Bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên, nói những lời hay như người bản xứ khi giao tiếp? Dưới đây là những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng nhất để bạn dễ dàng sử dụng. Bởi vì, ai cũng thích nghe những lời hoa mỹ. Lời nói không chỉ an ủi mà đôi khi còn làm tổn thương mọi người xung quanh. Chúng ta cần phải học cách ăn nói, ứng xử để hoàn thiện bản thân.
Cũng như câu nói “lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Nhưng trong tiếng Anh, đặc biệt là chủ đề về cuộc sống chúng ta không biết quá nhiều câu thành ngữ để sử dụng, chúng không chỉ một câu nói mà còn thể hiện được sự sâu sắc, tinh tế trong giao tiếp. Hãy nhanh chóng cùng WISE English tham khảo những thành ngữ cuộc sống dưới đây và áp dụng hiệu quả để nói trôi chảy như người bản ngữ nhé!

1. Định nghĩa về thành ngữ trong tiếng Anh là như thế nào?
Khi người bản xứ nói chuyện, giao tiếp hoặc diễn đạt một số chủ đề bằng tiếng Anh, họ có xu hướng thêm vào các thành ngữ tiếng Anh để làm sinh động cuộc trò chuyện hoặc bảo vệ ý kiến của họ.
Người Việt Nam chúng ta khi học tiếng Anh cũng cần biết cách sử dụng các thành ngữ tiếng Anh để quen dần với thói quen của họ. Đây là một cách tuyệt vời để trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát và phát triển mối quan hệ với người bản xứ.
Thành ngữ tiếng Anh được tạo thành từ những từ, cụm từ, khái niệm quen thuộc thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, nhưng khi xét về nghĩa thì thành ngữ tiếng Anh lại có những đặc điểm riêng mà không thể chỉ giải thích bằng nghĩa của những từ cấu tạo nên chúng. không thể. Nói cách khác, thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ cố định có nghĩa khác với nghĩa đen của câu.

2. Những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
2.1 Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống phần 1:
- Better safe than sorry – Cẩn tắc vô áy náy
- Money is a good servant but a bad master – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
- The grass are always green on the other side of the fence – Đứng núi này trông núi nọ
- Once bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong
- When in Rome (do as the Romans do) – Nhập gia tùy tục
- Honesty is the best policy – Thật thà là thượng sách
- A woman gives and forgives, a man gets and forgets – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
- No rose without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
- Save for a rainy day – Làm khi lành để dành khi đau
- It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người xem lưng/ Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại
- Don’t trouble trouble till trouble troubles you – Tránh voi chẳng xấu mặt nào.
- Still waters run deep – Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
- Men make houses, women make homes – Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- East or West, home is best – Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà)
- Many a little makes a mickle – Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
- Penny wise pound foolish – Tham bát bỏ mâm
- Money makes the mare go – Có tiền mua tiên cũng được
- Like father, like son – Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
- Beauty is in the eye of the beholder – Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
- The die is cast – Bút sa gà chết
- Two can play that game – Ăn miếng trả miếng
- Love is blind – Tình yêu mù quáng
- So far so good – Mọi thứ vẫn tốt đẹp
- Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim
- All work and no play makes Jack a dull boy – Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
- The more the merrier – Càng đông càng vui
- Time is money – Thời gian là tiền bạc
- The truth will out – Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
- Walls have ears – Tường có vách
- Everyone has their price – Mỗi người đều có giá trị riêng

