
I. Tên tiếng Anh của các loài hoa
Dưới đây là một số tên các loài hoa trong tiếng Anh thông dụng và phổ biến, mong rằng bạn có thể vận dụng nó 1 cách thành thạo trong giao tiếp thực tế hằng ngày
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
1 | Rose | /rəʊz/ | Hoa hồng | She received a bouquet of red roses on Valentine’s Day. |
2 | Chrysanthemum | /krɪˌsæn.θəˈmiː.məm/ | Hoa cúc | The chrysanthemum is often used in traditional Asian ceremonies. |
3 | Lily | /ˈlɪli/ | Hoa ly | The lily symbolizes purity and renewal. |
4 | Orchid | /ˈɔː.kɪd/ | Hoa lan | Orchids come in a wide variety of colors and shapes. |
5 | Tulip | /ˈtuː.lɪp/ | Hoa bầu dục | In the spring, fields are covered in colorful tulips. |
6 | Daisy | /ˈdeɪ.zi/ | Hoa đại | She wore a daisy in her hair at the summer picnic. |
7 | Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊ.ər/ | Hoa hướng dương | Sunflowers turn to face the sun as it moves across the sky. |
8 | Marigold | /ˈmær.ɪ.ɡoʊld/ | Hoa cỏ lau | Marigolds are often planted to keep pests away from vegetables. |
9 | Peony | /ˈpiː.ə.ni/ | Hoa mẫu đơn | The peony is known as the “king of flowers” in China. |
10 | Daffodil | /ˈdæf.ə.dɪl/ | Hoa nắng mai | Daffodils are one of the first signs of spring. |
11 | Iris | /ˈaɪ.rɪs/ | Hoa diên vĩ | Irises are known for their striking, colorful petals. |
12 | Lavender | /ˈlæv.ən.dər/ | Hoa oải hương | Lavender is often used in aromatherapy and perfumes. |
13 | Jasmine | /ˈdʒæs.mɪn/ | Hoa nhài | The fragrance of jasmine flowers is very soothing. |
14 | Carnation | /ˌkɑːrˈneɪ.ʃən/ | Hoa cẩm chướng | Carnations are a popular choice for Mother’s Day bouquets. |
15 | Pansy | /ˈpæn.zi/ | Hoa mặt nạ | The pansy gets its name from the French word “pensée,” meaning “thought.” |
16 | Hydrangea | /haɪˈdreɪn.dʒi.ə/ | Hoa cẩm tú cầu | Hydrangeas can change color based on soil pH. |
17 | Poppy | /ˈpɑː.pi/ | Hoa anh túc | Poppies are often used as a symbol of remembrance for fallen soldiers. |
18 | Forget-Me-Not | /fərˌɡet.mɪˈnɑːt/ | Hoa quên mình | Forget-me-nots are tiny blue flowers with a romantic meaning. |
19 | Geranium | /dʒɪˈreɪ.ni.əm/ | Hoa cây lưỡi hổ | Geraniums are easy-to-grow flowers that come in various colors. |
20 | Peacock Flower | /ˈpiːˌkɒk ˈflaʊ.ər/ | Hoa phượng đỏ | The peacock flower is known for its striking red blooms. |
II. Gợi ý những tên tiếng Anh đẹp về các loài hoa
Bạn có thể tham khảo thêm về các cái tên tiếng Anh đẹp về các loài hoa bên dưới nhé

STT
|
Tên tiếng Anh
|
Tên tiếng Việt
|
Ý nghĩa
|
1
|
Daisy
|
Hoa cúc trắng
|
Nữ tính, ngây thơ và mang vẻ đẹp tinh khiết
|
2
|
Rose
|
Hoa hồng
|
Thể hiện tình yêu, tình bạn, lòng biết ơn và sự quyến rũ
|
3
|
Jessamine
|
Hoa nhài
|
Đại diên cho bông hoa tươi sáng, tuyệt vời
|
4
|
Lily
|
Hoa huệ tây
|
Biểu trưng sự tinh khiết, hồn nhiên
|
5
|
Iris
|
Hoa diên vĩ
|
Ba cánh hoa thẳng đứng của diên vĩ tượng trưng cho đức tin và sự dũng cảm
|
6
|
Camellia
|
Hoa trà
|
Trong các loài hoa thì hoa trà biểu thị sự ngưỡng mộ và sự hoàn hảo
|
7
|
Leilani
|
Hoa thiên đường
|
Leilani nghe rất nhẹ nhàng và êm tai. Ngoài nghĩa là hoa thiên đường, ta có thể hiểu nó là hoàng gia
|
8
|
Violet
|
Hoa violet
|
Loài hoa này gắn liền với sự trong trắng và tinh khiết
|
9
|
Kamala
|
Hoa sen
|
Tên này là tên của một vị nữ thần. Đây có thể là cái tên đẹp cho bạn
|
10
|
Poppy
|
Hoa anh túc
|
Cái tên này thể hiện sự cá tính và mạnh mẽ của bạn
|
III. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa
Ngoài từ vựng về các loài hoa tiếng Anh, WISE ENGLISH sẽ giới thiệu cho bạn tham khảo một số từ vựng về các bộ phận khác của hoa dưới đây:
- Petal [ˈpɛtəl]: Cánh hoa
- Sepal [ˈsiːpəl]: Cánh đài
- Stamen [ˈsteɪmən]: Nhị
- Pistil [ˈpɪstəl]: Bầu hoa
- Anther [ˈænθər]: Bột phấn
- Filament [ˈfɪləmənt]: Cuống nhị
- Stigma [ˈstɪɡmə]: Nhụy bầu
- Style [staɪl]: Trụ bầu
- Receptacle [rɪˈsɛptəkl]: Cái hoa
- Ovary [ˈoʊvəri]: Bầu hoa
- Pollen [ˈpɑlən]: Phấn hoa
- Ovule [ˈɑvjuːl]: Hạt phấn
- Pedicel [ˈpɛdɪsəl]: Cuống hoa
- Calyx [ˈkeɪlɪks]: Đài hoa
- Corolla [kəˈroʊlə]: Vòng hoa
THAM KHẢO TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TPHCM
IV. Từ vựng miêu tả vẻ đẹp của các loài hoa
Bản chất của các loài hoa đã rất đẹp và tuyệt vời. Tuy nhiên, bạn muốn miêu tả vẻ đẹp của tên các loài hoa tiếng Anh bằng những tính từ ưng ý, nhưng chưa biết cách diễn tả chúng. Vậy thì hãy cùng WISE tìm hiểu một vài tính từ miêu tả tên các loài hoa bằng tiếng Anh dưới đây nhé!
- Beautiful (/ˈbjuː.tɪ.fəl/): Đẹp.
Ví dụ:
The rose in the vase is so beautiful. (Bông hoa hồng trong lọ rất đẹp.)
- Pretty (/ˈprɪt.i/): Xinh đẹp.
Ví dụ:
These wildflowers in the meadow are pretty. (Những bông hoa dại trên cánh đồng xinh đẹp)
- Attractive (/əˈtræk.tɪv/): Lôi cuốn.
Ví dụ:
The colorful tulips are attractive to butterflies. (Những bông hoa tulip đầy màu sắc làm cho bướm bị cuốn hút.)
- Lovely (/ˈlʌv.li/): Dễ thương, đáng yêu.
Ví dụ:
She received a lovely bouquet of daisies. (Cô ấy nhận được một bó hoa cúc dễ thương.)

- Gorgeous (/ˈɡɔːr.dʒəs/): Rất đẹp, lộng lẫy.
Ví dụ:
The garden’s roses are absolutely gorgeous. (Những bông hoa hồng trong vườn thật sự rất đẹp đẽ.)
- Charming (/ˈtʃɑː.mɪŋ/): Quyến rũ, đáng yêu.
Ví dụ:
The garden’s small daffodils are charming. (Những bông hoa thủy tiên nhỏ xinh trong vườn rất quyến rũ.)
- Stunning (/ˈstʌn.ɪŋ/): Tuyệt đẹp, đẹp đến choáng ngợp.
Ví dụ:
The cherry blossoms in spring are stunning. (Những bông hoa anh đào nở vào mùa xuân thật sự tuyệt đẹp.)
- Elegant (/ˈel.ɪ.ɡənt/): Thanh lịch, tinh tế.
Ví dụ:
The orchid’s long stem and elegant petals make it elegant. (Cây lan với cành dài và cánh hoa thanh lịch khiến nó trở nên tinh tế.)
- Enchanting (/ɪnˈtʃæn.tɪŋ/): Mê hồn, quyến rũ.
Ví dụ:
The moonflowers in the moonlight are enchanting. (Những bông hoa đóa mở hoa dưới ánh trăng thật sự mê hồn.)
- Mesmerizing (/ˈmez.mə.raɪzɪŋ/): Cuốn hút, làm say đắm.
Ví dụ:
The sunflower field is mesmerizing as the sun shines on it. (Cánh đồng hướng dương cuốn hút khi mặt trời chiếu sáng lên nó.)
V. Thành ngữ và ví dụ hay về từ vựng các loài hoa bằng tiếng Anh
Cùng điểm qua 1 vài thành ngữ hay về các loài hoa trong tiếng Anh để vận dụng và giao tiếp thành thạo hơn bạn nhé!
- In full bloom. (Hoa nở)
Ví dụ:
The cherry blossoms are in full bloom in the spring.
Những bông hoa anh đào nở đầy trong mùa xuân.
- A bed of roses. (Một tình huống thoải mái.)
Ví dụ:
Life is not always a bed of roses; we all face challenges.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng và thoải mái.
- Every rose has its thorn. (Mọi thành công đều đi kèm với khó khăn.)
Ví dụ:
Success often involves overcoming obstacles; every rose has its thorn.
Thành công thường đi kèm với việc vượt qua khó khăn; mọi hoa đều có gai của nó

Xem thêm
- Blossom into something. (Phát triển hoặc trở thành điều gì đó tốt đẹp.)
Ví dụ:
With proper care and education, she will blossom into a talented artist.
Với sự chăm sóc và giáo dục đúng cách, cô ấy sẽ phát triển thành một nghệ sĩ tài năng.
- A rose by any other name would smell sweet. (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn)
Ví dụ:
Whether you call it a daisy or a dandelion, a rose by any other name would smell sweet.
Dù bạn gọi nó là hoa cúc hay hoa bồ công anh, thì nó vẫn thơm như nhau.
- Nip something in the bud. (Ngăn chặn một vấn đề trước khi nó trở nên nghiêm trọng hơn.)
Ví dụ:
It’s important to address conflicts and nip them in the bud before they escalate.
Quan trọng là phải giải quyết xung đột và ngăn chặn chúng trước khi chúng leo thang.
- To hold a tiger by the tail. (Thực hiện một công việc rất khó khăn hoặc nguy hiểm.)
Ví dụ:
Starting a new business without experience is like trying to hold a tiger by the tail.
Bắt đầu kinh doanh mới mà không có kinh nghiệm là giống như cố gắng nắm đuôi một con hổ.
- To be in clover. (Sống một cách an nhàn, sung sướng)
Ví dụ:
After winning the lottery, they’re in clover.
Sau khi trúng xổ số, họ đang sống an nhàn.
- A thorn on one’s side. (Người hoặc vấn đề gây phiền hà và khó chịu.)
Ví dụ:
Dealing with constant complaints can be a thorn in one’s side.
Đối mặt với những lời phàn nàn liên tục có thể làm phiền và khó chịu.
- A wallflower. (Người tham dự một sự kiện mà ít tương tác với người khác.)
Ví dụ:
At the party, she felt like a wallflower.
Tại bữa tiệc, cô ấy cảm thấy không thể tương tác với bất kì ai.
VI. Kết luận
Bài viết trên, WISE ENGLISH đã tổng hợp các từ vựng và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến các loài hoa. Mong rằng qua bài chia sẻ trên sẽ giúp bạn nâng cao được vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chúc các bạn ngày càng tiến bộ và vươn xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.