“Look after” là một cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “chăm sóc” hoặc “trông nom” ai đó, cái gì đó. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn băn khoăn: “Look after đi với giới từ gì?”, “Look after + gì mới đúng?”, hay “Có dùng được look after + Ving không?”
Trong bài viết này, trung tâm tiếng Anh WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Nghĩa và cấu trúc chuẩn của look after
- Cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh
- Và cách phân biệt với các cụm tương tự như take care of hay care for, giúp bạn sử dụng tự nhiên và chính xác hơn trong cả giao tiếp và bài viết học thuật.
I. Look after có nghĩa là gì?
Cụm “look after” trong tiếng Anh có nghĩa là chăm sóc, trông nom, hoặc chịu trách nhiệm cho một người, một vật hay một công việc nào đó.
Đây là một cụm động từ (phrasal verb) rất thông dụng, thường dùng trong cả văn nói và văn viết.
Tùy theo ngữ cảnh, look after có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau:
- Khi nói về người: chăm sóc, quan tâm, giúp đỡ ai đó.
- Khi nói về vật hoặc công việc: chịu trách nhiệm, quản lý, đảm bảo mọi việc diễn ra tốt đẹp.
Ví dụ minh họa:
She looks after her younger brother every day.
→ Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.Please look after the baby while I’m out.
→ Hãy trông em bé giúp tôi khi tôi ra ngoài nhé.He looks after the company’s finances.
→ Anh ấy phụ trách việc quản lý tài chính của công ty.
Ghi nhớ quan trọng:
“Look after” không chỉ dùng trong nghĩa chăm sóc người mà còn để nói về trách nhiệm quản lý hoặc trông coi một việc gì. |
Ví dụ:
I’ll look after everything while you’re away.
→ Tôi sẽ lo liệu mọi việc khi bạn vắng mặt.
Vì vậy, hãy hiểu look after là “chịu trách nhiệm chăm sóc hoặc đảm bảo cho điều gì đó được ổn thỏa” — chứ không chỉ đơn thuần là “chăm sóc” theo nghĩa vật lý.
II. Look after đi với giới từ gì
Cụm “look after” trong tiếng Anh đã bao gồm sẵn giới từ “after”, nên khi dùng bạn không cần thêm bất kỳ giới từ nào khác.
Nói đơn giản, “look after” = “chăm sóc / trông nom / chịu trách nhiệm cho”.
Sau cụm này, bạn chỉ cần thêm người, vật hoặc công việc mà bạn muốn nói đến.
Cấu trúc chuẩn:
Look after someone / something |
Ví dụ:
She looks after her grandmother. → Cô ấy chăm sóc bà của mình.
Please look after the house while I’m away. → Hãy trông nhà giúp tôi khi tôi vắng nhé.
He looks after the company’s accounts. → Anh ấy phụ trách việc kế toán của công ty.
Ghi nhớ:
Giới từ “after” trong cụm này không còn nghĩa là “sau”, mà mang nghĩa “chăm sóc, để ý đến, chịu trách nhiệm cho”. Vì vậy, khi bạn dùng “look after”, đừng thêm bất kỳ giới từ nào khác sau nó. |
IV. Cấu trúc Look after
1. Cấu trúc cơ bản
Look after + Noun / Pronoun |
Cụm này được dùng khi bạn muốn nói “chăm sóc ai đó”, “trông nom cái gì đó” hoặc “lo liệu công việc nào đó”.
Ví dụ:
She looks after her grandparents.
→ Cô ấy chăm sóc ông bà của mình.I’ll look after the documents.
→ Tôi sẽ lo liệu mấy tài liệu này.He’s looking after the office while the manager is away.
→ Anh ấy đang trông coi văn phòng khi quản lý vắng mặt.
2. Cấu trúc Look after + Ving
Thông thường, look after không đi trực tiếp với V-ing.
Tuy nhiên, khi muốn diễn tả “việc chăm sóc…” như một hành động hoặc chủ đề, bạn có thể dùng danh động từ (V-ing) làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Looking after children requires a lot of patience.
→ Việc chăm sóc trẻ em đòi hỏi nhiều kiên nhẫn.Looking after pets can be fun.
→ Chăm sóc thú cưng có thể rất thú vị.
V. Từ đồng nghĩa với Look after
Từ / Cụm | Nghĩa | Mức độ / Ngữ cảnh | Ví dụ |
Take care of | Chăm sóc, trông nom | Phổ biến, hơi trang trọng hơn | She takes care of her mother. |
Care for | Quan tâm, chăm sóc (về cảm xúc / y tế) | Thường dùng trong y học / tình cảm | He cares for his sick father. |
Watch over | Trông chừng, canh gác | Hơi trang trọng / dùng cho việc giám sát | The guard watched over the building. |
Attend to | Phục vụ, chăm sóc | Dùng trong văn phong trang trọng | The nurse attended to the patient. |
VI. Từ trái nghĩa với Look after
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Mức độ / Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
Neglect | Bỏ bê, không quan tâm, không chăm sóc đủ | Mức độ nhẹ → thường chỉ thiếu quan tâm, vô ý không chăm sóc. | She neglected her plants and they died. → Cô ấy bỏ bê cây nên chúng chết. |
Ignore | Phớt lờ, làm ngơ | Dùng trong ngữ cảnh tình cảm, lời nói, hành vi giao tiếp. | He ignored his mother’s advice. → Anh ấy phớt lờ lời khuyên của mẹ. |
Abandon | Bỏ rơi, ruồng bỏ, rời bỏ hoàn toàn | Mức độ mạnh → từ bỏ hoàn toàn, không quay lại. | The puppy was abandoned on the street. → Con chó con bị bỏ rơi ngoài đường. |
Overlook | Bỏ sót, không để ý đến | Dùng khi nói về sự thiếu chú ý hoặc vô tình bỏ qua điều gì đó. | The teacher overlooked his effort. → Giáo viên đã không để ý đến nỗ lực của cậu ấy. |
VII. Các cách dùng mở rộng của Look after
Ngoài nghĩa cơ bản là “chăm sóc / trông nom”, look after còn được sử dụng trong nhiều tình huống tự nhiên khác trong giao tiếp tiếng Anh.
Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất mà bạn nên ghi nhớ
1. Look after yourself / each other – Giữ gìn sức khỏe, tự chăm sóc bản thân
Cụm này thường dùng như một lời chào, lời nhắn nhủ thân mật khi tạm biệt hoặc khi muốn ai đó quan tâm đến bản thân.
Ví dụ:
Look after yourself while I’m away.
→ Giữ gìn sức khỏe khi tôi vắng nhé.
Tương tự như: “Take care (of yourself)” – cách nói thường gặp trong hội thoại thân mật.
2. Take good care of + Noun – Nhấn mạnh việc chăm sóc chu đáo
Dạng này mang nghĩa tương tự “look after”, nhưng nhấn mạnh mức độ quan tâm, chăm sóc cẩn thận hơn bình thường.
Ví dụ:
Please take good care of the baby.
→ Làm ơn chăm em bé thật chu đáo nhé.
Phân biệt:
Look after → nhấn mạnh hành động, trách nhiệm. Take good care of → nhấn mạnh sự chu đáo, cẩn thận. |
3. Will you look after…? – Câu nhờ vả lịch sự
Dạng câu hỏi này thường dùng khi bạn muốn nhờ ai đó giúp trông coi, chăm sóc hoặc xử lý một việc nào đó.
Ví dụ:
Will you look after the kids for me?
→ Bạn trông giúp bọn trẻ cho tôi nhé?
Gợi ý:
Dạng này thường gặp trong lời đề nghị hoặc nhờ vả thân mật, lịch sự |
4. Be looked after – Dạng bị động (được chăm sóc)
Khi muốn nói ai đó được chăm sóc / được trông nom, ta dùng dạng bị động của cụm này: be looked after.
Ví dụ:
The elderly are well looked after in this center.
→ Người già được chăm sóc rất chu đáo tại trung tâm này.
Ghi nhớ:
“Look after” chia được ở mọi thì: is/are looked after → hiện tại was/were looked after → quá khứ has/have been looked after → hiện tại hoàn thành |
VIII. Bài tập luyện tập
Bài 1. Điền từ thích hợp (look after / take care of / care for)
1. She ______ her younger sister every day.
2. The nurse ______ the patients carefully.
3. Please ______ my plants while I’m away.
4. Parents should ______ their children’s education.
Bài 2. Viết lại câu dùng “look after”
1. I will take care of the house. → ______________________________
2. Could you watch over my bag? → ______________________________
3. He is responsible for the office. → ______________________________
Bài 3. Sửa lỗi sai
1. She looks after for her baby.
2. I will look after to your cat.
3. They looking after the project now.
IX. Nâng trình ngữ pháp & tư duy tiếng Anh cùng WISE English
Để nắm vững cách dùng cụm động từ như “look after” và hàng trăm cấu trúc ngữ pháp khác một cách tự nhiên, người học cần không chỉ ghi nhớ lý thuyết mà còn phải hiểu và vận dụng được trong ngữ cảnh thực tế. Tại WISE English, học viên được hướng dẫn theo Phương pháp học độc quyền NLP (Lập trình Ngôn ngữ Tư duy) – giúp tái lập tư duy tiếng Anh như người bản xứ, ghi nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong cả giao tiếp và viết học thuật.
Bên cạnh đó, Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng tại WISE English được thiết kế dành cho học sinh cấp 2, cấp 3 và người mất gốc muốn củng cố nền tảng ngữ pháp, từ vựng và phản xạ tiếng Anh toàn diện. Học viên không chỉ làm chủ các chủ điểm ngữ pháp như phrasal verbs, tenses, conditionals… mà còn áp dụng hiệu quả trong các kỹ năng Writing, Speaking và Listening – tạo tiền đề vững chắc để đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Với WISE English, ngữ pháp không còn khô khan – mà trở thành công cụ giúp bạn giao tiếp và tư duy tự tin bằng tiếng Anh.
IX. Kết bài
Như vậy, “look after” là cụm động từ có sẵn giới từ “after”, vì vậy câu trả lời cho câu hỏi: Look after đi với giới từ gì? là bạn không cần thêm giới từ nào khác khi sử dụng. Nó mang nghĩa chăm sóc, trông nom hoặc chịu trách nhiệm cho ai/cái gì, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Để mở rộng vốn từ, bạn nên học thêm các cụm gần nghĩa như take care of, care for, hoặc watch over những cấu trúc giúp diễn đạt linh hoạt hơn trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật.