Top 20 cụm từ không nên dùng trong IELTS Writing

5/5 - (1 bình chọn)

Chào mừng bạn đến với bài học đặc biệt của chúng tôi về top 20 cụm từ không nên dùng trong IELTS Writing. Là người học tiếng Anh, tất cả chúng ta đều biết rằng cụm động từ có thể thêm chiều sâu và sắc thái cho ngôn ngữ của chúng ta, nhưng bạn có biết rằng một số cụm động từ được coi là quá trang trọng hoặc mang ý nghĩa “xấu” để viết trang trọng không?

Trong bài học này, chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới của các cụm từ và tìm hiểu những cụm động từ nào nên tránh xa khi thi IELTS. 

Đừng lo lắng! Các giáo viên của WISE ENGLISH cũng sẽ chỉ ra cho bạn các cụm từ thay thế mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt những ý tưởng tương tự theo cách trang trọng hơn. Vì vậy, hãy sẵn sàng để đưa bài viết của bạn lên một tầm cao mới và gây ấn tượng với những giám khảo đó bằng trình độ tiếng Anh của bạn.

cụm từ không nên dùng trong IELTS Writing

I. Top 20 cụm từ không nên dùng trong IELTS Writing

Cụm từ cần tránh: “Third-world country”

Ý nghĩa: Một đất nước được coi là kém phát triển về kinh tế và xã hội.

Lý do: Cụm từ này được coi là xúc phạm và củng cố định kiến về các nước đang phát triển.

Cụm từ thay thế: “Low-income country” or “developing country”

Cụm từ cần tránh: “Illegals”

Ý nghĩa: Những người đang sống ở một quốc gia không có giấy tờ hợp lệ hoặc thị thực.

Lý do: Cụm từ này đang phi nhân cách hóa và ngụ ý rằng các cá nhân được đề cập ít xứng đáng với các quyền và sự tôn trọng.

Cụm từ thay thế: “Undocumented immigrants” or “non-citizens”

Cụm từ cần tránh: “Handicapped”

Ý nghĩa: Bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.

Lý do: Cụm từ này bị coi là xúc phạm và nó củng cố ý tưởng rằng một người khuyết tật bị hạn chế hoặc được xác định bởi tình trạng của họ.

Cụm từ thay thế: “Persons with disabilities” or “people with special needs”

Cụm từ cần tránh: “Colored”

Ý nghĩa: Đề cập đến một người thuộc một chủng tộc hoặc dân tộc nhất định.

Lý do: Cụm từ này bị coi là xúc phạm vì nó gợi ý rằng chủng tộc hoặc sắc tộc của một người là đặc điểm nổi bật nhất của họ và nó mang bối cảnh lịch sử của phân biệt chủng tộc.

Cụm từ thay thế: “People of color” or “non-white”

Cụm từ cần tránh: “Mentally ill”

Ý nghĩa: Có tình trạng sức khỏe tâm thần không tốt.

Lý do: Cụm từ này được coi là mang tính kỳ thị vì nó ngụ ý rằng bệnh tâm thần là một điểm yếu cá nhân hoặc khuyết điểm về tính cách..

Cụm từ thay thế: “Living with a mental illness” or “person with a mental health condition”

Cụm từ cần tránh: “Oriental”

Ý nghĩa: Đề cập đến những người đến từ các nước phương Đông như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Lý do: Cụm từ này bị coi là xúc phạm và nó củng cố định kiến về châu Á và người châu Á.

Cụm từ thay thế: “Asian” or “East Asian”

cụm từ không nên dùng trong IELTS Writing

Cụm từ cần tránh: “Illegal alien”

Ý nghĩa: Một người đang sống ở một quốc gia không có giấy tờ hợp lệ hoặc thị thực.

Lý do: Cụm từ này đang phi nhân cách hóa và ngụ ý rằng các cá nhân được đề cập ít xứng đáng với các quyền và sự tôn trọng.

Cụm từ thay thế: “Undocumented immigrant” or “non-citizen”

Cụm từ cần tránh: “Retarded”

Ý nghĩa: Thiểu năng trí tuệ.

Lý do: Cụm từ này được coi là xúc phạm và mất nhân tính.

Cụm từ thay thế: “person with intellectual disability” or “mentally challenged”

Cụm từ cần tránh: “Crazy”

Ý nghĩa: Bị điên hoặc tinh thần không ổn định.

Lý do: Cụm từ này được coi là kỳ thị và coi thường các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

Cụm từ thay thế: “Living with a mental illness” or “experiencing a mental health crisis”

Cụm từ cần tránh: “Uncle Tom”

Ý nghĩa: Những người Mỹ gốc Phi được coi là quá phụ thuộc vào người da trắng.

Lý do: Cụm từ này là phân biệt chủng tộc và khuôn mẫu.

Cụm từ thay thế: “African American who is seen as not standing up for their own race”

Cụm từ cần tránh: “Indian giver”

Ý nghĩa: Một người cho một cái gì đó và sau đó lấy lại.

Lý do: Cụm từ này được coi là xúc phạm và khuôn mẫu của người Mỹ bản địa.

Cụm từ thay thế: “Reneger” or “Going back on one’s word”

Cụm từ cần tránh: “Queer”

Ý nghĩa: Một thuật ngữ xúc phạm được sử dụng để mô tả các cá nhân đồng tính hoặc không dị tính.

Lý do: Cụm từ này bị coi là xúc phạm và đã được một số thành viên của cộng đồng LGBTQ (đồng tính luyến ái nữ), nhưng nói chung nó vẫn bị coi là xúc phạm.

Cụm từ thay thế: “LGBTQ” or “non-heterosexual”

Cụm từ cần tránh: “Terrorists”

Ý nghĩa: Những người sử dụng bạo lực và sợ hãi để đạt được các mục tiêu chính trị hoặc ý thức hệ.

Lý do: Cụm từ này thường được sử dụng để rập khuôn và kỳ thị một số nhóm người nhất định, đặc biệt là những người có nguồn gốc tôn giáo hoặc sắc tộc nhất định.

Cụm từ thay thế: “Violent extremists” or “people who commit acts of terror”

Cụm từ cần tránh: “Thug”

Ý nghĩa: Một người bạo lực hoặc đáng sợ, đặc biệt là từ một tầng lớp xã hội thấp hơn.

Lý do: Cụm từ này được coi là xúc phạm và củng cố định kiến về những người có nền tảng kinh tế xã hội thấp hơn.

Cụm từ thay thế: “gang member” or “violent criminal”

Cụm từ cần tránh: “Illegal alien”

Ý nghĩa: Một người đang sống ở một quốc gia không có giấy tờ hợp lệ hoặc thị thực.

Lý do: Cụm từ này đang phi nhân cách hóa và ngụ ý rằng các cá nhân được đề cập ít xứng đáng với các quyền và sự tôn trọng.

Cụm từ thay thế: “Undocumented immigrant” or “non-citizen”

Cụm từ cần tránh: “Dumb”

Ý nghĩa: Ngớ ngẩn, hoặc không khôn ngoan.

Lý do: Cụm từ này bị coi là xúc phạm, coi thường và phi nhân cách đối với người khuyết tật trí tuệ.

Cụm từ thay thế: “Unwise” or “incorrect”

Cụm từ cần tránh: “Female” and “Male”

Ý nghĩa: Phân chia hai giới tính rõ ràng

Lý do: Cụm từ này được coi là xác nhận chỉ có 2 giới tính nhưng thực tế không phải ai cũng đồng nhất với những giới tính này và một số người xác định là không nhị phân.

Cụm từ thay thế: “Woman” or “Man” or “Gender Non-binary”

Cụm từ cần tránh: “Illegal immigrant”

Ý nghĩa: Một người đang sống ở một quốc gia không có giấy tờ hợp lệ hoặc thị thực.

Lý do: Cụm từ này đang phi nhân cách hóa và ngụ ý rằng các cá nhân được đề cập ít xứng đáng với các quyền và sự tôn trọng.

Cụm từ thay thế: “Undocumented immigrant” or “non-citizen”

Cụm từ cần tránh: “Gypsy”

Ý nghĩa: Một thành viên của một nhóm dân tộc lưu động truyền thống.

Lý do: Cụm từ này được coi là xúc phạm, nó mang tính bác bỏ và khuôn mẫu..

Cụm từ thay thế: “Romani people” or “Romany people”

Cụm từ cần tránh: “Blacklisted”

Ý nghĩa: Bị công khai làm mất uy tín hoặc bị tẩy chay.

Lý do: Cụm từ này có nguồn gốc từ thời kỳ Red Scare của những năm 1950, khi các cá nhân bị đưa vào danh sách đen vì bị cáo buộc liên kết với chủ nghĩa cộng sản hoặc các hình thức “hoạt động phi Mỹ” khác và nó vẫn mang hàm ý tiêu cực..

Cụm từ thay thế: “boycotted” or “ostracized”

Chúng ta đã đi đến cuối hành trình khám phá thế giới của các cụm từ và cách chúng có thể tạo ra hoặc phá vỡ điểm IELTS Writing của bạn. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn một góc nhìn mới về những từ phức tạp này và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong môi trường trang trọng.

Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là tránh những cụm từ không trang trọng và được sử dụng quá mức đó, thay vào đó, hãy chọn những cụm động từ trang trọng hơn.

WISE ENGLISH muốn cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc hết bài viết này và chúng tôi hy vọng rằng nó sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình. 

Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ giữ bài viết này ở một nơi tiện dụng và tham khảo lại khi bạn luyện viết. Và đừng quên, luyện tập tạo nên sự hoàn hảo! Hãy tiếp tục viết và đừng sợ mắc lỗi – đó là cách chúng ta học hỏi và trưởng thành. Chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong kỳ thi của mình!

Follow Fanpage WISE ENGLISH hoặc Group cộng đồng nâng band của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Để biết thêm nhiều về những câu hỏi tiếng Anh về trái cây.

Xem thêm: Khóa học IELTS để bắt đầu quá trình ôn thi của bạn

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888