Đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) trong tiếng A

Đánh giá post

Đại từ phản thân ̣̣(reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) nghe có vẻ xa lạ với nhiều người học tiếng Anh nhưng thực ra đây là hai đơn vị ngữ pháp rất quen thuộc trong giao tiếp hay các bài kiểm tra, thi cử. Hãy cùng WISE English tìm hiểu về hai loại từ này trong bài viết sau đây nhé! 

dai-tu-phan-than

I. Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là gì?

1. Khái niệm đại từ phản thân (reflexive pronouns)

Đại từ phản thân hay còn gọi là reflexive pronouns là những đại từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Các đại từ phản thân gồm có myself, yourselves, herself, himself, themselves, ourselves, yourselves, itself…, tương ứng với các ngôi khác nhau trong câu.

Ví dụ:

  • I don’t think I can do it by myself, I really could use some help.

(Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình đâu, tôi thực sự cần sự trợ giúp.)

  • Do it yourself, other people seem to be busy as well.

(Bạn phải tự làm việc của mình thôi, ai trông cũng đang bận cả.)

Bảng quy đổi đại từ nhân xưng – phản thân:

Đại từ nhân xưngĐại từ phản thân
IMyself
YouYourself/Yourselves (số nhiều)
WeOurselves
TheyThemselves
HeHimself
SheHerself
ItItself

2. Vị trí đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh

a. Đứng sau động từ

Ví dụ:

If you don’t love yourself, you cannot accept love from other people.

(Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu.)

Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%

b. Đứng sau giới từ

Ví dụ:

Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out.

(Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân các bạn đi, các bạn trông thực sự mệt mỏi.)

Lưu ý: Chúng ta sử dụng personal pronouns (đại từ nhân xưng), chứ không dùng reflexive pronouns, sau giới từ chỉ vị trí và sau “with” khi mang ý nghĩa ‘cùng đồng hành, sát cánh.

Ví dụ:

She had a suitcase beside him. (Anh ấy để hành lý ngay bên cạnh mình.)
She had a few friends with her. (Cô ấy có một vài người bạn cùng sát cánh.)

c. Đứng sau danh từ

Ví dụ:

Even the teachers themselves cannot solve this Maths problem, it is just too hard.

(Ngay cả bản thân những giáo viên cũng chẳng thể giải nổi bài toán này, nó thực sự rất khó.)

d. Đứng ở cuối câu

Ví dụ:

This sounds fishy, I’ll investigate this issue myself.

(Chuyện này nghe có vẻ mờ ám, tôi sẽ tự mình điều tra vụ này.)

Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc

3. Cách dùng đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

a. Dùng làm tân ngữ 

Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ.

Ví dụ:

The kids were playing in the backyard and accidentally hurt themselves.

(Bọn trẻ đang chơi ở trong vườn thì tự dưng làm mình bị đau.)

Một vài động từ sẽ thay đổi nghĩa một chút khi đi cùng đại từ phản thân:

Ví dụ:

Would you like to help yourself to another drink? = Would you like to take another drink. (Bạn có muốn tự mình lấy một đồ uống khác không?)

Không sử dụng đại từ phản thân sau các động từ miêu tả những việc mà con người thường làm cho bản thân họ.

Ví dụ: wash (giặt giũ), shave (cạo râu), dress (mặc quần áo)

b. Dùng làm tân ngữ cho giới từ

Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, đại từ phản thân đứng sau giới từ và làm tân ngữ cho giới từ đó.

Ví dụ:

He told himself to stay calm and collected.

(Anh ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ.)

c. Dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Annie herself cannot understand her husband sometimes. (Kể cả bản thân Annie đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô.) 
  • Can you believe what I said now that you saw it yourself(Bạn đã tin những gì mình nói sau khi tự tai nghe mắt thấy chưa?)

d. Dùng đại từ phản thân sau giới từ “by” thì sẽ có nghĩa là “một mình” hoặc “tự làm”

  • Tom did his homework by himself.
    (Tom tự làm bài tập về nhà.)
  • She was standing at the bus stop by herself.
    (Cô ấy đứng ở trạm xe buýt một mình.)

II. Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) là gì?

1. Khái niệm đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns)

  • Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) có cùng hình thức với đại từ phản thân: Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
  • Chúng dùng để nhấn mạnh thêm cho danh từ hoặc đại từ được nhắc đến trong câu. Chúng thường đứng ngay sau từ được nhấn mạnh và có ý nghĩa là “chính người đó/ vật đó”.

Ví dụ:

  • My sister herself designed all these clothes. (Chính chị tôi đã thiết kế những bộ quần áo này.)
  • I spoke to the president himself. (Tôi đã nói chuyện với chính ngài chủ tịch.)

2. Cách sử dụng đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns)

a. Nhấn mạnh chủ ngữ

Đại từ nhấn mạnh thường đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, đóng vai trò tăng thêm yếu tố hấp dẫn, giúp thông tin trong câu trở nên rõ ràng và ý nghĩa hơn.

Ví dụ:

  • My mother herself opened the door. (Mẹ tôi tự mình mở cửa.)
  • My mother opened the door herself.

b. Nhấn mạnh tân ngữ

Đứng ngay sau tân ngữ.

Ví dụ: I want to see the letter itself, not the copy. (Tôi muốn xem bản gốc của bức thư chứ không phải bản sao chép.)

IV. Bài tập

Bài 1: Complete these sentences. Use myself/ yourself … only where necessary. Use the following verbs: concentrate  defend  dry  feel  meet  relax  shave  wash

1 Martin decided to grow a beard because he was fed up with shaving.

2 I wasn’t very well yesterday, but I …. much better today.

3 I climbed out of the swimming pool…. with a towel.

4 I tried to study, but I couldn’t ….

5 If somebody attacks you, you need to be able to ….

6 I’m going out with Chris this evening. We’re …. at 7.30.

7 You’re always rushing around. Why don’t you sit down and ….

8 There was no water, so we couldn’t ….

Bài 2: Complete the answers to the questions using myself/yourself/itself …

1. Who repaired the bike for you?

Nobody. I repaired it myself.

2 Who cuts Brian’s hair for him?

Nobody. He cuts …………………..

3 Do you want me to post that letter for you?

No, I’ll …………………………

4 Who told you that Linda was going away?

Linda ……………………………

5 Can you phone John for me?

Why can’t you …………………….

Đáp án
Bài 1:

2 feel

3 dried myself

4 concentrate

5 defend yourself

6 meeting

7 relax

8 wash

Bài 2:

2 He cuts it himself

3 No, I’ll post/do it myself

4 Linda told me herself/ Linda herself told me/ Linda did herself

5 Why can’t you phone him yourself?/ …. do it yourself?

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Bên cạnh những đại từ sở hữu, đại từ nhân xưng chủ ngữ hay đại từ nhân xưng tân ngữ thì đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh cũng là hai điểm ngữ pháp phổ biến bạn sẽ gặp thường xuyên trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết vừa rồi của WISE English, bạn đã hiểu thế nào là đại từ phản thân, đại từ nhấn mạnh và cách sử dụng của chúng, bạn nên thực hành và làm bài tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này hơn nhé! Chúc các bạn học vui.

Đừng quên follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube của WISE ENGLISH để nhận các tài liệu hữu ích, học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

unnamed 4

Tìm hiểu thêm:

Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888