Động từ (Verb) – Tất tần tật những điều cần biết

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có thường xuyên bị nhầm lẫn và chưa thể phân biệt các loại động từ trong tiếng Anh? Bạn chưa nắm được bản chất của từng loại động từ cũng nhưcách sử dụng của chúng? Trong bài viết sau đây WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa về các loại động từ và cách sử dụng chúng thật chính xác động từ thường nhé!

dong tu thuong

I. Động từ (Verb) là gì?

Động từ (Verb): là những từ dùng để thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. 

Ví dụ:

  • Bruce takes the bag. – Bruce thực hiện hành động lấy cái cặp thì cái cặp là đối tượng nhận tác động của Bruce (object of the verb)
  • The sky is gloomy. – “is” ở đây thể hiện trạng thái của bầu trời. “gloomy” ở đây là tính từ.

II. Vị trí thường gặp của động từ

  • Động từ đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ: My mom works hard. (Mẹ tôi làm việc vất vả.)

  • Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency).

Các trạng từ chỉ tần suất hay gặp: always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (đôi khi), seldom/hardly (hiếm khi), never (không bao giờ). 

Ví dụ: He always goes to the football club in the afternoon. (Anh ấy luôn đi đến câu lạc bộ bóng đá vào buổi chiều.)

  • Nếu là động từ “To be” (am/is/are) thì trạng từ (Adverbs) sẽ đứng sau động từ “To be”.

Ví dụ: In Da Nang, it is usually cold in winter. (Mùa đông trời thường xuyên lạnh ở Đà Nẵng.)

III.  Phân loại các nhóm động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ thường gồm nhiều loại với đa dạng các đặc điểm, tính chất và cách sử dụng khác nhau. Chúng có thể được phân loại theo từng nhóm với các chức năng riêng biệt. Sau đây là các nhóm động từ WISE đã tổng hợp giúp bạn và một số bài tập giúp bạn ôn luyện chi tiết hơn trong phần này.

dong-tu

1. Phân loại theo vai trò của từng động từ 

Trợ động từ

Trợ động từ bao gồm: To be, to have, may, might, must, ought to, shall, should, will, would, to need, can, could, to dare…

To be, to have, to dare: có thể làm động từ thường hoặc trợ động từ.

Ví dụ:

Động từ thườngTrợ động từ 
  •  Tom is a doctor. 
  •  He has a black beard.
  •  He is working now.
  •  I have finished my housework.

Động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết được sử dụng làm trợ động từ trong câu.

Ví dụ: can, may, will, shall, ought to, must

Các động từ khiếm khuyết được dùng phổ biến trong tiếng Anh như: can (có thể), could ( thì quá khứ của “can”), may (có thể, có lẽ), might (thì quá khứ của “may”), must (phải – có tính chất bắt buộc), will (sẽ), shall (sẽ), should (nên), ought to (nên), would (quá khứ của “will”)….

Động từ khiếm khuyết bao gồm những đặc điểm sau:

  • Là một loại trợ động từ. 
  • ngôi thứ 3 số ít không thêm “s” vào sau động từ khiếm khuyết. 
  • Đối với câu phủ định, ta thêm “not” sau động từ khiếm khuyết. 
  • Trong câu hỏi, động từ khiếm khuyết được đưa ra đầu câu

Ví dụ: 

  • I can speak English well. 
  • I can’t speak English well. 
  • Can you speak English well?
  • She can speak English. She cannot speak English. Can she speak English?

Một số trường hợp đặc biệt: có trường hợp dùng làm động từ thường, có trường hợp dùng làm trợ động từ như: to dare, to need, to do, use to.

Ví dụ:

Động từ thườngTrợ động từ
  •  Alan doesn’t dare to do anything. 
  •  They need new skirts. 
  •  Dare we interrupt?
  •  I need to go home now.

Động từ thường

Những từ không thuộc loại trên là động từ thường như: work, sing, pray, play, study,…

Ví dụ: 

  • She walks into the garden. 
  • Birds fly in the sky. 

Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mới bắt đầu từ con số 0

2. Phân loại theo nội động từ – ngoại động từ

Nội động từ

Nội động từ dùng để diễn tả hành động nội tại của người nói hoặc người thực hiện hành động. 

