Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được sử dụng làm phương tiện giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và giải trí. Hội thoại tiếng Anh cơ bản là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
Cải thiện kỹ năng hội thoại tiếng Anh của bạn có thể mở ra một thế giới cơ hội cho bạn. Trong bài viết này, WISE English sẽ tổng hợp cho bạn hơn 35 đoạn hội thoại thường gặp trong cuộc sống giúp bạn tự tin giao tiếp.

I. Hội thoại tiếng Anh giới thiệu bản thân
1.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Giới thiệu tên và quê hương
Character 1: Hi there! My name is Emily. What’s your name? (Xin chào! Tên tôi là Emily. Bạn tên là gì?)
Character 2: Nice to meet you, Emily. I’m Tom. (Rất vui được gặp bạn, Emily. Tôi là Tom.)
Character 1: It’s great to meet you too, Tom. Where are you from? (Cũng rất vui được gặp bạn, Tom. Bạn đến từ đâu?)
Character 2: I’m from England. How about you? (Tôi đến từ Anh. Còn bạn thì sao?)
Character 1: I’m from the United States. Have you ever been there? (Tôi đến từ Hoa Kỳ. Bạn đã từng đến đó chưa?)
Character 2: Yes, I have actually. I visited New York City a few years ago. (Có, tôi đã từng đến đó. Tôi đến thăm thành phố New York vài năm trước đây.)
Character 1: That’s cool! I’ve always wanted to go there. What did you think of it? (Thật tuyệt vời! Tôi luôn muốn đến đó. Bạn nghĩ gì về nó?)
Character 2: I thought it was an amazing city with so much energy and culture. I definitely want to go back someday. (Tôi nghĩ đó là một thành phố tuyệt vời với năng lượng và văn hóa rất đặc biệt. Tôi chắc chắn muốn quay lại vào một ngày nào đó.)
1.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Giới thiệu sở thích
Character 1: Hi, my name is Alex. Nice to meet you. (Xin chào, tên tôi là Alex. Rất vui được gặp bạn.)
Character 2: Hello Alex, I’m Sarah. Nice to meet you too. (Xin chào Alex, tôi là Sarah. Cũng rất vui được gặp bạn.)
Character 1: So, what do you do, Sarah? (Vậy, Sarah làm công việc gì vậy?)
Character 2: I’m a graphic designer. How about you, Alex? (Tôi làm thiết kế đồ họa. Còn bạn, Alex?)
Character 1: I’m a software engineer. (Tôi là một kỹ sư phần mềm.)
Character 2: That’s interesting. Where did you study? (Thật thú vị. Bạn học ở đâu vậy?)
Character 1: I went to MIT for my undergraduate and got my master’s degree from Stanford. (Tôi học đại học tại MIT và lấy bằng thạc sĩ tại Stanford.)
Character 2: Impressive! I studied at Parsons School of Design in New York. (Tuyệt vời! Tôi học tại Trường thiết kế Parsons ở New York.)
Character 1: That’s great. I’ve always wanted to visit New York. (Thật tuyệt vời. Tôi luôn muốn đến thăm New York.)
Character 2: You should definitely come and visit someday. It’s an amazing city. (Bạn nên đến thăm vào một ngày nào đó. Đó là một thành phố tuyệt vời.)
Character 1: I’d love to. What do you like to do in your free time, Sarah? (Tôi thích lắm. Sarah thường làm gì trong thời gian rảnh của mình?)
Character 2: I enjoy going to art museums and trying out new cafes around the city. How about you, Alex? (Tôi thích đi đến các bảo tàng nghệ thuật và khám phá các quán cà phê mới trong thành phố. Còn bạn, Alex?)
Character 1: I like to read books and go hiking on the weekends. (Tôi thích đọc sách và đi bộ đường dài vào cuối tuần.)
Character 2: Hiking sounds like a great way to enjoy nature. Do you have a favorite hiking spot? (Đi bộ đường dài nghe có vẻ là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên. Bạn có địa điểm đi bộ đường dài yêu thích không?)
Character 1: Yes, I love hiking in the mountains. One of my favorite spots is Yosemite National Park. (Có, tôi thích đi bộ đường dài trên núi. Một trong những địa điểm yêu thích của tôi là Công viên Quốc gia Yosemite.)
Character 2: That sounds amazing. I’ve always wanted to visit Yosemite. (Nghe thật tuyệt vời. Tôi luôn muốn đến thăm Yosemite.)
Character 1: You should definitely plan a trip there sometime. It’s a beautiful place. (Bạn nên lên kế hoạch đến đó một lần. Đó là một nơi rất đẹp.)
1.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh 3: Giới thiệu về gia đình
Character 1: Hi there, how’s your family doing? (Xin chào, gia đình của bạn đang khỏe không?)
Character 2: They’re doing well, thanks for asking. How about yours? (Họ đang khỏe, cảm ơn đã hỏi. Còn gia đình bạn thì sao?)
Character 1: They’re all good too. My parents just celebrated their 40th wedding anniversary last month. (Họ cũng đều khỏe. Ba mẹ tôi vừa kỷ niệm 40 năm ngày cưới vào tháng trước.)
Character 2: Wow, that’s amazing! How did they celebrate it? (Thật tuyệt vời! Họ đã ăn mừng như thế nào?)
Character 1: They had a big party with all their friends and family. It was a really nice time. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc lớn với tất cả bạn bè và gia đình. Đó là một khoảnh khắc thật tuyệt vời.)
Character 2: That sounds like a lot of fun. I’m glad they had a great celebration. (Nghe có vẻ rất vui. Tôi rất vui vì họ đã có một buổi kỷ niệm tuyệt vời.)
Character 1: Thanks, me too. So, do you have any plans to visit your family soon? (Cảm ơn, tôi cũng vậy. Vậy bạn có kế hoạch ghé thăm gia đình sớm không?)
Character 2: Yes, actually I’m planning to visit them next month. I haven’t seen them in a while, so I’m really looking forward to it. (Có, thực sự tôi đang lên kế hoạch ghé thăm họ vào tháng sau. Tôi đã lâu không gặp họ, nên tôi thật sự mong đợi.)
Character 1: That’s great, I hope you have a wonderful time with them. (Thật tuyệt vời, tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời với họ.)
II. Hội thoại tiếng Anh chào và tạm biệt hàng ngày

2.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Chào hỏi thân mật
Character 1: Hey there! How’s it going? (Chào bạn! Bạn thấy thế nào?)
Character 2: Hey! I’m doing pretty well, thanks for asking. How about you? (Chào! Tôi đang khá tốt, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
Character 1: I’m good too, thanks. So, what are your plans for the weekend? (Tôi cũng khỏe, cảm ơn. Vậy cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
Character 2: Not sure yet, maybe just relax and catch up on some reading. How about you? (Chưa chắc, có thể chỉ nghỉ ngơi và đọc sách thôi. Còn bạn?)
Character 1: I’m thinking about going for a hike if the weather’s good. (Tôi đang nghĩ đến việc đi bộ đường dài nếu thời tiết tốt.)
Character 2: That sounds like a great idea! Have fun if you end up going. (Nghe thật tuyệt vời! Chúc bạn vui vẻ nếu bạn đi.)
Character 1: Thanks, will do. Have a good day! (Cảm ơn, mình sẽ thử. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Character 2: You too, take care! (Bạn cũng vậy, hẹn gặp lại!)
2.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Chào hỏi trang trọng
Character 1: Good morning, it’s nice to see you today. (Chào buổi sáng, hôm nay rất vui khi thấy bạn .)
Character 2: Good morning, it’s great to see you too. How may I assist you? (Chào buổi sáng, tôi cũng rất vui khi thấy bạn. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Character 1: I was wondering if I could schedule a meeting with you later this week. (Tôi đang muốn hẹn cuộc hẹn với bạn vào cuối tuần này.)
Character 2: Of course, I would be happy to schedule a meeting with you. When would be a convenient time for you? (Tất nhiên, tôi rất vui được hẹn cuộc hẹn với bạn. Bạn có thời gian thuận tiện nào không?)
Character 1: How about Thursday afternoon? (Chiều Thứ Năm thì thế nào?)
Character 2: Thursday afternoon works for me. I will send you a calendar invitation with the details. (Chiều thứ Năm tôi rảnh. Tôi sẽ gửi cho bạn một lời mời với các chi tiết.)
Character 1: Great, thank you very much. I look forward to our meeting. (Tuyệt vời, cảm ơn rất nhiều. Tôi mong chờ cuộc hẹn của chúng ta.)
Character 2: You’re welcome, and likewise. Have a good day. (Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành.)
2.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh 3: Chào tạm biệt thân mật
Character 1: Well, I guess this is it. We’ve had some amazing times together, but it’s time to say goodbye. (Điều này là thật đấy. Chúng ta đã có những khoảnh khắc tuyệt vời bên nhau, nhưng đến lúc chia tay rồi.)
Character 2: Yeah, it’s hard to believe it’s over. But I’m grateful for all the memories we’ve made. (Đúng vậy, thật khó tin rằng mọi thứ đã kết thúc. Nhưng tôi biết ơn vì tất cả những kỷ niệm chúng ta đã tạo ra.)
Character 1: Me too. You’ve been such an important part of my life, and I’ll never forget you. (Tôi cũng vậy. Bạn đã là một phần quan trọng của cuộc đời tôi, và tôi sẽ không bao giờ quên bạn.)
Character 2: I feel the same way. You’ll always have a special place in my heart. (Tôi cũng thấy vậy. Bạn luôn có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.)
Character 1: I hope we can stay in touch, even though we’ll be far apart. (Tôi hy vọng chúng ta có thể giữ liên lạc, dù cho chúng ta sẽ cách xa nhau.)
Character 2: Definitely. I’ll always be here for you, no matter what. (Chắc chắn. Tôi sẽ luôn ở đây chờ bạn, bất kể điều gì xảy ra.)
Character 1: Thank you, that means a lot to me. (Cảm ơn bạn, điều đó thật sự rất quan trọng đối với tôi.)
Character 2: And thank you for being a part of my life. I’ll never forget you. (Và cảm ơn bạn vì đã là một phần của cuộc đời tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.)
Character 1: Goodbye, my dear friend. (Tạm biệt, bạn thân yêu của tôi.)
Character 2: Goodbye, my dear friend. (Tạm biệt, bạn thân yêu của tôi.)
2.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh 4: Chào tạm biệt trang trọng
Dialogue 1:
Character 1: Thank you for meeting with me today. I appreciate your time. (Cảm ơn bạn đã gặp tôi hôm nay. Tôi rất đánh giá cao thời gian của bạn.)
Character 2: Of course, it was my pleasure. Let’s keep in touch. (Tất nhiên, đó là niềm vui của tôi. Hãy giữ liên lạc.)
Dialogue 2:
Character 1: I’m afraid I have to go now. Thank you for your help. (Tôi e là tôi phải đi bây giờ. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Character 2: No problem. Don’t hesitate to contact me if you need anything else. (Không vấn đề gì. Đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bạn cần bất cứ điều gì khác.)
Dialogue 3:
Character 1: It was a pleasure doing business with you. Thank you for your trust. (Thật tuyệt vời khi kinh doanh với bạn. Cảm ơn bạn đã tin tưởng.)
Character 2: The pleasure was mine. I look forward to working with you again in the future. (Đó là niềm vui của tôi. Tôi mong được làm việc với bạn trong tương lai.)
Dialogue 4:
Character 1: Thank you for the invitation. It was a wonderful event. (Cảm ơn bạn đã mời tôi. Đó là một sự kiện tuyệt vời.)
Character 2: I’m glad you enjoyed it. Safe travels! (Tôi rất vui khi bạn thích nó. Chúc bạn đi an toàn!)
Dialogue 5:
Character 1: It’s getting late. I should be going now. Thank you for your hospitality. ( Đã muộn rồi. Tôi nên đi bây giờ. Cảm ơn bạn đã đối xử nồng hậu.)
Character 2: No problem at all. It was great having you. Come back soon! (Không vấn đề gì cả. Rất vui khi có bạn tới. Hãy trở lại sớm nhé!)
