TỔNG HỢP KIẾN THỨC SO SÁNH BẰNG ĐẦY ĐỦ NHẤT – KHÁI NIỆM, CÔNG THỨC, LƯU Ý VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Đánh giá post

So sánh bằng là một hình thức so sánh quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ cùng bạn tổng hợp kiến thức so sánh bằng đầy đủ nhất – khái niệm, công thức, lưu ý và bài tập có đáp án.

I. Khái niệm so sánh bằng trong tiếng Anh

So sánh bằng (comparative) là một loại so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng cùng tính chất, để xác định sự tương đối của chúng. 

Ví dụ:

  • She is as smart as her sister. (Cô ấy thông minh như chị gái của mình)
  • My laptop is as fast as your desktop computer. (Laptop của tôi nhanh như máy tính để bàn của bạn)
  • This sandwich is as delicious as that one. (Chiếc bánh mì kẹp này ngon như chiếc kia)
  • He works as hard as his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ như đồng nghiệp của mình)
  • This hotel is as comfortable as the other one. (Khách sạn này thoải mái như khách sạn khác)

so-sanh-bang

II. Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh đầy đủ nhất

2.1. So sánh bằng dạng khẳng định

Cấu trúc đối với trạng từ và tính từ: 

S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun/Clause

Ví dụ:

  • She runs as fast as a cheetah. (Cô ấy chạy nhanh như một con báo)
  • The movie was as exciting as I had hoped. (Bộ phim thú vị như tôi đã hy vọng)
  • He speaks English as fluently as his teacher. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát như giáo viên của mình)
  • The coffee tastes as good as it smells. (Cà phê có vị ngon như mùi thơm của nó)
  • She sings as beautifully as a bird. (Cô ấy hát đẹp như một con chim)

Cấu trúc đối với danh từ 

S + V + as + many/much/little/few + noun + as + noun/pronoun

Ví dụ: 

  • I can eat as many apples as you. (Tôi có thể ăn bằng số táo như bạn)
  • She has as much experience as her colleague. (Cô ấy có kinh nghiệm bằng đồng nghiệp của mình)
  • He showed as little interest in the topic as his brother. (Anh ấy không thể hiện sự quan tâm gì nhiều hơn đối với chủ đề này so với anh trai mình)
  • They received as few complaints as their competitors. (Họ nhận được ít phản hồi phàn nàn bằng đối thủ cạnh tranh của họ)
  • The hotel had as many rooms as the one down the street. (Khách sạn có số phòng bằng với khách sạn ở ngay đường phố bên cạnh)

Cấu trúc so sánh bằng “ the same”

S + V + the same + (N) + as + N(Pronouns) 

Ví dụ:

  • This shirt is the same size as that one. (Chiếc áo này có cùng kích thước với cái kia)
  • Our interests are the same as theirs. (Sở thích của chúng ta giống như của họ)
  • She wants the same hairstyle as her favorite celebrity. (Cô ấy muốn kiểu tóc giống như nghệ sĩ yêu thích của mình)
  • He has the same car as his boss. (Anh ấy có chiếc xe giống như của ông chủ của mình)
  • They ordered the same pizza as us. (Họ đặt món pizza giống như chúng tôi)

2.2. So sánh bằng dạng phủ định 

Cấu trúc đối với trạng từ và tính từ

S + V+ not as/so + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ: 

  • She’s not as tall as her sister. (Cô ấy không cao bằng chị gái cô ấy)
  • He doesn’t speak English as fluently as his friend. (Anh ấy không nói tiếng Anh lưu loát như người bạn của anh ấy)
  • The weather isn’t as warm today as it was yesterday. (Thời tiết hôm nay không ấm áp như hôm qua)
  • She doesn’t run as fast as her brother. (Cô ấy không chạy nhanh bằng anh trai cô ấy)
  • He’s not as good at math as his classmates. (Anh ấy không giỏi toán bằng các bạn cùng lớp)

Cấu trúc đối với danh từ

…Not +  as/so + many/much/little/few + noun + as + …… not +  the same + (N) + as…

Ví dụ:

  • I do not have as many books as my friend. (Tôi không có nhiều sách bằng bạn của tôi)
  • There aren’t as many people here as I expected. (Không có nhiều người ở đây như tôi đã mong đợi)
  • I don’t have as much money as I need for this trip. (Tôi không có đủ tiền cho chuyến đi này)
  • There are few things that make me as happy as spending time with my family. (Có rất ít thứ khiến tôi hạnh phúc như dành thời gian với gia đình của mình)
  • She’s not the same kind of person as her sister. (Cô ấy không phải là loại người giống chị gái của cô ấy)

III. Một số lưu ý khi so sánh bằng trong tiếng Anh

  • Cấu trúc câu phải đúng: S + V + as/so + adj/adv + as + N/Pronoun/Clause hoặc S + V + the same + (N) + as + N(Pronouns)
  • Thứ tự của các từ cần được sắp xếp đúng để câu có ý nghĩa rõ ràng.
  • Cần phải biết sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh để có câu nói chính xác và chuẩn xác.
  • Khi sử dụng so sánh bằng, cần phải chú ý đến ngữ cảnh và mục đích sử dụng để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu sai ý nghĩa của câu.
  • Để làm cho câu nói sinh động hơn, có thể sử dụng các từ nối như “even”, “just”, “almost”, “nearly”,…
  • Nếu sử dụng so sánh bằng để so sánh các đối tượng khác nhau, cần chú ý chú thích rõ ràng đối tượng được so sánh để tránh hiểu nhầm.

IV. Bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh có đáp án

so-sanh-bang

Bài tập 

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu so sánh bằng

1. He is ____________ tall as his brother.

  1. the same
  2. as
  3. so

2. I don’t think John is ___________ smart as his sister.

  1. so
  2. the same
  3. as

3. She speaks English ___________ fluently as her teacher.

  1. the same
  2. so
  3. as

4. The red car is ___________ expensive as the blue one.

  1. so
  2. the same
  3. as

5. He doesn’t have ___________ money as her friend.

  1. the same
  2. as
  3. so

Bài tập 2: Dùng “not as/so…as” để hoàn thành câu

  1. She is ___________ tall as her sister.
  2. This book is ___________ interesting as the one I read last week.
  3. He didn’t do ___________ well on the test as he did on the practice exam.
  4. My car isn’t ___________ fast as my friend’s car.
  5. Her presentation wasn’t ___________ organized as it should have been.

Bài tập 3: Hãy chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau với dạng so sánh bằng:

  1. This hotel is ____________ (good) the one we stayed in last year.
  2. My sister is ____________ (tall) me.
  3. This exam is ____________ (difficult) the last one.
  4. I can’t run ____________ (fast) my friend Tom.
  5. Your house is ____________ (big) mine.

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. B. as
  2. C. as
  3. A. the same
  4. C. as
  5. A. the same

Bài tập 2: 

  1. not as
  2. not as
  3. as
  4. as
  5. as

Bài tập 3: 

  1. as good as
  2. as tall as
  3. as difficult as
  4. as fast as
  5. as big as

Trên đây là tổng hợp các kiến thức tổng quan về câu so sánh bằng trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết hữu ích và giúp bạn biết cách sử dụng câu so sánh bằng một cách hiệu quả, đồng thời đạt được điểm số cao trong bài thi tiếng Anh của mình. 

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888