Dạng Word form (hay Word formation) là dạng bài tập rất thường gặp trong các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh. Đây là cách viết phổ biến nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu cách viết sao cho đúng và hiệu quả.
Vậy Word form là gì? Cách tạo form Word cho từng dạng bài viết như thế nào, hãy tìm câu trả lời trong các bài viết sau của WISE English nhé!
1. Định nghĩa về Word form
Word form đề cập đến cách một từ được đánh vần và cấu trúc. Nó có thể đề cập đến các biến thể khác nhau của một từ được sử dụng để biểu thị các thì khác nhau, số nhiều hoặc các đặc điểm ngữ pháp khác. Ví dụ: từ ‘run’ có thể có các dạng từ khác nhau, chẳng hạn như ‘ran’ (past tense), ‘running’ (present participle) và ‘run’ (present tense số ít của ngôi thứ ba). Tương tự như vậy, từ ‘goose’ có dạng từ khác khi nó được số nhiều thành ‘geese’. Hiểu dạng từ rất quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, vì nó cho phép chúng ta thể hiện bản thân một cách rõ ràng và chính xác trong cả giao tiếp bằng văn bản và nói.

2. Nếu học word form thì chúng ta cần chuẩn bị những gì?
2.1 Có một vài điều bạn có thể làm để chuẩn bị
2.1.1 Hiểu các loại dạng từ khác nhau
Điều này bao gồm hiểu cách các từ thay đổi để biểu thị các thì khác nhau, dạng số nhiều, dạng so sánh hơn và so sánh nhất cũng như các đặc điểm ngữ pháp khác. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về cách thực hiện những thay đổi này và ý nghĩa của chúng.
2.1.2 Nghiên cứu các ví dụ
Xem các ví dụ khác nhau về các từ ở các dạng từ khác nhau để xem chúng được sử dụng như thế nào trong ngữ cảnh. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách chúng được sử dụng và khi nào nên sử dụng chúng.
2.1.3 Thực hành sử dụng các dạng từ khác nhau
Hãy thử sử dụng các dạng từ khác nhau trong bài viết và bài nói của bạn. Điều này sẽ giúp bạn trở nên thoải mái hơn khi sử dụng chúng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của bạn.
2.1.4 Đọc và nghe các tài liệu ngôn ngữ xác thực
Điều này bao gồm đọc sách, bài báo và các tài liệu viết khác, cũng như nghe podcast, video và các tài liệu nói khác. Điều này sẽ giúp bạn phát triển sự hiểu biết của mình về cách các từ được sử dụng trong ngữ cảnh và các dạng từ khác nhau được sử dụng như thế nào.
2.1.5 Tìm kiếm phản hồi
Yêu cầu người khác xem lại bài viết của bạn và cung cấp phản hồi về việc bạn sử dụng các dạng từ. Điều này có thể giúp bạn xác định các lĩnh vực mà bạn cần cải thiện và phát triển các kỹ năng của mình hơn nữa.
2.2 Về mặt chuẩn bị để viết cụ thể về các dạng từ, bạn sẽ muốn
2.2.1 Viết rõ ràng và cụ thể cho từng phần
Hãy chắc chắn rằng bạn đang cung cấp các giải thích và ví dụ rõ ràng về từng dạng từ vựng.
2.2.2 Viết đủ để bao quát chủ đề một cách thấu đáo
Mặc dù không có số lượng từ nhất định bạn cần viết, hãy đảm bảo rằng bạn đang cung cấp đủ thông tin để bao quát chủ đề một cách sâu sắc.
2.2.3 Tránh sao chép nội dung từ các nguồn khác
Đảm bảo bài viết của bạn là bản gốc và không sao chép từ các trang web hoặc nguồn khác. Sử dụng các từ và ví dụ của riêng bạn để giải thích chủ đề.
3. Các dạng bài Word form trong tiếng Anh
3.1 Word form dạng danh từ
Đối với cụm danh từ, phải được nhận biết bằng dấu hiệu danh từ của nó (thường là hậu tố).
