Trong cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn bạn đã bắt gặp hoặc nghe thấy các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J rất độc đáo như: Jeremy, James,… trên các ấn phẩm báo chi hay phim ảnh. Nhưng liệu bạn có biết được ý nghĩa đằng sau những cái tên đó không?
Chính vì vậy, hãy để WISE English giúp bạn tổng hợp và khám phá sự độc đáo của những cái tên đó qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
DU HỌC ANH CẦN IELTS BAO NHIÊU? KHÔNG CÓ IELTS DU HỌC ĐƯỢC KHÔNG?
TAN CHẢY VỚI NHỮNG CÂU THẢ THÍNH BẰNG TIẾNG ANH CỰC ĐỐN TIM!
I. Ý nghĩa của tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
Mỗi chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh đều đậm chất biểu tượng, và chữ J cũng không phải là ngoại lệ. Đằng sau những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J là những giá trị, và ý nghĩa đặc biệt, tạo nên một nguồn cảm hứng đặc sắc:
1. Journey of Joy (Hành Trình Niềm Vui): Những cái tên như “Joyce” và “Justin” không chỉ là danh xưng, mà còn là hành trình chìm đắm vào niềm vui và sự hạnh phúc. Chúng ta có thể cảm nhận sự mê mẩn trước năng lượng tích cực mà chữ “J” mang lại.
2. Juxtaposition of Joviality and Justice (Sự Đan Xen Giữa Vui Mừng và Công Bằng): Trong thế giới ngôn ngữ của chữ “J”, có sự đan xen độc đáo giữa tinh thần vui vẻ (“joviality”) và ý thức công bằng (“justice”). Các cái tên như “Jordan” và “Jessica” là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời này.
3. Jubilant Explorations (Khám Phá Mừng Mỷ): “J” trong “Jubilee” và “Jasmine” là một lời mời đến những cuộc phiêu lưu tinh thần, nơi mà mỗi tên gọi không chỉ là danh xưng mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho những trải nghiệm mới mẻ và mê mẩn
4. Jazzed Up Individuality (Sự Độc Đáo Được Lên Nhạc): Tên bắt đầu bằng “J” thường là biểu tượng của sự độc đáo và cái mới mẻ. “Jack” và “Julia” không chỉ là danh xưng, mà còn là những nốt nhạc tuyệt vời trên bản nhạc của cá nhân độc lập.
5. Jewels of Wisdom (Những Viên Ngọc của Tri Thức): Trong thế giới của những cái tên như “John” và “Josephine,” chúng ta không chỉ nhìn thấy danh xưng, mà còn nhận thức được giá trị của tri thức và sự mê mẩn trước sự hiểu biết.
Xem thêm:
II. Tổng hợp tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
Dưới đây là một số tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cực kì độc đáo mà bạn có thể tham khảo qua:
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Jasmine | Hoa nhài, tượng trưng cho sự thanh khiết và đẹp |
2 | Jessica | Họa mi, biểu tượng của sự tự tin và duyên dáng |
3 | Julia | Trẻ con của Jupiter, mang lại may mắn và bảo vệ |
4 | Jennifer | Bí danh của Fair Phantom, có nghĩa là “công bằng và thuần khiết” |
5 | Jade | Ngọc bích, biểu tượng của sự quý phái và may mắn |
6 | Jocelyn | Tiếng Pháp có nghĩa là “joyous” (hạnh phúc) |
7 | Jordan | Có nghĩa là “điều quan trọng và không thể thiếu” |
8 | Jamie | Tên ngắn của James, có nghĩa là “người bảo vệ” |
9 | Joanne | Kết hợp giữa “Joan” (nghệ sĩ) và “Anne” (nhân tính), có nghĩa là “nghệ sĩ nhân tính” |
10 | Josephine | Nữ phiên bản của Joseph, có nghĩa là “thêm” hoặc “tăng thêm” |
11 | Joy | Niềm vui, hạnh phúc |
12 | Janelle | Kết hợp giữa Janet và Nell, có nghĩa là “người phục vụ bằng ánh sáng” |
13 | Jaida | Tên có nguồn gốc Ả Rập, có nghĩa là “người tiên phong” |
14 | Juniper | Loại cây thảo mộc, tượng trưng cho sức sống và bền bỉ |
15 | Jemma | Phiên bản ngắn của Gemma, có nghĩa là “hồn quý giá” |
16 | Jolie | Tiếng Pháp có nghĩa là “đẹp” |
17 | Joanna | Kết hợp giữa Joan và Anna, có nghĩa là “người có lòng nhân ái” |
18 | Juliet | Nhân vật nổi tiếng trong Romeo và Juliet, có nghĩa là “trẻ con của Jupiter” |
19 | Jazlyn | Tên hiện đại kết hợp giữa Jasmine và Lynn, có nghĩa là “hoa nhài mở rộng” |
20 | Jayla | Tên phổ biến trong cộng đồng Afro-American, có nghĩa là “người màu da đen” |
21 | Josslyn | Phiên bản hiện đại của tên Joselyn, có nghĩa là “người đánh bại” |
22 | Janel | Kết hợp giữa Jane và Nell, có nghĩa là “người nâng niu bằng ánh sáng” |
23 | Jordyn | Phiên bản nữ của Jordan, có nghĩa là “điều quan trọng và không thể thiếu” |
24 | Jolene | Kết hợp giữa Joe và Lene, có nghĩa là “người mạnh mẽ và sáng sủa” |
25 | Jayden | Sự kết hợp của “Jay” và “Den”, có nghĩa là “người biến đổi” |
26 | Janae | Kết hợp giữa Janet và Renee, có nghĩa là “người được sinh ra lại” |
27 | Journey | Hành trình, biểu tượng cho sự phát triển và khám phá |
28 | Jacey | Kết hợp giữa Jack và Casey, có nghĩa là “người vui vẻ và năng động” |
29 | Jazmine | Phiên bản hiện đại của Jasmine, có nghĩa là “hoa nhài” |
30 | Justice | Công bằng, biểu tượng cho lòng nghĩa và công lý |
31 | Jovie | Tên ngắn của Jovial, có nghĩa là “vui vẻ và hạnh phúc” |
32 | Jessa | Phiên bản ngắn của Jessica, có nghĩa là “người tinh tế” |
33 | Jazmin | Phiên bản đơn giản hóa của Jasmine, có nghĩa là “hoa nhài” |
34 | Jaden | Phiên bản nữ của tên unisex Jaden, có nghĩa là “người biến đổi” |
35 | Joni | Tên ngắn của Joan, có nghĩa là “người có lòng nhân ái” |
36 | Jeri | Phiên bản ngắn của tên Geraldine, có nghĩa là “người quyến rũ” |
37 | Jurnee | Tên hiện đại với nghĩa là “hành trình” |
38 | Jana | Tên ngắn và truyền thống, có nghĩa là “người được sinh ra lại” |
39 | Janessa | Kết hợp giữa Jane và Vanessa, có nghĩa là “người xinh đẹp” |
40 | Joelle | Kết hợp giữa Joan và Elle, có nghĩa là “người có lòng nhân ái và quyến rũ” |
41 | Jaylene | Kết hợp giữa Jay và Charlene, có nghĩa là “người mạnh mẽ và quyến rũ” |
42 | Jazlynn | Phiên bản hiện đại của Jasmine, có nghĩa là “hoa nhài” mở rộng |
43 | Janelly | Kết hợp giữa Janelle và Kelly, có nghĩa là “người phục vụ bằng ánh sáng” |
44 | Jeanette | Kết hợp giữa Jean và Annette, có nghĩa là “người rất nhân ái” |
45 | Jocelynn | Phiên bản phổ biến của Jocelyn, có nghĩa là “niềm vui” |
46 | Jorja | Phiên bản hiện đại của Georgia, có nghĩa là “nông thôn” |
47 | Jessalyn | Kết hợp giữa Jessica và Lynn, có nghĩa là “người tinh tế” |
48 | Journi | Tên hiện đại với ý nghĩa “hành trình” |
49 | Jesslyn | Phiên bản đơn giản hóa của Jessalyn, có nghĩa là “người tinh tế” |
50 | Jaycee | Tên hiện đại với nghĩa là “người biểu diễn trên sân khấu” |
Xem thêm:
III. Tổng hợp tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho nam
Dưới đây là một số cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho nam cực kì ý nghĩa mà bạn nên biết:
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Jackson | Con trai của Jack, có nghĩa là “người thắng cuộc” |
2 | Jonathan | Ban tặng của Chúa, có nghĩa là “người được ơn ban” |
3 | Jacob | Lãnh tụ của dân tộc, có nghĩa là “người chống lại Chúa” |
4 | James | Phiên bản Anh của tên Jacob, có nghĩa là “người bảo vệ” |
5 | Justin | Công bằng, công lý |
6 | Julian | Trẻ con của Jupiter, có nghĩa là “người mang lại may mắn” |
7 | Jasper | Đá quý màu đỏ, có nghĩa là “người bảo vệ” |
8 | Jeremy | Người mang lại thông điệp từ Chúa, có nghĩa là “người dũng cảm” |
9 | Joel | Ðược Chúa tặng, có nghĩa là “người hạnh phúc” |
10 | Jeffrey | Chúa ban phước, có nghĩa là “người được ơn ban” |
11 | Jett | Phong cách, tốc độ |
12 | Jaxson | Con trai của Jack, có nghĩa là “người thắng cuộc” |
13 | Jonah | Dân tộc, có nghĩa là “người nổi tiếng” |
14 | Jace | Dũng cảm, kiên định |
15 | Jude | Thăng cấp, chiến thắng |
16 | Jayson | Con trai của Jason, có nghĩa là “người điều khiển” |
17 | Jordan | Con trai của Jordan, có nghĩa là “người có sức mạnh và bền bỉ” |
18 | Jalen | Bí danh của James và Allen, có nghĩa là “người mạnh mẽ và tưởng tượng” |
19 | Jesse | Con trai của Joseph, có nghĩa là “người tăng thêm” |
20 | Jagger | Người đánh giá cao nghệ thuật và sáng tạo |
21 | Jensen | Con trai của Jens, có nghĩa là “người có kiến thức” |
22 | Josiah | Chúa giúp, có nghĩa là “người được Chúa giúp” |
23 | Jack | Cái cây, có nghĩa là “người giỏi giang” |
24 | Jayce | Biến thể của Jason, có nghĩa là “người điều khiển” |
25 | Jake | Đánh bại, có nghĩa là “người mạnh mẽ” |
26 | Jared | Descent, có nghĩa là “người có nguồn gốc cao quý” |
27 | Jaxon | Con trai của Jack, có nghĩa là “người thắng cuộc” |
28 | Jules | Trẻ con của Julian, có nghĩa là “người mang lại may mắn” |
29 | Jaiden | Phiên bản hiện đại của tên Jayden, có nghĩa là “người biến đổi” |
30 | Justice | Công bằng, công lý |
31 | Jeremiah | Chúa ban phước, có nghĩa là “người được ơn ban” |
32 | Jalen | Bí danh của James và Allen, có nghĩa là “người mạnh mẽ và tưởng tượng” |
33 | Jeffrey | Chúa ban phước, có nghĩa là “người được ơn ban” |
34 | Joel | Ðược Chúa tặng, có nghĩa là “người hạnh phúc” |
35 | Jett | Phong cách, tốc độ |
36 | Jonathon | Ban tặng của Chúa, có nghĩa là “người được ơn ban” |
37 | Jovan | Young warrior, có nghĩa là “chiến binh trẻ” |
38 | John | Người giỏi giang, có nghĩa là “người ưa thích” |
39 | Jethro | Dũng cảm, có nghĩa là “người can đảm” |
40 | Jedidiah | Bởi vì Chúa đã dùng, có nghĩa là “người được Chúa dùng” |
41 | Jorah | Biểu tượng của lòng trung thành và dũng cảm |
42 | Jalen | Bí danh của James và Allen, có nghĩa là “người mạnh mẽ và tưởng tượng” |
43 | Jarvis | Thợ rèn, có nghĩa là “người chế tạo” |
44 | Javon | Biến thể của tên Jovan, có nghĩa là “chiến binh trẻ” |
45 | Jairo | Người nổi tiếng, có nghĩa là “người có uy tín” |
46 | Jovany | Con trai của Jovanna, có nghĩa là “người được ban phước” |
47 | Jaxen | Biến thể của Jaxon, có nghĩa là “người thắng cuộc” |
48 | Jacobi | Biến thể của tên Jacob, có nghĩa là “người bảo vệ” |
49 | Jaxton | Biến thể của Jaxon, có nghĩa là “người thắng cuộc” |
50 | Jabari | Người can đảm, có nghĩa là “người mạnh mẽ và dũng cảm” |
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
IV. Tổng hợp các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J giống ca sĩ nổi tiếng
Bạn có tò mò trên thế giới có bao nhiêu ca sĩ nổi tiếng có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J không? Câu trả lời là rất nhiều, đặc biệt còn là những người rất tài năng, không chỉ trong lĩnh vực âm nhạc
Dưới đây là một số ca sĩ có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J:
1. John Lennon: Huyền thoại của ban nhạc The Beatles, nhạc sĩ, ca sĩ, và nhà sản xuất.
2. Justin Timberlake: Nghệ sĩ pop và R&B, thành viên cựu của NSYNC, diễn viên và nhà sản xuất.
3. Janet Jackson: Ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên, một trong những nghệ sĩ nữ thành công nhất trong lịch sử âm nhạc.
4. Johnny Cash: Ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng trong thể loại nhạc đồng quê, được biết đến với biểu tượng “Man in Black”.
5. Jim Morrison: Là thủ lĩnh của ban nhạc rock The Doors, làm việc nổi bật với giọng hát đặc trưng và lời bài hát sâu sắc.
6. Jack Johnson: Ca sĩ, nhạc sĩ, và làm việc trong thể loại nhạc folk và acoustic.
7. James Brown: “Godfather of Soul,” ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất, đóng vai trò lớn trong phát triển của funk.
8. Jason Mraz: Ca sĩ, nhạc sĩ, nhà sản xuất và nhà từ thiện, nổi tiếng với âm nhạc pop và acoustic.
9. Janis Joplin: Ca sĩ rock và blues, biểu tượng của thập kỷ 1960 với giọng hát mạnh mẽ.
10. Joe Cocker: Ca sĩ rock và blues, nổi tiếng với phiên bản của ông về bài hát “With a Little Help from My Friends.”
11. Jessie J: Ca sĩ và nhạc sĩ pop và R&B, được biết đến với các hit như “Price Tag” và “Domino.”
12. Jeff Buckley: Ca sĩ và nhạc sĩ, nổi tiếng với giọng hát tuyệt vời và bản cover của ông về bài hát “Hallelujah.”
13. Joni Mitchell: Ca sĩ, nhạc sĩ và họa sĩ, đóng vai trò quan trọng trong phong trào nhạc folk và rock.
14. Johnny Rotten (John Lydon): Ca sĩ chính của ban nhạc punk rock Sex Pistols, cũng là thành viên của Public Image Ltd.
15. Justin Bieber: Ca sĩ pop và R&B, bắt đầu sự nghiệp từ khi còn rất trẻ và trở thành một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất thế giới.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ
LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
16. Jennifer Hudson: Ca sĩ, diễn viên và nhà sản xuất, nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ và đoạt giải Oscar.