Ví dụ: 

  • He walks. (Anh ấy đi bộ. Hành động đi bộ xuất phát từ bản thân anh ta chứ không phải là do sự vật khác tác động.)
  • Birds fly. (Con chim bay. Bay là hành động theo bản năng của chim, không do người hay vật tác động.)

Nội động từ không cần phải đi kèm với tân ngữ trực tiếp. Trường hợp nếu có, phải có giới từ đi trước và cụm từ này sẽ đóng vai trò trạng từ. 

Ngoại động từ

Ngoại động từ dung để diễn tả một hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật khác, đi kèm nó là một đại từ hoặc danh từ nhằm bổ sung ý nghĩa cho câu. Đại từ đứng sau ngoại động từ sẽ là tân ngữ trực tiếp. 

Ví dụ:

  • The cat killed the mouse.

Xem thêm: Khóa học IELTS giảm đến 45%

3. Các loại động từ thường hay gặp trong tiếng Anh

Động từ thể chất 

Động từ thể chất là các động từ chỉ hành động cụ thể của người hoặc vật.

Loại động từ này dùng để mô tả các chuyển động cơ thể hoặc sử dụng một công cụ nào đó để hoàn tất một hành động.

Ví dụ:

  • Let’s play football together.
  • Can you use the printer?
  • Tell me if you want to see the movie.

Động từ chỉ trạng thái

Động từ chỉ trạng thái là những từ không phải để mô tả hành động mà dùng để biểu hiện những suy nghĩ, cảm xúc của con người và sự vật, chúng thường đi kèm với các tính từ.

Ví dụ:

  • Our customers appreciated all the work we did for them.
  • Do you recognize him? He is a famous rock star.

Động từ nhận thức 

Động từ nhận thức là những động từ có ý nghĩa biểu hiện về nhận thức như khám phá, hiểu biết, suy nghĩ, hoặc lập kế hoạch,v.v…

Ví dụ:

  • I know what you mean.
  • He recognized Sandra in the middle of the crowd.
  • Do you understand the meaning behind this letter?

Một số động từ nhận thức (Mental verbs) thường gặp:

LikeUnderstandTastePromise
LoveImpressSeePrefer
HateAstonishSmellOwn
RealizeRememberHearMind
MindForgetLookDoubt
KnowSurpriseFeelWant
HopeConcernPleaseDislike
WishRecognizeLearnDecide
 KnowNoticePerceive

4. Các loại động từ khác

Ngoài 3 nhóm cơ bản nêu trên, trong thực tế, chúng ta được biết đến nhiều động từ thuộc nhiều nhóm khác nữa. Những động từ ấy đã được phân loại theo chức năng và cấu trúc của nó. Ví dụ:

  • Động từ To Be
  • Động từ số ít
  • Động từ số nhiều
  • Động từ nguyên mẫu 
  • Động từ đứng đầu câu
  • Động từ tường thuật
  • Động từ đi với giới từ
  • Động từ V-ing và To-infinitive
  • Động từ nối
  • Động từ V-ing và V-ed
  • Động từ bất quy tắc

IV. Cách sử dụng và chia động từ

1. Thêm đuôi -ed và -ing

Cách thêm -ed sau động từ

Những cách thức thêm – ED sau đây thường được dùng để thành lập thì Quá khứ đơn (Simple Past) và Quá khứ phân từ (Past Participle):

  • Thông thường thêm –ED vào động từ nguyên mẫu (Infinitve verbs). Ví dụ: to talk → She talked about her family last night.
  • Động từ tận cùng bằng E → chỉ thêm D. Ví dụ: to live → He lived in Hanoi 2 years ago.
  • Động từ tận cùng bằng phụ âm + Y → Đổi Y thành IED. Ví dụ: to study → They studied in the library last weekend.

Động từ một âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và động từ được nhấn mạnh (stressed) ở âm tiết cuốiGấp đôi phụ âm cuối trước khi

thêm ED. Ví dụ:

  • to stop → stopped
  • to control → controlled

Một số động từ có 2 âm tiết nếu tận cùng bằng các phụ âm như: L, P thường được nhấn mạnh ở âm tiết thứ nhất và gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ED.

  • to travel → travelled
  • to kidnap → kidnapped
  • to worship → worshipped

Cách thêm -ING sau động từ

V-ing được hình thành để tạo nên hiện tại phân từ (present participle), trong các thì tiếp diễn (Continuous Tenses) và để tạo thành động danh từ (Gerund). Có 6 trường hợp thêm ING:

Thông thường thêm -ING và cuối động từ nguyên mẫu (Infinitive verbs).

