Nếu như ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu cách phân biệt Marry to và Marry with, thì trong bài viết hôm nay, hãy tiếp tục chuỗi chủ đề “Hiểu đúng về cấu trúc Marry trong tiếng Anh” với một câu hỏi mà rất nhiều người học thắc mắc: “Get married đi với giới từ gì?”
Không ít người học thường phân vân giữa get married to và get married with, hoặc chưa rõ khi nào nên dùng got married thay vì get married. Trong bài viết này, trung tâm tiếng Anh WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc get married, giới từ đi kèm chuẩn xác, cùng cách dùng tự nhiên nhất trong giao tiếp và bài thi IELTS.
I. Nghĩa gốc và cách dùng cơ bản của “Get married”
Cụm “get married” có nghĩa là “kết hôn, cưới ai đó”, dùng để diễn tả hành động kết hôn – tức là quá trình chuyển từ trạng thái “độc thân” sang “đã kết hôn”.
Cấu trúc chung:
get married (to someone) |
- Get: thể hiện sự thay đổi trạng thái.
- Married: là tính từ, miêu tả tình trạng đã kết hôn.
Khi ghép lại, “get married” mang nghĩa “bắt đầu trở thành người đã kết hôn”.
Ví dụ:
They got married last year. → Họ kết hôn năm ngoái.
I’m getting married next month. → Tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.
My sister is getting married soon. → Chị gái tôi sắp cưới rồi!
Mẹo ghi nhớ nhanh:
Hãy nhớ “get” luôn gắn với sự thay đổi, vì thế “get married” nói về hành động cưới, không phải trạng thái đã cưới. |
II. Get married đi với giới từ gì là đúng?
“Get married” luôn đi với giới từ “to”.
Khi nói “get married to someone”, bạn đang diễn tả hành động kết hôn với một người cụ thể. Giới từ “to” ở đây thể hiện mối liên kết giữa hai người trong hôn nhân, tương tự như cách bạn nói “belong to” (thuộc về) hoặc “listen to” (lắng nghe ai đó).
Cấu trúc chuẩn:
get married to + someone |
Ví dụ:
She got married to a teacher. → Cô ấy kết hôn với một giáo viên.
He’s getting married to his longtime girlfriend. → Anh ấy sắp cưới bạn gái lâu năm.
My parents got married to each other in 1995. → Bố mẹ tôi kết hôn với nhau năm 1995.
Tóm gọn quy tắc:
- Dùng “to” để chỉ người mà bạn kết hôn cùng.
- Nếu bỏ “to” hoặc thay bằng “with”, câu sẽ sai ngữ pháp hoặc khiến người bản ngữ hiểu nhầm.
Mẹo nhớ nhanh:
Hãy nhớ rằng “get married” là hành động, và “to” là cầu nối chỉ hướng đến người bạn kết hôn cùng. Vì vậy, câu trả lời đúng cho câu hỏi Married + giới từ gì? sẽ luôn là “get married to someone”, không bao giờ là “get married with someone”. |
III. Get married with nghĩa là gì và khi nào có thể dùng?
Cụm “get married with” thường là một lỗi sai ngữ pháp phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải.
Lý do là vì trong tiếng Việt, ta nói “kết hôn với ai đó”, nên nhiều người dịch thẳng thành “get married with someone”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, cách nói này không đúng và không tự nhiên.
1. “Get married with” là cấu trúc bị nhầm lẫn
Cấu trúc chính xác phải là:
get married to + someone |
Bởi vì giới từ “to” trong tiếng Anh thể hiện mối liên kết hoặc hướng đến một người cụ thể – giống như trong belong to (thuộc về) hay listen to (lắng nghe ai đó).
Ngược lại, “with” chỉ mang nghĩa “cùng với”, dùng để nói về hành động làm cùng ai đó, chứ không thể hiện mối quan hệ hôn nhân.
Vì vậy, câu sau là sai ngữ pháp:
She got married with a doctor.
Người bản ngữ có thể hiểu nhầm rằng: “Cô ấy cùng bác sĩ đó… đi cưới một người khác”, chứ không phải “Cô ấy cưới bác sĩ đó.”
Câu đúng phải là:
She got married to a doctor. → Cô ấy kết hôn với một bác sĩ.
2. “Get married with” có nghĩa khác không?
Mặc dù không đúng khi nói về hôn nhân giữa con người, nhưng “get married with” đôi khi vẫn xuất hiện trong văn phong nghệ thuật, ẩn dụ hoặc miêu tả.
Trong những ngữ cảnh này, nó không còn nghĩa là “kết hôn” mà mang nghĩa “hòa hợp” hoặc “kết hợp hài hòa” giữa hai yếu tố phi con người.
Ví dụ:
Red got married with gold in this design.
→ Màu đỏ hòa quyện cùng màu vàng trong thiết kế.Modern simplicity got married with classic beauty.
→ Sự đơn giản hiện đại hòa hợp với nét đẹp cổ điển.
Như vậy, trong những trường hợp này, “get married with” có thể hiểu là “blend with” hoặc “combine with”, chứ không liên quan đến hôn nhân thật.
IV. Got married hay Get married? – Phân biệt dễ hiểu nhất
Khi học tiếng Anh, rất nhiều người bối rối không biết nên dùng “get married” hay “got married” cho đúng.
Câu trả lời chính xác là: Cả hai đều đúng, nhưng khác nhau ở thời điểm hành động kết hôn xảy ra.
- “Get married” dùng khi nói về hành động kết hôn sẽ hoặc đang diễn ra (hiện tại hoặc tương lai).
- “Got married” là dạng quá khứ của “get married”, dùng khi nói về hành động kết hôn đã xảy ra trong quá khứ.
Nói cách khác, điểm khác biệt duy nhất giữa hai cụm này nằm ở thì (tenses), chứ không phải ở nghĩa.
Cả hai đều mang ý “kết hôn”, nhưng “get married” nói về kế hoạch, còn “got married” kể lại sự kiện.
1. “Get married” – Dùng cho hiện tại hoặc tương lai
“Get married” diễn tả hành động kết hôn sắp xảy ra hoặc đang được lên kế hoạch.
Cụm này có thể được dùng ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hoặc tương lai gần.
Cấu trúc:
get married (to + someone) |
Ví dụ:
I’m going to get married next year. → Tôi sắp kết hôn năm sau.
They’re getting married this weekend. → Họ sẽ cưới vào cuối tuần này.
When do you plan to get married? → Bạn dự định khi nào sẽ kết hôn?
Ghi nhớ:
“Get married” tập trung vào hành động kết hôn trong tương lai hoặc kế hoạch kết hôn, chứ không phải trạng thái sau khi đã cưới. |
2. “Got married” – Dùng cho quá khứ
“Got married” là quá khứ của “get married”, được dùng khi hành động kết hôn đã xảy ra.
Cụm này thường đi kèm với mốc thời gian cụ thể (in 2015, last year, when I was 25, …).
Cấu trúc:
got married (to + someone) |
Ví dụ:
We got married in 2015. → Chúng tôi kết hôn năm 2015.
My parents got married 30 years ago. → Bố mẹ tôi cưới nhau cách đây 30 năm.
She got married right after graduation. → Cô ấy kết hôn ngay sau khi tốt nghiệp.
Ghi nhớ:
“Got married” dùng khi hành động đã hoàn tất trong quá khứ. Nó tương tự như việc kể lại một sự kiện trong đời sống. |
3. “Be married” – Nói về trạng thái đã kết hôn
Sau khi kết hôn, hành động “get married” đã hoàn tất, và lúc này ta dùng “be married” để nói về tình trạng hôn nhân hiện tại.
Cấu trúc:
be married (to + someone) |
Ví dụ:
He is married now. → Anh ấy đã có vợ rồi.
They have been married for ten years. → Họ đã kết hôn được 10 năm.
I’m married to a doctor. → Tôi kết hôn với một bác sĩ.
Lưu ý:
|
4. So sánh nhanh 3 cụm để không nhầm lẫn
Cấu trúc | Thì | Diễn tả điều gì | Ví dụ minh họa |
Get married | Hiện tại / Tương lai | Hành động kết hôn sắp diễn ra hoặc đang lên kế hoạch | They’re getting married next month. |
Got married | Quá khứ | Hành động kết hôn đã xảy ra | We got married in 2015. |
Be married | Hiện tại / Tiếp diễn | Trạng thái đã kết hôn | He is married now. |
V. BÀI TẬP CỦNG CỐ KIẾN THỨC
A. Chọn đáp án đúng nhất
Câu 1. They ______ last summer.
a) get married
b) got married
c) get marry
Câu 2. She is going to ______ next month.
a) got married
b) get married
c) get marry
Câu 3. He is ______ a doctor.
a) get married with
b) married to
c) married with
Câu 4. My parents ______ each other in 1995.
a) get married
b) got married
c) be married
Câu 5. I’m excited because my sister is going to ______ next week!
a) got married
b) get married
c) get marry to
Câu 6. She is ______ a famous singer.
a) married to
b) married with
c) get married
B. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Câu 7. We ______ in 2018.
Câu 8. She’s going to ______ a lawyer next month.
Câu 9. My uncle is ______ my aunt for 20 years.
Câu 10. Don’t say “get married with” when you talk about people. It’s ______!
Câu 11. Two styles ______ perfectly in this design.
C. Sửa lỗi sai trong các câu sau
Câu 12. ❌ She is married with a doctor.
Câu 13. ❌ They will got married next year.
Câu 14. ❌ He get married to Anna last month.
Câu 15. ❌ We be married to each other for 5 years.
D. Viết lại câu cho đúng ngữ pháp
Câu 16. (They / get married / last year) → ____________________________
Câu 17. (She / get married / next month) → ____________________________
Câu 18. (I / be married / to / a teacher) → ____________________________
Câu 19. (We / be married / for 10 years) → ____________________________
Câu 20. (She / not / get married / yet) → ____________________________
ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH CHI TIẾT
A. Chọn đáp án đúng nhất
Câu | Đáp án | Giải thích ngắn gọn |
1 | b) got married | Quá khứ đơn – hành động kết hôn đã xảy ra. |
2 | b) get married | Hành động sắp diễn ra (tương lai gần). |
3 | b) married to | Dạng bị động nói về trạng thái đã kết hôn. |
4 | b) got married | Quá khứ đơn, nói về hành động kết hôn. |
5 | b) get married | Kế hoạch cưới sắp tới. |
6 | a) married to | “Married to” – chỉ mối quan hệ hôn nhân. |
B. Điền từ thích hợp
Câu | Đáp án | Giải thích |
7 | got married | Diễn tả hành động kết hôn trong quá khứ. |
8 | get married to | Hành động kết hôn sắp xảy ra, đi kèm giới từ “to”. |
9 | married to | Trạng thái đã cưới, kéo dài đến hiện tại. |
10 | wrong / incorrect | “Get married with” là sai ngữ pháp. |
11 | got married with | Nghĩa ẩn dụ “hòa quyện / kết hợp” (phi con người). |
C. Sửa lỗi sai
Câu | Sửa đúng | Giải thích |
12 | ✅ She is married to a doctor. | Dùng “to” khi nói về người. |
13 | ✅ They will get married next year. | Sau “will” dùng động từ nguyên thể. |
14 | ✅ He got married to Anna last month. | Thì quá khứ → “got married”. |
15 | ✅ We have been married to each other for 5 years. | Dạng hoàn thành, nói về trạng thái kéo dài. |
VII. Lời khuyên từ WISE English
Hiểu rõ get married đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp, mà còn khiến cách diễn đạt của bạn tự nhiên, “chuẩn bản ngữ” hơn trong giao tiếp và bài thi IELTS. Bên cạnh đó, việc phân biệt các cấu trúc như be married hay married to sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp.
Nếu bạn thường xuyên bối rối với các cụm ngữ pháp tương tự, hãy tham khảo ngay:
Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng tại WISE English – nơi bạn sẽ được học cách “học ngữ pháp thông minh bằng tư duy não bộ NLP”, giúp ghi nhớ gấp 3 lần và sử dụng linh hoạt trong Speaking & Writing.