2.2 Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống phần 2:
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống | Ý nghĩa |
Beauty is only skin deep | Tốt gỗ hơn tốt nước sơn |
Catch the bear before you sell his skin | Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng |
Diamond cuts diamond | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn |
Diligence is the mother of success | Có công mài sắt có ngày nên kim |
Each bird loves to hear himself sing | Mèo khen mèo dài đuôi |
Far from the eyes, far from the heart | Xa mặt cách lòng |
Fine words butter no parsnips | Có thực mới vực được đạo |
Give him an inch and he will take a yard | Được voi đòi tiên |
Grasp all, lose all | Tham thì thâm |
Habit cures habit | Lấy độc trị độc |
2.3 Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống phần 3:
Thành ngữ tiếng Việt về cuộc sống | Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống |
Nồi nào úp vung nấy | Every Jack has his Jill |
Hoạn nạn mới biết bạn hiền | A friend in need is a friend indeed |
Ác giả ác báo | Curses come home to roost |
Tay làm hàm nhai | No pains no gains |
Tham thì thâm | Grasp all lose all |
Nói thì dễ làm thì khó | Easier said than done |
Dễ được thì cũng dễ mất | Easy come easy go |
Phi thương bất phú | Nothing venture nothing gains |
Mỗi thời mỗi cách | Other times other ways |
Còn nước còn tát | While there’s life, there’s hope |
Thùng rỗng kêu to | The empty vessel makes greatest sound |
Có tật giật mình | He who excuses himself, accuses himself |
Yêu nên tốt, ghét nên xấu | Beauty is in the eye of the beholder |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã | Blood is thicker than water |
Cẩn tắc vô ưu | Good watch prevents misfortune |
Ý tưởng lớn gặp nhau | Great minds think alike |
Điếc không sợ súng | He that knows nothing doubts nothing |
No bụng đói con mắt | His eyes are bigger than his belly |
Vạn sự khởi đầu nan | It’s the first step that counts |
Cha nào con nấy | Like father like son |
Ăn miếng trả miếng | Tit for tat |
Càng đông càng vui | The more the merrier |
Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm | When the cat’s away, the mice will play |
Chứng nào tật nấy | Who drinks will drink again |
Nói trước bước không qua | Don’t count your chickens before they hatch |
Chở củi về rừng | To carry coals to Newcastle |
Dục tốc bất đạt | Haste makes waste |
Cùi không sợ lở | If you sell your cow, you will sell her milk too |
Không vào hang cọp sao bắt được cọp con | Neck or nothing |
Ở hiền gặp lành | A good turn deserves another |
Sai một ly đi một dặm | A miss is as good as a mile |
Thắng làm vua thua làm giặc | Losers are always in the wrong |
Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ | Laughing is the best medicine |
Miệng hùm gan sứa | If you can’t bite, never show your teeth |
Tình yêu là mù quáng | Love is blind |
Không có lửa sao có khói | Where there’s smoke, there’s fire |
Việc gì qua rồi hãy cho qua | Let bygones be bygones |
Gieo gió ắt gặp bảo | We reap what we sow |
Nhất cử lưỡng tiện | To kill two birds with one stone |
Thuốc đắng dã tật | Bitter pills may have blessed effects |
Chết vinh còn hơn sống nhục | Better die on your feet than live on your knees |
Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết | United we stand, divided we fall |
Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu | Birds have the same feather stick together |
Có công mài sắt có ngày nên kim | Practice makes perfect |
Đừng bao giờ bỏ cuộc | Never say die up man try |
Uống nước nhớ nguồn | When you eat a fruit, think of the man who planted the tree |
Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng | All that glitters is not gold |
Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai | Never put off tomorrow what you can do today |
Thả con tép bắt con tôm | To set a sprat to catch a mackerel |
Thà trễ còn hơn không | Better late than never |
Đi một ngày đàng học một sàng khôn | Travel broadens the mind |
Không hơn không kém | No more no less |
Được ăn cả ngã về không | Sink or swim |
Được đồng nào hay đồng đó | To live from hand to mouth |
Được voi đòi tiên | To give him an inch, he will take a yard |
Được cái này thì mất cái kia | You can’t have it both ways |
3. Kết luận
Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhanh chóng lưu danh sách các cụm từ tiếng Anh này về máy tính để bổ sung vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả. Hi vọng những thành ngữ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản ngữ.
Hy vọng bài viết này có thể giúp các bạn luyện thi hiệu quả tại nhà và đạt điểm cao IELTS, TOEIC THPT Quốc Gia và VSTEP.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!