Dưới đây là bảng dạng từ với một số hậu tố cấu tạo nên danh từ chung mà bạn cần biết.
Hậu tố | Ví dụ |
-er | teacher, driver, baker |
-ist | “pianist,” “scientist,” and “journalist.” |
-ment | “development,” “management,” and “movement.” |
-ness | “happiness,” “kindness,” and “loneliness.” |
-tion/-sion | “education,” “discussion,” and “decision.” |
-age | “luggage,” “baggage,” and “coverage.” |
-ity/-ty | “creativity,” “integrity,” and “responsibility.” |
3.2 Word form dạng động từ
Dưới đây là bảng dạng từ với một số hậu tố cấu tạo nên động từ chung mà bạn cần biết.
Hậu tố của động từ
Hậu tố | Ví dụ |
-ate | “activate,” “terminate,” and “accelerate.” |
-en | “soften,” “lengthen,” and “strengthen.” |
-ify | “simplify,” “clarify,” and “intensify.” |
-ize/-ise | “organize,” “realize,” and “maximize.” |
-ate/-ite | “automate,” “invigorate,” and “ignite.” |
-fy | “verify,” “codify,” and “mystify.” |
-ize/-ate | “polarize,” “emphasize,” and “automate.” |
Vị trí của động từ
Vị trí | Ví dụ |
Đứng sau chủ ngữ | He plays football very well; she has a baby;… |
Sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, sometimes, seldom, never) | I usually wake up at 6 a.m; She always makes me tired ;… |
Nếu động từ là động từ tobe, nó thường đứng trước trạng từ | She is extremely beautiful;… |
Thì của động từ
Động từ nguyên mẫu | Động từ chia theo quá khứ đơn | Động từ chia theo quá khứ phân từ |
be | was/were | been |
do | did | done |
go | went | gone |
have | had | had |
give | gave | given |
play | played | played |
see | saw | seen |
stay | stayed | stayed |
sleep | slept | slept |
write | wrote | written |

2.3. Word form dạng tính từ
Cũng như bài tập hình thái danh từ và động từ, khi hình thành tính từ hình thái, các bạn cần chú ý đến các yếu tố như hậu tố và vị trí của từ trong câu.
Hậu tố | Ví dụ |
-able/-ible | lovable, visible |
-al | cultural, personal |
-ful | cheerful, grateful |
-ic/-ical | economic, historical |
-ish | childish, reddish |
-ive | informative, active |
-less | hopeless, worthless |
-ous/-ious | dangerous, curious |
Vị trí của tính từ:
Vị trí | Ví dụ |
Đứng trước danh từ | Creative person, great idea,… |
Đứng sau linking verb (động từ nối) như tobe, seem, become, feel, look, sound, taste,… | He looks good; it sounds funny |
2.4. Word form dạng trạng từ
Chức năng của trạng từ:
Chức năng | Ví dụ |
Bổ nghĩa cho động từ tobe (đứng sau động từ tobe) | Wait for her a minute, she is downstairs. |
Bổ nghĩa cho động từ thường (có thể đứng trước hoặc đứng sau động từ thường) | She drives carefully. |
Bổ nghĩa cho tính từ trạng từ khác | The local food was really delicious. |
Các loại trạng từ thông thường:
Loại trạng từ | Ví dụ |
Trạng từ chỉ thời gian | Today, tomorrow, yesterday, recently, … |
Trạng từ chỉ mức độ | Totaly, absolutely, pretty, highly,… |
Trạng từ chỉ tần suất | Always, usually, sometimes, rarely, hardly, occasionally,… |
Trạng từ diễn tả cách thức | Carefully, professionally, quickly, softly, … |
4. Cách làm Word form chính xác theo từng bước
Để hiểu định dạng Word form được viết như thế nào, hãy xem xét ví dụ sau. Và dưới đây là các bước để làm bài tập tạo từ chính xác và nhanh chóng:
Question: This house has a very…. living room
- Spacious
- Space
- Spaceship
- Distance
Bước 1: Xác định các phần điền vào chỗ trống của bài
Đây là bước quan trọng nhất trong quá trình hoàn thành bài tập Word Forms. Nếu bạn làm sai bước này, bạn sẽ bỏ lỡ gần như toàn bộ bài tập.
