- Sau khi đã tìm hiểu dạng đề Multiple Choice của IELTS Reading, hôm nay WISE ENGLISH sẽ cùng bạn khám phá dạng đề Gap-Fill Questions, với những kiến thức quan trọng, các mẹo và chiến lược hữu ích để tự tin chinh phục dạng đề này nhé!
I. Tổng quan về dạng đề Gap Fill Questions
- Đây là dạng câu hỏi phổ biến nhất trong bài thi IELTS Reading.
- Sẽ có yêu cầu về giới hạn số lượng từ cho mỗi chỗ trống
- Nếu chia theo cách điền từ, sẽ có 2 dạng Gap-fill Questions:
- Dạng 1: Điền vào chỗ trống bằng các từ hoặc cụm từ trong một danh sách cho sẵn.
- Dạng 2: Điền vào chỗ trống bằng các từ hoặc cụm từ chính xác trong bài đọc. Không có danh sách nhất định.
- Nếu chia theo dạng câu hỏi, sẽ có 5 dạng Gap-fill Questions: Note Completion, Table Completion, Sentence Completion, Flow-chart/Diagram Completion, and Summary Completion.
a. Sentence Completion
Xem thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
b. Summary Completion
c. Table Completion
d. Flow-chart/ Diagram Completion
e. Note Completion
Xem thêm: Khóa học IELTS 7.0+ trọn gói, cam kết đầu ra bằng văn bản
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
II. Chiến lược làm bài dạng đề Gap-Fill Questions
1. Bước 1: Đọc kĩ yêu cầu đề
Các hướng dẫn trong đề thi sẽ cho bạn biết bạn phải hoàn thành bao nhiêu câu hỏi cũng như thông tin mà bạn phải tìm hiểu.
→ Câu trả lời có thể là:
- One word
- One word + a number
- Two words
- Two words + a number
Lưu ý: Nếu một số được viết dưới dạng chữ, nó sẽ được tính như là một số (Ví dụ: twenty five trees là một chữ và một số) |

→ Số câu hỏi: 6
→ Yêu cầu đề bài: NO MORE THAN ONE WORD AND/ OR A NUMBER
→ Dạng đề: Summary Completion
→ Số câu hỏi: 7
→ Yêu cầu đề bài: Chọn đáp án đúng từ A-H cho câu 1-6
→ Dạng đề: Flow-Chart Completion
2. Bước 2: Đọc câu hỏi và gạch chân keywords và dự đoán loại từ cần điền
→ Keywords:
- A mixture containing a substance called 1 ………..(used to provide color).
- A range of additional 2…………………… including animal bone and charcoal.
→ Loại từ cần điền:
- (1): Cụm danh từ
- (2): Cụm danh từ
→ Keywords:
- The final version of the text is 1…………………………….. to the printing center.
- The pages are converted into 2………………………………
→ Loại từ cần điền:
- (1): Tính từ
- (2): Danh từ
3. Bước 3: Xác định đoạn văn phù hợp chứa từ khóa
- Hãy tìm những từ khóa không thể thay đổi được trước
- Sử dụng kỹ thuật Scanning để xác định vị trí chính xác của các từ khóa
- Sử dụng các tiêu đề trong ghi chú để giúp bạn tìm thông tin trong bài đọc nhanh hơn.
→ Keywords: 1. Silkworm cocoon fell into emperor’s wife’s ……………
→ Scan từ khóa trong đoạn văn, bạn sẽ tìm được: “It just so happened that while she was sipping some tea, one of the cocoons that she had collected landed in the hot tea and started to unravel into a fine thread.”
→ Câu trả lời chắc chắn sẽ nằm trong đoạn này do có nhiều từ khóa xuất hiện: “cocoon” and “landed in” = “fell into”.
4. Bước 4: Đọc kỹ lại đoạn văn và trả lời câu hỏi
Xem thêm: Ưu đãi học phí lên đến 45% khi đăng ký khóa học IELTS ngay hôm nay
Top 10 trung tâm luyện thi Ielts Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua
III. Ví dụ và hướng dẫn làm bài
1. Bước 1: Đọc kĩ yêu cầu đề
Khi đọc kĩ yêu cầu đề trước khi thi, các bạn sẽ có những đánh giá tổng quan như sau:
→ Số câu hỏi: 1
→ Dạng đề: Sentence Completion
→ Giới hạn số lượng từ: NO MORE THAN TWO WORDS
2. Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi, gạch chân từ khóa và dự đoán loại từ cần điền
→ Keywords: “Meanwhile, another study carried out by scientists from the University of Washington and the University of Connecticut recorded speech and sound using special (1)………….that the babies were equipped with.”
→ Unchangeable keywords: “Washington”, “Connecticut”.
→ Loại từ cần điền: Cụm danh từ
3. Bước 3: Xác định đoạn văn phù hợp chứa từ khóa
- Bạn cần Scan từ khóa “Washington” và “Connecticut” do đây là unchangeable keywords.
- Từ khóa sẽ xuất hiện trong đoạn sau: “Scientists from the University of Washington and the University of Connecticut collected thousands of 30-second conversations between parents and their babies, fitting 26 children with audio-recording vests that captured language and sound during a typical eight-hour day.”
4. Bước 4: Đọc kỹ đoạn văn và trả lời câu hỏi
Tìm từ đồng nghĩa của các từ khóa:
- fitting…….. with = equipped with
- captured = recorded
- language and sound = speech and sound
→ Đáp án: audio-recording vests.
IV. Bài tập
1. Bài tập
2. Đáp án
|
|
|
3. Giải thích chi tiết
Questions | Answers | Explanation |
Early humans used a material called 1………… to make the sharp points of their 2 …………….
| 1. obsidian 2. spears | “Historians have discovered that a type of natural glass – obsidian – formed in places such as the mouth of a volcano as a result of the intense heat of an eruption melting sand – was first used as tips for spears.”
|
4000 BC: 3 ……………. made of stone were covered in a coating of man-made glass.
| 3. beads | “Archaeologists have even found evidence of man-made glass which dates back to 4000 BC; this took the form of glazes used for coating stone beads.” |
Hi vọng thông qua Unit 2, các bạn đã nắm được cách làm dạng đề Gap-Fill Questions của IELTS Reading để làm bài hiệu quả.
Chúc các bạn học vui!



Bài đọc ielts