IELTS Speaking Part 2 luôn là phần thi thử thách với nhiều thí sinh, bởi vì nó đòi hỏi ở bạn khả năng diễn đạt mạch lạc và phản xạ tự nhiên tốt. Để giúp bạn tự tin vượt qua phần thi này, WISE ENGLISH đã tổng hợp trọn bộ 50+ IELTS Speaking Topic Part 2 thường gặp nhất năm 2024.
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các chủ đề thường gặp trong Speaking IELTS Part 2, từ những chủ đề về lịch sử, gia đình đến du lịch và công nghệ. Với những gợi ý bài mẫu và mẹo làm bài hiệu quả, WISE ENGLISH sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho các topic IELTS Speaking Part 2 và sẵn sàng chinh phục band điểm cao. Cùng khám phá ngay list các chủ đề speaking part 2 thường xuất hiện nhất năm 2024!

I. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking Part 2
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được yêu cầu mô tả một chủ đề cho sẵn và trả lời các câu hỏi phụ liên quan. Mỗi chủ đề thường đi kèm từ 3 đến 4 câu hỏi phụ nhằm hướng dẫn thí sinh phát triển nội dung. Trước khi bắt đầu, bạn có 1 phút để chuẩn bị với giấy và bút chì.
Khi trả lời, bạn cần nói liên tục từ 1 đến 2 phút, đảm bảo trả lời hết các câu hỏi phụ. Những câu hỏi này đóng vai trò quan trọng, giúp bạn bám sát chủ đề và tránh lạc đề. Sau khi đã trả lời đầy đủ, bạn nên mở rộng bài nói bằng cách đề cập đến các sự vật, sự việc liên quan để tăng độ phong phú và chiều sâu của bài nói, nếu còn thời gian.
Việc trả lời trôi chảy và mạch lạc sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn trong phần thi này. Chú ý phát triển ý tưởng theo cấu trúc hợp lý và tránh lan man, đảm bảo bài nói luôn tập trung vào chủ đề chính.
>>> Bạn có thể tìm hiểu thêm chi tiết cấu trúc của IELTS Speaking trong bài viết: Cấu trúc đề thi IELTS Academic – 16 Tips để làm tốt bài thi
II. 4 nhóm IELTS Speaking Topic Part 2 chính

1. Describe an experience
Với chủ đề lớn này, rất nhiều câu hỏi đã được ra thi trong các kỳ thi trước đó. Dưới đây là một số ví dụ về chủ đề mô tả một trải nghiệm đã xuất hiện:
- Describe a memorable event from your childhood.
- Describe a time when you helped someone.
- Describe an exciting experience you had during a vacation.
- Describe an experience when you learned something new.
- Describe a situation when you were late for something important.
Example:
Describe an exciting experience you had during a vacation. You should say:
|
During a vacation last year, I went to Bali, Indonesia, with my friends. We stayed in a beautiful resort near the beach, and one of the most thrilling experiences was when we decided to go snorkeling. The water was crystal clear, and we could see vibrant coral reefs and colorful fish up close.
While snorkeling, we encountered a giant sea turtle, which was an amazing sight. I was with my best friend and we both couldn’t believe how lucky we were to have this experience. The whole atmosphere felt surreal and it was a moment of pure joy and excitement.
This vacation was particularly exciting because it was my first time trying water sports, and it felt like stepping out of my comfort zone. The combination of the stunning natural beauty of Bali and the exhilarating activities made it an unforgettable experience.
I felt so elated afterward, and it reminded me how important it is to try new things and enjoy life to the fullest!
Vocabulary:
- Thrilling: hồi hộp, đầy phấn khích
- Snorkeling: lặn với ống thở
- giant sea turtle: rùa biển khổng lồ
- water sports: môn thể thao dưới nước
- Elated: vui sướng, rất hạnh phúc
Dịch nghĩa:
Trong kỳ nghỉ năm ngoái, tôi đã đến Bali, Indonesia, cùng với những người bạn của mình. Chúng tôi ở tại một khu nghỉ dưỡng tuyệt đẹp gần bãi biển, và một trong những trải nghiệm hồi hộp nhất là khi chúng tôi quyết định đi lặn với ống thở. Nước trong vắt, và chúng tôi có thể nhìn thấy những rạn san hô sặc sỡ cùng các loài cá nhiều màu sắc ngay trước mắt.
