Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Kiến thức cơ bản và bài tập có đáp án

Tác giả
Cố vấn học thuật
ThS. Lưu Minh Hiển – CEO & Founder
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH.
5/5 - (1 bình chọn)

Tiếng Anh lớp 3 là giai đoạn quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Ở lứa tuổi này, các con không chỉ học từ vựng mà còn bắt đầu làm quen với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Hiểu được ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 một cách có hệ thống sẽ giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các điểm ngữ pháp cốt lõi, cùng những ví dụ minh họa và bài tập thực hành cụ thể, giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con.

Ngữ pháp tiếng anh lớp 3

MỤC LỤC

I. Tổng quan chương trình và trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Theo chương trình tiếng Anh lớp 3 mới của Bộ Giáo dục (SGK Global Success, Family & Friends, Smart Start…), kiến thức được xây dựng xoay quanh các chủ điểm giao tiếp cơ bản.

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 được chia thành 8 nhóm chính:

STT Chủ điểm ngữ pháp Nội dung trọng tâm
1 Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, giúp tránh lặp từ trong câu.
2 Động từ “To be” (am, is, are) Diễn tả trạng thái, nghề nghiệp, đặc điểm hoặc vị trí của người/vật.
3 Danh từ số ít và số nhiều (Singular & Plural Nouns) Phân biệt danh từ chỉ một và nhiều. Quy tắc thêm -s, -es, -ies hoặc dạng bất quy tắc.
4 Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) Dùng để chỉ sự sở hữu, luôn đứng trước danh từ.
5 Sở hữu cách (Possessive ’s) Dùng để chỉ vật thuộc về ai, hoặc mối quan hệ giữa người và vật.
6 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) Diễn tả thói quen, hành động lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.
7 Câu hỏi Yes/No và Wh-questions Yes/No hỏi có/không; Wh- hỏi thông tin chi tiết với what, where, when, who, why, how.
8 Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) Dùng để diễn tả vị trí của người, con vật, đồ vật trong không gian.

II. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 quan trọng nhất, giúp học sinh bước đầu làm quen với việc thay thế danh từ bằng đại từ để tránh lặp từ trong câu.

1. Khái niệm đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là những từ dùng để chỉ người hoặc vật và thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

Nam is my friend. He is very kind.

→ “He” thay cho “Nam”.

2. Phân loại đại từ nhân xưng

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, đại từ nhân xưng được chia thành chủ ngữ (Subject Pronouns) và tân ngữ (Object Pronouns).

Loại đại từ Đại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
Chủ ngữ (Subject Pronouns) I, You, He, She, It, We, They Tôi, Bạn, Anh ấy, Cô ấy, Nó, Chúng tôi, Họ She is my teacher.
Tân ngữ (Object Pronouns) Me, You, Him, Her, It, Us, Them Tôi, Bạn, Anh ấy, Cô ấy, Nó, Chúng tôi, Họ I love them very much.

Ghi nhớ:

Đại từ chủ ngữ đứng trước động từ.

→ He plays football.

Đại từ tân ngữ đứng sau động từ hoặc giới từ.

→ I see her every day.

III. Động từ “To be”

Động từ “to be” là động từ dùng để diễn tả trạng thái, tính chất, nghề nghiệp, hoặc vị trí của người và vật trong tiếng Anh. Nó không mang nghĩa hành động mà được dùng để nối chủ ngữ với bổ ngữ (tính từ, danh từ hoặc giới từ chỉ nơi chốn) nhằm giúp câu có nghĩa hoàn chỉnh.

1. Cấu trúc cơ bản

Ngôi Dạng khẳng định Dạng phủ định Dạng nghi vấn
I I am I am not Am I…?
You / We / They You are / We are / They are You aren’t / We aren’t / They aren’t Are you / we / they…?
He / She / It He is / She is / It is He isn’t / She isn’t / It isn’t Is he / she / it…?

2. Cách dùng động từ “to be”

Trường hợp Cách sử dụng Ví dụ minh họa
Diễn tả nghề nghiệp, vai trò Chủ ngữ + to be + danh từ He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)
Diễn tả cảm xúc, tình trạng Chủ ngữ + to be + tính từ I am happy today. (Hôm nay tôi vui.)
Diễn tả nơi chốn, vị trí Chủ ngữ + to be + giới từ chỉ nơi chốn The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.)
Diễn tả tuổi tác (với “years old”) Chủ ngữ + to be + số tuổi + years old She is 8 years old. (Cô bé 8 tuổi.)

3. Lưu ý khi học động từ “to be”

  • “Am” chỉ đi với I.
  • “Is” dùng cho he, she, it (số ít).
  • “Are” dùng cho you, we, they (số nhiều).

Khi rút gọn trong văn nói, ta có thể dùng:

  • I’m = I am
  • He’s = He is
  • They’re = They are

IV. Danh từ số ít và số nhiều (Singular and Plural Nouns)

Danh từ số ít và danh từ số nhiều là phần ngữ pháp quan trọng giúp học sinh hiểu cách nói và viết về một hay nhiều hơn một người, con vật hoặc sự vật trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức này giúp câu nói trở nên chính xác và tự nhiên hơn khi giao tiếp.

  • Danh từ số ít (Singular noun): Dùng để chỉ một người, vật, con vật hoặc sự việc.

Ví dụ: a book (một quyển sách), a dog (một con chó), a teacher (một giáo viên)

  • Danh từ số nhiều (Plural noun): Dùng để chỉ từ hai trở lên người, vật, con vật hoặc sự việc.

Ví dụ: two books (hai quyển sách), three dogs (ba con chó), many teachers (nhiều giáo viên)

Cách hình thành danh từ số nhiều

Để biến danh từ số ít thành danh từ số nhiều, học sinh cần ghi nhớ các quy tắc cơ bản sau:

1. Thêm “-s” vào sau danh từ thông thường

book → books (quyển sách → những quyển sách)

car → cars (xe hơi → những chiếc xe hơi)

dog → dogs (con chó → những con chó)

2. Thêm “-es” vào danh từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -o

bus → buses (xe buýt → những chiếc xe buýt)

box → boxes (cái hộp → những cái hộp)

tomato → tomatoes (quả cà chua → những quả cà chua)

3. Đổi “-y” thành “-ies” nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm + y

baby → babies (em bé → những em bé)

city → cities (thành phố → những thành phố)

Lưu ý:

Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm + y, chỉ cần thêm “-s”.

Ví dụ: boy → boys (cậu bé → những cậu bé)

4. Một số danh từ có hình thức số nhiều bất quy tắc (không theo quy tắc thêm “s” hoặc “es”)

man → men (người đàn ông → những người đàn ông)

woman → women (người phụ nữ → những người phụ nữ)

child → children (đứa trẻ → những đứa trẻ)

tooth → teeth (răng → những cái răng)

foot → feet (bàn chân → những bàn chân)

mouse → mice (con chuột → những con chuột)

V. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu là những từ được dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người/vật với danh từ đi sau. Chúng giúp người học xác định “vật đó thuộc về ai” trong câu. Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ và không đi kèm mạo từ (a, an, the).

Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh:

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Nghĩa tiếng Việt
I my của tôi
You your của bạn
He his của anh ấy
She her của cô ấy
It its của nó (chỉ vật hoặc con vật)
We our của chúng tôi / của chúng ta
They their của họ / của chúng nó

Cấu trúc:

Tính từ sở hữu + Danh từ

Ví dụ: my book, your pen, his bag, our school, their house

VI. Sở hữu cách (Possessive ’s)

Sở hữu cách (Possessive ’s) là cấu trúc dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người (hoặc vật) với một danh từ khác. Khi sử dụng sở hữu cách, ta thường muốn nói “ai có cái gì” hoặc “cái gì thuộc về ai”.

