Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 – Nền tảng giúp bé học giỏi tiếng Anh từ sớm

5/5 - (1 bình chọn)

Trong giai đoạn tiểu học, ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đóng vai trò như “viên gạch đầu tiên” giúp trẻ hình thành tư duy ngôn ngữ và phản xạ giao tiếp tự nhiên. Ở độ tuổi này, trẻ bắt đầu nhận thức rõ hơn về câu, từ và cấu trúc diễn đạt. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh và giáo viên lại gặp khó khăn khi tìm kiếm tài liệu hoặc phương pháp dạy phù hợp với độ tuổi này.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, tổng hợp toàn bộ kiến thức trọng tâm theo chương trình mới, đi kèm ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành dễ hiểu. Cùng WISE English khám phá cách giúp con bạn học ngữ pháp hiệu quả, tự tin nói tiếng Anh ngay từ hôm nay nhé!

ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

MỤC LỤC

I. Tổng quan về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 chương trình mới

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là nền tảng giúp trẻ hình thành tư duy ngôn ngữ và biết cách diễn đạt câu đúng cấu trúc. Ở lứa tuổi này, trẻ không cần học những quy tắc phức tạp, mà chỉ cần làm quen, bắt chước và sử dụng các mẫu câu đơn giản trong giao tiếp hằng ngày.

Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 chương trình mới được thiết kế theo hướng tự nhiên, giúp trẻ tiếp thu qua hoạt động, hình ảnh và âm thanh. Thay vì học thuộc lòng, trẻ được “ngấm” ngữ pháp thông qua trò chơi, bài hát, hội thoại ngắn và kể chuyện, từ đó hình thành phản xạ nói và nghe một cách tự nhiên.

II. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cơ bản

Ở lớp 2, trẻ mới bắt đầu làm quen với ngữ pháp nên cách học cần nhẹ nhàng, gần gũi và có yếu tố vui chơi. Mục tiêu không phải để con thuộc lòng công thức, mà để biết cách nói đúng, hiểu đúng trong giao tiếp hàng ngày.

Dưới đây là 5 cấu trúc cơ bản nhất mà bé cần nắm về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 để tạo nền tảng vững chắc cho những năm học sau.

1. Đại từ nhân xưng (I, You, He, She, It, We, They)

Đại từ nhân xưng là từ dùng để thay thế cho tên người hoặc vật. Bé sẽ gặp rất thường xuyên trong các câu giao tiếp ngắn.

Đại từ Nghĩa Ví dụ
I Tôi I am Nam.
You Bạn You are my friend.
He Anh ấy He is my father.
She Cô ấy She is my teacher.
It Nó (vật/con vật) It is a cat.
We Chúng tôi We are friends.
They Họ/Chúng They are students.

Cách dạy dễ hiểu: In hình gia đình, dán lên bảng và cho con chỉ từng người: “He is my father.” / “She is my mother.” Việc học qua hình ảnh giúp trẻ ghi nhớ đại từ lâu hơn và dễ sử dụng trong giao tiếp.

2. Động từ “to be” (am, is, are)

Động từ “to be” là một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh lớp 2. Nó dùng để miêu tả bản thân, cảm xúc, nghề nghiệp hoặc đặc điểm của người và vật.

Đại từ Nghĩa Ví dụ
I Tôi I am Nam.
You Bạn You are my friend.
He Anh ấy He is my father.
She Cô ấy She is my teacher.
It Nó (vật/con vật) It is a cat.
We Chúng tôi We are friends.
They Họ/Chúng They are students.

Mẹo nhớ nhanh:

  • I → am
  • He / She / It → is
  • We / You / They → are

Trò chơi gợi ý:

Phụ huynh hỏi – con trả lời theo cảm xúc:

  • “How are you?” → “I am happy!”
  • “Is he sad?” → “No, he is not!”

3. Danh từ số ít – số nhiều (Singular – Plural)

Khi nói về một vật hoặc nhiều vật, bé cần biết cách thêm “s” hoặc “es” vào danh từ.

Loại Ví dụ Nghĩa
Số ít One cat Một con mèo
Số nhiều Two cats Hai con mèo
Số ít đặc biệt One box Một cái hộp
Số nhiều đặc biệt Three boxes Ba cái hộp

Luật dễ nhớ:

  • Thêm “s” vào cuối danh từ: pen → pens, dog → dogs
  • Thêm “es” nếu danh từ kết thúc bằng “ch, sh, s, x, z”: box → boxes

Hoạt động gợi ý:

  • Cầm đồ vật thật và hỏi con: “How many pencils?” – “Three pencils!”
  • Cách học qua vật thật giúp con vừa nghe, vừa nhìn, vừa nói – dễ ghi nhớ gấp 3 lần.

4. Tính từ mô tả (Adjectives)

Tính từ là những từ giúp bé nói rõ hơn về người, vật hoặc cảm xúc. Ở lớp 2, bé sẽ học những từ rất quen thuộc như màu sắc, kích thước, hình dạng hoặc cảm xúc hằng ngày.

  • It is a red car. (Đó là một chiếc xe màu đỏ.)
  • She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
  • The dog is big. (Con chó thì to.)

Cách dạy con dễ hiểu nhất: Phụ huynh có thể dạy qua hình ảnh và vật thật, vì trẻ ở tuổi này học tốt nhất bằng cách nhìn và chạm.

Ví dụ:

  • Cùng con vẽ một bức tranh, rồi hỏi: “What color is the sun?” → Bé trả lời: The sun is yellow.
  • Khi chơi với đồ chơi: “Is the teddy big or small?” → Bé đáp: It is big!
  • Khi xem ảnh gia đình: “Who is tall?” → Dad is tall.

Mẹo nhỏ:

  • Hãy để con liên kết từ – hình ảnh – cảm xúc.
  • Khi bé vừa nói vừa nhìn vật thật, não sẽ ghi nhớ từ vựng và cấu trúc nhanh hơn, tự nhiên hơn.

5. Cấu trúc câu đơn giản: S + to be + N/Adj

Đây là mẫu câu “xương sống” của tiếng Anh lớp 2, giúp bé nói về người, vật và cảm xúc.

Cấu trúc Ví dụ Nghĩa
S + am/is/are + N I am a student. Tôi là học sinh.
S + am/is/are + Adj She is happy. Cô ấy hạnh phúc.

Hoạt động luyện nói:

  • Khuyến khích con mỗi ngày tự nói 3 câu về bản thân: “I am smart.” / “I am kind.” / “I am happy.”
  • Việc lặp lại hàng ngày sẽ giúp bé hình thành phản xạ tự nhiên khi nói tiếng Anh.

Tóm lại: Những cấu trúc cơ bản trên giúp trẻ tư duy bằng tiếng Anh ngay từ nhỏ. Và là nền tảng để bé học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 vững vàng hơn. Phụ huynh nên lồng ghép bài học vào hoạt động thường ngày như kể chuyện, hát, vẽ tranh – vì học vui là học hiệu quả nhất.

III. Trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cần nắm vững

Khi đã quen với các cấu trúc cơ bản, bé cần nắm thêm trọng tâm ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 2. Đây là những phần thường xuyên xuất hiện trong bài học, bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.

1. Cấu trúc chỉ đồ vật: This / That / These / Those

Giúp bé phân biệt đồ vật gần hay xa, một hay nhiều.

Từ Nghĩa Ví dụ
This Cái này (gần) This is my book.
That Cái kia (xa) That is my bag.
These Những cái này These are my toys.
Those Những cái kia Those are my shoes.

Hoạt động tại nhà:

  • Dùng đồ chơi thật, chỉ vào và nói: “This is my teddy bear.” / “Those are my dolls.”
  • Học qua hành động giúp bé hiểu sâu và nhớ lâu hơn.

