Bạn có biết trong tiếng Anh, động từ được chia làm hai loại chính là nội động từ và ngoại động từ? Và bạn đã biết cách dùng và phân biệt chúng như thế nào chưa? Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ làm rõ về nội động từ thôi nhé, tránh trường hợp bị ngợp vì quá nhiều kiến thức trong bài. Cùng đọc với WISE nào! Dưới đây là các nội động từ sẽ giúp bạn.
I. Khái niệm nội động từ (Intransitive verbs)
Nội động từ – Intransitive Verbs là động từ mà chính nó đã mang ý nghĩa khi đứng trong câu, không cần phải tác động lên một người hay một vật nào. Vì lý do đó, nội động từ sẽ không có tân ngữ đi kèm và không dùng ở thể bị động.
Nội động từ sẽ diễn tả những hành động nội tại của chủ thể: người hoặc vật thực hiện hành động. Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.
Ví dụ: I laughed till I cried. (Tôi đã cười cho đến khi tôi khóc)
Xem thêm: Trung tâm tiếng Anh Hà Nội
II. Danh sách các các nội động từ trong tiếng Anh thường gặp:
awake | /əˈweɪk/ | thức, tỉnh giấc |
agree | /əˈgriː/ | đồng ý |
appear | /əˈpɪər/ | trông, nhìn |
arrive | /əˈraɪv/ | đến |
awake | /əˈweɪk/ | thức, tỉnh |
become | /bɪˈkʌm/ | trở thành |
belong | /bɪˈlɒŋ/ | thuộc về |
collapse | /kəˈlæps/ | bị hỏng |
consist | /kənˈsɪst/ | gồm, bao gồm |
cost | /kɒst/ | mất, giá (tiền) |
cough | /kɒf¹/ | ho |
cry | /kraɪ¹/ | khóc |
depend | /dɪˈpɛnd/ | phụ thuộc |
die | /daɪ/ | chết |
disappear | /dɪsəˈpɪər/ | biến mất |
emerge | /ɪˈmɜːʤ/ | hòa nhập |
fall | /fɔːl/ | ngã |
go | /gəʊ/ | đi |
happen | /ˈhæpən/ | xảy ra |
exist | /ɪgˈzɪst/ | tồn tại |
have | /hæv/ | có |
inquire | /ɪnˈkwaɪə/ | yêu cầu |
knock | /nɑːk/ | gõ (tạo tiếng động) |
laugh | /lɑːf/ | cười |
lie (recline or tell untruth) | /laɪ/ (rɪˈklaɪn ɔː tɛl ʌnˈtruːθ) | dựa vào; hoặc nói dối |
live | /lɪv/ | sống |
look | /lʊk/ | trông, nhìn |
last (endure) | /lɑːst (ɪnˈdjʊə)/ | kéo dài |
occur | /əˈkɜː/ | xuất hiện |
remain | /rɪˈmeɪn/ | duy trì, còn lại, vẫn |
respond | /rɪsˈpɒnd/ | phản ứng |
result | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
revolt | /rɪˈvəʊlt¹/ | bạo loạn, làm loạn |
rise | /raɪz/ | nhô lên |
sit | /sɪt/ | ngồi |
sleep | /sliːp/ | ngủ |
vanish | /ˈvænɪʃ/ | tan biến |
III. Cách sử dụng các nội động từ
1. Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa.
Công thức: S + V(intransitive) + cognate O
Ví dụ:
- Her son dreamed a nice dream/ nightmare. (Con trai cô ấy mơ một giấc mơ đẹp/ác mộng)
- She slept a peaceful sleep. (Cô ấy ngủ một giấc ngủ yên bình)
2. Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành động
Công thức: S + V(intransitive)
Ví dụ:
- The bus stopped. (Xe bus dừng lại)
- The sun rises. (Mặt trời mọc)
- The flowers grow. (Những bông hoa nở)
3. Nội động từ là các động từ liên kết (linking verbs) có tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ và nội động từ
Công thức: S + V(linking Verbs) + S.Complement
- He looks great/cool. (Anh ấy trông thật tuyệt)
- Your plan sounds good. (Kế hoạch của anh có vẻ tốt)
- It seems dangerous. (Nó có vẻ nguy hiểm).
Lưu ý: Một số trường nội động từ dùng như ngoại động từ nghĩa của từ có thể khác.
Ví dụ: I awoke him. (Tôi đánh thức anh ấy.)
IV. Bài tập về các nội động từ trong tiếng Anh
1. Bài tập 1: Hoàn thành mỗi câu với một động từ thích hợp
burn, win, live, give, tell, drink, explain, ring
- We ……… here for 40 years.
- I ……… the bell, but no one answered it.
- William ……… too much recently, which makes his parent worried.
- If you had played for us, we ……… the game.
- Gerald …….. the situation to me, but I couldn’t understand it at all.
- The firm ……… him a gold watch when he retired.
- The fire ……… furiously, but the fire brigade put it out.
- The truth …….. to you soon.
2. Bài tập 2
Điền I vào ô trống nếu câu đó có chứa nội động từ và T nếu câu đó chứa ngoại động từ
1 | The chef will prepare the food |
2 | John is working at the bakery |
3 | Lightning didn’t cause the fire |
4 | We walked downtown after work yesterday |
5 | Thousands of people ride the subway every day |
6 | The baby was crying in the room |
7 | Joe fell on his way to school this morning |
8 | Our houseguests are going to arrive tomorrow afternoon |
9 | The fire burnt all their belongings |
10 | What happened in class yesterday? |
11 | That athlete finished 12 seconds outside the world record |
12 | John will have finished his project when we arrive next month |
3. Đáp án
Đáp án bài tập 1
- have lived
- rang
- have drunk
- would have won
- explained
- gave
- burnt
- will be told
Đáp án bài tập 2
T | The chef will prepare the food |
I | John is working at the bakery |
T | Lightning didn’t cause the fire |
I | We walked downtown after work yesterday |
T | Thousands of people ride the subway every day |
I | The baby was crying in the room |
I | Joe fell on his way to school this morning |
I | Our houseguests are going to arrive tomorrow afternoon |
T | The fire burnt all their belongings |
I | What happened in class yesterday? |
I | That athlete finished 12 seconds outside the world record |
T | John will have finished his project when we arrive next month |
Qua bài viết về Nội động từ – Intransitive Verbs này, WISE tin rằng các bạn đã có thể nắm chắc kiến thức và sử dụng hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, các bạn đều biết nội động từ trong tiếng Anh chỉ đóng góp một phần kiến thức về động từ mà thôi. WISE English cung cấp thêm một số loại động từ để bạn tìm hiểu thêm nhé: ngoại động từ, các động từ nguyên mẫu, động từ tình thái, động từ thêm V-ing và ed.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
WISE ENGLISH sẽ liên tục cập nhật đa dạng các bài viết chia sẻ kiến thức. Vì vậy đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Tìm hiểu thêm: