Tất tần tật về tân ngữ trong tiếng Anh

Đánh giá post

Chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với thuật ngữ “Tân ngữ”. Tuy nhiên, không phải tất cả các bạn đều hiểu rõ tất cả về nó với những cách sử dụng nào, vai trò trong khi mình luyện thi IELTS ra sao? Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu tất cả các vấn đề về tân ngữ một cách ngắn gọn, dễ hiểu và đầy đủ nhé!

Vậy chúng ta cùng nhau bắt đầu tìm hiểu nào!

tan-ngu-trong-tieng-anh

I. Tân ngữ là gì?

1. Khái niệm:

Tân ngữ trong tiếng anh (Object) là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động (action verb) để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.

E.g:

  • I gave Nga the car. (Tôi đã đưa cho Nga chiếc xe.)
  • The mother made a cake for her children.(Bà mẹ làm bánh ngọt cho các con của bà ta.)

2. Phân biệt tân ngữ trong Tiếng Anh:

Với ví dụ ở phần khái niệm: “I gave Nga the car”, trong câu này “Nga” cùng “the car” đều là tân ngữ. Bạn đang tự hỏi 2 tân ngữ này có gì khác nhau hay không? Câu trả lời là có nha!!

Tân ngữ trong tiếng Anh, dựa vào vị trí cũng như ý nghĩa trong câu để chia ra 3 loại: tân ngữ của giới từ, tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

a. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Người/ vật nhận tác động đầu tiên của hành động.

E.g:

  • I caught a fish. (Tôi đã bắt được một con cá.)
  • I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.)
  • I like her. (Tôi thích cô ấy.)

tan ngu la gi 1

b. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Người/ vật mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) Người/ vật đó.

Tân ngữ gián tiếp thường xuất hiện khi trong câu có 2 tân ngữ.

E.g:

  • He gives me a book (“me” là tân ngữ gián tiếp)
  • He gives a book to me (“me” vẫn là tân ngữ gián tiếp)

(Anh ấy đưa tôi một quyển sách – Anh ấy đưa một quyển sách cho tôi.)

Lưu ý: Khi trong câu có 2 tân ngữ, tân ngữ gián tiếp sẽ đứng sau giới từ (for, to) hoặc đứng ngay sau động từ (khi không có giới từ).

c. Tân ngữ của giới từ: Những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ trong câu.

E.g:

  • The book is on the table. (Quyển sách đang ở trên bàn.)
  • I want to go out with you. (Tôi muốn ra ngoài với bạn.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Used to và cách sử dụng

II.  Các hình thức của tân ngữ trong Tiếng Anh (Form of Object)

1. Danh từ (Noun)

Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu.

Lưu ý: Bao gồm cả các tính từ dùng như danh từ tập hợp (Adjective used as Noun): the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già),…

E.g: I help my mom do the housework. (Tôi giúp mẹ tôi làm việc nhà.)

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

2. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)

Dưới đây là bảng các đại từ nhân xưng mà WISE ENGLISH đã thống kê lại giúp các bạn. Lưu ý: Những đại từ nhân xưng này không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.

E.g: I will tell you what I want. (Tôi sẽ nói cho bạn biết những gì tôi muốn.)

Đại từ chủ ngữĐại từ tân ngữ
IMe
YouYou
HeHim
SheHer
ItIt
TheyThem

3. Động từ nguyên thể (Verb)

Động từ nguyên thể làm tân ngữ (To + Verb). Trong bảng tân ngữ dưới đây là các động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ là một động từ nguyên thể khác.

E.g: Charle expects to have a good position.

(Charle mong đợi có một vị trí tốt.)

Động từ Nghĩa tiếng ViệtĐộng từ Nghĩa tiếng Việt
AgreeĐồng ýLearnHọc hỏi
AttemptCố gắngNeedCần thiết
ClaimĐòi hỏiOfferĐưa ra đề nghị
DecideQuyết địnhPlanLên kế hoạch
DemandYêu cầuPrepareChuẩn bị
DesireKhao khátPretendGiả vờ
ExpectMong đợiRefuseTừ chối
FailThất bạiSeemHình như
ForgetQuênStrivePhấn đầu
HestitateChần chừTendCó xu hướng
HopeHi vọngWantMuốn
IntendDự địnhWishƯớc

4. Động từ Verb-ing (Gerund)

Sau đây là danh sách các động từ mà tân ngữ theo sau nó phải là một V-ing (Danh động từ)

E.g: I consider studying English with WISE ENGLISH. (Tôi cân nhắc việc học Tiếng Anh cùng WISE ENGLISH.)

Động từ Nghĩa tiếng ViệtĐộng từ Nghĩa tiếng Việt
AdmitThừa nhậnPracticeLuyện tập
AppreciateĐánh giáQuitBỏ cuộc
AvoidTránhResumeBắt đầu lại
Can’t helpKhông thể không làm việc gìSuggestĐề xuất
DelayTrì hoãnConsiderCân nhắc
DenyPhủ nhậnMindQuan tâm, bận tâm
ResistKháng cựRecallGợi nhớ
EnjoyThưởng thứcRiskMạo hiểm
FinishHoàn thànhRepeatLặp lại
MissBỏ lỡResentBực bội
PostponeHoãn lại

Nếu bạn chưa chắc chắn về cách phân loại các loại từ trong Tiếng Anh để xác định chuẩn xác các hình thức tân ngữ thì mau chóng ôn luyện cùng WISE ENGLISH ngay nha! Luôn nhớ rằng “Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim” đó!