2. Cấu trúc danh từ số ít / số nhiều + “There is / There are”

Khi bé đã biết đếm số trong tiếng Anh, đây là lúc dạy con nói về số lượng đồ vật xung quanh bằng hai mẫu câu rất quen thuộc:

  • “There is …” – dùng cho một đồ vật.
  • “There are …” – dùng cho nhiều đồ vật.

Ví dụ dễ hiểu:

  • There is one cat. → Có một con mèo.
  • There are three dogs. → Có ba con chó.

Giải thích đơn giản cho trẻ:

  • “There is” = “Có một thứ gì đó.”
  • “There are” = “Có nhiều thứ.”

Hãy tưởng tượng con đang “đếm và kể lại” cho người khác biết mình thấy gì xung quanh.

Cách dạy hiệu quả:

  • Chuẩn bị 5-10 đồ vật thật như bút, cục tẩy, quyển sách.
  • Đặt trước mặt con và hỏi: “How many pencils are there?”
  • Bé nhìn và trả lời: There are two pencils!
  • Thay đổi số lượng hoặc đồ vật để con luyện phản xạ: “There is one book.” / “There are five pens.”

Trò chơi gợi ý: “Find and Count” – Trò này cực kỳ vui và dễ chơi ở lớp hoặc tại nhà.

  • Người lớn nói: “Find 2 pencils!”
  • Bé chạy đi tìm và đếm to: “There are two pencils!”
  • Ai nói nhanh và đúng nhất sẽ thắng.

3. Câu hỏi đơn giản (Yes/No – Wh-Questions)

Ở lớp 2, việc học cách đặt và trả lời câu hỏi ngắn giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Đây là bước đầu tiên để trẻ biết hỏi – biết đáp – biết tương tác thay vì chỉ nghe hoặc lặp lại.

3.1. Nhóm 1: Câu hỏi Yes/No (Trả lời Có/Không)

Câu hỏi này thường bắt đầu bằng “Is” hoặc “Are”.

Bé chỉ cần trả lời “Yes” hoặc “No” – rất đơn giản!

Ví dụ:

  • Is it a pen? – Yes, it is. (Nó là cây bút phải không? – Đúng rồi.)
  • Are they cats? – No, they aren’t. (Chúng là mèo phải không? – Không phải.)

Cách dạy dễ hiểu:

  • Chuẩn bị vài đồ vật thật như bút, sách, cục tẩy.
  • Hỏi con: “Is it a book?”
  • Bé trả lời: “Yes, it is!” hoặc “No, it isn’t!”

Lưu ý nhỏ:

  • “Is” dùng cho một vật/người.
  • “Are” dùng cho nhiều vật/người.

3.2. Nhóm 2: Câu hỏi Wh-Questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, bé không chỉ học cách trả lời “Yes” hoặc “No” mà còn bắt đầu làm quen với các câu hỏi có từ để hỏi (Wh-Questions). Đây là bước quan trọng giúp con giao tiếp tự nhiên hơn, biết hỏi thông tin cụ thể về người, vật, nơi chốn hay cảm xúc.

Các từ để hỏi thường gặp:

Từ để hỏi Nghĩa Ví dụ
What Cái gì What is this? – It’s an apple.
Who Ai Who is he? – He is my teacher.
Where Ở đâu Where is the cat? – It’s on the table.
How Như thế nào How are you? – I’m fine.

Cách dạy con dễ hiểu: Dùng đồ vật thật hoặc tranh ảnh, hỏi liên tục để con luyện phản xạ:

  • “What is this?” – “It’s a pencil.”
  • “Where is the ball?” – “It’s under the chair.”