1. Cấu trúc:

Noun (chủ sở hữu) + ’s + Noun (vật sở hữu)

Ví dụ:

This is Mary’s bag. (Đây là cặp của Mary.)

That is the teacher’s desk. (Đó là bàn làm việc của giáo viên.)

2. Quy tắc dùng sở hữu cách

  • Thêm ’s vào sau danh từ số ít hoặc danh từ riêng

Ví dụ: Tom’s bike, the boy’s hat, the cat’s tail

  • Nếu danh từ số nhiều đã có “s”, chỉ thêm dấu nháy đơn (’):

Ví dụ:

the students’ books (những quyển sách của các học sinh)

the teachers’ room (phòng của các giáo viên)

  • Nếu danh từ số nhiều không có “s”, vẫn thêm ’s:

Ví dụ:

the children’s toys (đồ chơi của các đứa trẻ)

the men’s shoes (giày của những người đàn ông)

  • Dùng cho vật vô tri: Trong tiếng Anh hiện đại, có thể dùng ’s cho vật, đặc biệt khi nói về thời gian, khoảng cách hoặc nơi chốn.

Ví dụ:

today’s lesson (bài học hôm nay)

the school’s library (thư viện của trường)

VII. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, đặc biệt đối với học sinh lớp 3. Thì này được dùng để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại, hoặc những sự thật hiển nhiên, chân lý trong cuộc sống. Việc nắm vững thì hiện tại đơn giúp học sinh diễn đạt rõ ràng về những việc mình làm hằng ngày và thông tin mang tính thường xuyên.

1. Cách dùng của thì hiện tại đơn

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp lại hằng ngày

Ví dụ:

I get up at 6 a.m. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên:

Ví dụ:

The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100 độ C.)

  • Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, trạng thái:

Ví dụ:

I like apples. (Tôi thích táo.)

He knows the answer. (Cậu ấy biết câu trả lời.)

2. Cấu trúc:

Khẳng định: S + V(s/es)

Phủ định: S + don’t/doesn’t + V

Nghi vấn: Do/Does + S + V?

Lưu ý:

  • Thêm -s/es vào động từ khi chủ ngữ là He, She, It.
  • Dùng does/doesn’t với He, She, It và do/don’t với I, You, We, They.
  • Khi có does/doesn’t/does, động từ giữ nguyên (không thêm -s/es).

Ví dụ:

He plays football every day.

They don’t like milk.

Does she go to school by bus?

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Các từ thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn:

always, usually, often, sometimes, never, every day, every week, on Mondays, in the morning

VIII. Câu hỏi Yes/No và Wh-questions

Trong tiếng Anh, có hai dạng câu hỏi phổ biến mà học sinh lớp 3 cần nắm: câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-. Hai loại câu hỏi này giúp người học đặt câu hỏi và trả lời một cách tự nhiên trong giao tiếp.

1. Câu hỏi Yes/No (Câu hỏi Có/Không)

Câu hỏi Yes/No được dùng khi bạn muốn hỏi người khác và mong nhận được câu trả lời “Yes” (Có) hoặc “No” (Không).

Cấu trúc:

Với động từ thường:

Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Với động từ “to be”:

Am/Is/Are + S (+ bổ ngữ)?

Cách dùng:

Dùng Do với I, You, We, They.

Dùng Does với He, She, It.

Dùng Am/Is/Are khi câu có động từ to be (am, is, are).

Cách trả lời:

Trả lời ngắn gọn bằng Yes hoặc No, sau đó là đại từ + trợ động từ/to be tương ứng.

Ví dụ:

Do you like apples? → Yes, I do. / No, I don’t.

Does he play football? → Yes, he does. / No, he doesn’t.

Is she your teacher? → Yes, she is. / No, she isn’t.

Are they your friends? → Yes, they are. / No, they aren’t.