17. Jack White: Ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất, thành viên của ban nhạc The White Stripes và The Raconteurs.
18. Joey Ramone (Jeffrey Hyman): Ca sĩ chính của ban nhạc punk rock Ramones.
19. Jason Derulo: Ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên, nổi tiếng với các single pop và R&B.
20. John Mayer: Ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất, nổi tiếng với âm nhạc pop, blues và rock.
21. Jimmy Cliff: Ca sĩ và nhạc sĩ reggae, làm việc nổi bật trong thập kỷ 1970 và 1980.
22. Janelle Monáe: Ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên, nổi tiếng với sự đa dạng âm nhạc và phong cách.
23. Jon Bon Jovi: Ca sĩ chính của ban nhạc rock Bon Jovi, nhà sản xuất và diễn viên.
24. Joe Jonas: Ca sĩ pop và nhạc sĩ, là một trong ba thành viên của ban nhạc Jonas Brothers.
25. John Legend: Ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên, nổi tiếng với âm nhạc R&B và soul.
26. Jason Aldean: Ca sĩ country nổi tiếng với nhiều hit như “Dirt Road Anthem” và “My Kinda Party.”
27. Jamie Foxx (Eric Marlon Bishop): Ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên, đoạt giải Oscar cho vai diễn trong bộ phim “Ray.”
28. John Newman: Ca sĩ và nhạc sĩ người Anh, nổi tiếng với single “Love Me Again.”
29. Josh Groban: Ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên, nổi tiếng với giọng hát opera và pop.
30. Joyner Lucas (Gary Maurice Lucas Jr.): Rapper, nhạc sĩ và nhà sản xuất, nổi tiếng với các bản rap sâu sắc và ý nghĩa.
Tìm hiểu ngay top 10 Trung Tâm IELTS TPHCM nổi tiếng và uy tín nhất nhé!
V. Tổng hợp các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J giống diễn viên nổi tiếng
Ngoài một số ca sĩ ra, còn một số nghệ sĩ diễn viên khác có tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ J rất đặc biệt và độc đáo:
1. Johnny Depp: Diễn viên người Mỹ nổi tiếng với nhiều vai diễn độc đáo trong các bộ phim như “Pirates of the Caribbean” và “Edward Scissorhands.”
2. Jennifer Lawrence: Nữ diễn viên người Mỹ, đoạt giải Oscar và nổi tiếng qua các vai diễn trong “The Hunger Games” và “Silver Linings Playbook.”
3. Joaquin Phoenix: Diễn viên người Mỹ, đoạt giải Oscar và nổi tiếng với vai diễn trong “Joker,” “Walk the Line” và “Gladiator.”
4. Julia Roberts: Nữ diễn viên Mỹ nổi tiếng, đoạt giải Oscar, được biết đến qua các bộ phim như “Pretty Woman” và “Erin Brockovich.”
5. Jake Gyllenhaal: Diễn viên người Mỹ, nổi tiếng qua các vai diễn trong “Brokeback Mountain,” “Nightcrawler,” và “Donnie Darko.”
6. Jude Law: Diễn viên người Anh, được biết đến qua các bộ phim như “The Talented Mr. Ripley,” “Sherlock Holmes,” và “Cold Mountain.”
7. Jessica Chastain: Nữ diễn viên người Mỹ, đoạt giải Oscar và nổi tiếng với các vai diễn trong “Zero Dark Thirty” và “The Help.”
8. Jim Carrey: Diễn viên và diễn viên hài người Canada, nổi tiếng với các bộ phim như “The Truman Show,” “Ace Ventura,” và “The Mask.”
9. John Krasinski: Diễn viên, đạo diễn, và nhà sản xuất người Mỹ, nổi tiếng qua vai diễn trong “The Office” và “A Quiet Place.”
10. Julianne Moore: Nữ diễn viên người Mỹ, đoạt giải Oscar và nổi tiếng với các bộ phim như “Still Alice” và “Boogie Nights.”
11. Joseph Gordon-Levitt: Diễn viên, đạo diễn và nhà sản xuất người Mỹ, nổi tiếng qua các vai diễn trong “Inception” và “500 Days of Summer.”
12. Jon Hamm: Diễn viên người Mỹ, nổi tiếng qua vai diễn Don Draper trong series truyền hình “Mad Men.”
13. Jason Statham: Diễn viên người Anh, nổi tiếng với các vai diễn hành động trong các bộ phim như “The Transporter” và “Crank.”
14. Jodie Foster: Nữ diễn viên, đạo diễn và nhà sản xuất người Mỹ, đoạt giải Oscar và nổi tiếng qua các bộ phim như “The Silence of the Lambs” và “Taxi Driver.”
15. Jackie Chan: Diễn viên người Hồng Kông, nổi tiếng với các bộ phim hành động và võ thuật như “Rush Hour” và “Police Story.”
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+
Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
16. Jane Fonda: Nữ diễn viên, nhà sản xuất và nhà văn người Mỹ, đoạt giải Oscar và nổi tiếng với các vai diễn trong “Klute” và “Coming Home.”
17. James Franco: Diễn viên, đạo diễn và nhà văn người Mỹ, nổi tiếng với các vai diễn trong “127 Hours” và “The Disaster Artist.”\
18. Jeff Goldblum: Diễn viên người Mỹ, nổi tiếng với các vai diễn trong “Jurassic Park” và “The Fly.”
19. Javier Bardem: Diễn viên người Tây Ban Nha, đoạt giải Oscar và nổi tiếng qua các vai diễn trong “No Country for Old Men” và “Skyfall.”
20. Jesse Eisenberg: Diễn viên và nhà biên kịch người Mỹ, nổi tiếng qua vai diễn trong “The Social Network” và “Zombieland.”
21. John Malkovich: Diễn viên và nhà sản xuất người Mỹ, nổi tiếng với các vai diễn trong “Being John Malkovich” và “Dangerous Liaisons.”
22. Joel Edgerton: Diễn viên, nhà đạo diễn và nhà sản xuất người Úc, nổi tiếng qua các vai diễn trong “Loving” và “The Great Gatsby.”
23. Jessica Biel: Nữ diễn viên người Mỹ, nổi tiếng qua các vai diễn trong “The Illusionist” và “7th Heaven.”
24. Josh Hutcherson: Diễn viên người Mỹ, nổi tiếng qua vai diễn Peeta Mellark trong series phim “The Hunger Games.”
25. Jason Segel: Diễn viên, nhà biên kịch và nhà sản xuất người Mỹ, nổi tiếng qua vai diễn trong “How I Met Your Mother” và “Forgetting Sarah Marshall.”
26. Jamie Dornan: Diễn viên người Anh, nổi tiếng qua vai diễn Christian Grey trong series phim “Fifty Shades of Grey.”
27. Jesse Tyler Ferguson: Diễn viên người Mỹ, nổi tiếng qua vai diễn Mitchell Pritchett trong series truyền hình “Modern Family.”
28. Jack Black: Diễn viên và nhạc sĩ người Mỹ, nổi tiếng với các vai diễn trong “School of Rock” và “Tenacious D.”
29. James McAvoy: Diễn viên người Scotland, nổi tiếng qua các vai diễn trong “Split” và “Atonement.”
30. Jonathan Rhys Meyers: Diễn viên người Ireland, nổi tiếng qua các vai diễn trong “Match Point” và “The Tudors.”
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
VI. Kết luận
Trên đây là những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J mà WISE English đã tổng hợp. WISE mong rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc trong tương lai. Chúc bạn một ngày tốt lành!