Bạn có bao giờ bối rối không biết nên dùng look after hay take care of khi muốn nói “chăm sóc ai đó”? Hai cụm này tưởng giống nhau, nhưng thực tế lại có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác biệt.
Trong bài viết này, WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ, phân biệt chính xác Look after và Take care of và ghi nhớ dễ dàng hai cụm này chỉ trong vài phút.
I. Vì sao nhiều người nhầm giữa “Look after” và “Take care of”?
Cả hai cụm đều mang nghĩa “chăm sóc” hay “quan tâm đến ai đó”, nhưng điểm khác nhau nằm ở ngữ cảnh, cảm xúc và mức độ trang trọng.
- Look after thường dùng trong ngữ cảnh đời thường, khi bạn chăm sóc người, vật hoặc việc gì đó.
- Take care of lại có thể dùng linh hoạt hơn – không chỉ chăm sóc mà còn bao gồm chịu trách nhiệm, xử lý, giải quyết công việc hoặc quan tâm tinh thần.
Chính sự chồng chéo về nghĩa khiến nhiều người học dễ nhầm. Nhưng chỉ cần hiểu bản chất của từng cụm, bạn sẽ không bao giờ sai nữa.
II. Nghĩa và cách dùng của “Look after”
1. Định nghĩa và cấu trúc ngữ pháp
Look after (someone/something) nghĩa là chăm sóc, trông nom ai đó hoặc thứ gì đó.
Cấu trúc:
look after + tân ngữ (someone/something) |
Ví dụ:
I look after my little brother when my parents are at work.
→ Tôi trông em trai khi ba mẹ đi làm.She looks after the garden every morning.
→ Cô ấy chăm sóc khu vườn mỗi sáng.
2. Khi nào dùng “Look after”?
Khi nói về chăm sóc trẻ nhỏ, người bệnh, thú cưng hoặc đồ vật.
Khi bạn chịu trách nhiệm trông coi ai hoặc cái gì trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
Can you look after my cat while I’m on vacation?
He looks after the company’s finances. (Anh ấy phụ trách tài chính công ty.)
3. Một vài cụm mở rộng với “Look after”
to look after yourself → tự chăm sóc bản thân.
to look after something carefully → chăm sóc cẩn thận.
Ghi nhớ: “Look after” thường nhấn mạnh hành động thực tế, cụ thể – bạn thật sự đang làm điều gì đó để chăm sóc.
Xem thêm: Look after đi với giới từ gì? Cách dùng Look after, Look after + V-ing chi tiết nhất
III. Nghĩa và cách dùng của “Take care of”
1. Định nghĩa và cấu trúc ngữ pháp
Take care of (someone/something) mang nghĩa chăm sóc, chịu trách nhiệm hoặc giải quyết.
Cấu trúc:
take care of + tân ngữ (someone/something) |
Ví dụ:
She takes care of her grandparents every weekend.
→ Cô ấy chăm sóc ông bà mỗi cuối tuần.I’ll take care of the report for you.
→ Tôi sẽ lo phần báo cáo cho bạn.
2. Khi nào dùng “Take care of”?
Khi muốn nói chịu trách nhiệm hoặc xử lý công việc.
Khi thể hiện sự quan tâm, lo lắng, chu đáo đối với ai đó.
Ví dụ:
Take care of yourself! (Chúc bạn giữ gìn sức khỏe nhé!)
He takes care of everything in the house. (Anh ấy lo mọi việc trong nhà.)
Ghi nhớ:
“Take care of” có thể mang ý vật lý hoặc tinh thần. Nó thể hiện sự quan tâm sâu sắc hơn so với “look after”. |
IV. So sánh chi tiết: Look after vs Take care of
Tiêu chí | Look after | Take care of |
Nghĩa chính | Trông nom, chăm sóc (thực tế) | Quan tâm, chăm sóc, chịu trách nhiệm |
Ngữ cảnh | Thân mật, đời thường | Trang trọng hơn, đa dạng hơn |
Phạm vi nghĩa | Hẹp hơn (về hành động) | Rộng hơn (cả cảm xúc, trách nhiệm) |
Ví dụ | She looks after her baby. | She takes care of her family and her job. |
Mức độ cảm xúc | Thấp, trung tính | Cao hơn, thể hiện sự quan tâm chân thành |
Kết luận ngắn:
- Dùng look after khi bạn thật sự chăm sóc, trông nom một người/vật cụ thể.
- Dùng take care of khi bạn muốn nói quan tâm, lo lắng hoặc xử lý việc gì đó.
V. Những lỗi sai phổ biến khi dùng hai cụm này
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa hai cụm này do nghĩa gần giống nhau. Dưới đây là bốn lỗi phổ biến nhất mà bạn cần tránh.