Trong lúc lặn, chúng tôi đã bắt gặp một con rùa biển khổng lồ, đó thực sự là một cảnh tượng kỳ diệu. Tôi đi cùng với người bạn thân nhất của mình và cả hai chúng tôi không thể tin vào vận may khi có trải nghiệm này. Không gian xung quanh thật sự rất siêu thực, và đó là khoảnh khắc đầy niềm vui và sự phấn khích.
Kỳ nghỉ này đặc biệt hấp dẫn vì đây là lần đầu tiên tôi thử sức với các môn thể thao dưới nước và cảm thấy như bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp thiên nhiên của Bali và các hoạt động thú vị đã tạo nên một trải nghiệm không thể nào quên.
Sau đó, tôi cảm thấy vui sướng và điều này nhắc nhở tôi rằng việc thử những điều mới mẻ và tận hưởng cuộc sống là vô cùng quan trọng!
2. Describe a person
Dạng chủ đề thứ 2 thường gặp trong bài thi IELTS Speaking part 2 là miêu tả người. Có thể là miêu tả một người thân trong gia đình, một người mà bạn ngưỡng mộ,… Một số đề đã xuất hiện trong kỳ thi trước đó:
- Describe a person you admire
- Describe a family member you are close to
- Describe a teacher who has influenced you
- Describe a famous person you would like to meet
- Describe a friend who has helped you
Example:
Describe a family member you are close to. You should say:
|
One family member I am particularly close to is my younger sister, Emily. Our relationship is very special; we share a deep bond that goes beyond the typical sibling connection. Emily is currently a university student studying environmental science. Her passion for nature and sustainability truly inspires me.
What makes our relationship unique is our ability to communicate openly. We often share our thoughts and feelings about various topics, from school to personal challenges. This open line of communication has strengthened our connection and created a safe space for both of us to express ourselves.
I feel close to Emily because we have shared many memorable experiences together, from family vacations to simply spending weekends hanging out at home. We also support each other in our personal and academic endeavors. For example, she often helps me with my studies, while I encourage her in her projects and hobbies.
In addition, Emily has a kind and understanding nature. She is always there for me during difficult times, offering advice or just a listening ear. This support is invaluable, and it’s one of the reasons I cherish our relationship so much.
Overall, my younger sister Emily is more than just family to me; she is a true friend and confidant. I am grateful for her presence in my life and look forward to many more adventures together!
Vocabulary
- Younger sister: em gái
- Relationship: mối quan hệ
- University student: sinh viên đại học
- Passion: đam mê
- Sustainability: sự bền vững
- Memorable experiences: những trải nghiệm đáng nhớ
- Support: hỗ trợ
- Kind and understanding nature: tính cách tốt bụng và thấu hiểu
- Confidant: người bạn tâm sự
Dịch nghĩa:
Một thành viên trong gia đình mà tôi đặc biệt gần gũi là em gái nhỏ của tôi, Emily. Mối quan hệ của chúng tôi rất đặc biệt; chúng tôi có một sự gắn bó sâu sắc vượt ra ngoài mối liên kết anh em bình thường. Emily hiện đang là một sinh viên đại học học ngành khoa học môi trường. Niềm đam mê của cô ấy với thiên nhiên và sự bền vững thực sự đã truyền cảm hứng cho tôi.
Điều làm cho mối quan hệ của chúng tôi trở nên độc đáo là khả năng giao tiếp cởi mở. Chúng tôi thường chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc về nhiều chủ đề, từ trường học đến những thử thách cá nhân. Đường dây giao tiếp mở này đã làm tăng cường kết nối của chúng tôi và tạo ra một không gian an toàn để cả hai có thể bày tỏ bản thân.