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh khi gặp gỡ trên đường

3.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Hỏi đường
Character 1: Excuse me, do you know how to get to the nearest gas station? (Xin lỗi, bạn có biết làm sao để đến trạm xăng gần nhất không?)
Character 2: Yes, actually there’s one just a few blocks down this road. Turn right at the next intersection and you’ll see it on your left. (Có, thực ra có một trạm xăng chỉ cách đây vài đoạn. Rẽ phải ở ngã tư tiếp theo và bạn sẽ thấy nó ở bên trái.)
Character 1: Thank you so much! I was getting worried about running out of gas. (Cảm ơn bạn nhiều! Tôi đã lo lắng về việc hết xăng.)
Character 2: No problem, happy to help. Is there anything else you need directions to? (Không có gì, rất vui được giúp đỡ. Bạn cần tìm đường đến địa điểm nào khác không?)
Character 1: Actually, I’m looking for a good place to grab some lunch. Do you have any recommendations? (Thực ra, tôi đang tìm kiếm một nơi tốt để ăn trưa. Bạn có đề xuất gì không?)
Character 2: Sure, there’s a great sandwich shop a couple of blocks from here. Just keep heading straight on this road and you’ll see it on your right. (Chắc chắn, có một tiệm sandwich tuyệt vời gần đây. Chỉ cần tiếp tục đi thẳng trên con đường này và bạn sẽ thấy nó ở bên phải.)
Character 1: Thanks again! You’ve been a huge help. (Cảm ơn bạn lần nữa! Bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)
Character 2: No problem at all, glad I could assist you. Have a great day! (Không có vấn đề gì, tôi rất vui được giúp bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
3.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Lâu ngày gặp lại bạn
Person A: “Excuse me, do I know you? You look familiar.” (Xin lỗi, tôi có quen anh không? Anh trông quen quen đấy.)
Person B: “A! It’s been so long! How are you?” (A! Lâu quá không gặp! Anh thế nào rồi?)
Person A: “I’m good, thanks for asking. How about you?” (Tôi khỏe, cảm ơn đã hỏi. Còn anh thì sao?)
Person B: “I’m doing well too, thanks. What have you been up to these days?” (Tôi cũng ổn, cảm ơn. Anh gần đây làm gì vậy?)
Person A: “I’ve been busy with work, but I’ve also been traveling a bit. How about you?” (Tôi bận với công việc, nhưng cũng đi du lịch một chút. Còn anh thì sao?)
Person B: “Oh, I’ve been keeping busy with my family and my job. But it’s good to hear you’ve been able to travel. Where have you been?” (Ồ, tôi bận với gia đình và công việc. Nhưng vui khi nghe anh đi du lịch được. Anh đi đâu rồi?)
Person A: “I went to Japan and Thailand last year. It was amazing. I’ve also been exploring some new hiking trails around here.” (Tôi đã đi Nhật Bản và Thái Lan năm ngoái. Thật tuyệt vời. Tôi cũng đã khám phá một số đường đi bộ mới ở đây.)
Person B: “Wow, that sounds incredible. I’ve always wanted to visit Japan. Maybe you can give me some travel tips?” (Ồ, nghe thật tuyệt vời. Tôi luôn muốn đến Nhật Bản. Có thể anh cho tôi vài lời khuyên du lịch không?)
Person A: “Of course! Let’s grab a coffee sometime and I can tell you all about it.” (Chắc chắn! Chúng ta hẹn gặp nhau vài lần và tôi sẽ cho anh biết tất cả về nó.)
3.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh 3: Gọi taxi
Character 1: Excuse me, do you know where I can find a taxi around here? (Xin lỗi, bạn có biết tôi có thể tìm được taxi ở đây không?)
Character 2: Yes, there’s usually a taxi stand a few blocks down that way. (Có, thông thường sẽ có bến taxi nằm cách đây vài đoạn đường.)
Character 1: Thank you. Should we call one instead? (Cảm ơn bạn. Chúng ta có nên gọi điện cho taxi thay vì đến bến không?)
Character 2: Good idea. Do you have a number? (Ý tưởng hay đấy. Bạn có số điện thoại không?)
Character 1: Yes, let me check. (Có, để tôi xem.)
Character 1: Here it is. ( Nó đây)
Character 2: Great. I’ll give them a call. (Tuyệt vời, tôi sẽ gọi cho họ.)
Character 2: They said the taxi will be here in 10 minutes. (Họ nói taxi sẽ đến đây trong 10 phút.)
Character 1: Perfect, thank you for your help. (Hoàn hảo, cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Đọc thêm: 10 ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG & MẸO HỌC CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI HIỆU QUẢ
IV. Đoạn hội thoại Tiếng Anh tạo cuộc hẹn
4.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Hẹn uống coffee
Person A: “Hi, I was wondering if we could schedule a meeting sometime this week.” (Xin chào, tôi muốn hỏi liệu chúng ta có thể hẹn một cuộc gặp trong tuần này không?)
Person B: “Sure, I have some availability. What day and time works for you?” (Tất nhiên, tôi có thời gian. Ngày và giờ nào phù hợp với anh?)
Person A: “How about Thursday at 10am?” (Thứ Năm lúc 10 giờ sáng thì được không?)
Person B: “I’m actually unavailable at that time. How about Wednesday at 2pm?” (Thực ra tôi không rảnh vào lúc đó. Thứ Tư lúc 2 giờ chiều thì sao?)
Person A: “Wednesday at 2pm works for me. Where would you like to meet?” (Thứ Tư lúc 2 giờ chiều thì được. Chúng ta gặp nhau ở đâu?)
Person B: “How about we meet at the coffee shop on Main Street?” (Tại sao chúng ta không gặp ở quán cà phê trên đường chính?)
Person A: “Sounds good. Which coffee shop is it?” (Nghe tốt đấy. Quán cà phê nào thế?)
Person B: “It’s called Joe’s Cafe. I’ll send you the address and confirm our meeting time in an email.” (Nó tên là Joe’s Cafe. Tôi sẽ gửi cho anh địa chỉ và xác nhận thời gian hẹn gặp qua email.)
Person A: “Great, thanks so much. I’ll see you on Wednesday at 2pm at Joe’s Cafe.” (Tuyệt vời, cảm ơn nhiều. Tôi sẽ gặp anh vào thứ Tư lúc 2 giờ chiều ở Joe’s Cafe.)
4.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Hẹn đi ăn
Character 1: Hi there, I was wondering if you’re free this Saturday night? (Xin chào, tôi đang tự hỏi liệu bạn có rảnh vào tối Thứ 7 này không?)
Character 2: Hi! I think I’m available, why do you ask? (Chào bạn! Tôi nghĩ mình rảnh, tại sao bạn hỏi?)
Character 1: Well, I was hoping to take you out to dinner. There’s this new Italian restaurant that just opened up and I’ve been dying to try it. (Tôi đang hy vọng mời bạn đi ăn tối. Có một nhà hàng Ý mới vừa mở và tôi muốn đến thử.)
Character 2: That sounds great! What time were you thinking? (Nghe hay đấy! Bạn nghĩ tới giờ nào?)
Character 1: How about we meet at 7 pm? (Tại sao chúng ta không gặp nhau vào lúc 7 giờ?)
Character 2: 7 pm works for me. Where is the restaurant located? (7 giờ phù hợp với tôi. Nhà hàng đó ở đâu?)
Character 1: It’s in the city center, on Main Street. I can send you the address if you’d like. (Nó ở trung tâm thành phố, trên Đường chính. Tôi có thể gửi địa chỉ cho bạn nếu bạn muốn.)
Character 2: Sure, that would be great. I’m really looking forward to it! (Được, thật tuyệt vời. Tôi rất mong đợi điều đó!)
Character 1: Me too! I’ll text you the details later. (Tôi cũng vậy! Tôi sẽ gửi cho bạn chi tiết sau.)
4.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh 3: Hẹn đến nhà chơi
Character 1: Hey, do you want to come over to my place and play some games this weekend? (Chào bạn, cuối tuần này bạn có muốn đến nhà tôi chơi game không?)
Character 2: Sure, that sounds like fun! What games do you have? (Chắc chắn, nghe có vẻ thú vị! Bạn có những trò chơi gì?)
Character 1: I have a few board games like Monopoly and Settlers of Catan, and some video games like Super Smash Bros and Fortnite. (Tôi có vài trò chơi bàn cờ như Monopoly và Settlers of Catan, và một số game video như Super Smash Bros và Fortnite.)
Character 2: I love Settlers of Catan! Can we play that one? (Tôi rất thích Settlers of Catan! Chúng ta có thể chơi trò đó được không?)
Character 1: Absolutely! How about we start around 2 pm on Saturday? (Chắc chắn! Chúng ta bắt đầu vào khoảng 2 giờ chiều thứ Bảy nhé?)
Character 2: Sounds good to me. Can I bring some snacks to share? (Nghe tốt đấy. Tôi có thể mang đồ ăn nhẹ để chia sẻ không?)
Character 1: That would be great! I’ll make some popcorn and we can have some drinks too. (Tuyệt vời! Tôi sẽ làm bắp rang và chúng ta có thể uống thức uống nhẹ nữa.)
Character 2: Awesome, I’m looking forward to it! (Tuyệt vời, tôi mong đợi nó!)
V. Hội thoại tiếng Anh bày tỏ cảm ơn và xin lỗi
5.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Cảm ơn khi được giúp đỡ
Character 1: Excuse me, could you please help me? I seem to be lost and I’m not sure how to get to my destination. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi có vẻ đã lạc đường và không biết làm sao để đến đích của mình.)
Character 2: Of course, I’d be happy to help. Where are you trying to go? (Tất nhiên, tôi rất vui lòng giúp đỡ. Bạn muốn đến đâu?)
Character 1: I’m trying to get to the train station. Do you know how to get there? (Tôi muốn đến ga tàu. Bạn có biết đường đến đó không?)
Character 2: Yes, I do. I can show you the way if you’d like. (Vâng, tôi biết đường. Tôi có thể chỉ cho bạn cách đi nếu bạn muốn.)
Character 1: Thank you so much for your help. I really appreciate it. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi. Tôi rất đánh giá cao điều đó.)
Character 2: No problem at all, happy to help. Do you need any further assistance? (Không có vấn đề gì cả, tôi rất vui lòng được giúp đỡ. Bạn cần hỗ trợ gì thêm không?)
Character 1: No, that’s all. Thank you again for your kindness. (Không, vậy là đủ rồi. Một lần nữa cảm ơn bạn vì sự tử tế của bạn.)
Character 2: You’re welcome. Have a safe trip! (Không có gì. Chúc bạn có một chuyến đi an toàn!)
5.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Đề nghị được giúp đỡ
Character 1: Hey, do you need any help with that? (Chào, bạn có cần giúp đỡ với điều đó không?)
Character 2: Actually, yes. I’m trying to move this couch, but it’s too heavy for me to lift alone. (Thực sự là có. Tôi đang cố gắng di chuyển cái ghế sofa này, nhưng nó quá nặng để tôi có thể nâng một mình.)
Character 1: Sure, I can give you a hand. Let’s lift it together. (Tất nhiên, tôi có thể giúp bạn. Hãy cùng nhau nâng lên.)
Character 2: Thank you so much. I really appreciate it. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.)
Character 1: No problem at all. Is there anything else I can help you with? (Không có vấn đề gì cả. Có gì khác tôi có thể giúp bạn không?)
Character 2: Actually, yes. I’m having some trouble with my computer. Would you be able to take a look at it? (Thực ra có. Tôi đang gặp một số vấn đề với máy tính của mình. Bạn có thể xem qua nó được không?)
Character 1: Of course. Let me see what’s going on. (Tất nhiên. Hãy để tôi xem điều gì đang xảy ra.)
Character 2: Thank you so much, you’re a lifesaver. (Cảm ơn bạn rất nhiều, bạn là người cứu mạng của tôi.)
Character 1: Don’t mention it. I’m happy to help. (Không có chi. Tôi rất vui để giúp đỡ.)
5.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh 3: Đến trễ hẹn
Character 1: Hi, I’m sorry I’m running a little late. Traffic was heavier than I anticipated. (Xin chào, tôi xin lỗi vì tôi đến muộn một chút. Giao thông đông hơn tôi dự tính.)
Character 2: No problem, I understand. We can wait a few minutes if you need some extra time. (Không vấn đề gì, tôi hiểu. Chúng ta có thể đợi vài phút nếu bạn cần thêm thời gian.)
Character 1: Thank you for your understanding. I should be there in about 10 minutes. (Cảm ơn bạn vì sự hiểu biết của bạn. Tôi sẽ đến trong khoảng 10 phút.)
Character 2: Take your time, we’ll be here when you arrive. (Bạn cứ từ từ, chúng tôi sẽ ở đây khi bạn đến.)
Character 1: I really apologize for being late, it won’t happen again. (Tôi thật sự xin lỗi vì đã đến muộn, điều này sẽ không xảy ra lại.)
Character 2: Don’t worry about it, these things happen. We’re just glad you made it. (Không lo lắng về điều đó, những điều này thường xuyên xảy ra. Chúng tôi chỉ vui khi bạn đến.)
Character 1: Thank you for being so understanding. I’ll make it up to you. (Cảm ơn bạn vì đã hiểu cho tôi. Tôi sẽ bù đắp cho bạn.)
Character 2: No need to make it up to us, just make sure you’re safe and take your time getting here. (Không cần phải bù đắp cho chúng tôi, chỉ cần đảm bảo an toàn và từ từ đến đây.)
5.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh 4: Xin lỗi vì làm hỏng đồ
Character 1: I can’t believe you broke my laptop! How did you manage to do that? (Anh không thể tin được em đã làm hỏng laptop của anh! Làm sao mà em có thể làm vậy?)
Character 2: I’m really sorry. I didn’t mean to. It was an accident. (Em thật sự xin lỗi. Em không cố ý làm vậy. Đó là một tai nạn.)
Character 1: Well, sorry doesn’t fix my laptop. How am I going to work now? (Vâng, lời xin lỗi không thể sửa chữa được laptop của tôi. Bây giờ tôi sẽ làm việc thế nào?)
Character 2: I understand. I’ll pay for the repairs or replace it with a new one. (Em hiểu. Em sẽ trả tiền sửa chữa hoặc thay thế nó bằng một chiếc mới.)
Character 1: That’s not enough. I had important files on there that I need for work. (Điều đó không đủ. Tôi có các tệp quan trọng trên đó mà tôi cần cho công việc.)
Character 2: I’m really sorry. Is there anything else I can do to make it right? (Em thật sự xin lỗi. Có gì khác em có thể làm để bù đắp cho nó không?)
Character 1: I don’t know. Maybe you can help me recover the files somehow. (Tôi không biết. Có lẽ bạn có thể giúp tôi khôi phục các tệp tin nào đó.)
VI. Hội thoại tiếng Anh trong trường học
6.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Tổ chức cuộc họp
Character 1: Hi, everyone. I was thinking that we should organize a meeting to discuss our upcoming group project. What do you guys think? (Xin chào mọi người. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án nhóm sắp tới. Mọi người nghĩ sao?)
Character 2: That sounds like a good idea. When were you thinking of having the meeting? (Nghe có vẻ như một ý tưởng tốt. Bạn nghĩ sẽ tổ chức cuộc họp khi nào?)
Character 1: I was thinking of having it this Friday after class. Does that work for everyone? (Tôi nghĩ sẽ tổ chức nó vào thứ Sáu sau giờ học. Điều đó có phù hợp với mọi người không?)
Character 2: Actually, I have another commitment that day, so I won’t be able to make it. How about next Monday after class? (Thực ra, ngày đó tôi có một việc phải làm nên sẽ không thể tham gia. Thứ Hai sau giờ học thì sao?)
Character 1: Next Monday works for me. Does that work for everyone else? (Thứ Hai tới thì phù hợp với tôi. Với mọi người thì sao?)
Character 3: That works for me too. What time were you thinking of having the meeting? (Thứ Hai đó cũng phù hợp với tôi. Bạn nghĩ sẽ tổ chức cuộc họp lúc nào?)
Character 1: How about we meet at 3 pm? That way we can have plenty of time to discuss everything. (Chúng ta gặp nhau vào lúc 3 giờ chiều thì sao? Như vậy chúng ta sẽ có đủ thời gian để thảo luận về mọi thứ.)
Character 2: That works for me. (Với tôi thì ok.)
Character 3: Me too. (Với tôi cũng vậy.)
Character 1: Great, it’s settled then. We’ll meet next Monday at 3 pm after class to discuss our group project. (Tuyệt vời, thế là xong rồi. Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Hai sau giờ học lúc 3 giờ chiều để thảo luận về dự án nhóm.)
6.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Chào hỏi
Character 1 (teacher): Good morning, class! My name is Mr. Smith. (Chào buổi sáng, lớp! Tên tôi là Smith.)
Character 2 (students): Good morning, Mr. Smith! (Chào buổi sáng, thầy Smith!)
Character 1: Before we begin, I’d like to take a moment to introduce myself and learn a little bit about each of you. (Trước khi chúng ta bắt đầu, tôi muốn giới thiệu về bản thân và tìm hiểu một chút về mỗi người trong lớp.)
Character 2: My name is John. Nice to meet you, Mr. Smith. (Tên tôi là John. Rất vui được gặp thầy Smith.)
Character 1: Nice to meet you too, John. Can you tell me a little bit about yourself? (Rất vui được gặp bạn, John. Bạn có thể cho tôi biết một chút về bản thân không?)
Character 2: Sure, I’m a senior this year and I enjoy playing basketball and video games in my free time. (Dĩ nhiên, tôi là học sinh năm cuối, thích chơi bóng rổ và game trong thời gian rảnh.)
Character 1: That’s great to hear, John. Thank you for sharing. How about you, Sarah? Can you tell us a little bit about yourself? (Nghe tuyệt vời quá, John. Cảm ơn đã chia sẻ. Còn bạn, Sarah? Bạn có thể cho chúng tôi biết một chút về bản thân không?)
Character 2: Hi, Mr. Smith. My name is Sarah and I enjoy reading and playing the guitar. (Chào thầy Smith. Tên tôi là Sarah và tôi thích đọc sách, chơi đàn guitar.)