  • to walk → walking
  • to do → doing

Động từ tận cùng bằng E → bỏ E trước khi thêm -ING

  • to live → living
  • to love → loving

Động từ tận cùng bằng -IE → đổi thành -Y trước khi thêm -ING.

  • to die → dying
  • to lie → lying

Động từ một âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và động từ được nhấn mạnh (stressed) ở âm tiết cuối → Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ING.

  • to run → running
  • to cut → cutting

Một số từ có 2 âm tiết, tận cùng bằng L, được nhấn mạnh (stressed) ở âm tiết thứ nhất cũng gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ING.

  • to travel → travelling

Một số động từ có cách thêm -ING đặc biệt để tránh nhầm lẫn:

    • to dye (nhuộm) → dyeing

khác với

    • to die (chết) → dying
    • to singe (cháy xém) → singeing 

khác với

    • to sing (hát) → singing

Xem thêm: Tổng hợp các điểm ngữ pháp IELTS quan trọng nhất.

2. Một số động từ phổ biến

  • walk: đi bộ
  • run: chạy
  • tiptoe: đi nhón chân
  • crawl: bò, trườn
  • lift: nâng lên, nhấc lên
  • throw: ném, vứt, quăng
  • bend: bẻ cong, cúi xuống
  • dive: lặn
  • jump: nhảy, giật mình
  • sit down: ngồi xuống
  • stand up: đứng lên
  • crouch: né, núp
  • carry: mang, vác
  • lean: dựa, tựa, chống
  • kneel: quỳ
  • hit: đánh
  • use: dùng
  • find: tìm thấy
  • want: muốn
  • tell: nói
  • put: đặt
  • mean: nghĩa là
  • become: trở thành
  • leave: rời khỏi
  • work: làm việc
  • need: cần
  •  push: đẩy
  •  pull: kéo
  •  laugh: cười
  •  teach: dạy, dạy học
  •  swim: bơi
  •  knit: đan
  •  write: viết
  •  hammer: đóng, nện
  •  kick: đá
  •  listen: nghe
  •  cry: khóc
  •  cook: nấu
  •  be: là
  •  have: có
  •  do: làm
  •  say: nói
  •  get: được
  •  make: làm
  •  go: đi
  •  see: thấy
  •  know: biết
  •  take: lấy
  •  think: nghĩ
  •  come: đến
  •  give: cho
  •  look: nhìn

V. Bài tập về Verbs

1. Bài tập 1

1. The doctor insists______ for a few days after the surgery.

A. that he is resting       B. his resting        C. him to rest        D. that he rest

2. I don’t like herbal tea, and ______.

A. she doesn’t too        B. either doesn’t she   C. neither does she    D. she doesn’t neither

3. We wish that you_______ so much work since we knew that you would have enjoyed the party.

A. hadn’t had           B. hadn’t            C. didn’t have had    D. hadn’t have

4. Since your roommate is on vacation right now, _______ you like to have dinner with us tonight ?.

A. will                B. won’t            C. don’t              D. would

5. Please______ the photocopies of my documents.

A. not to submit         B. do not submit      C. no submit        D. not submit

Bài tập 2

1. I hadn’t expected James to apologize but I had hoped_____

A. him calling me                        B. that he would call me

C. him to call me                         D. that he call me

2. My husband had lived at home before we were married, and so______

A. did I               B. had I            C. I had            D. I did

3. Does your new secretary _________ business contracts ?

A. know to sign        B. know how to sign   C. know how to sign     D. know how signing

4. Brandon had his big brother _________ his shoelaces for him.

A. to tie               B. tie              C. tied             D. tying

5. I wish that the weather in Ho Chi Minh _______ was not that scorching.

A. was               B. be              C. were            D. is

VI. Đáp án về bài tập 

Bài tập 1

1.D

2.C

3.A

4.D

5.B

Bài tập 2

1. B

2. B

3. A

4. B

5.A 

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

  • Động từ trong tiếng Anh
  • Các động từ tiếng Anh

Và thế là tất tần tật kiến thức về chủ đề động từ này đã được WISE khai thác một cách triệt để. WISE ENGLISH hy vọng bài viết này sẽ có thể  phần nào giúp bạn hoàn chỉnh kiến thức ngoại ngữ của mình.

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

dong tu thuong

Xem thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888