Tôi cảm thấy gần gũi với Emily vì chúng tôi đã chia sẻ nhiều trải nghiệm đáng nhớ cùng nhau, từ những chuyến đi gia đình đến việc chỉ đơn giản là dành cuối tuần ở nhà. Chúng tôi cũng hỗ trợ nhau trong những nỗ lực cá nhân và học tập. Ví dụ, cô ấy thường giúp tôi với việc học, trong khi tôi khuyến khích cô ấy trong các dự án và sở thích của mình.
Ngoài ra, Emily có một tính cách tốt bụng và thấu hiểu. Cô ấy luôn ở bên tôi trong những lúc khó khăn, đưa ra lời khuyên hoặc chỉ đơn giản là lắng nghe. Sự hỗ trợ này rất quý giá, và đó là một trong những lý do tôi trân trọng mối quan hệ của chúng tôi đến vậy.
Tóm lại, em gái nhỏ của tôi, Emily, không chỉ là gia đình mà còn là một người bạn và người tâm sự thực sự. Tôi rất biết ơn vì có cô ấy trong cuộc sống của mình và mong chờ nhiều cuộc phiêu lưu cùng nhau trong tương lai!

3. Describe a place
Một dạng câu hỏi khác cũng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking part 2 là miêu tả một địa điểm. Thí sinh thường nhận được đề bài yêu cầu “Describe a place you have visited that you liked” hay “Describe your favorite room in your home”. Một số câu hỏi đã xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking part 2 như sau:
- Describe a place you have visited that you liked
- Describe a place you would like to visit
- Describe a natural place you enjoy
- Describe a historical place you have been to
- Describe your favorite room in your home
Example:
Describe a place you have visited that you liked. You should say:
|
One place I have visited that I truly liked is Hoi An, a charming town located in central Vietnam. I visited Hội An during the summer of 2022. The moment I arrived, I was captivated by its ancient architecture and the vibrant colors of the buildings.
In Hoi An, I spent my days wandering through the narrow cobblestone streets, exploring local shops, and tasting the delicious street food. One of my favorite activities was taking a cooking class where I learned how to prepare traditional Vietnamese dishes like pho and spring rolls. The experience was not only fun but also incredibly educational, as I gained insights into the local culture and cuisine.
What I liked most about Hoi An was its tranquil atmosphere. Unlike some bustling cities, Hội An felt peaceful and welcoming. The lantern festival in the evenings was especially enchanting, as the streets were lit up with colorful lanterns, creating a magical ambiance. I also enjoyed interacting with the friendly locals, who were always eager to share stories about their town.
Overall, my visit to Hoi An was unforgettable because of its rich history, delicious food, and warm hospitality. It’s a place that stays in my heart, and I look forward to returning someday.
Vocabulary
- Charming town: thị trấn quyến rũ
- Ancient architecture: kiến trúc cổ
- Cobblestone streets: những con đường lát đá
- Cooking class: lớp học nấu ăn
- Pho: phở
- Spring rolls: gỏi cuốn
- Tranquil atmosphere: bầu không khí yên tĩnh
- Lantern festival: lễ hội đèn lồng
- Magical ambiance: không khí huyền diệu
- Rich history: lịch sử phong phú
- Warm hospitality: lòng hiếu khách nồng nhiệt
Dịch nghĩa:
Một nơi tôi đã từng ghé thăm và thực sự thích là Hội An, một thị trấn quyến rũ nằm ở miền trung Việt Nam. Tôi đã đến Hội An vào mùa hè năm 2022. Ngay khi tôi đến nơi, tôi đã bị mê hoặc bởi kiến trúc cổ và màu sắc sống động của các tòa nhà.
Tại Hội An, tôi đã dành những ngày của mình để lang thang trên những con đường lát đá, khám phá các cửa hàng địa phương và thưởng thức những món ăn vặt ngon miệng. Một trong những hoạt động tôi thích nhất là tham gia một lớp học nấu ăn, nơi tôi học cách chuẩn bị các món ăn truyền thống của Việt Nam như phở và gỏi cuốn. Trải nghiệm này không chỉ thú vị mà còn rất bổ ích, vì tôi đã hiểu thêm về văn hóa và ẩm thực địa phương.
