Trong phần thi IELTS Speaking Topic Study, giám khảo thường bắt đầu với câu hỏi “What is your job?” hay “What is your major?”, cùng những thắc mắc xoay quanh lĩnh vực học tập và công việc. Vậy làm thế nào để ghi điểm tối đa trong phần này? Làm sao phát triển ý và trả lời thật tự tin? Hãy cùng WISE ENGLISH khám phá cách chinh phục IELTS Speaking Topic Study nhé!

1. Cấu trúc ăn điểm Speaking chủ đề Study
“I am currently pursuing a degree in…”
- Dịch: Hiện tại tôi đang theo đuổi bằng cấp về…
- Dùng để giới thiệu ngành học và cho thấy định hướng rõ ràng.
“The reason I chose this field of study is because…”
- Dịch: Lý do tôi chọn lĩnh vực học tập này là vì…
- Giúp bạn giải thích động cơ và sự đam mê với ngành học.
“What I find most fascinating about my studies is…”
- Dịch: Điều tôi thấy thú vị nhất trong việc học của mình là…
- Thể hiện sự yêu thích và hiểu biết sâu về môn học.
“In the future, I hope to apply what I’ve learned in my field by…”
- Dịch: Trong tương lai, tôi hy vọng có thể áp dụng những gì đã học vào…
- Cho thấy tầm nhìn và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.

“One of the biggest challenges in my studies has been…”
- Dịch: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc học của tôi là…
- Giúp thể hiện sự trung thực và khả năng đối mặt với khó khăn.
“I believe that education is essential because…”
- Dịch: Tôi tin rằng giáo dục là rất quan trọng vì…
- Cho thấy quan điểm cá nhân về giáo dục và sự đánh giá cao kiến thức.
“Studying this subject has helped me improve my skills in…”
- Dịch: Việc học môn này đã giúp tôi cải thiện kỹ năng về…
- Nhấn mạnh lợi ích của môn học trong phát triển kỹ năng.
“My studies have also taught me the importance of…”
- Dịch: Việc học của tôi cũng đã dạy tôi tầm quan trọng của…
- Thể hiện sự trưởng thành và bài học rút ra từ quá trình học tập.
“If I could change one thing about my studies, it would be…”
- Dịch: Nếu có thể thay đổi một điều trong việc học của mình, tôi sẽ…
- Thể hiện sự suy ngẫm và khả năng phân tích để cải thiện.
“One aspect of my studies that I’m particularly proud of is…”
- Dịch: Một khía cạnh trong học tập mà tôi tự hào nhất là…
- Giúp làm nổi bật thành tựu cá nhân và khơi dậy sự quan tâm của giám khảo.
Những cấu trúc này giúp bài nói của bạn phong phú và ấn tượng, đồng thời thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt khi trả lời về IELTS Speaking Topic Study.
>>>> Tìm hiểu thêm: Chi tiết cấu trúc đề thi IELTS 2024
2. IELTS Speaking Part 1 Topic Study
Câu hỏi: What are you studying? |
I am currently majoring in Business Administration at XYZ University. I chose this field because it provides a solid foundation in various business concepts like marketing, finance, and management. Moreover, I find it incredibly stimulating to understand how businesses operate and what strategies can help them thrive in a competitive environment.
Từ vựng hay:
- Major in: chuyên ngành
- Foundation: nền tảng
- Concepts: khái niệm
- Stimulating: kích thích, thú vị
- Thrive: phát triển mạnh mẽ

Câu hỏi: Why did you choose to study this subject? |
I chose Business Administration primarily because it’s a versatile degree that opens up numerous career paths. Additionally, I’ve always been fascinated by the idea of entrepreneurship and hope to start my own business someday. This course allows me to gain both theoretical and practical knowledge, which I believe will be crucial for my future goals.
Từ vựng hay:
- Versatile: đa dạng, linh hoạt
- Career paths: con đường sự nghiệp
- Entrepreneurship: tinh thần khởi nghiệp
- Theoretical and practical knowledge: kiến thức lý thuyết và thực tiễn
- Crucial: thiết yếu
Câu hỏi: Do you enjoy studying your subject? |
Absolutely, I genuinely enjoy studying Business Administration. Each class offers new insights, and I particularly appreciate the group projects where we simulate real business scenarios. It’s challenging at times, but it’s also very rewarding, as I feel like I’m acquiring skills that are directly applicable in the real world.
Từ vựng hay:
- Insights: hiểu biết sâu sắc
- Appreciate: đánh giá cao
- Simulate: mô phỏng
- Scenarios: tình huống
- Rewarding: bổ ích
- Acquiring skills: tiếp thu kỹ năng
- Applicable: có thể áp dụng
Câu hỏi: How do you think this subject will help you in the future? |
Studying Business Administration will definitely be beneficial for my career. Not only does it prepare me for a range of roles in business, but it also teaches me essential skills like critical thinking, decision-making, and leadership. I am confident that these skills will help me excel in any professional setting and achieve my career aspirations.