Trò chơi gợi ý: “Guess the Object” (Đoán đồ vật)

Cách chơi:

  • Che một đồ vật sau tấm khăn hoặc để trong hộp.
  • Bé đặt câu hỏi để đoán, ví dụ:
  • “Is it a toy?”
  • “What color is it?”
  • “Is it big?”
  • Khi đoán đúng, bé nói to: “It’s a car!”

Trò chơi này không chỉ giúp con ôn lại mẫu câu hỏi mà còn luyện phản xạ tự nhiên, nghe – nói linh hoạt hơn.

4. Tính từ chỉ cảm xúc & đặc điểm (Adjectives for Feelings and Descriptions)

Ở lớp 2, bé bắt đầu biết nói về bản thân, đồ vật, con vật và cảm xúc của mình. Để làm được điều đó, con cần học những tính từ (adjectives) – những từ giúp miêu tả hoặc biểu đạt cảm xúc.

  • I am happy. – Con vui.
  • The cat is small. – Con mèo nhỏ.
  • The ball is red. – Quả bóng màu đỏ.

Cách hiểu đơn giản cho trẻ: Tính từ là “từ để miêu tả”. Khi bé muốn kể xem một thứ trông như thế nào hoặc cảm thấy ra sao, con chỉ cần dùng thêm một tính từ.

Cách dạy dễ hiểu và vui nhộn: Học qua cặp từ trái nghĩa. Dạy bé hiểu nghĩa bằng cách so sánh đối lập – đây là cách dễ nhớ nhất.

  • big – small (to – nhỏ)
  • happy – sad (vui – buồn)
  • tall – short (cao – thấp)
  • hot – cold (nóng – lạnh)

Phụ huynh có thể cầm hai món đồ (một to, một nhỏ) và hỏi:

  • “Which one is big?” – “This one!”
  • “Which one is small?” – “That one!”

Dạy cảm xúc qua khuôn mặt và hành động

In các biểu cảm khuôn mặt: buồn, vui, tức giận, …

Hỏi bé:

  • “How are you today?” → Bé chỉ vào mặt cười và nói: I am happy!
  • “How is he?” → He is sad.

Việc học qua hình ảnh cảm xúc giúp con ghi nhớ nhanh và tự nhiên.

IV. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 theo từng chủ đề

Để bé học tiếng Anh dễ hiểu và nhớ lâu, việc tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề để học là cách hiệu quả nhất. Khi các cấu trúc được gắn với hình ảnh, câu chuyện hoặc hoạt động quen thuộc, trẻ sẽ ghi nhớ tự nhiên mà không cần “học vẹt”.

Chủ đề Cấu trúc ngữ pháp tiêu biểu Ví dụ minh họa Gợi ý bài tập
Family (Gia đình) This is my + (father/mother/brother/sister) This is my father. Vẽ cây gia đình và giới thiệu từng người.
School (Trường học) This/That is a/an + đồ vật That is a pencil. Trò “What’s missing?” – giấu 1 đồ vật, bé nói lại tên.
Colors & Toys (Màu sắc & Đồ chơi) It is + color + noun It is a red ball. Tô màu đồ vật theo yêu cầu: “Color the blue car.”
Animals (Động vật) I like + plural noun I like cats. Chơi “Animal sound” – bắt chước tiếng kêu và đoán con vật.
Numbers (Số đếm) How many + plural noun? How many books? – Three books. Trò “Count and say” – đếm đồ vật quanh nhà.
Body Parts (Bộ phận cơ thể) This is my + body part This is my hand. Hát “Head, shoulders, knees and toes”
Feelings (Cảm xúc) I am + Adj I am happy. Dùng thẻ mặt cười/buồn, hỏi: “How are you today?”

Mẹo nhỏ cho phụ huynh:

  • Mỗi ngày chọn một chủ đề nhỏ, dạy con 3-4 mẫu câu và ôn lại bằng hình ảnh hoặc trò chơi.
  • Không cần ép trẻ học hết, quan trọng là duy trì đều đặn mỗi ngày 10-15 phút.

