Phrasal verbs là một cụm động từ không thể thiếu nếu bạn muốn nói tiếng Anh lưu loát và làm giàu vốn từ vựng của mình. Đặc biệt, phrasal verbs với ‘Hold’ là cụm rất thông dụng và thường xuyên được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Trong bài viết này, WISE English sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về phrasal verbs với ‘Hold’ thường gặp và cách dùng sao cho chuẩn nhất nhé!
I. Khái niệm của từ ‘ Hold’
Hold /həʊld/: có nhiều nghĩa khác nhau nhưng nghĩa phổ biết nhất của từ này là giữ, cầm, nắm, giữ vững, nắm vững
Ví dụ: He was holding the baby in his arms. (Anh ta đang bế đứa bé trên tay mình)
I held the mouse by its tail. (Tôi nắm lấy đuôi của con chuột)
Khi kết hợp ‘Hold’ với tính từ hay giới từ thì sẽ tạo thành các cụm động từ (hay còn gọi là phrasal verbs) khác nhau. Ví dụ: hold on, hold against, …
Vậy thì những cụm động từ này có còn mang nghĩa là cầm, giữ, nắm không? Hãy cùng WISE English tìm hiểu sâu hơn vào khái niệm, ý nghĩa cũng như cách sử dụng các phrasal verbs này.
II. Phrasal verb với ‘Hold’
1. Hold against
- Trách cứ ai đó; có ác cảm với; ít tôn trọng ai/người nào đó
Ví dụ:
- Allen told me that he admitted he made a mistake—but don’t hold it against him. (Allen nói với tôi rằng anh ấy thừa nhận mình đã phạm sai lầm – nhưng đừng coi thường anh ấy.)
- He made a mistake, but I don’t hold it against him – we all make mistakes. (Anh ta mắc sai lầm nhưng tôi không trách anh ta – tất cả chúng ta đều mắc sai lầm)
2. Hold back
- Hold someone/something back: ngăn chặn ai/vật gì đó tiến về phía trước.
- Hold someone/something back
+ Ngăn chặn sự phát triển của một ai đó
Ví dụ: She felt that having children would hold her back (Cô ấy cảm thấy việc có con sẽ kìm hãm cô)
+ Cố tình giữ bí mật với ai đó
- Hold something back: kiềm chế cảm xúc
- Hold back (from doing something)/ Hold somebody back (from doing something): do dự, ngần ngại khi làm điều gì đó (thường do sợ hãi hoặc không muốn làm điều gì đó tồi tệ thêm)
Ví dụ: He held back, terrified of going into the dark room (Anh ta lùi lại vì sợ bước vào phòng tối)
I held back during the meeting because I knew that my opinions were too controversial. (Tôi đã kiềm chế trong suốt cuộc họp vì tôi biết rằng ý kiến của mình gây quá nhiều sự tranh cãi)
3. Hold down
- Hold someone down/hold down someone
+ Giữ chặt ai đó để ngăn họ di chuyển (sử dụng vũ lực)
Ví dụ: He was struggling so much it took three officers to hold him down (Anh ta giãy giụa mạnh đến mức phải cần đến 3 cảnh sát mới có thể giữ lấy anh ta)
+ Kiềm chế sự tự do/quyền lợi của ai đó
Ví dụ: The manager’s strict rules held down the employees’ creativity. (Những quy định nghiêm ngặt của quản lý đã ngăn cản sự sáng tạo của nhân viên.)
+ Hạn chế điều gì đó ở mức thấp
Ví dụ: Hold down the noise in there, kids! (Giữ im lặng nhé, các em!)
+ Giữ điều gì đó ở mức thấp chẳng hạn như giá cả
Ví dụ: The government is trying to hold down inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiềm chế lạm phát.)
- Hold something down: giữ lại công việc cho ai đó trong một khoảng thời gian nhất định
4. Hold forth
- Bày tỏ ý kiến trong một thời gian dài làm người khác cảm thấy nhàm chán
She held forth all afternoon about government incompetence.(Cô ta đã càm ràm suốt cả buổi chiều về sự bất tài của chính phủ)
Jacy held forth all through lunch on a variety of subjects. (Jacy nói suốt cả buổi trưa về nhiều chủ đề khác nhau)
5. Hold in
- Ý nghĩa: giữ lại, kiềm chế cảm xúc
- Ví dụ: Go ahead and cry. Don’t hold it in (Cứ khóc đi. Đừng kìm nén)
6. Hold off
- Hold off
+ Ngừng lại (mưa, bão)
Ví dụ:The rain held off just long enough for us to have our picnic. (Cơn mưa tạnh đủ lâu để chúng tôi có buổi dã ngoại)
+ Không làm việc gì đó ngay lập tức
Ví dụ: Many buyers are holding off until prices are lower (Người mua đang đợi cho đến khi giá hạ thấp hơn)
They’ve decided to hold off on buying a car until they’re both working. (Họ quyết định trì hoãn việc mua oto cho đến khi cả hai đều đi làm)
- Hold someone/something off: cầm chân, ngăn chặn một ai đó tấn công, đánh bại bạn.
7. Hold on
- Hold on:
+ Dừng và chờ.
Ví dụ: Hold on! This isn’t the right road. (Chờ đã! Đây không phải là con đường đúng!)
+ Tồn tại để sống sót hoặc giải quyết một tình huống khó khăn
Ví dụ: We just had to hold on until help arrived. (Chúng tôi chỉ có thể cầm cự cho đến khi có người đến cứu)
+ Giữ máy
Ví dụ: Can you hold on? I’ll see if he’s here.( Bạn có thể giữ máy được không? Tôi sẽ xem liệu anh ta có ở đây không)
- Hold something on: giữ cái gì đó ở một vị trí
- Hold on (to something/somebody) /Hold on to something/somebody: tiếp tục giữ ai đó/cái gì đó
Ví dụ: He held on to the back of the chair to stop himself from falling (Anh ta bám vào lưng ghế để không bị ngã)
It’s very windy – you’d better hold on to your hat (Gió rất mạnh – tốt nhất là bạn nên giữ chắc cái mũ)
8. Hold onto
- Hold on to something/ Hold onto something
+ Giữ thứ gì đó có ích cho bạn; không đưa hay bán cho người khác
Ví dụ: She took an early lead in the race and held on to it for nine laps (Cô ấy đã sớm dẫn đầu cuộc đua và giữ vững nó trong chín vòng)
+ Giữ đồ cho ai đó trong một thời gian dài
Ví dụ: I’ll hold on to your mail for you until you get back (Tôi sẽ giữ lá thư này cho bạn cho đến khi bạn trở lại)
9. Hold out
- Hold out
+ Tồn tại, đặc biệt trong một tình huống khó khăn
Ví dụ: They won’t be able to hold out much longer against these attacks (Họ sẽ không thể chống đỡ được lâu hơn nữa trước những cuộc tấn công này)
- Hold out something
+ Đưa tay hoặc chuyển một vật trong tay về phía ai đó để trao đổi hoặc cung cấp thứ gì đó
Ví dụ: She held the letter out for me to read (Cô ấy đưa lá thư cho tôi để tôi đọc)
+ Đưa ra giải pháp, cơ hội
Ví dụ: Few people hold out any hope of finding more survivors (Ít người giữ hi vọng tìm kiếm người sống sót)
10. Hold out for
- Chờ cho đến khi bạn có thứ bạn muốn
- Ví dụ: The other side are holding out for a higher price (Phía bên kia đang chờ đợi mức giá cao hơn)
11. Hold out on
- Từ chối nói hoặc đưa cho ai đó cái gì
- Ví dụ: Don’t hold out on me – I need to know who did it (Đừng giấu tối – Tôi cần phải biết ai đã làm điều đó)
12. Hold over
- Hold something over
+ Không giải quyết việc gì đó ngay lập tức; trì hoãn để làm sau
Ví dụ: The matter was held over until the next meeting (Vấn đề này được hoãn lại cho đến cuộc họp tiếp theo)
+ Chiếu phim, vở kịch,… kéo dài hơn dự định
Ví dụ: The movie proved so popular it was held over for another week ( Bộ phim được yêu thích đến mức phải chiếu thêm một tuần nữa)
13. Hold to:
- Hold someone to something
+ Bắt ai đó phải giữ lời hứa
Ví dụ: I will hold Roy to his promise to help me move next Sunday (Tôi sẽ yêu cầu Roy giữ lời hứa giúp tôi chuyển nhà vào Chủ Nhật tới)
+ Ngăn chặn đội bạn dẫn điểm trước
Ví dụ: The league leaders were held to a 0–0 draw (Đội đầu bảng đã bị cầm hòa 0–0)
14. Hold together
- Hold together/hold something together
+ Duy trì hoặc giữ cho cái gì đó thống nhất
Ví dụ: A political party should hold together (Một đảng phái chính trị phải đoàn kết với nhau)
+ Có tính logic hoặc nhất quán
Ví dụ: Their case doesn’t hold together when you look at the evidence (Khi xem xét bằng chứng, vụ án của họ không có căn cứ)
15. Hold up
- Hold up: duy trì sức mạnh và làm việc/hoạt động có hiệu quả
- Hold someone/something up
+ Đỡ ai đó để họ không bị ngã
Ví dụ: I held my daughter up when a motorbike passed by at high speed (Tôi đỡ con gái tôi không ngã khi một chiếc xe máy chạy với tốc độ cao lao qua)
+ Trì hoãn hoặc ngăn chặn quá trình phát triển hoặc sự tiến bộ của ai/cái gì đó
Ví dụ: An accident is holding up traffic (Có một vụ tai nạn đang làm tắc nghẽn giao thông)
16. Hold with
- Ý nghĩa: chấp thuận (thường sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi)
- Ví dụ: I don’t hold with the use of force (Tôi không ủng hộ việc sử dụng vũ lực)
Tìm hiểu thêm về phrasal verbs: PHRASAL VERB VỚI STAND: 20+ CỤM ĐỘNG TỪ VÀ CÁCH DÙNG
III. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp
- The meeting was _ because the manager arrived late.
- She couldn’t _ her anger and shouted at him.
- Please _ while I check your order in the system.
- The workers are _ for a better pay raise.
- He _ his hand to greet the guests.
- held up
- hold back
- hold on
- holding out
- held out
Bài tập 2: Chọn phrasal verb đúng
- The little girl tried to _ her tears during the movie.
- a) hold out
- b) hold back
- c) hold on
- The old bridge can still _ under the weight of heavy traffic.
- a) hold up
- b) hold together
- c) hold on
- We need to _ until the situation becomes clearer.
- a) hold out
- b) hold off
- c) hold on
- The protesters _ for over a week, demanding better conditions.
- a) held up
- b) held out
- c) held back
- He managed to _ the team despite the internal conflicts.
- a) hold together
- b) hold off
- c) hold back
- b) hold back
- a) hold up
- c) hold on
- b) held out
- a) hold together
IV. Mẹo ghi nhớ
1. Nhóm Phrasal Verbs Theo Chủ Đề
Nhóm các phrasal verbs với ‘Hold’ theo chủ đề hoặc ngữ cảnh sử dụng để dễ ghi nhớ hơn. Bên cạnh đó, việc phân loại chúng thành các nhóm giúp bạn nắm bắt và hiểu rõ cách sử dụng từng cụm từ.
- Ví dụ: Bạn có thể nhóm các phrasal verbs như “Hold on,” “Hold up,” và “Hold back” vào cùng một nhóm vì chúng đều liên quan đến việc chờ đợi hoặc trì hoãn.
2. Học phrasal verbs với ‘Hold’ thông qua hình ảnh và câu chuyện
Tạo ra các câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan đến phrasal verbs với ‘Hold’ để giúp bạn ‘nạp’ chúng vào đầu dễ dàng hơn. Việc liên kết từ vựng với hình ảnh sinh động hoặc câu chuyện sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
- Ví dụ: Hãy hình dung bạn đang giữ một sợi dây (Hold on) khi bạn đang chờ đợi ai đó, hoặc tưởng tượng một tên cướp đang giơ súng cướp ngân hàng (Hold up). Những hình ảnh này sẽ giúp bạn dễ dàng liên kết và nhớ các phrasal verbs.
3. Thực hành liên tục
Thực hành sử dụng các phrasal verbs với ‘Hold’ trong cuộc sống hàng ngày kể cả văn nói và văn viết. Việc thực hành liên tục giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và tự tin hơn.
- Ví dụ: Chủ động sử dụng các cụm từ như “Hold off” hoặc “Hold together” khi giao tiếp với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Viết đoạn văn hoặc nhật ký sử dụng phrasal verbs cũng là cách tốt để ôn luyện.
V. ‘Hold’ điểm 10 cùng WISE ENGLISH
Tại WISE English, chúng tôi áp dụng Phương pháp học Từ Vựng 6 Bước & Nghe Tự Động, dựa trên nền tảng khoa học TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS). Phương pháp này không chỉ giúp bạn rút ngắn 80% thời gian học mà vẫn đảm bảo hiệu quả cao, đồng thời tạo điều kiện để bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Đến với WISE English, bạn sẽ trải nghiệm một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong việc học tiếng Anh.
Tham khảo thêm các khóa học của WISE tại đây hoặc follow Fanpage của WISE English để biết thêm nhiều kiến thức về phrasal verbs nhé!
Xem thêm: Khóa học IETS Online tại WISE ENGLISH