
I. Cơ bản về Phrasal Verb với “Stand”

1. Định nghĩa cơ bản về phrasal verb với stand
2. Giải thích về cấu trúc cơ bản của phrasal verb với stand
II. Những Phrasal Verb Thông Dụng với “Stand”

12. Stand against: Chống lại
– Example: The students stood against the new school policy by organizing a protest.
(Các sinh viên đã chống lại chính sách mới của trường bằng cách tổ chức biểu tình.)
13. Stand about: Đứng xung quanh
– Example: People were standing about, waiting for the bus to arrive.
Mọi người đang đứng xung quanh, đợi xe buýt đến.
14. Stand over: Đứng bên cạnh, trông nom
– Example: The coach stood over the players, giving them instructions during practice.
Huấn luyện viên đứng bên cạnh các cầu thủ, đưa ra chỉ dẫn trong lúc tập luyện.
15. Stand firm: Kiên định, không chùn bước
– Example: Despite facing criticism, she stood firm in her decision to pursue her dreams.
Mặc dù đối mặt với sự chỉ trích, cô ấy kiên định với quyết định theo đuổi ước mơ của mình.
16. Stand together: Đứng cùng nhau, đoàn kết
– Example: In times of crisis, it’s important for communities to stand together and support each other.
Trong thời kỳ khủng hoảng, việc cộng đồng đứng cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau là quan trọng.
17. Stand to reason: Hợp lý, dễ hiểu
– Example: With all the evidence presented, it stands to reason that he would be the prime suspect.
Với tất cả bằng chứng được trình bày, có lý là anh ấy sẽ là đối tượng nghi ngờ chính.
18. Stand corrected: Nhận lỗi, thừa nhận sai
Sau khi xem xét dữ liệu, tôi thừa nhận sai; phân tích của bạn là chính xác.
III. Cách Áp Dụng Phrasal Verb Với Stand Và Bài Tập

1. Cách sử dụng
2. Bài tập:
-
He was so nervous that his legs were shaking, and he could barely __________.
-
The company’s logo __________ integrity and innovation.
-
Despite the challenges, they decided to __________ and fight for their rights.
-
She always __________ her ground during debates and discussions.
-
Don’t just __________ there; lend a hand and help us set up the event.
-
stand up
-
stands for
-
stand up
-
stands her ground
-
stand around
-
into / can’t / figure / I / stand / the problem
-
the / students / teacher / for / stood / their / beloved
-
by / always / friends / my / me / stand
-
I can’t stand figuring out the problem.
-
The beloved teacher stood for the students.
-
My friends always stand by me.
-
She decided to __________ and face the difficult situation.
-
The new art installation really __________ at the gallery.
-
Can you __________ for me when I’m giving my presentation?
-
They always __________ each other in times of need.
-
The company’s core values __________ quality and innovation.
-
stand up
-
stands out
-
stand by
-
stand by
-
stand for
IV. Mở Rộng Kiến Thức

1. Những Phrasal Verb Phức Tạp Liên Quan Đến “Stand”
-
Stand against: Chống lại, chống đối.
-
Stand aside from: Từ chối tham gia hoặc tham gia một cách hạn chế vào một tình huống.
-
Stand in awe of: Kính nể, kính trọng.
-
Stand on ceremony: Tỏ ra lịch lãm hoặc cảnh giác, thường trong các tình huống trang trọng.
-
Stand trial: Đối mặt với phiên xử tòa.
-
Stand guard: Canh gác, đứng bảo vệ.
2. Hướng Dẫn Cách Tự Tin Sử Dụng Các Cấu Trúc Mới

-
Học từ các nguồn đáng tin cậy: Đọc sách, bài viết, và nghe người bản ngữ sử dụng các cấu trúc phrasal verb trong ngữ cảnh thực tế.
-
Ghi chép và ví dụ: Ghi lại các cấu trúc phrasal verb bạn gặp và tạo ví dụ của riêng bạn để hiểu rõ cách sử dụng.
-
Thực hành thông qua viết và nói: Sử dụng các cấu trúc phrasal verb mới trong các bài viết, thảo luận, và cuộc trò chuyện hàng ngày để thực hành và tự tin hơn.
-
Sử dụng từ điển phrasal verb: Các từ điển trực tuyến cung cấp nhiều ví dụ và ngữ cảnh giúp bạn hiểu cách sử dụng phrasal verb một cách tự tin.
-
Thảo luận và học hỏi: Tham gia cộng đồng học tiếng Anh để thảo luận về cách sử dụng và học hỏi từ người khác.