5. Cụm từ hoặc mệnh đề

E.g:

  •  I don’t know what to do now. (Tôi không biết làm gì bây giờ.)
  • The teacher shows me how the machine works.(Giáo viên chỉ cho tôi cách máy móc vận hành.)

Tìm hiểu thêm: Trợ động từ trong Tiếng Anh

6. Sử dụng tân ngữ trong câu bị động

Nếu câu bị động là cấu trúc dễ khiến bạn nhầm lẫn thì đây là phần dành cho bạn. Cùng tham khảo để tự tin dùng chủ điểm ngữ pháp này hơn nhé!

Để tạo thành câu bị động, ta cần thực hiện các bước sau:

  • Xác định tân ngữ trong câu
  • Đưa tân ngữ lên đầu thành chủ ngữ
  • Chuyển động từ chủ động sang động từ bị động
  • Chuyển chủ ngữ cũ xuống cuối câu và thêm by trước đó.

E.g: An buy a present for my sister.

A present is bought for my sister by An.

III. Trật tự của tân ngữ trong tiếng Anh

Khi trong câu vừa có tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, thì chúng được sắp xếp theo thứ tự sau:

1. Trường hợp 1: Có giới từ

Tân ngữ trực tiếp + Giới từ (thường là “to” và “for”) + Tân ngữ gián tiếp

E.g:

  • She gives a pen to me. (Cô ấy đưa cây bút cho tôi.)
  • My mother makes a cake for me on my 15th birhday. (Mẹ tôi làm cho tôi một chiếc bánh vào dịp sinh nhật lần thứ 15.)

2. Trường hợp 2: Không có giới từ

Động từ  + Tân ngữ trực tiếp + Tân ngữ gián tiếp

E.g: My friends have sent me some book. (Bạn bè của tôi đã gửi cho tôi vài cuốn sách.)

Tìm hiểu thêm: Linking Words (TỪ NỐI)

Khóa học luyện thi ielts tốt nhất hiện nay

IV. Các bài tập vận dụng về tân ngữ trong tiếng Anh

Bài tập

1. Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong câu:

  • ……….is dancing. (John)
  • ……….is black. (the car)
  • ………. are on the table. (the books)
  • ………. is eating. (the cat)
  • ………. are cooking a meal. (my sister and I)
  • ………. are in the garage. (the motorbikes)
  • ………. is riding his motorbike. (Nick)
  • ………. is from England. (Jessica)
  • ………. has a sister. (Diana)
  • Have ………. got a bike, Marry?

2. Điền đại từ thích hợp vào chổ trống:

  • ……….am sitting on the chair.
  • ………. are listening radio.
  • Are………. from Australia?
  • ………. is going school.
  • ………. are cooking dinner.
  • ………. was a nice day yesterday.
  • ………. are watching TV.
  • Is ……….Marry’s sister?
  • ………. are playing in the room.
  • Are ………. in the supermarket?

3. Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước:

  • I →
  • You →
  • He →
  • She →
  • It →
  • We →
  • They →

Đáp án:

1. Đáp án bài 1:

  • He is dancing. – Anh ấy đang nhảy.
    John sẽ được đề cập đến là He: đại từ chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít làm chủ ngữ cho câu.
  • It is black. – Nó (là) mầu đen. The car là một vật.
    It là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu
  • They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
    The books là số nhiều They: đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu.
  • It is eating. – Nó đang ăn.
    The cat là một con vật nuôi trong nhà, nó có thể được gọi là he/she nhưng trong trường hợp này chúng ta không biết giới tính của nó nên thay thế bằng It: đại từ chủ ngữ.
  • We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
    My sister and I là 2 người – số nhiều nên dùng We: đại từ chủ ngữ
  • They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
    The motorbikes có s là số nhiều nên dùng They: đại từ chủ ngữ của câu.
  • He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy. Nick là tên đàn ông, ngôi thứ 3 số ít – He: đại từ chủ ngữ
  • She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
    Jessica là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít – She: đại từ chủ ngữ
  • She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
    Diana là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít – She: đại từ chủ ngữ
  • Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?

2. Đáp án bài 2:

  • I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.
  • We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài.
  • Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.
  • He is going school. Anh ấy đang đến trường.
  • They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.
  • It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
  • We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.
  • Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
  • You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng
  • Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?

3. Đáp án bài 3:

  • I → Me
  • You → You
  • He → Him
  • She → Her
  • It → It
  • We → Us
  • They → Them

Trên đây là những cấu trúc về chủ điểm ngữ pháp tân ngữ trong tiếng Anh mà WISE English đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng với những thông tin trên có thể giúp bạn củng cố kiến thức này hơn nhé!

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Xem thêm:

 

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888