Từ vựng hay:
- Beneficial: có lợi
- Range of roles: các vai trò khác nhau
- Essential skills: kỹ năng thiết yếu
- Critical thinking: tư duy phản biện
- Decision-making: đưa ra quyết định
- Leadership: lãnh đạo
- Excel: vượt trội
- Aspirations: khát vọng
>>>> Đọc thêm: IELTS Speaking Topic Part 1 – Các chủ đề bắt buộc phải biết
3. Speaking IELTS Topic Study Part 2
Describe a subject you enjoyed studying in school.
You should say:
|
One subject I truly enjoyed studying in school was History. From an early age, I was fascinated by stories of ancient civilizations, wars, and the people who shaped our world. In our classes, we explored various eras, from the Egyptian dynasties to the World Wars, and discussed their impact on modern society. What I particularly enjoyed was the storytelling aspect; my teacher had a way of making historical events come alive through engaging narratives and discussions. This not only piqued my interest but also helped me develop critical thinking skills as I learned to analyze different perspectives on historical events.
Through studying History, I gained a deeper understanding of cultural diversity and the importance of context in shaping events. It made me appreciate how interconnected our world is, as the past influences the present in many ways. Even today, I often find myself drawn to historical documentaries and novels, eager to learn more about the intricacies of human behavior and societal development.
Overall, my passion for History has not only enriched my knowledge but has also inspired me to be more open-minded and empathetic toward different cultures and viewpoints. I believe that understanding our past is essential for making informed decisions in the future, both personally and globally.
Từ vựng hay:
- Fascinated: bị cuốn hút
- Civilizations: nền văn minh
- Impact: ảnh hưởng
- Storytelling aspect: khía cạnh kể chuyện
- Critical thinking skills: kỹ năng tư duy phản biện
- Cultural diversity: đa dạng văn hóa
- Interconnected: liên kết
- Empathetic: thông cảm
Một môn học mà tôi thực sự thích ở trường là Lịch sử. Từ nhỏ, tôi đã bị cuốn hút bởi những câu chuyện về các nền văn minh cổ đại, các cuộc chiến tranh và những người đã định hình thế giới của chúng ta. Trong các lớp học của chúng tôi, chúng tôi đã khám phá nhiều thời kỳ khác nhau, từ triều đại Ai Cập đến các cuộc Chiến tranh Thế giới, và thảo luận về ảnh hưởng của chúng đến xã hội hiện đại.
Điều tôi đặc biệt thích là khía cạnh kể chuyện; giáo viên của tôi có cách làm cho các sự kiện lịch sử trở nên sống động thông qua những câu chuyện hấp dẫn và cuộc thảo luận.
Điều này không chỉ kích thích sự quan tâm của tôi mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng tư duy phản biện khi học cách phân tích các quan điểm khác nhau về các sự kiện lịch sử. Qua việc học Lịch sử, tôi đã có được hiểu biết sâu sắc hơn về sự đa dạng văn hóa và tầm quan trọng của bối cảnh trong việc định hình các sự kiện. Nó khiến tôi trân trọng hơn sự liên kết của thế giới chúng ta, khi quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại theo nhiều cách.
Đến bây giờ, tôi thường bị thu hút bởi các tài liệu và tiểu thuyết lịch sử, khao khát tìm hiểu thêm về những phức tạp của hành vi con người và sự phát triển xã hội.Nhìn chung, niềm đam mê của tôi với Lịch sử không chỉ làm phong phú thêm kiến thức của tôi mà còn truyền cảm hứng cho tôi trở nên cởi mở và thông cảm hơn với các nền văn hóa và quan điểm khác nhau. Tôi tin rằng việc hiểu biết về quá khứ là điều cần thiết để đưa ra những quyết định sáng suốt trong tương lai, cả về mặt cá nhân và toàn cầu.
- Why did you choose that university?
Describe a course you would like to study in the future.
You should say:
|
In the future, I would love to study a course in Psychology. My interest in psychology began when I took an introductory course in college, where I learned about the complexities of human behavior and the underlying motivations that drive our actions. Understanding the human mind fascinates me because it encompasses a wide range of topics, from cognitive processes to emotional well-being.
I want to study psychology because I believe it holds the key to improving communication and relationships in both personal and professional settings. By learning about concepts like emotional intelligence, I hope to develop better interpersonal skills and understand how to effectively support friends and colleagues in times of stress or difficulty. Additionally, studying psychology can provide me with tools to better manage my own mental health, which I think is incredibly important in today’s fast-paced world.
Moreover, I am particularly interested in the field of clinical psychology, where I could work with individuals facing mental health challenges. I aspire to become a counselor or therapist, helping people navigate their struggles and promoting overall well-being. I believe that having a strong foundation in psychology will not only benefit my future career but also enrich my life by deepening my understanding of myself and others.
Từ vựng hay:
- Complexities: sự phức tạp
- Underlying motivations: động lực cơ bản
- Emotional well-being: sức khỏe tinh thần
- Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
- Support: hỗ trợ
- Mental health challenges: các vấn đề sức khỏe tâm thần
- Navigate struggles: vượt qua khó khăn
- Overall well-being: sức khỏe tổng thể
Dịch nghĩa: Trong tương lai, tôi rất muốn học một khóa về Tâm lý học. Sự quan tâm của tôi đối với tâm lý học bắt đầu khi tôi tham gia một khóa học giới thiệu ở trường đại học, nơi tôi học về những phức tạp của hành vi con người và những động lực cơ bản thúc đẩy hành động của chúng ta.
Hiểu biết về tâm trí con người khiến tôi rất cuốn hút vì nó bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ các quá trình nhận thức đến sức khỏe tinh thần.
Tôi muốn học tâm lý học vì tôi tin rằng nó nắm giữ chìa khóa để cải thiện giao tiếp và các mối quan hệ trong cả môi trường cá nhân và chuyên nghiệp. Bằng cách tìm hiểu về các khái niệm như trí thông minh cảm xúc, tôi hy vọng có thể phát triển kỹ năng giao tiếp tốt hơn và hiểu cách hỗ trợ hiệu quả cho bạn bè và đồng nghiệp trong những lúc căng thẳng hoặc khó khăn.
Thêm vào đó, việc học tâm lý học có thể cung cấp cho tôi những công cụ để quản lý tốt hơn sức khỏe tâm thần của chính mình, điều mà tôi nghĩ là vô cùng quan trọng trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay.
Hơn nữa, tôi đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực tâm lý học lâm sàng, nơi tôi có thể làm việc với những cá nhân đang gặp phải các vấn đề sức khỏe tâm thần. Tôi khao khát trở thành một cố vấn hoặc nhà trị liệu, giúp mọi người vượt qua khó khăn và thúc đẩy sức khỏe tổng thể. Tôi tin rằng có một nền tảng vững chắc về tâm lý học sẽ không chỉ có lợi cho sự nghiệp tương lai của tôi mà còn làm phong phú thêm cuộc sống của tôi bằng cách giúp tôi hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân và người khác.
Describe a skill you learned in school that is useful to you.
You should say:
|
One invaluable skill I learned in school is public speaking. I first became involved with public speaking in high school when I joined the debate club. At first, I was quite nervous about speaking in front of an audience, but with practice, I grew more confident. We participated in various competitions, which pushed me to refine my skills and articulate my thoughts clearly and persuasively.
Public speaking has proven to be incredibly useful in my life. Whether I’m presenting in class, delivering a speech at a family gathering, or even speaking during job interviews, the ability to express my ideas clearly has greatly benefited me. I’ve learned how to engage my audience, use appropriate body language, and maintain eye contact, which helps in building rapport and credibility.
Moreover, public speaking has not only improved my communication skills but also boosted my self-confidence. I no longer feel intimidated by speaking in front of groups, and I can share my opinions more freely. This skill will be invaluable as I move forward in my academic and professional career, where effective communication is essential for success. Overall, the lessons I learned from public speaking have equipped me with a powerful tool that I will continue to use throughout my life.
Từ vựng hay:
- Invaluable skill: kỹ năng vô giá
- Nervous: lo lắng
- Refine skills: hoàn thiện kỹ năng
- Articulate thoughts: diễn đạt suy nghĩ
- Express ideas clearly: diễn đạt ý tưởng rõ ràng
- Engage audience: thu hút khán giả
- Body language: ngôn ngữ cơ thể
- Build rapport: xây dựng mối quan hệ
Dịch nghĩa: Một kỹ năng vô giá mà tôi học được ở trường là nói trước công chúng. Tôi lần đầu tiên tham gia nói trước công chúng ở trường trung học khi tôi tham gia câu lạc bộ tranh luận. Ban đầu, tôi rất lo lắng về việc nói trước một khán giả, nhưng qua thực hành, tôi đã trở nên tự tin hơn. Chúng tôi tham gia nhiều cuộc thi khác nhau, điều này đã thúc đẩy tôi hoàn thiện kỹ năng và diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và thuyết phục hơn.
Nói trước công chúng đã chứng tỏ là vô cùng hữu ích trong cuộc sống của tôi. Cho dù tôi đang thuyết trình trong lớp, phát biểu tại một buổi tụ họp gia đình, hay thậm chí nói chuyện trong các buổi phỏng vấn xin việc, khả năng diễn đạt ý tưởng của mình rõ ràng đã mang lại lợi ích lớn cho tôi. Tôi đã học được cách thu hút khán giả, sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp và duy trì giao tiếp mắt, điều này giúp xây dựng mối quan hệ và sự đáng tin cậy.
Hơn nữa, nói trước công chúng không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp của tôi mà còn tăng cường sự tự tin của tôi. Tôi không còn cảm thấy bị đe dọa khi nói trước nhóm người và tôi có thể chia sẻ ý kiến của mình một cách tự do hơn. Kỹ năng này sẽ vô giá khi tôi tiến tới sự nghiệp học tập và nghề nghiệp của mình, nơi giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết cho thành công.
Nhìn chung, những bài học tôi học được từ việc nói trước công chúng đã trang bị cho tôi một công cụ mạnh mẽ mà tôi sẽ tiếp tục sử dụng trong suốt cuộc đời mình.
>>>> Xem thêm: Trọn bộ 50+ IELTS Speaking Topic Part 2 thường gặp nhất 2024
4. Topic Study IELTS Speaking Part 3

How important is self-study? |
Self-study is crucial for academic success. It allows students to reinforce what they learn in class at their own pace. Moreover, it encourages independent learning and critical thinking. For instance, when I studied mathematics, I often reviewed problems at home, which helped me grasp complex concepts better. This self-directed approach not only builds confidence but also fosters a deeper understanding of the subject matter.
Từ vựng hay:
- Crucial: quan trọng
- Reinforce: củng cố
- Independent learning: học tập độc lập
- Critical thinking: tư duy phản biện
- Self-directed approach: cách tiếp cận tự định hướng
Do you think exams are a good way to assess students? |
Exams can be an effective way to assess students, but they have limitations. They often measure rote memorization rather than true understanding. For example, a student might pass an exam by memorizing facts but struggle to apply that knowledge in real-life situations. Therefore, while exams provide some insight into a student’s abilities, they should be complemented with other assessment methods, such as projects or presentations, to get a fuller picture of a learner’s skills.
Từ vựng hay:
- Effective: hiệu quả
- Assess: đánh giá
- Rote memorization: học thuộc lòng
- True understanding: hiểu biết thực sự
- Complemented: bổ sung
What role does technology play in education? |
Technology plays a pivotal role in modern education. It enhances accessibility, allowing students from various backgrounds to access information easily. For instance, online resources and educational platforms provide a wealth of knowledge that can supplement traditional learning. Additionally, technology facilitates interactive learning experiences, making lessons more engaging. Overall, integrating technology into education can significantly improve students’ learning outcomes.
Từ vựng hay:
- Pivotal: then chốt
- Accessibility: khả năng tiếp cận
- Wealth of knowledge: nguồn kiến thức phong phú
- Supplement: bổ sung
- Interactive learning experiences: trải nghiệm học tập tương tác
>>>> Đọc thêm: [BẬT MÍ] Câu trả lời hay về IELTS Speaking topic part 3 cho mọi chủ đề
5. Vượt qua IELTS Speaking Topic Study cùng WISE ENGLISH
Chắc hẳn bạn đang tìm kiếm cách để ghi điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là chủ đề Study. Tại WISE ENGLISH, chúng tôi không chỉ cung cấp những chiến lược học tập thông thường mà còn mang đến phương pháp học độc đáo dựa trên nền tảng NLP (Neuro-Linguistic Programming). Phương pháp này giúp tối ưu hóa khả năng tiếp thu kiến thức của bạn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên nhất.
Tại WISE ENGLISH, bạn sẽ được trang bị không chỉ từ vựng phong phú mà còn cả cấu trúc câu hiệu quả, cùng với những mẹo làm bài tối ưu nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội biến ước mơ IELTS của bạn thành hiện thực. Hãy liên hệ với chúng tôi qua Fanpage ngay hôm nay để chinh phục IELTS Speaking Topic Study một cách dễ dàng và hiệu quả!
📌 Tìm hiểu ngay lộ trình Khóa luyện thi IELTS tại WISE ENGLISH ngay hôm nay
IELTS Speaking Topic Study là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ và tư duy mạch lạc về chủ đề học tập. Với những bí quyết và phương pháp hiệu quả từ WISE ENGLISH, bạn hoàn toàn có thể tự tin và đạt điểm cao nhất trong phần thi này. Chúc bạn thành công!
Bài viết được viết lần đầu vào năm 2021 và cập nhật vào tháng 11/2024 nhằm đảm bảo tính toàn vẹn của nội dung.