V. Tài liệu và bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 chỉ thực sự hiệu quả khi bé được thực hành đều đặn, đa dạng và cảm thấy học là chơi – chơi là học. Dưới đây là các dạng bài tập phổ biến, mỗi dạng kèm 10 ví dụ minh họa cụ thể để phụ huynh, giáo viên có thể áp dụng ngay.

1. Bài tập điền từ (Fill in the blanks)

Giúp bé ghi nhớ động từ “to be” (am, is, are) và cấu trúc câu cơ bản.

Ví dụ:

I ___ a student. → am

She ___ my friend. → is

They ___ happy. → are

He ___ tall. → is

We ___ in class. → are

It ___ a cat. → is

I ___ seven years old. → am

You ___ my teacher. → are

The dog ___ brown. → is

We ___ friends. → are

Mẹo học: Đọc câu và để con nói phần còn thiếu, rèn phản xạ nhanh thay vì chỉ viết. Điều này rất quan trọng trong việt phát huy khả năng tiếp thu ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 của trẻ.

2. Ghép câu với hình (Matching Exercise)

Giúp bé liên kết hình ảnh – câu mô tả – ngữ pháp.

Ví dụ:

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Hoạt động vui: Dán hình lên bảng, đọc câu cho con chỉ nhanh hình tương ứng.

3. Bài tập đúng/sai (True or False)

Giúp bé nhận biết lỗi sai trong câu và rèn phản xạ sửa lỗi.

Ví dụ:

He are my brother. (Sai)

She is my mother. (Đúng)

They is students. (Sai)

I am happy. (Đúng)

This are my book. (Sai)

It is a dog. (Đúng)

We are family. (Đúng)

I is a student. (Sai)

You are kind. (Đúng)

The cat are black. (Sai)

Cách chơi: Phụ huynh đọc nhanh từng câu, bé hô “True” hoặc “False”. Sai thì giải thích lại.

4. Trò chơi Flashcard (Flashcard Games)

Luyện từ vựng và ngữ pháp cùng lúc bằng thẻ hình ảnh. Giúp trẻ tiếp thu nhanh chống ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

Cách chơi – 7 ví dụ câu:

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Mẹo: Khi bé đã quen, đảo trật tự câu cho bé tự nói lại.

5. Viết câu ngắn (Writing Practice)

Luyện khả năng viết đơn giản – bắt đầu bằng chủ đề quen thuộc.

Ví dụ:

I am a student.

I am seven years old.

This is my family.

My father is tall.

My mother is kind.

The sky is blue.

I am happy today.

This is my classroom.

It is a sunny day.

I love my school.

Mẹo: Mỗi ngày bé viết 2-3 câu, cha mẹ cùng đọc lại và sửa nhẹ nhàng.

6. Bài hát luyện ngữ pháp (Grammar Songs)

Đây là phương pháp học qua âm nhạc giúp bé học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 nhanh và nhớ lâu.

10 bài hát gợi ý:

This is my family – đại từ chỉ người.

How are you? – câu hỏi cảm xúc.

What color is it? – học màu sắc.

Head, shoulders, knees, and toes – học bộ phận cơ thể.

One, two, three, four, five – học số đếm.

The ABC Song – luyện chữ cái.

If you’re happy and you know it – luyện câu “I am happy”.

Old MacDonald had a farm – học động vật.

The Wheels on the Bus – học động từ đơn giản.

This is the way we go to school – học hoạt động hằng ngày.

Cách học: Nghe – hát theo – chỉ vào đồ vật tương ứng để ghi nhớ từ và cấu trúc.

7. Find and Count (Tìm và đếm)

Ôn cấu trúc “There is / There are” và danh từ số ít – số nhiều.

Ví dụ:

There is one cat.

There are two pens.

There are three apples.

There is one dog.

There are four chairs.

There is one table.

There are five books.