2. Câu hỏi Wh- (Câu hỏi có từ để hỏi)

Câu hỏi Wh- được dùng để hỏi thông tin chi tiết, không thể trả lời bằng “Yes” hoặc “No”. Những câu này bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-word) như what, where, when, who, why, how.

Các từ để hỏi thường gặp:

Từ để hỏi Nghĩa Dùng để hỏi
What Cái gì / Điều gì Hỏi vật, sự việc
Where Ở đâu Hỏi nơi chốn
When Khi nào Hỏi thời gian
Who Ai Hỏi người
Why Tại sao Hỏi lý do
How Như thế nào Hỏi cách thức

Cấu trúc chung:

Với động từ thường:

Wh- + Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Với động từ “to be”:

Wh- + Am/Is/Are + S (+ bổ ngữ)?

Ví dụ:

What is your name? → Tên bạn là gì?

Where do you live? → Bạn sống ở đâu?

Who is your best friend? → Ai là bạn thân của bạn?

When do you go to school? → Khi nào bạn đi học?

Why do you like English? → Tại sao bạn thích tiếng Anh?

How are you today? → Hôm nay bạn thế nào?

IX. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)

Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) là những từ dùng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của người, con vật, hay đồ vật trong không gian. Đây là phần ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh lớp 3, giúp học sinh mô tả vị trí của sự vật xung quanh một cách rõ ràng và chính xác.

1. Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp

Giới từ Nghĩa
in ở trong
on ở trên (tiếp xúc bề mặt)
under ở dưới
next to kế bên / bên cạnh
behind ở phía sau
in front of ở phía trước
between ở giữa (hai vật)
near gần

2. Cấu trúc câu với giới từ chỉ nơi chốn

Cấu trúc:

S + be (am/is/are) + giới từ chỉ nơi chốn + danh từ (chỉ nơi chốn)

Ví dụ:

The cat is on the chair. → Con mèo ở trên ghế.

The bag is under the table. → Cái cặp ở dưới bàn.

My house is near the river. → Nhà tôi ở gần con sông.

VI. Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 dễ hiểu và sinh động tại WISE ENGLISH

Tại WISE ENGLISH, chúng tôi hiểu rằng việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 sẽ trở nên khô khan nếu chỉ dừng lại ở lý thuyết. Vì vậy, các khóa học tiếng Anh cho trẻ em được thiết kế theo phương pháp độc quyền NLP, giúp bé học ngữ pháp một cách tự nhiên, dễ hiểu và dễ nhớ thông qua trò chơi, câu chuyện và hoạt động giao tiếp thực tế.

Không chỉ dừng ở việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như What’s your name? – I am…, Have you got…?, hay I am + V-ing, các bé còn được rèn luyện từ vựng, phản xạ nghe – nói ngay trên lớp. Điều này giúp con tự tin áp dụng kiến thức vào giao tiếp tiếng anh hàng ngày cũng như đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra ở trường.

Đặc biệt, khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại WISE ENGLISH còn xây dựng nền tảng vững chắc để con phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện và sẵn sàng cho các cấp học cao hơn.

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ

WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.

VII. Kết luận

Việc đồng hành cùng con trong giai đoạn tiếng Anh lớp 3 là vô cùng quan trọng, bởi đây là nền móng để con phát triển toàn diện các kỹ năng sau này. Bằng cách nắm vững các điểm ngữ pháp tiếng anh lớp 3 cơ bản, áp dụng các ví dụ và thực hành đều đặn với các bài tập bổ trợ, phụ huynh có thể giúp con củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Khi con đã có nền tảng vững chắc, việc tiếp thu kiến thức ở các cấp độ cao hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nếu anh chị mong muốn con được học trong một môi trường chuyên nghiệp với lộ trình bài bản, các khóa học tại WISE English sẽ là lựa chọn tối ưu để tối đa hóa tiềm năng ngôn ngữ của con.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ

WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.

Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO

Liên hệ tài trợ