Điều tôi thích nhất về Hội An là bầu không khí yên tĩnh của nó. Khác với một số thành phố nhộn nhịp, Hội An mang lại cảm giác bình yên và thân thiện. Lễ hội đèn lồng vào buổi tối đặc biệt cuốn hút, khi các con phố được thắp sáng bằng những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc, tạo nên một bầu không khí huyền diệu. Tôi cũng thích tương tác với những người dân địa phương thân thiện, họ luôn sẵn lòng chia sẻ những câu chuyện về thị trấn của họ.
Tóm lại, chuyến thăm Hội An của tôi thật không thể quên nhờ vào lịch sử phong phú, ẩm thực ngon miệng và lòng hiếu khách nồng nhiệt. Đây là một nơi mà tôi sẽ luôn ghi nhớ, và tôi mong rằng sẽ quay lại một ngày nào đó.
4. Describe work/study
Đối với dạng câu hỏi này, bạn thường nhận được dạng câu hỏi như: “Describe a job you would like to have in the future” hoặc “Describe an interesting subject you studied in school”. Chủ đề này nghe có vẻ dễ nhưng nhiều bạn hay chọn những nghề quá khó như làm phi hành gia hay nhà tâm lý học dẫn đến việc không có đủ vốn từ vựng và kiến thức để trả lời. Dưới đây là một số câu hỏi đã xuất hiện trong kỳ thi trước đó:
- Describe a job you would like to have in the future
- Describe an interesting subject you studied in school
- Describe a teacher who has influenced you
- Describe a project you worked on
- Describe a skill you would like to learn
Example:
Describe a job you would like to have in the future. You should say:
|
One job I would like to have in the future is to be a teacher. Teaching has always been a passion of mine, and I believe it plays a crucial role in shaping the future of students. I am particularly interested in teaching English as a second language because I want to help students from different backgrounds improve their communication skills and open up opportunities for themselves.
To pursue this career, there are several skills I need to develop. First and foremost, I need to have a strong command of the English language, both in terms of grammar and vocabulary. Additionally, effective communication skills are essential, as I must be able to explain concepts clearly and engage students in meaningful discussions. I also believe that having patience and empathy is crucial, as students learn at different paces and may face challenges along the way.
To achieve my goal of becoming a teacher, I plan to pursue a degree in education with a focus on language studies. After completing my degree, I will seek a teaching certification to enhance my qualifications. Additionally, I intend to gain practical experience through internships or volunteer work at local schools. This hands-on experience will not only improve my teaching skills but also help me understand the dynamics of a classroom better.
Overall, becoming a teacher is a fulfilling career choice for me, and I am excited about the opportunity to make a positive impact on my students’ lives.
Vocabulary:
- Teacher: giáo viên
- Passion: đam mê
- Crucial role: vai trò quan trọng
- English as a second language: tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai
- Communication skills: kỹ năng giao tiếp
- Grammar: ngữ pháp
- Vocabulary: từ vựng
- Patience: sự kiên nhẫn
- Empathy: sự đồng cảm
- Education: giáo dục
- Language studies: nghiên cứu ngôn ngữ
- Teaching certification: chứng chỉ giảng dạy
- Internships: thực tập
- Volunteer work: công việc tình nguyện
- Practical experience: kinh nghiệm thực tiễn
- Classroom dynamics: động lực trong lớp học
Dịch nghĩa:
Một công việc mà tôi muốn có trong tương lai là trở thành một giáo viên. Dạy học luôn là một đam mê của tôi, và tôi tin rằng nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của học sinh. Tôi đặc biệt quan tâm đến việc dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai vì tôi muốn giúp học sinh từ những nền tảng khác nhau cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ và mở ra cơ hội cho bản thân.
Để theo đuổi sự nghiệp này, có một số kỹ năng mà tôi cần phát triển. Đầu tiên và quan trọng nhất, tôi cần có một sự hiểu biết vững chắc về tiếng Anh, cả về ngữ pháp và từ vựng. Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp hiệu quả là rất cần thiết, vì tôi phải có khả năng giải thích các khái niệm một cách rõ ràng và thu hút học sinh vào những cuộc thảo luận có ý nghĩa. Tôi cũng tin rằng việc có sự kiên nhẫn và sự đồng cảm là rất quan trọng, vì học sinh học với tốc độ khác nhau và có thể gặp phải những thách thức trên con đường học tập.
Để đạt được mục tiêu trở thành giáo viên, tôi dự định theo học một bằng giáo dục với chuyên ngành nghiên cứu ngôn ngữ. Sau khi hoàn thành bằng cấp của mình, tôi sẽ tìm kiếm một chứng chỉ dạy học để nâng cao trình độ của mình. Ngoài ra, tôi cũng có ý định có được kinh nghiệm thực tiễn thông qua thực tập hoặc công việc tình nguyện tại các trường địa phương. Kinh nghiệm thực tế này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng dạy học mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về động lực trong lớp học.
Tổng kết lại, trở thành một giáo viên là một lựa chọn nghề nghiệp mang lại sự thỏa mãn cho tôi, và tôi rất hào hứng với cơ hội tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của học sinh.
III. Tổng hợp IELTS Speaking Topic Part 2 thường gặp
Describe a family member that you spend most time with
Mô tả một thành viên trong gia đình bạn dành nhiều thời gian nhất.
You should say:
- Who this person is
- What kind of person he/she is
- What you usually do together
- And explain why you spend most time with him/her
Describe a time when you moved to a new school, home, university, or new city
Mô tả một lần bạn chuyển đến trường mới, nhà mới, đại học mới hoặc thành phố mới.
You should say:
- Where you moved to
- Why you moved
- How you felt about moving
- And explain how this move changed your life
Describe a time you faced a problem at work or educational institute
Mô tả một lần bạn gặp phải vấn đề ở nơi làm việc hoặc cơ sở giáo dục.
You should say:
- What was the problem?
- Why was it a problem?
- How did you deal with it?
- How did it affect you and others around you?

Describe an interesting conversation you had with someone
Mô tả một cuộc trò chuyện thú vị mà bạn đã có với ai đó.
You should say:
- Who you had this conversation with
- What the conversation was about
- Why you found this conversation interesting
Describe a time when you traveled by public transport
Mô tả một lần bạn đi lại bằng phương tiện công cộng. You should say:
- Where you went
- What kind of public transport you used
- What you did during the journey
- And explain how you felt about traveling this way
Describe an occasion when you had to wait for a long time
Mô tả một dịp khi bạn phải chờ đợi lâu. You should say:
- Where it happened
- Why you had to wait
- What you did while waiting
- And how you felt about the wait
Describe an important decision you have made in your life
Mô tả một quyết định quan trọng mà bạn đã đưa ra trong cuộc đời. You should say:
- What the decision was
- Why you had to make this decision
- What the results of the decision were
- And explain how you feel about this decision now
Describe a time when you received good news
Mô tả một lần bạn nhận được tin tốt. You should say:
- What the news was about
- How you received the news
- Who else knew about this news
- And explain how you felt about the news
Describe a family member who has had a significant influence on you
Mô tả một thành viên trong gia đình đã có ảnh hưởng lớn đến bạn.
You should say:
- Who the person is
- How long you have known this person
- What qualities this person has
- Explain why they have had such an influence on you
Describe a useful app or piece of software you often use
Mô tả một ứng dụng hoặc phần mềm hữu ích mà bạn thường sử dụng.
You should say:
- What it is and how you learned about it
- How often you use it
- What features you find most useful
- And explain why you appreciate or value this tool
Describe a time when you were really close to nature
Mô tả một lần bạn thật sự gần gũi với thiên nhiên.
You should say:
- When and where this happened
- Who you were with
- What you did
- And explain why this experience was special to you
Describe an interesting tradition in your country
Mô tả một truyền thống thú vị ở đất nước bạn.
You should say:
- What it is
- When it happens
- What people do during this tradition
- And explain why you find it interesting
Describe a book you recently read
Mô tả một cuốn sách mà bạn vừa đọc gần đây.
You should say:
- What the book is about
- Why you decided to read it
- What you liked or disliked about it
- And explain how it has influenced you
Describe an event that you attended recently
Mô tả một sự kiện mà bạn đã tham dự gần đây.
You should say:
- What the event was
- Where it took place
- Who you went with
- And explain what you enjoyed most about the event
Describe a famous person you admire
Mô tả một người nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ.
You should say:
- Who the person is
- What they are famous for
- What qualities you admire in them
- And explain why you look up to this person
Describe a skill you want to learn in the future
Mô tả một kỹ năng mà bạn muốn học trong tương lai.
You should say:
- What the skill is
- Why you want to learn it
- How you plan to learn it
- And explain how this skill will benefit you
Describe a project or piece of work you did recently
Mô tả một dự án hoặc công việc mà bạn đã làm gần đây.
You should say:
- What the project was
- Why you did it
- How you did it
- And explain what you learned from it

Describe an activity you do to stay healthy
Mô tả một hoạt động bạn làm để giữ sức khỏe.
You should say:
- What the activity is
- How often you do it
- Why you think it is important
- And explain how it has affected your health
Describe a place in your country you would recommend to tourists
Mô tả một địa điểm ở đất nước bạn mà bạn muốn giới thiệu cho khách du lịch.
You should say:
- What the place is
- Where it is located
- What you can do there
- And explain why you would recommend it
Describe a time when you helped someone
Mô tả một lần bạn đã giúp đỡ ai đó.
You should say:
- Who you helped
- How you helped them
- Why you decided to help
- And explain how you felt after helping them
Describe a time you faced a challenge
Mô tả một lần bạn đã đối mặt với thử thách.
You should say:
- What the challenge was
- How you dealt with it
- What you learned from the experience
- And explain how it affected you
Describe a place you go to relax
Mô tả một nơi bạn thường đến để thư giãn.
You should say:
- What the place is
- How often you go there
- What you do to relax
- And explain why this place is special to you
Describe a piece of music that you enjoy
Mô tả một bài nhạc mà bạn thích.
You should say:
- What the piece of music is
- Why you enjoy it
- When you usually listen to it
- And explain how it makes you feel
Describe a time when you made a decision
Mô tả một lần bạn đã đưa ra quyết định.
You should say:
- What the decision was
- How you made the decision
- What the outcome was
- And explain how you felt about it
Describe a memorable journey you took
Mô tả một chuyến đi đáng nhớ mà bạn đã thực hiện.
You should say:
- Where you went
- How you got there
- What you did during the journey
- And explain why it was memorable
Describe a hobby you enjoy
Mô tả một sở thích mà bạn thích.
You should say:
- What the hobby is
- How you got interested in it
- How often you do it
- And explain why you enjoy it
Describe a restaurant you like
Mô tả một nhà hàng mà bạn thích.
You should say:
- What the restaurant is called
- What type of food they serve
- Why you like it
- And explain what makes it special
Describe a time when you helped someone
Mô tả một lần bạn đã giúp đỡ ai đó.
You should say:
- Who you helped
- How you helped them
- Why you decided to help
- And explain how you felt after helping them
Describe an object that is special to you
Mô tả một đồ vật đặc biệt đối với bạn.
You should say:
- What the object is
- Where you got it
- Why it is special to you
- And explain how it has influenced your life
Describe a city you have visited
Mô tả một thành phố mà bạn đã từng thăm.
You should say:
- What the city is called
- When you visited
- What you did there
- And explain why you liked it
Describe a tradition in your country
Mô tả một truyền thống ở đất nước của bạn.
You should say:
- What the tradition is
- How it is celebrated
- Who participates in it
- And explain why it is important
Describe a skill you want to learn
Mô tả một kỹ năng bạn muốn học.
You should say:
- What the skill is
- Why you want to learn it
- How you plan to learn it
- And explain how it will benefit you
Describe an interesting book you have read
Mô tả một cuốn sách thú vị mà bạn đã đọc.
You should say:
- What the book is
- What it is about
- Why you found it interesting
- And explain how it has influenced you
Describe an important event in your life
Mô tả một sự kiện quan trọng trong cuộc đời bạn.
You should say:
- What the event was
- When it happened
- What you did
- And explain why it was important to you
Describe a person who has inspired you
Mô tả một người đã truyền cảm hứng cho bạn.
You should say:
- Who this person is
- How you met them
- What qualities they have
- How they inspired you
Describe a time when you were surprised
Mô tả một lần bạn đã bị bất ngờ.
You should say:
- What the surprise was
- How it happened
- How you felt
- What you learned from that experience
Describe a subject you enjoyed studying in school
Mô tả một môn học mà bạn thích học ở trường.
You should say:
- What the subject is
- Why you enjoyed it
- Who your favorite teacher was
- How it has helped you
Describe a time when you tried a new food
Mô tả một lần bạn đã thử một món ăn mới.
You should say:
- What the food was
- When and where you tried it
- What it tasted like
- Whether you liked it or not
Describe an app you find useful
Mô tả một ứng dụng mà bạn thấy hữu ích.
You should say:
- What the app is
- What it does
- How often you use it
- Why you find it useful
Describe a historical figure you admire
Mô tả một nhân vật lịch sử mà bạn ngưỡng mộ.
You should say:
- Who the person is
- What they are known for
- Why you admire them
- How they have influenced your life
>>> Có thể bạn quan tâm:
IELTS Speaking Topic Part 1: Các chủ đề bắt buộc phải biết
[BẬT MÍ] Câu trả lời hay về IELTS Speaking topic part 3 cho mọi chủ đề
IV. Những lưu ý quan trọng khi làm bài IELTS Speaking Part 2
Để chuẩn bị cho phần IELTS Speaking Part 2, bạn cần xác định bốn câu hỏi chính trong đề bài và sử dụng chúng xuyên suốt trong bài nói của mình. Việc này không chỉ giúp bạn duy trì sự liên kết mà còn tránh việc lạc đề. Hãy lần lượt trả lời từng câu hỏi và mở rộng nội dung để tạo ra câu trả lời đầy đủ và sâu sắc nhất.
Trước khi bắt đầu, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị. Hãy tận dụng thời gian này để xác định cách trả lời cho từng câu hỏi và phác thảo một bản dàn ý tương ứng. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và hạn chế sự lúng túng khi bước vào phần thi chính.

Sử dụng các từ chuyển đoạn sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển từ câu hỏi này sang câu hỏi khác, làm cho cấu trúc câu trả lời trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn. Ví dụ về một số từ nối như: additionally, however, recently, furthermore,…
Hy vọng những lưu ý này sẽ nâng cao khả năng tự tin và hiệu suất của bạn trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình nhé!
>>>> Có thể bạn quan tâm: Các chủ đề IELTS SPEAKING thường gặp nhất và cách trả lời hiệu quả
V. Tổng kết
WISE ENGLISH tự hào ứng dụng phương pháp học Tư duy não bộ (NLP), giúp học viên rút ngắn đến 80% thời gian học. Chương trình học của chúng tôi được thiết kế bài bản với giáo trình chi tiết, bao quát đầy đủ các dạng đề thi, kỹ thuật làm bài và các mẹo để tối ưu điểm số trong kỳ thi IELTS.
Nhờ lộ trình học tập hiệu quả, bạn có thể đạt IELTS 7.0+ từ trình độ cơ bản chỉ trong 11 tháng. Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp với thành tích IELTS 8.0+ sẽ luôn sát cánh, hỗ trợ bạn suốt chặng đường học tập. Hãy để WISE ENGLISH đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục IELTS và mở ra những cơ hội mới cho tương lai!
>>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH
Trên đây là những thông tin và lưu ý quan trọng về IELTS Speaking Topic Part 2 mà WISE English muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích phần nào trong quá trình ôn luyện IELTS của bạn.
Hãy thường xuyên cập nhật các bài viết mới và theo dõi Fanpage cùng kênh Youtube của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí quyết giúp NÂNG BAND nhanh chóng. Với Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn!
📌 Bạn muốn tham khảo phương pháp luyện thi IELTS độc đáo và hiệu quả tại WISE English? Tham khảo ngay Trung tâm Luyện thi IELTS uy tín và hiệu quả
Bài viết được viết lần đầu vào năm 2023 và cập nhật vào tháng 11/2024 nhằm đảm bảo tính toàn vẹn của nội dung.