Vậy làm thế nào để quyết định điền từ loại nào vào mẫu từ, chúng ta phải quan sát vị trí và chức năng của từ. Dễ dàng nhận thấy từ điền vào chỗ trống đứng sau trạng từ và trước danh từ. Vì vậy, nó trở thành một tính từ.
Bước 2: Xác định từ cần viết
Khi bạn xác định được loại từ, bước tiếp theo sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Đây là nơi kỹ năng nhận dạng từ trở nên rất quan trọng. Hoặc xác định đúng loại từ hoặc sai loại từ sẽ chọn câu trả lời sai.
Trong ví dụ trên, chúng ta cần tìm tính từ trong câu trả lời. Lúc này, các em hãy vận dụng kiến thức nhận biết dấu hiệu của tính từ để tìm tính từ phù hợp. Trong các từ trên, từ “spacious” là tính từ (vì nó có ious ở cuối) nên đây là đáp án đúng.

5. Những lưu ý khi làm dạng bài Word form
5.1 Không ngừng trau dồi, bổ sung vốn từ vựng và ngữ pháp
Mấu chốt của bài tập Word Forms là kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp của bạn. Do đó, nếu muốn sử dụng tốt dạng từ này, bạn nên nỗ lực mở rộng vốn từ vựng, đồng thời ghi nhớ và nghiên cứu các dạng ngữ pháp, mẫu câu khác nhau trong tiếng Anh.
Một trong những cách hiệu quả nhất để học từ vựng và nhận biết các loại từ này là theo dõi các họ từ.
5.2 Lưu ý những từ đặc biệt
Có nhiều từ trong tiếng Anh không tuân theo các quy tắc. Vì vậy, nếu bạn không biết về chúng, bạn có thể dễ bị nhầm lẫn khi tạo các bài đăng biểu mẫu Word. Ví dụ: từ “cook” có chức năng vừa là động từ vừa là danh từ trong câu. Ngoài ra, có nhiều từ có thể có nhiều vai trò trong một câu.
Ngoài ra, những tính từ kết thúc bằng “ly” cũng là những từ cần chú ý. Tốt nhất, bạn nên ghi nhớ những từ này và không nhầm lẫn chúng với trạng từ.
Cuối cùng, bạn cũng cần ghi nhớ các động từ bất quy tắc. Bởi vì ngay cả khi bạn xác định đúng từ, đúng thì của từ và bạn không biết sự bất thường đó là gì thì bạn vẫn chọn sai đáp án.
6. Tổng kết
Con đường dẫn đến thành công luôn được hướng dẫn bởi sự rèn luyện chăm chỉ. Học tiếng Anh cũng vậy. Với rất nhiều bài tập, bạn có thể đưa việc học dạng từ của mình lên một cấp độ cao hơn.
Duy trì thói quen học tập hàng ngày. Bạn nên dành ít nhất 1-2 giờ mỗi ngày để giải các bài tập thực hành. Ngoài ra, nếu bạn dễ cảm thấy nhàm chán, bạn có thể luân phiên học từ ngày này sang ngày khác.
Không ngừng nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp là bản chất của việc học dạng từ. Nếu bạn tiếp tục thói quen này, các dạng từ sẽ dần trở nên dễ nhai hơn.
Cuối cùng, hãy thúc đẩy bản thân học tập. Học tiếng Anh không còn khó nếu bạn có động lực.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách học word form hiệu quả. Cho dù bạn có phải là sinh viên đại học hay không, những điều này này đều hữu ích cho bạn. WISE English hy vọng bạn có một trải nghiệm thú vị trong việc học các dạng từ.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!