từ vựng KET được WISE ENGLISH tổng hợp và chia theo 10 chủ đề trên, bạn có thể xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn khi làm bài.