There is one car.

There are six pencils.

There are three birds.

Hoạt động gợi ý: Cha mẹ nói “Find 2 red toys!” – bé đếm và nói lại “There are two red toys!”

8. Bài tập sắp xếp từ thành câu (Sentence Ordering)

Giúp bé hiểu trật tự câu trong tiếng Anh.

Ví dụ:

is / She / happy → She is happy.

They / are / students → They are students.

It / blue / is → It is blue.

my / teacher / is / He → He is my teacher.

are / We / friends → We are friends.

I / am / Nam → I am Nam.

the / red / is / apple → The apple is red.

dog / big / is / The → The dog is big.

book / This / my / is → This is my book.

are / They / kind → They are kind.

Cách chơi: In từng từ ra thẻ, để bé tự sắp xếp đúng – giúp con nhớ trật tự câu hiệu quả.

9. Bài tập chọn đáp án đúng (Choose the correct answer)

Giúp bé luyện phản xạ chọn đúng cấu trúc.

Ví dụ:

She ___ happy. (is / are) → is

I ___ a boy. (am / is) → am

They ___ students. (is / are) → are

He ___ my father. (is / am) → is

You ___ kind. (are / is) → are

It ___ a dog. (is / am) → is

We ___ friends. (are / is) → are

I ___ six. (am / are) → am

The cat ___ black. (is / are) → is

They ___ in the garden. (are / am) → are

10. Bài tập hỏi – đáp nhanh (Question and Answer Drill)

Rèn khả năng phản xạ giao tiếp và củng cố câu hỏi cơ bản.

Ví dụ:

What is this? – It’s a pen.

Who is she? – She is my mother.

Is it a cat? – Yes, it is.

How are you? – I am fine, thank you.

Where is my book? – It is on the table.

What color is it? – It’s blue.

Who is he? – He is my teacher.

Is this your bag? – Yes, it is.

What is your name? – My name is Nam.

How old are you? – I am seven.

Cách luyện: Cha mẹ hỏi – bé trả lời nhanh, rồi đổi vai cho con hỏi lại. Đối với loại bài tập này cha mẹ sẽ khiến trẻ chủ động trong việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

VI. Gợi ý lộ trình học phù hợp cho trẻ lớp 2 tại WISE English

Tại WISE English, tiếng Anh cho bé lớp 2 được học theo chương trình Cambridge Young Learners, kết hợp phương pháp

NLP và Mind Map để phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Lộ trình học gợi ý cho học sinh lớp 2

Giai đoạn Mục tiêu học tập Phương pháp áp dụng
Giai đoạn 1 – Làm quen (3 tháng) Nhận biết từ vựng và mẫu câu cơ bản. Học qua hình ảnh, bài hát, hoạt động nhóm.
Giai đoạn 2 – Luyện phản xạ (3 tháng) Phát triển kỹ năng nghe – nói tự nhiên. Thực hành qua hội thoại, trò chơi, kể chuyện.
Giai đoạn 3 – Củng cố (3 tháng) Ghi nhớ và sử dụng ngữ pháp đúng trong câu. Ứng dụng Mind Map & NLP để nhớ lâu hơn.
Giai đoạn 4 – Tự tin giao tiếp (3 tháng) Biết giới thiệu bản thân, mô tả, hỏi – đáp cơ bản. Luyện tập cùng giáo viên quốc tế.

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ

WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.

Kết bài

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là nền tảng đầu tiên giúp trẻ hình thành thói quen học và tư duy bằng tiếng Anh. Khi được học đúng phương pháp, trẻ không chỉ biết “học thuộc câu” mà còn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, tự tin.
WISE English sẽ cùng phụ huynh và giáo viên hãy đồng hành cùng con bằng những cách học thông minh – qua trò chơi, bài hát, và cảm xúc tích cực – để giúp con yêu tiếng Anh thật sự.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ

WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.

Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO