Mục Lục

Cấu Trúc Câu Trong Writing Task 2 IELTS: Bí Quyết Viết Luận Band 7+

Đánh giá post

IELTS Writing Task 2 có thể được xem là một bài luận thu nhỏ, nơi bạn trình bày quan điểm, phân tích vấn đề và đưa ra giải pháp trong một khoảng thời gian giới hạn. Để đạt được band điểm cao, bài viết của bạn không chỉ cần có ý tưởng tốt mà còn phải được diễn đạt một cách học thuật và thuyết phục. Và “chìa khóa vàng” chính là việc sử dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc câu.

Bài viết này, WISE ENGLISH sẽ cùng bạn “giải mã” toàn bộ những cấu trúc câu trong writing task 2, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và biết cách ứng dụng hiệu quả vào bài thi.

Cấu trúc writting task 2 IELTS

I. Tổng quan về cấu trúc câu trong Writing Task 2 IELTS

IELTS Writing Task 2 là một bài luận khoảng 250 từ mà bạn phải hoàn thành trong 40 phút. Dù đề bài có đa dạng đến đâu, cấu trúc câu trong writing task 2 thường chỉ xoay quanh bốn dạng bài phổ biến:

– Opinion Essay (Agree/Disagree): Dạng bài “đòi hỏi” bạn phải thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ. Bạn sẽ đứng về một phía, hoặc đồng ý hoàn toàn, hoặc không đồng ý hoàn toàn với một nhận định nào đó. Ví dụ: ‘Làm việc tại nhà có lợi hơn làm việc tại văn phòng.’ Bạn có đồng ý hay không?

– Discussion Essay (Discuss both views): Dạng bài này yêu cầu bạn trở thành một “trọng tài” công tâm. Bạn phải thảo luận cả hai mặt của một vấn đề, trình bày cả ưu điểm lẫn nhược điểm, trước khi đưa ra ý kiến của riêng mình (nếu được yêu cầu). Ví dụ: ‘Thảo luận cả lợi ích và tác hại của việc học trực tuyến.’

– Problem & Solution Essay: Đây là dạng bài “giải cứu thế giới”. Bạn sẽ phân tích một vấn đề xã hội đang tồn tại, chẳng hạn như ô nhiễm môi trường, và sau đó đề xuất những giải pháp khả thi để giải quyết nó. Ví dụ: ‘Nêu ra nguyên nhân của ô nhiễm không khí và đề xuất giải pháp.’

– Advantages & Disadvantages Essay: Dạng bài này giống như việc bạn phải cân đo đong đếm. Bạn cần phân tích và trình bày một cách khách quan cả ưu điểm và nhược điểm của một chủ đề cụ thể. Ví dụ: ‘Phân tích cả mặt lợi và hại của du lịch đại chúng.’

II. Tiêu chí chấm điểm và vai trò của cấu trúc câu trong IELTS Writing task 2

Khi bạn viết bài, giám khảo sẽ không chỉ nhìn vào ý tưởng mà còn đánh giá cách bạn diễn đạt chúng. Dưới đây là cách mà việc sử dụng cấu trúc câu ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số của bạn.

Bài thi Writing Task 2 được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính:

– Task Response: Bạn trả lời đề bài có đầy đủ và đi đúng trọng tâm không?

– Coherence & Cohesion: Các ý trong bài có được sắp xếp logic và liên kết chặt chẽ với nhau không?

– Lexical Resource: Bạn có sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác không?

– Grammatical Range & Accuracy: Bạn có sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau một cách chính xác không?

Trong đó, cấu trúc câu phức chính là “điểm nhấn” để bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.

Vậy tại sao giám khảo lại đánh giá cao cấu trúc câu phức?

Thể hiện trình độ: Việc bạn sử dụng các cấu trúc đa dạng như mệnh đề quan hệ, câu bị động hay câu rút gọn chứng tỏ bạn có khả năng vận dụng ngữ pháp ở mức độ cao. Điều này là yếu tố bắt buộc để đạt IELTS band 6.0 trở lên.

Tăng tính mạch lạc: Cấu trúc câu phức giúp bạn kết nối các ý tưởng, làm cho bài văn trôi chảy và logic hơn. Thay vì dùng hai câu đơn ngắn để mô tả mối quan hệ giữa hai ý tưởng, bạn có thể kết hợp chúng thành một câu phức.

Ví dụ:

Hai câu đơn: People spend too much time on social media. This can lead to mental health problems.

Một câu phức: Although people spend too much time on social media, it can lead to mental health problems.

Rõ ràng, câu phức ở ví dụ thứ hai đã thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả rõ ràng hơn rất nhiều. Việc này không chỉ giúp bài viết của bạn có chiều sâu mà còn làm cho giám khảo thấy được khả năng lập luận của bạn, từ đó nâng điểm ở cả tiêu chí Coherence & Cohesion.

III. Những cấu trúc “ăn điểm” trong Writing Task 2

Để đạt band điểm cao, việc dùng các cấu trúc phức tạp không chỉ là “nghĩa vụ” mà còn là cách bạn thể hiện tư duy logic. Dưới đây là những “công thức vàng” giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục và ấn tượng hơn bao giờ hết.

1. Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)

Mệnh đề quan hệ là cách bạn biến hai câu đơn thành một câu phức bằng cách thêm thông tin chi tiết cho một danh từ. Sự xuất hiện của cấu trúc này giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, chặt chẽ và mang tính học thuật cao hơn. Thay vì viết hai câu rời rạc như “Parents have a better family relationship. They spend more time with their children.”, bạn có thể dùng một câu phức để thể hiện mối quan hệ rõ ràng hơn, giúp câu văn trôi chảy và dễ theo dõi.

Công thức:

– … + Noun + who/which/that + V + O …
– … + Noun + who/which/that + S + V …

Giải thích: Mệnh đề quan hệ thường đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa. who dùng cho người, which dùng cho vật/sự vật và that dùng cho cả hai (trong một số trường hợp). Việc sử dụng chúng giúp câu văn không bị lặp từ và kết nối ý tưởng tốt hơn.

Ví dụ: Parents who spend more time with their children tend to have better family relationships.

– Dịch nghĩa: “Cha mẹ những người dành nhiều thời gian hơn cho con cái có xu hướng có mối quan hệ gia đình tốt hơn.”

Mẹo: Dùng who cho người, which cho vật/sự vật và that cho cả hai. Đừng chỉ dùng that cho tất cả.

menh de 1
Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu

2. Noun Clause (Mệnh đề danh từ)

Noun Clause đóng vai trò như một danh từ, thường làm chủ ngữ của câu, giúp bạn đưa ra một quan điểm hoặc một sự thật chung một cách học thuật. Cấu trúc này làm cho câu văn trực tiếp và mạnh mẽ hơn, đặc biệt phù hợp cho phần mở bài, giúp bài viết của bạn gây ấn tượng ngay từ đầu. Thay vì nói “The view that social media has a negative impact on mental health is widely accepted.”, bạn có thể dùng Noun Clause để câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.

Công thức: That + S + V + … + V (chính) + O …

Giải thích: Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng That và đóng vai trò như một danh từ làm chủ ngữ cho động từ chính. Cấu trúc này thường dùng để trình bày một quan điểm, một sự thật hoặc một ý tưởng phức tạp.

Ví dụ: That social media can have a negative impact on mental health is a widely accepted view.

– Dịch nghĩa: “Việc mạng xã hội có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần là một quan điểm được nhiều người chấp nhận.”

Lưu ý: Sau Noun Clause là động từ số ít (ví dụ: is, was).

3. Participle Clause (Câu rút gọn/Phân từ)

Cấu trúc này giúp bạn rút gọn mệnh đề phụ, biến câu văn trở nên gọn gàng, súc tích và mang đậm chất học thuật. Việc sử dụng cấu trúc câu rút gọn cho giám khảo thấy bạn có khả năng kết nối các ý tưởng một cách tinh tế và hiệu quả, biến câu văn trở nên cô đọng và ấn tượng hơn.

Công thức:

– V-ing + …, S + V… (khi mệnh đề phụ và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ và chủ ngữ thực hiện hành động)

– V-ed + …, S + V… (khi mệnh đề phụ và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ và chủ ngữ bị tác động bởi hành động)

Giải thích: Cấu trúc này thường dùng để thay thế mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, thời gian. Rút gọn câu giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí ngữ pháp và tạo ra một văn phong học thuật hơn.

Ví dụ:

– V-ing: **Having a large number of followers**, social media influencers can easily spread new trends.

– Dịch nghĩa: “Vì có một lượng lớn người theo dõi, những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể dễ dàng lan truyền các xu hướng mới.”

– V-ed: **Faced with the rising cost of living**, many students are forced to work part-time jobs.

Dịch nghĩa: “Khi đối mặt với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, nhiều sinh viên buộc phải làm thêm.”

4. Passive Voice (Câu bị động)

Câu bị động giúp bạn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động, thay vì người thực hiện hành động. Cấu trúc này làm cho bài viết của bạn có giọng văn khách quan và chuyên nghiệp hơn hẳn, đặc biệt khi nói về các vấn đề xã hội hoặc các nghiên cứu. Thay vì nói “Many people argue that governments should implement stricter laws…”, việc dùng câu bị động “It is argued that…” giúp bạn đưa ra một quan điểm chung được nhiều người đồng tình, làm tăng tính thuyết phục của luận điểm.

Công thức: S + be + V3/ed + …

Giải thích: Cấu trúc bị động được dùng khi bạn muốn tập trung vào hành động mà không cần quan tâm hoặc không biết ai là người thực hiện. Cấu trúc này rất phổ biến trong các bài viết học thuật, báo cáo.

Ví dụ: It is argued that stricter laws should be implemented to protect the environment.

– Dịch nghĩa: “Người ta cho rằng những đạo luật nghiêm ngặt hơn nên được thực thi để bảo vệ môi trường.”

Mẹo: Hãy dùng câu bị động khi muốn bài viết có giọng văn khách quan và mang tính học thuật cao.

5. Concession Clause (Mệnh đề nhượng bộ)

Một bài luận hay không phải là một bài chỉ nói về một mặt. Khi bạn muốn thể hiện một cái nhìn đa chiều, hãy dùng Concession Clause. Cấu trúc này giúp lập luận của bạn trở nên cân bằng và tinh tế hơn, cho giám khảo thấy bạn đã xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.

Công thức: Although/Even though + S + V…, S + V…

Giải thích: Cấu trúc này dùng để đưa ra hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Mặc dù mệnh đề phụ nêu lên một sự thật, nhưng mệnh đề chính lại thể hiện một kết quả không mong đợi, giúp bài viết có chiều sâu hơn.

Ví dụ: Although online education provides great flexibility, it may lack the social interaction of traditional classrooms.

– Dịch nghĩa: “Mặc dù giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt tuyệt vời, nó có thể thiếu đi sự tương tác xã hội của các lớp học truyền thống.”

Lưu ý: Chỉ dùng Although/Even though với một mệnh đề đầy đủ. Despite/In spite of + cụm danh từ.

6. Inversion (Đảo ngữ)

Đảo ngữ là cách bạn “đặt ngược” trật tự câu để nhấn mạnh một ý tưởng, tạo sự ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Việc sử dụng cấu trúc này một cách chính xác sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ cho giám khảo, chứng tỏ bạn có kiến thức ngữ pháp sâu rộng và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế, giúp bạn đạt band điểm cao. So với câu phức thông thường “Celebrities not only influence public opinion but they also set fashion trends.”, đảo ngữ “Not only do celebrities…” giúp câu trở nên nổi bật ngay từ đầu, thu hút sự chú ý của giám khảo.

Công thức: Not only do/did + S + V, but S also V…

Giải thích: Đảo ngữ là việc đảo động từ lên trước chủ ngữ khi câu bắt đầu bằng một trạng từ phủ định. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một ý tưởng, tạo sự đặc biệt cho câu văn.

Ví dụ: Not only do celebrities influence public opinion, but they also set fashion trends.

– Dịch nghĩa: “Những người nổi tiếng không chỉ gây ảnh hưởng đến dư luận mà còn tạo ra các xu hướng thời trang.”

Mẹo: Không nên lạm dụng đảo ngữ. Chỉ dùng khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh.

7. Dummy Subject (Chủ ngữ giả – It/There)

Thay vì dùng những chủ ngữ dài dòng, cấu trúc It is hay There is giúp bạn giới thiệu một vấn đề hoặc một quan điểm một cách mượt mà, tự nhiên. Cấu trúc này làm cho câu văn gọn gàng, lưu loát và chuyên nghiệp hơn hẳn, rất phù hợp với văn phong học thuật.

Công thức:

– It is + adj. + that/to V… (thường dùng để đưa ra một nhận định)

– There is/are + Noun … (thường dùng để giới thiệu một sự vật/hiện tượng)

Giải thích: Chủ ngữ giả được dùng khi chủ ngữ thật quá dài hoặc phức tạp. Cấu trúc này giúp câu văn dễ đọc và dễ hiểu hơn.

Ví dụ: It is crucial that governments invest more in public transportation.

– Dịch nghĩa: “Điều quan trọng là các chính phủ đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng.”

Lưu ý: Mặc dù đơn giản, việc dùng đúng cấu trúc này sẽ giúp bài viết của bạn có giọng văn lưu loát và chuyên nghiệp hơn hẳn.

IV. Những cụm từ nối ý quan trọng trong Writing Task 2

Ngoài việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, bạn cũng cần có những cụm từ nối ý linh hoạt để bài viết trở nên mượt mà và logic hơn. Các cụm từ này đóng vai trò như “chất keo”, giúp liên kết các đoạn văn và các ý tưởng với nhau một cách chặt chẽ.

1. Cụm từ mở bài (Introduction)

– It is often argued that… (Người ta thường lập luận rằng…)

– The debate surrounding… has been growing… (Cuộc tranh luận xoay quanh… ngày càng tăng…)

Những cụm từ này giúp bạn giới thiệu chủ đề một cách ấn tượng và học thuật, thay vì đi thẳng vào vấn đề một cách thô cứng. Chúng là cách bạn “báo hiệu” cho giám khảo rằng bạn đã hiểu đề và sẵn sàng trình bày luận điểm của mình.

2. Cụm từ diễn đạt quan điểm (Opinion)

– From my perspective,… (Theo quan điểm của tôi,…)

– I strongly believe that… (Tôi tin chắc rằng…)

Đây là những cụm từ giúp bạn thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và chuyên nghiệp, đặc biệt hữu ích trong các bài Opinion Essay hoặc khi được yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân. Việc sử dụng chúng cho thấy bạn có một lập trường vững vàng và tự tin.

3. Cụm từ so sánh/đối lập (Comparison/Contrast)

– In contrast, … (Ngược lại,…)

– On the one hand… on the other hand… (Một mặt… mặt khác…)

Khi cần so sánh hoặc đối chiếu các mặt của một vấn đề, những cụm từ này sẽ giúp bạn chuyển ý một cách mượt mà và logic, thể hiện được cái nhìn đa chiều. Chúng là công cụ không thể thiếu để xây dựng lập luận chặt chẽ trong các bài Discussion Essay.

4. Cụm từ kết bài (Conclusion)

– In conclusion, … (Tóm lại,…)

– To summarize, … (Để tóm tắt lại,…)

Đây là tín hiệu cho giám khảo biết bạn đang đi đến hồi kết của bài luận. Những cụm từ này giúp bạn tóm tắt lại các ý chính một cách súc tích và hiệu quả, đảm bảo bài viết có một cái kết vững chắc, để lại ấn tượng tốt.

V. Chiến lược ứng dụng cấu trúc câu vào bài luận Writing Task 2

Nắm vững lý thuyết là một chuyện, nhưng việc ứng dụng chúng vào bài viết như thế nào mới là điều quan trọng. Hãy cùng xem cách các cấu trúc câu trong writing task 2 phức tạp được “phân vai” trong từng phần của một bài luận nhé!

Phần Mở bài (Introduction): Sử dụng các cấu trúc như Noun Clause hoặc Dummy Subject (It is…) để mở bài một cách học thuật. Những cấu trúc này giúp bạn trình bày quan điểm hoặc giới thiệu một vấn đề một cách trực tiếp và mạnh mẽ ngay từ đầu, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Phần Thân bài (Body Paragraphs): Đây là “sân khấu chính” để bạn thể hiện. Hãy áp dụng đa dạng các cấu trúc đã học như Relative Clause để thêm chi tiết, Passive Voice để giữ giọng văn khách quan khi nói về các vấn đề xã hội, và Concession Clause để thể hiện cái nhìn đa chiều, giúp lập luận của bạn trở nên chặt chẽ và thuyết phục hơn.

Phần Kết bài (Conclusion): Kết bài không chỉ là việc tóm tắt. Bạn có thể sử dụng các câu phức để tổng hợp lại các ý chính một cách súc tích và hiệu quả. Việc này giúp bài viết của bạn có một cái kết vững chắc và thể hiện khả năng tổng hợp thông tin tốt.

VI. Nâng cao kỹ năng Writing Task 2 cùng khóa học IELTS tại WISE English

Tại trung tâm tiếng Anh WISE English, bạn không chỉ được hướng dẫn chi tiết về cấu trúc câu trong writing task 2 mà còn được rèn luyện toàn diện từ cách triển khai luận điểm, phát triển ý tưởng đến quản lý thời gian trong phòng thi. Khóa học IELTS tại WISE áp dụng phương pháp Tư duy Não Bộ (NLP), giúp học viên ghi nhớ nhanh, áp dụng hiệu quả và viết mạch lạc hơn.

Với lộ trình học cá nhân hóa, giáo viên giàu kinh nghiệm và tài liệu sát với đề thi thật, WISE English sẽ là người đồng hành đáng tin cậy để bạn đạt band điểm mong muốn và tự tin chinh phục mọi thử thách trong bài thi IELTS Writing.

VII. Kết luận

Việc nắm vững và vận dụng các cấu trúc câu trong writing task 2 là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao điểm số. Hãy coi ngữ pháp như một công cụ để xây dựng một bài luận vững chắc, thay vì chỉ là những quy tắc khô khan. Luyện tập đều đặn mỗi ngày, bạn sẽ thấy mình tiến bộ vượt bậc.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Liên hệ