Động từ thường (Action verbs) là động từ diễn tả hành động, trạng thái chính trong câu. Tuy nghe có vẻ đơn giản nhưng vẫn còn vài bạn học chưa nắm được rõ những đặc điểm cũng như cách sử dụng động từ thường sao cho chính xác về mặt ngữ pháp và phù hợp với bối cảnh lời nói.
Hiểu được khó khăn đó, WISE ENGLISH đã tổng hợp hết những nội dung cần thiết để bạn có thể làm chủ được loại động từ này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
I. Nội động từ và Ngoại động từ
1. Nội động từ
Nội động từ (Intransitive Verbs) là những động từ thường mà bản thân nó đã mang đầy đủ ý nghĩa, không tác động trực tiếp lên đối tượng nào khác cả, những động từ này sẽ không có tân ngữ theo sau và không dùng ở thể bị động.
E.g: Every night he sleeps at 10 p.m.
Một số nội động từ thường gặp: rain (mưa), walk (đi bộ), sleep (ngủ), seem (có vẻ), come (đến,đi), live (sống), happen (xảy ra),….
Cách sử dụng nội động từ thường trong câu:
Trường hợp | Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ |
Đi kèm với tân ngữ trực tiếp | S + V Intransitive (+ Prep) + Direct Object | I arrived at the movie theater 3 hours ago. ( Tôi đến rạp chiếu phim 3 tiếng trước ) |
Động từ ảnh hưởng đến chủ ngữ | S + V Intransitive | My washing machine broke ( Máy giặt của tôi bị hỏng ) |
Động từ mang vai trò như một động từ nối | S + V Intransitive + Adj | She seems unbothered ( Cô ấy dường như không để tâm lắm ) |
Xem thêm: Bật mí lộ trình học IELTS 5.5 hiệu quả
2. Ngoại động từ:
Ngoại động từ (Transitive Verbs) là các động từ thường mà loại từ mà theo sau nó luôn được sử dụng với tân ngữ (tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ) nhằm diễn tả người hoặc vật bị tác động bởi một hành động của động từ. Nếu thiếu tân ngữ câu sẽ không hoàn chỉnh.
Một số ngoại động từ thường gặp: bring (mang theo), eat (ăn), love (yêu), hate (ghét), buy (mua), make (làm), praise (khen),…..
Cách sử dụng ngoại động từ thường trong câu:
Trường hợp | Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ |
Có hai tân ngữ theo sau ( Tân ngữ trực tiếp (Direct Obj) và Tân ngữ gián tiếp (Indirect Obj) | S + V Transitive + D.obj + Prep + I.obj | I told her a secret. (Tôi kể cho cô ấy một bí mật )
My parents give me money annually. (Bố mẹ tôi thường xuyên cho tôi tiền ) |
Có danh từ/tính từ bổ ngữ cho tân ngữ chính | S + V Transitive + Obj + N/Adj | The criminal finally lets her free . (Tên tội phạm cuối cùng đã để cô ấy tự do)
I owe my assistant a meal. (Tôi nợ trợ lý của tôi một bữa ăn) |
Có tân ngữ và phân từ bổ ngữ cho tân ngữ | S + V Transitive + Obj + P.P | She heard someone talking behind her back . (Cô ấy nghe được ai đó đang nói xấu cô ấy) |
Có tân ngữ và mệnh đề bổ ngữ cho tân ngữ | S + V Transitive + Obj +Clause | My boss eliminated Hannah from the project when he realized she couldn’t keep up with the team. (Sếp tôi loại Hannah ra khỏi dự án khi ông ấy nhận thấy cô ta không thể theo kịp với cả đội.) |
II. Động từ giới hạn và động từ không giới hạn
1. Động từ giới hạn
Động từ giới hạn là những động từ thường đi theo để hòa hợp với chủ ngữ về ngôi và số, thường được hình thành từ việc biến đổi đuôi của động từ.
Ví dụ:
- Be: am, is, was, were, are,…
- Do: does, doing, did,….
- Have: has, had, having,….
2. Động từ không giới hạn
Động từ không giới hạn là các động từ thường không biến đổi theo chủ ngữ kể cả ở số ít hay số nhiều.
Các loại động từ không giới hạn trong tiếng Anh:
- Động từ to infinitive: to do, to go, to make, to work,…
- Động từ chia ở dạng hiện tại hoặc danh động từ (Gerund): singing, being, going, working,….
- Động từ chia ở dạng quá khứ (Past Participle): go-went-gone, do-did-done,….
III. Động từ nối
1. Khái niệm
Động từ nối (Linking verbs) hay còn gọi là liên động từ, là một trong những những động từ thường dùng để nối vị ngữ với chủ ngữ, trong đó vị ngữ có thể là tính từ chỉ tính chất của một sự vật, sự việc hay người nào đó.
Các động từ nối trong tiếng Anh thường gặp: appear (xuất hiện), smell (có mùi), taste (có vị), look (trông như,nhìn), sound (nghe như),…..
2. Một số lưu ý khi sử dụng Động từ nối – Linking verbs
- Động từ nối không dùng để thể hiện hành động, vì thế nên đứng sau nó là tính từ chứ không phải tân ngữ.
- Động từ nối không chia được ở dạng danh động từ (Gerund).
Ví dụ:
This dish tastes amazing! (Món ăn này rất ngon!)
His joke sounds ridiculous since no one in this class pays attention to it. (Trò đùa của anh ấy nghe thật ngớ ngẩn vì không ai trong lớp học chú ý tới nó cả.)
Tuy nhiên đối với các động từ như Remain, Become, Be, Get thì đi sau nó không nhất thiết phải là tính từ mà có thể là một cụm danh từ.
Ví dụ:
- He becomes a millionaire after winning the lottery. (Anh ấy trở thành triệu phú sau khi trúng xổ số.)
- He is my personal trainer. (Anh ấy là huấn luyện viên riêng của tôi.)
Đối với các động từ như Feel, Look, Smell, Taste; nếu đứng sau chúng là một Direct Object – Tân ngữ trực tiếp thì chúng đóng vai trò như một Intransitive Verb – Nội động từ. Lúc này chúng không còn là Động từ nối – Linking verbs nữa mà trở thành động từ mô tả hành động và được tân ngữ phía sau bổ nghĩa.
- The young boy has looked at her for a long time. (Đứa bé trai đã nhìn cô ấy rất lâu rồi.)
IV. Động từ chỉ giác quan
1. Định nghĩa
Động từ chỉ giác quan-Verbs of Perception là những động từ thường chỉ sự nhận thức, cảm giác của con người về một sự vật, sự việc nào đó.
Một số động từ chỉ giác quan trong tiếng Anh bao gồm: hear, see, notice, feel, smell, observe,…
2. Công thức động từ thường chỉ giác quan
Động từ theo sau Động từ chỉ giác quan – Verbs of perception phải được chia theo dạng V Bare infinitive hoặc V-ing.
Cách dùng: S + V-perception + V bare (Diễn tả một hành động đã hoàn tất, người nói chứng kiến toàn bộ hành động đó.)
Ví dụ: I saw you dance in a crowded room yesterday.
(Tôi nhìn thấy bạn nhảy múa trong một căn phòng đông đúc vào hôm qua.)
→ Hành động nhìn thấy người kia nhảy đã kết thúc từ hôm qua.
S + V-perception + V-ing: Diễn tả một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, người nói chỉ chứng kiến được một phần trong đó.
- Ví dụ: My wife was in the bathroom when I heard someone calling from the kitchen.
(Vợ tôi đang ở trong phòng tắm khi tôi nghe thấy ai đó gọi từ phòng bếp.)
→ Hành động “ nghe thấy ai đó gọi” xảy ra trong một khoảng thời gian mà người nói kể lại.
- Cách chia Động từ chỉ giác quan – Verbs of perception theo thể Bị động (Passive Voice):
Verbs of perception + V bare → Be + Verbs of perception (past participle) + to-inf
Verbs of perception + V-ing → Be + Verbs of perception (past participle) + V-ing
- Ví dụ: A famous singer is noticed to appear at John’s birthday party tonight. (Một ca sĩ nổi tiếng đã xuất hiện tại bữa tiệc sinh nhật của John tối nay.)
- Ví dụ: When our teacher told us to hand in the test, she was seen cheating. ( Khi thầy giáo bảo chúng tôi nộp bài kiểm tra, cô ấy đã bị phát hiện gian lận.)
Thật ra phân biệt từ loại nói chung và động từ thường trong tiếng Anh nói riêng không hề phức tạp như chúng ta tưởng tượng, chỉ cần dành ra một chút thời gian tìm hiểu và nghiên cứu, các bạn đã có thể thấy được những điểm khác biệt trong đặc điểm của các Động từ thường đã được liệt kê trên đây. Cũng nhờ đó mà giảm thiểu được các lỗi sai mà bản thân hay mắc phải trong khi làm bài tập liên quan đến các kiến thức này.
WISE English mong rằng qua bài viết này, các bạn sẽ có một cái nhìn sâu rộng hơn về các công thức động từ thường, từ đó nâng cao vốn ngữ pháp trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.
Đừng quên theo dõi Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Tìm hiểu thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua