Trong thế giới rộng lớn của các tên tiếng Anh, những tên bắt đầu bằng chữ V nổi bật với vẻ đẹp và ý nghĩa độc đáo của chúng. Bạn đang tìm kiếm một cái tên đặc biệt cho con bạn, hoặc chỉ đơn giản là muốn biết thêm về những tên có chữ cái đầu tiên là V?
Trong bài viết này, WISE English sẽ đưa bạn đến với một hành trình thú vị, khám phá danh sách những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V, từ những cái tên cổ điển như ‘Victoria’ cho đến những cái tên hiện đại và sáng tạo. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và sự phổ biến của những cái tên này, và có thể bạn sẽ tìm thấy cái tên hoàn hảo mà bạn đang tìm kiếm.
Xem thêm
200 TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ T CÓ Ý NGHĨA ĐỘC ĐÁO NHẤT
I. Ý nghĩa của tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V
Vibrant:
Nghĩa: Sôi động, sống động, tràn đầy năng lượng.
Mô Tả: Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đầy sức sống và màu sắc, thường là trong ngữ cảnh tích cực và hạnh phúc.
Victorious:
Nghĩa: Chiến thắng, đạt được mục tiêu, thành công.
Mô Tả: Nó liên quan đến sự thắng lợi và thành công, thường được sử dụng khi nói về việc vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu.
Xem thêm
GỢI Ý CÁC TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ H HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT CHO NAM VÀ NỮ
Virtuous:
Nghĩa: Đạo đức, có đức tính tốt, có phẩm chất cao.
Mô Tả: Từ này được sử dụng để miêu tả những người có phẩm chất tích cực, đức độ và thường liên quan đến việc tuân thủ nguyên tắc đạo đức.
Vivacious:
Nghĩa: Sống động, tràn đầy năng lượng và sự hứng khởi.
Mô Tả: Mô tả những người hoặc sự kiện rất sôi động và tràn đầy sức sống, thường là với tinh thần lạc quan và hăng hái.
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
Valiant:
Nghĩa: Can đảm, dũng cảm, có tinh thần chiến binh.
Mô Tả: Tính từ này liên quan đến sự can đảm và tinh thần chiến đấu trong mặt của khó khăn, thách thức hoặc nguy hiểm.
Các từ này thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất tích cực và đưa ra một cái nhìn lạc quan về sự kiện, người hoặc tình huống.
II. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho Nữ
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Vanessa | Biểu tượng của sự thoải mái và đẹp đẽ. |
2 | Violet | Biểu tượng của sự thuần khiết và tinh tế. |
3 | Vivian | Sống, nữ tính và đẹp đẽ. |
4 | Valerie | Người có giá trị và tốt lành. |
5 | Verity | Sự trung thực và chân thành. |
6 | Vesper | Liên quan đến buổi tối và sự tĩnh lặng. |
7 | Vera | Chân thành và trung thực. |
8 | Vivienne | Sống, nữ tính và đẹp đẽ. |
9 | Viola | Biểu tượng của sự thuần khiết và tinh tế. |
10 | Violette | Biểu tượng của sự thuần khiết và tinh tế. |
11 | Valerie | Người có giá trị và tốt lành. |
12 | Valor | Sự dũng cảm và can đảm. |
13 | Vesper | Liên quan đến buổi tối và sự tĩnh lặng. |
14 | Vivianne | Sống, nữ tính và đẹp đẽ. |
15 | Veronique | Người mang lại chiến thắng. |
16 | Violette | Biểu tượng của sự thuần khiết và tinh tế. |
17 | Vienna | Thủ đô của Áo, nhưng cũng là tên cho phụ nữ. |
18 | Vanessa | Biểu tượng của sự thoải mái và đẹp đẽ. |
19 | Victoria | Biểu tượng của chiến thắng và quyền lực. |
20 | Valentina | Được lấy cảm hứng từ “valens” có nghĩa là “sức khỏe.” |
21 | Vivid | Rực rỡ, sống động. |
22 | Valentine | Liên quan đến tình yêu và sự lãng mạn. |
23 | Vanessa | Biểu tượng của sự thoải mái và đẹp đẽ. |
24 | Verona | Được lấy cảm hứng từ thành phố nổi tiếng ở Ý. |
25 | Velvet | Chất liệu mịn mại và sang trọng. |
26 | Vanya | Tên có nguồn gốc từ Nga, có nghĩa là “điều hạnh phúc.” |
27 | Vanessa | Biểu tượng của sự thoải mái và đẹp đẽ. |
28 | Victory | Chiến thắng, sự thành công. |
29 | Viera | Người sống ở làng quê, liên quan đến tự nhiên. |
30 | Vianne | Biểu tượng của sự sống động và hạnh phúc. |
31 | Vivica | Sự sống động và năng động. |
32 | Veridian | Màu xanh lá cây, màu của sự tươi mới và sống động. |
33 | Videl | Sự sống động và năng động. |
34 | Vienna | Thủ đô của Áo, nhưng cũng là tên cho phụ nữ. |
35 | Viva | Sống, đầy năng lượng. |
36 | Vallen | Biến thể của Valentine, liên quan đến tình yêu. |
37 | Veranda | Khu vực ngoại thất, sân thượng. |
38 | Vinette | Biến thể của Vivian, có nghĩa là “sống.” |
39 | Vivian | Sống, nữ tính và đẹp đẽ. |
40 | Vega | Ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm. |
41 | Verity | Sự trung thực và chân thành. |
42 | Vesta | Biểu tượng của gia đình và ngôi nhà. |
43 | Vespera | Biểu tượng của hoàng hôn và tĩnh lặng. |
44 | Vianne | Biểu tượng của sự sống động và hạnh phúc. |
45 | Vivette | Biến thể của Vivian, có nghĩa là “sống.” |
46 | Viatrix | Người phụ nữ phiêu lưu và dũng cảm. |
47 | Valora | Giá trị, sự quý phái. |
48 | Vesperia | Biểu tượng của hoàng hôn và tĩnh lặng. |
49 | Verbena | Loại hoa có mùi thơm dễ chịu. |
50 | Victory | Chiến thắng, sự thành công. |
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
III. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho Nam
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Vaughn | Hạnh phúc, sự bình yên. |
2 | Vesper | Liên quan đến buổi tối và sự tĩnh lặng. |
3 | Verity | Sự trung thực và chân thành. |
4 | Valencia | Được lấy cảm hứng từ tên của một thành phố Tây Ban Nha. |
5 | Vivid | Rực rỡ, sống động. |
6 | Valor | Sự dũng cảm và can đảm. |
7 | Verona | Được lấy cảm hứng từ thành phố nổi tiếng ở Ý. |
8 | Vance | Thươn phục, kiên nhẫn. |
9 | Vienna | Thủ đô của Áo, nhưng cũng là tên cho phụ nữ. |
10 | Veridian | Màu xanh lá cây, màu của sự tươi mới và sống động. |
11 | Valiant | Dũng cảm, gan dạ. |
12 | Velvet | Chất liệu mịn mại và sang trọng. |
13 | Vaughnie | Hạnh phúc và bình yên. |
14 | Veridian | Màu xanh lá cây, màu của sự tươi mới và sống động. |
15 | Vanya | Tên có nguồn gốc từ Nga, có nghĩa là “điều hạnh phúc.” |
16 | Vernon | Người ở quê hương, liên quan đến bản địa. |
17 | Voss | Nước đọng, nước lợ. |
18 | Virgil | Yên bình, hòa bình. |
19 | Vander | Người giữ, người bảo vệ. |
20 | Vito | Người sống sót, người mạnh mẽ. |
21 | Venture | Mạo hiểm, thách thức. |
22 | Vladimir | Có nghĩa là “người chống lại thế giới.” |
23 | Vern | Người ở quê hương, liên quan đến bản địa. |
24 | Viggo | Có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là “chiến binh.” |
25 | Vance | Thươn phục, kiên nhẫn. |
26 | Vinson | Con trai của Vincent, người chiến thắng. |
27 | Vale | Thung lũng, cánh đồng. |
28 | Vincentio | Biến thể của Vincent, người chiến thắng. |
29 | Vermont | Có nghĩa là “núi xanh,” tên của một bang ở Mỹ. |
30 | Vinson | Con trai của Vincent, người chiến thắng. |
31 | Valerio | Người mạnh mẽ, dũng cảm. |
32 | Vernon | Người ở quê hương, liên quan đến bản địa. |
33 | Videl | Sự sống động và năng động. |
34 | Vincenzo | Biến thể của Vincent, người chiến thắng. |
35 | Vardon | Biến thể của Vernon, người ở quê hương. |
36 | Vernell | Biến thể của Vernon, người ở quê hương. |
37 | Vallen | Biến thể của Valentine, liên quan đến tình yêu. |
38 | Vigour | Năng động và sức sống mạnh mẽ. |
39 | Vitalis | Sống, có sức sống mạnh mẽ. |
40 | Vasilis | Phiên bản Hy Lạp của Basil, có nghĩa là “quý tộc.” |
41 | Voss | Nước đọng, nước lợ. |
42 | Varden | Sự mạnh mẽ và kiên cường. |
43 | Vicario | Có nghĩa là “thay thế” hoặc “làm thay đổi.” |
44 | Varek | Có nguồn gốc từ Nga, có nghĩa là “anh hùng.” |
45 | Vonn | Biến thể của Vaughn, hạnh phúc, sự bình yên. |
46 | Vail | Thung lũng, cánh đồng. |
47 | Vallen | Biến thể của Valentine, liên quan đến tình yêu. |
48 | Vidor | Biến thể của Victor, người chiến thắng. |
49 | Vonn | Biến thể của Vaughn, hạnh phúc, sự bình yên. |
50 | Varian | Có nghĩa là “đa dạng” hoặc “thay đổi.” |
Xem thêm
TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ P, CÁC TÊN ĐỘC LẠ BẠN CHƯA NGHE QUA!
IV. Tên một số người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ V
Dưới là danh sách một số tên người nổi tiếng có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V. Những người nổi tiếng này đã để lại ảnh hưởng lớn trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, văn hóa, thể thao, và chính trị. Họ là nguồn cảm hứng và điển hình cho sự thành công và đóng góp đặc biệt của mình cho xã hội. Bạn tham khảo để tìm ra một cái tên hoàn hảo nhé!
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
Xem thêm
KHO TÀNG TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ J ĐỘC ĐÁO CHO BẠN VÀ GIA ĐÌNH
- Vladimir Putin: Chính trị gia và nhà lãnh đạo nổi tiếng của Nga.
- Vincent van Gogh: Họa sĩ nổi tiếng người Hà Lan, một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất thế giới.
- Victoria Beckham: Nữ ca sĩ người Anh, cựu thành viên của nhóm nhạc Spice Girls và nhà thiết kế thời trang.
- Venus Williams: Tuyển thủ quần vợt nổi tiếng người Mỹ, một trong những nữ vận động viên xuất sắc nhất lịch sử.
- Vin Diesel (Mark Sinclair): Diễn viên và nhà sản xuất phim người Mỹ, nổi tiếng với vai Dominic Toretto trong loạt phim Fast & Furious.
- Vanessa Hudgens: Nữ diễn viên và ca sĩ người Mỹ, nổi tiếng từ vai diễn trong loạt phim High School Musical.
- Vladimir Nabokov: Nhà văn người Nga, tác giả của tiểu thuyết nổi tiếng “Lolita.”
- Vince Vaughn: Diễn viên và nhà sản xuất phim người Mỹ, đã tham gia trong nhiều bộ phim nổi tiếng.
- Viola Davis: Nữ diễn viên người Mỹ, đã giành nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm giải Oscar.
- Viktor Frankl: Bác sĩ tâm lý người Áo, tác giả của cuốn sách nổi tiếng “Man’s Search for Meaning.”
- Vivienne Westwood: Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng người Anh, được biết đến với phong cách cá nhân và sáng tạo.
- Voltaire (François-Marie Arouet): Nhà văn và nhà triết học người Pháp, một trong những tác giả lớn của thời kỳ Chiến tranh Ánh sáng.
Xem qua Khóa Luyện thi TOEIC thần tốc cùng WISE English nhé!
V. Kết Luận
Chúng ta đã cùng nhau khám phá danh sách các cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V ở phía trên. Trong những cái tên đầy ý nghĩa mà chúng ta đã khám phá, chúc bạn sẽ tìm ra cho mình một cái tên phù hợp nhé!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!