1. Dùng “look for” thay vì “look after”
Nhiều người dùng nhầm look for (tìm kiếm) với look after (chăm sóc) vì nghĩ cả hai đều diễn tả hành động liên quan đến người khác. Tuy nhiên, look for chỉ dùng khi bạn đang tìm ai hoặc thứ gì bị mất, còn look after là khi bạn chăm sóc hay trông nom một người hoặc vật.
Ví dụ:
I’m looking for my sister while my parents are away.
I’m looking after my sister while my parents are away.
2. Dùng sai giới từ trong “take care of”
Cụm đúng phải là take care of, không phải take care about. “Of” là giới từ cố định đi kèm, mang nghĩa chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm.
Trong khi đó, care about cũng đúng ngữ pháp nhưng nghĩa khác – thể hiện sự quan tâm, lo lắng chứ không phải chăm sóc thực tế.
Ví dụ:
❌ She takes care about her dog.
✅ She takes care of her dog.
3. Không phân biệt sắc thái cảm xúc giữa hai cụm
Look after nhấn mạnh hành động chăm sóc cụ thể, còn take care of thể hiện tình cảm và sự quan tâm sâu sắc hơn. Nếu bạn nói look after, người nghe sẽ hiểu bạn đang thực hiện một công việc chăm sóc; còn take care of lại tạo cảm giác ấm áp, thân mật hơn.
Ví dụ:
I look after my little sister every evening. → Tôi trông em gái mỗi tối.
Please take care of yourself. → Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.
4. Dùng sai thì hoặc sai cấu trúc ngữ pháp
Vì look after là cụm động từ, nên động từ “look” phải được chia đúng theo thì. Nhiều người quên thêm “s” khi chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít, khiến câu sai ngữ pháp. Ngoài ra, không được thêm giới từ nào khác sau “after”.
Ví dụ:
❌ He look after his dog carefully.
✅ He looks after his dog carefully.
VI. Cách ghi nhớ nhanh bằng phương pháp NLP và Mind Map tại WISE English
Tại WISE English, chúng tôi không chỉ dạy bạn “học thuộc”, mà giúp bạn học bằng tư duy não bộ – tức là hiểu sâu, nhớ lâu và phản xạ tự nhiên.
1. Ghi nhớ bằng NLP (Neuro-Linguistic Programming)
Bước 1: Liên tưởng hình ảnh.
→ Hãy tưởng tượng bạn đang nhìn thấy ai đó đang “look after” một đứa trẻ – hành động cụ thể.
→ Còn “take care of” – bạn cảm nhận sự ấm áp, quan tâm.
Bước 2: Tự nói lại thành câu.
→ “I look after my dog every day.”
→ “I take care of my friends when they’re sad.”
Bước 3: Lặp lại trong ngữ cảnh thật để hình thành phản xạ.
2. Ghi nhớ bằng Mind Map
Tạo sơ đồ tư duy chia hai nhánh:
- Look after → chăm sóc, trông nom, hành động thực tế
- Take care of → quan tâm, chịu trách nhiệm, cảm xúc
Bên dưới, vẽ ví dụ minh họa và thêm icon giúp não bộ liên kết tốt hơn.
Phương pháp này giúp người học ghi nhớ lâu hơn 3-5 lần, đúng với triết lý “Học thông minh – không chỉ học chăm chỉ” của trung tâm tiếng anh WISE English.
VII. Bài tập luyện tập: Bạn đã thật sự phân biệt được chưa?
Hãy thử làm 7 câu trắc nghiệm nhỏ sau đây
1. She always _______ her younger brother after school.
2. Don’t worry! I’ll _______ everything for the party.
3. Please _______ yourself when traveling alone.
4. Can you _______ my cat while I’m away?
5. My mom _______ the bills every month.
6. He promised to _______ his parents when they get older.
7. Nurses _______ patients in the hospital.
Đáp án:
1. looks after
2. take care of
3. take care of
4. look after
5. takes care of
6. look after / take care of (cả hai đều hợp lý)
7. look after
Phân tích:
Các câu dùng hành động cụ thể → look after.
Các câu thể hiện trách nhiệm, quan tâm → take care of.
VIII. Mở rộng: Một số cụm tương tự bạn nên biết
Cụm | Nghĩa | Ví dụ |
care for | quan tâm, chăm sóc ai đó (trang trọng hơn “look after”) | She cared for her mother for years. |
attend to | phục vụ, chăm sóc (trong ngữ cảnh công việc) | The nurse attended to the patient. |
watch over | canh chừng, trông coi | Parents watch over their kids carefully. |
take responsibility for | chịu trách nhiệm về | He takes responsibility for his mistake. |
Những cụm này thường xuất hiện trong IELTS Writing & Speaking, nên nắm rõ sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn trong bài thi.
IX. Ứng dụng thực tế: Dùng “Look after” và “Take care of” trong IELTS Speaking
Hai cụm từ “look after” và “take care of” không chỉ hữu ích trong giao tiếp hằng ngày mà còn là từ vựng ăn điểm cao trong IELTS Speaking, đặc biệt ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng). Khi sử dụng đúng cách, chúng giúp câu trả lời của bạn nghe tự nhiên, phong phú và có cảm xúc hơn.
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cách dùng chúng trong ba phần của IELTS Speaking cùng ví dụ thực tế.
1. IELTS Speaking Part 1 – Trả lời câu hỏi cá nhân (Personal Questions)
Phần này thường xoay quanh những chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc hoặc thói quen hằng ngày. Đây là cơ hội tốt để bạn sử dụng look after khi nói về việc chăm sóc người thân.
Ví dụ:
Câu hỏi: Do you look after anyone in your family?
Trả lời: Yes, I look after my younger sister when my parents are busy. She’s still in primary school, so I usually help her with homework and prepare her meals.
Giải thích:
- “Look after” được dùng chính xác vì bạn đang trực tiếp chăm sóc một người trong gia đình.
- Việc thêm chi tiết cụ thể (giúp học, nấu ăn) giúp câu trả lời tự nhiên và có chiều sâu hơn, dễ đạt Band 7+.
2. IELTS Speaking Part 2 – Mô tả chi tiết (Describe a Person/Event)
Ở phần này, bạn thường phải kể về một người có ảnh hưởng đến mình hoặc một trải nghiệm đáng nhớ. Dùng take care of là lựa chọn hoàn hảo khi muốn thể hiện tình cảm và sự biết ơn đối với ai đó đã chăm sóc bạn.
Ví dụ:
Đề bài: Describe a person who takes care of you.
Trả lời mẫu:
I’d like to talk about my grandmother, who has taken care of me since I was a child. She always wakes up early to cook breakfast for me and gives me useful advice whenever I have problems. Thanks to her, I’ve learned to be more responsible and caring. Giải thích:
“Takes care of” thể hiện tình cảm và sự quan tâm sâu sắc, phù hợp với nội dung mô tả người thân yêu.
Thêm chi tiết hành động và cảm xúc giúp câu trả lời chân thật, tự nhiên và thể hiện rõ vốn từ vựng cảm xúc
3. IELTS Speaking Part 3 – Thảo luận quan điểm (Opinion Discussion)
Phần này yêu cầu bạn phân tích, đưa ý kiến và ví dụ thực tế. Việc kết hợp linh hoạt giữa look after và take care of sẽ giúp bạn thể hiện khả năng vận dụng ngôn ngữ linh hoạt – yếu tố quan trọng để đạt Band 7 trở lên.
Ví dụ:
Câu hỏi: Do you think people nowadays still take care of their parents?
Trả lời mẫu:
Yes, I believe many people still take care of their parents, especially in my country. Family values are deeply rooted in our culture. Even though life is getting busier, most children try to look after their parents when they get old, both financially and emotionally. Giải thích:
“Take care of” được dùng ở đầu câu để nói về trách nhiệm và sự quan tâm.
“Look after” được chèn thêm ở cuối để nhấn mạnh hành động chăm sóc thực tế.
Việc xen kẽ cả hai cụm giúp bài nói tự nhiên, cân bằng giữa lý trí và cảm xúc.
Mẹo nâng điểm từ vựng (Lexical Resource Tip)
- Dùng “look after” khi bạn muốn nhấn mạnh hành động chăm sóc cụ thể.
- Dùng “take care of” khi muốn thể hiện sự quan tâm, tình cảm hoặc trách nhiệm.
Kết hợp cả hai trong cùng một bài nói sẽ giúp bạn:
✅ Tránh lặp từ “care” quá nhiều.
✅ Tăng tính tự nhiên và độ linh hoạt từ vựng.
✅ Tạo ấn tượng mạnh với giám khảo về khả năng dùng phrasal verbs đúng ngữ cảnh.
Tip của WISE English:
Khi luyện thi IELTS Speaking, hãy ghi âm phần trả lời của bạn và thử thay thế xen kẽ giữa look after và take care of trong cùng một câu hỏi.
Cách này giúp bạn tự động hóa phản xạ từ vựng, nói tự nhiên hơn và tăng band điểm đáng kể cho Lexical Resource.
Xem thêm: Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng
X. Kết luận
Giờ thì bạn đã hiểu rõ look after và take care of khác nhau thế nào rồi, đúng không?
- Look after: chăm sóc, trông nom hành động cụ thể.
- Take care of: quan tâm, chịu trách nhiệm, lo lắng cho ai đó hoặc điều gì.
Việc phân biệt đúng không chỉ giúp bạn dùng tiếng Anh chính xác hơn, mà còn giúp câu nói trở nên tự nhiên, cảm xúc và bản ngữ hơn.