Character 1: It’s nice to meet you, Sarah. Thank you for sharing. Now that we’ve gotten to know each other a little better, let’s get started with our lesson for today. (Rất vui được gặp bạn, Sarah. Cảm ơn đã chia sẻ. Bây giờ khi chúng ta đã biết về nhau nhiều hơn, chúng ta bắt đầu bài học cho hôm nay nhé.)
6.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh 3: Hỏi cách làm bài
Character 1: Excuse me, can you please explain how to do the test? I’m not sure what to do. ( Xin lỗi, bạn có thể giải thích cách làm bài kiểm tra được không? Tôi không chắc phải làm gì.)
Teacher: Of course, I’d be happy to help. What specifically are you unsure about? (Tất nhiên, tôi sẽ giúp bạn. Bạn chưa chắc chắn về điều gì?)
Character 1: I’m not sure how to format my answers. Should I write in complete sentences or use bullet points? (Tôi không chắc phải định dạng câu trả lời như thế nào. Tôi nên viết theo câu hoàn chỉnh hay sử dụng dấu đầu dòng?)
Teacher: Good question. The instructions state that you should answer in complete sentences, so please make sure to do that. (Câu hỏi hay đấy. Hướng dẫn cho rằng bạn nên trả lời bằng câu hoàn chỉnh, vì vậy hãy đảm bảo làm như vậy.)
Character 1: Okay, thank you for clarifying. Is there anything else I should keep in mind? (Được rồi, cảm ơn bạn đã giải thích. Còn điều gì khác tôi cần nhớ không?)
Teacher: Yes, be sure to read the directions carefully and double-check your work before submitting. Good luck! (Vâng, hãy đọc kỹ hướng dẫn và kiểm tra lại bài làm trước khi nộp. Chúc may mắn!)
6.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh 4: Rủ bạn bè trong lớp đi chơi
Character 1: Hey, what are you guys up to after class today? (Xin chào, sau giờ học hôm nay mọi người có kế hoạch gì không?)
Character 2: Not sure, why? (Không chắc, sao vậy?)
Character 1: I was thinking we could all hang out together, maybe grab a bite to eat or catch a movie. (Tôi nghĩ chúng ta có thể cùng nhau đi chơi sau giờ học, có thể ăn uống hoặc xem phim gì đó)
Character 2: Sounds like a great idea! I’m in. What about you, (name of friend)? (Nghe có vẻ rất tuyệt! Tôi tham gia. Còn bạn thì sao?)
Character 3: Yeah, I’m down for that. (Ừ, tôi thích ý tưởng đó)
VII. Hội thoại Tiếng Anh trong công sở

7.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Ngày đầu đến công ty
Character 1: Hi, welcome to our company. My name is John. What’s your name? (Xin chào, chào mừng bạn đến với công ty của chúng tôi. Tôi là John. Bạn tên là gì?)
Character 2: Hi John, I’m Anna. Nice to meet you. (Xin chào John, tôi là Anna. Rất vui được gặp bạn.)
Character 1: Nice to meet you too. I’ll be your supervisor. Do you have any questions or concerns before we get started? (Rất vui được gặp bạn. Tôi sẽ là giám sát của bạn. Bạn có câu hỏi hoặc mối quan tâm gì trước khi chúng ta bắt đầu không?)
Character 2: Actually, yes. Can you tell me a bit more about the company culture and what I can expect from this role? (Thực ra, có. Bạn có thể cho tôi biết thêm về văn hóa công ty và những gì tôi có thể mong đợi từ vai trò này không?)
Character 1: Of course, our company values teamwork and open communication. As for your role, you’ll be working on our marketing campaigns and helping to develop our brand image. (Tất nhiên, công ty chúng tôi coi trọng tinh thần làm việc nhóm và giao tiếp mở. Về vai trò của bạn, bạn sẽ làm việc trên các chiến dịch marketing và giúp phát triển hình ảnh thương hiệu của chúng tôi.)
Character 2: That sounds great. I’m excited to get started. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi rất hào hứng để bắt đầu.)
Character 1: Great! Let me show you around the office and introduce you to the team. (Tuyệt vời! Hãy để tôi dẫn bạn tham quan)
7.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Chào hỏi đồng nghiệp
Dialogue 1:
Character 1: Good morning! How was your weekend? (Chào buổi sáng! Cuối tuần của bạn thế nào rồi?)
Character 2: Good morning! It was great, thanks for asking. How about yours? (Chào buổi sáng! Nó tuyệt vời, cảm ơn đã hỏi. Còn cuối tuần của bạn thế nào?)
Character 1: It was good too, I spent some time with my family. (Cuối tuần của tôi cũng tốt, tôi đã dành một vài thời gian với gia đình.)
Dialogue 2:
Character 1: Hey there! Did you catch the game last night? (Xin chào! Bạn có xem trận đấu tối qua không?)
Character 2: Hey! No, I missed it. How did it go? (Xin chào! Không, tôi đã bỏ lỡ nó. Nó diễn ra như thế nào?)
Character 1: It was a close game, but our team managed to pull through in the end. (Trận đấu rất căng thẳng, nhưng đội của chúng ta đã vượt qua được cuối cùng.)
Dialogue 3:
Character 1: Good afternoon! Have you seen the new project proposal yet? (Chào buổi chiều! Bạn đã xem đề xuất dự án mới chưa?)
Character 2: Good afternoon! No, not yet. Has it been sent out? (Chào buổi chiều! Chưa, chưa thấy. Nó đã được gửi đi chưa?)
Character 1: Yes, it was sent out this morning. I think it looks really promising. (Có, nó đã được gửi đi vào sáng nay. Tôi nghĩ nó có vẻ rất hứa hẹn.)
Dialogue 4:
Character 1: Hello! How’s everything going with your project? (Xin chào! Mọi thứ đang diễn ra như thế nào với dự án của bạn?)
Character 2: Hello! It’s going pretty well, thanks for asking. We’re making good progress. (Xin chào! Điều đó diễn ra khá tốt, cảm ơn đã hỏi. Chúng tôi đang tiến triển tốt.)
Character 1: That’s great to hear. Let me know if there’s anything I can do to help. (Nghe thật tuyệt vời. Hãy cho tôi biết nếu có điều gì tôi có thể giúp đỡ.)
7.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh 3: Hẹn đi cà phê
Character 1: Good morning, everyone! I was thinking of taking a break and grabbing some coffee. Anyone want to join me? (Chào buổi sáng các bạn! Mình đang nghĩ tới việc nghỉ ngơi và đi uống cà phê. Có ai muốn đi cùng không?)
Character 2: Sure, I could use a caffeine boost. (Chắc chắn, tớ cần một chút động lực từ caffein.)
Character 3: That sounds great, count me in! (Nghe hay đấy, tính tớ vào nhé!)
Character 4: Sorry, I can’t join you guys. I have a meeting in 10 minutes. (Xin lỗi mọi người, tớ không thể đi được. Tớ có một cuộc họp trong vòng 10 phút tới.)
Character 1: No worries, we’ll catch up later. (Không sao, chúng ta sẽ gặp nhau sau nhé.)
Character 2: Do we have a preference for where to get our coffee? (Chúng ta có thích quán nào để uống cà phê không?)
Character 3: There’s a new café that just opened up down the street. How about we give that a try? (Có một quán cà phê mới vừa mở cách đây không xa. Chúng ta thử ghé thăm xem sao?)
Character 1: Sounds good to me. Let’s head over there now. (Nghe hay đấy. Chúng ta đi đến đó ngay bây giờ.)
7.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh 4: Thảo luận trong cuộc họp
Character 1: I think we should focus on improving our online presence to reach a wider audience. (Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào cải thiện sự hiện diện trực tuyến của chúng ta để tiếp cận được đến một đối tượng khách hàng rộng hơn.)
Character 2: I disagree. I think we should focus on improving our in-store experience to create loyal customers. (Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào cải thiện trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng để tạo ra khách hàng trung thành.)
Character 1: I see your point, but I believe that having a strong online presence is crucial in today’s market. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi tin rằng việc có một sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ là rất quan trọng trong thị trường hiện nay.)
Character 2: That may be true, but we also need to focus on retaining our current customers through a better in-store experience. (Điều đó có thể đúng, nhưng chúng ta cũng cần tập trung vào giữ chân khách hàng hiện tại của chúng ta thông qua trải nghiệm mua sắm tốt hơn tại cửa hàng.)
Character 1: I agree that customer retention is important, but we can also use our online presence to engage with and retain customers. (Tôi đồng ý rằng giữ chân khách hàng là quan trọng, nhưng chúng ta cũng có thể sử dụng sự hiện diện trực tuyến của chúng ta để tương tác và giữ chân khách hàng.)
Character 2: I understand your point, but I still believe that improving our in-store experience should be our top priority. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi vẫn tin rằng cải thiện trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng của chúng ta nên là ưu tiên hàng đầu.)
VIII. Hội thoại Tiếng anh trong khi đi du lịch nước ngoài
8.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Giới thiệu địa điểm vui chơi
Character 1 (tourist): Hi there! Can you recommend a fun place to visit around here? (Xin chào! Bạn có thể giới thiệu một địa điểm vui chơi để đi tham quan ở đây không?)
Character 2 (local): Of course! What kind of activity are you interested in? (Dĩ nhiên! Bạn thích hoạt động gì?)
Character 1: I’m open to anything, but I want to have a good time and experience the local culture. (Tôi muốn trải nghiệm văn hóa địa phương và có một thời gian tuyệt vời.)
Character 2: In that case, I would recommend checking out the night market. There are a lot of food and drink options, as well as local crafts and souvenirs. (Trong trường hợp đó, tôi sẽ đề xuất bạn tham quan chợ đêm. Có rất nhiều lựa chọn đồ ăn và đồ uống, cũng như đồ thủ công và quà lưu niệm địa phương.)
Character 1: That sounds great! Do you have any other suggestions for places to have fun or explore? (Nghe tuyệt vời! Bạn có đề xuất nào khác về các địa điểm để vui chơi hoặc khám phá?)
Character 2: Another popular spot is the local amusement park. There are rides, games, and attractions for all ages. (Một điểm đến phổ biến khác là công viên giải trí địa phương. Có những trò chơi và điểm thu hút cho mọi lứa tuổi.)
Character 1: Thank you for the recommendations! How do I get to these places from here? (Cảm ơn bạn về các đề xuất của mình! Làm thế nào để tôi đến những nơi này từ đây?)
Character 2: You can take a taxi or public transportation. I can give you directions if you’d like. (Bạn có thể đi taxi hoặc phương tiện giao thông công cộng. Tôi có thể chỉ cho bạn cách đi nếu bạn muốn.)
Character 1: Yes, please! That would be very helpful. (Vâng, làm ơn! Điều đó sẽ rất hữu ích.)
8.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Hỏi đường
Character 1: Excuse me, do you speak English? (Xin lỗi, bạn có nói được tiếng Anh không?)
Character 2: Yes, I do. How can I help you? (Có, tôi nói được. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Character 1: Can you tell me how to get to the nearest train station? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến ga tàu gần nhất được không?)
Character 2: Sure, it’s just a few blocks away. You can walk there or take a taxi. (Chắc chắn, nó chỉ cách đó vài đoạn đường. Bạn có thể đi bộ hoặc đi taxi.)
Character 1: Thank you. How much does a taxi ride usually cost around here? (Cảm ơn bạn. Một chuyến taxi ở đây thường tốn bao nhiêu tiền?)
Character 2: It depends on where you’re going, but a short ride like this shouldn’t cost more than 10 dollars. (Tùy thuộc vào nơi bạn đến, nhưng một chuyến đi ngắn như thế này không tốn hơn 10 đô la.)
Character 1: That’s good to know. Thanks for your help. (Điều đó rất tốt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Character 2: You’re welcome. Have a good trip! (Không có gì. Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ!)
8.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh 3: Trên máy bay
Character 1: Hi, I’m sorry, but could you help me with my luggage? It’s quite heavy. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi với hành lý được không? Nó khá nặng.)
Character 2: Of course, I can help you. Where are you headed? (Tất nhiên, tôi có thể giúp bạn. Bạn đang đi đâu?)
Character 1: Thank you so much! I’m headed to Tokyo for a business trip. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi đang đi đến Tokyo cho chuyến công tác.)
Character 2: Oh, that’s great! I’ve always wanted to visit Tokyo. (Ồ, thật tuyệt vời! Tôi luôn muốn đến thăm Tokyo.)
Character 1: You should definitely go sometime. It’s a beautiful city with a lot to see and do. (Bạn nên thực sự đến đó một lần. Đó là một thành phố đẹp với rất nhiều thứ để xem và làm.)
Character 2: I definitely will! By the way, do you have any recommendations for places to visit in Tokyo? (Tôi chắc chắn sẽ đến! Nhân tiện, bạn có gợi ý nào về những địa điểm để tham quan ở Tokyo không?)
Character 1: Sure, there are a lot of great places. You should check out the Shibuya Crossing, the Sensoji Temple, and the Tokyo Skytree. (Tất nhiên, có rất nhiều địa điểm tuyệt vời. Bạn nên đến ngã tư Shibuya, đền Sensoji và Tokyo Skytree.)
Character 2: Thank you so much for the recommendations! I’ll definitely check them out. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì những gợi ý! Tôi sẽ chắc chắn đi xem chúng.)
8.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh 4: Mua quà tặng
Character 1: Look at these souvenirs! I want to bring something back for my family. (Nhìn vào những món đồ lưu niệm này! Tôi muốn mang một cái gì đó để tặng gia đình.)
Character 2: These are really nice. What are you thinking of getting? (Những món đồ này thật đẹp. Bạn đang nghĩ mua gì?)
Character 1: Maybe a small statue or a piece of jewelry. Do you think they’re reasonably priced? (Có lẽ là một tượng nhỏ hoặc một món trang sức. Bạn nghĩ giá cả hợp lý không?)
Character 2: It’s hard to say. You should ask the seller and try to negotiate a bit. (Khó nói lắm. Bạn nên hỏi người bán và thử thương lượng một chút.)
Character 1: That’s a good idea. I don’t want to overpay for something that’s not worth it. (Đó là một ý kiến tốt. Tôi không muốn trả quá nhiều tiền cho một món đồ không đáng giá.)
Character 2: Definitely. And make sure to check the quality as well. Some of these souvenirs might not be made very well. (Chắc chắn vậy. Và hãy chắc chắn kiểm tra chất lượng. Một số trong số những món đồ lưu niệm này có thể không được làm tốt.)
Character 1: That’s a good point. I’ll take a closer look before I make a decision. (Điều đó rất đúng. Tôi sẽ xem kỹ hơn trước khi quyết định.)
Character 2: Sounds like a plan. And don’t forget to ask if they have any deals if you buy more than one item. (Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Và đừng quên hỏi xem họ có bất kỳ ưu đãi nào nếu bạn mua nhiều hơn một món đồ.)
Character 1: Good idea. Thanks for the advice. (Ý tưởng tốt. Cảm ơn vì lời khuyên.)
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
IX. Các câu thường dùng trong hội thoại tiếng anh cơ bản hằng ngày
Các cụm từ ngữ pháp thường được sử dụng trong cuộc hội thoại tiếng Anh bao gồm:
- “How are you?” – “Bạn khỏe không?”
- “What’s up?” – “Có chuyện gì vậy?”
- “I don’t know.” – “Tôi không biết.”
- “What do you mean?” – “Bạn muốn nói gì vậy?”
- “I’m sorry.” – “Tôi xin lỗi.”
- “Excuse me.” – “Xin lỗi bạn.”
- “Thank you.” – “Cảm ơn bạn.”
- “You’re welcome.” – “Không có gì.”
- “Can you help me?” – “Bạn có thể giúp tôi được không?”
- “Let’s go.” – “Chúng ta đi thôi.”
- “See you later.” – “Hẹn gặp lại bạn sau.”
- “Could you repeat that, please?” – “Bạn có thể lặp lại điều đó được không?”
- “I’m not sure.” – “Tôi không chắc.”
- “That’s a good idea.” – “Đó là một ý tưởng tốt.”
- “I have to go now.” – “Tôi phải đi rồi.”
- “Do you understand?” – “Bạn có hiểu không?”
- “I agree.” – “Tôi đồng ý.”
- “I disagree.” – “Tôi không đồng ý.”
- “It doesn’t matter.” – “Không sao đâu.”
- “What are you doing?” – “Bạn đang làm gì vậy?”
- “Can you speak slower, please?” – “Bạn có thể nói chậm lại được không?”
- “Where are you from?” – “Bạn đến từ đâu?”
- “What do you like to do?” – “Bạn thích làm gì?”
- “Do you want to hang out sometime?” – “Bạn có muốn đi chơi cùng tôi không?”
- I’m good, thanks. – Tôi khỏe, cảm ơn.
- Not much. – Không có gì.
- How’s your day going? – Hôm nay bạn thế nào rồi?
- Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
- Likewise. – Tôi cũng vậy.
- Please. – Làm ơn.
- May I ask you a question? – Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?
- Sure, go ahead. – Dĩ nhiên, hãy nói đi.
- Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi được không?
- Of course. – Tất nhiên.
- What do you do? – Bạn làm việc gì vậy?
- Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
- How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- What’s your favorite food? – Món ăn yêu thích của bạn là gì?
- What are you doing this weekend? – Bạn có kế hoạch gì cuối tuần này không?
- What did you do last night? – Bạn làm gì tối qua?
- Can I get a coffee, please? – Tôi có thể được một cốc cà phê không?
- Do you want to grab lunch together? – Bạn có muốn đi ăn trưa cùng tôi không?
- Sure, that sounds great. – Dĩ nhiên, nghe có vẻ tuyệt vời.
- What time is it? – Mấy giờ rồi?
- Do you have any siblings? – Bạn có anh chị em ruột không?
Đây chỉ là một số cụm từ ngữ pháp cơ bản và thường được sử dụng trong cuộc hội thoại tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều các cụm từ khác tùy thuộc vào hoàn cảnh và mục đích của cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát và tự tin hơn trong giao tiếp.
Trên đây là 35 đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản thường dùng trong cuộc sống hằng ngày sẽ có ích trong nhiều tình huống thực tế.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!