Thì hiện tại hoàn thành là một trong số 12 thì thường xuất hiện trong rất nhiều những dạng đề thi TOEIC, IELTS và các mẫu câu giao tiếp. Cấu trúc và cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) cũng khá riêng, ứng dụng phong phú. Tuy nhiên đây là loại thì hay gây sự nhầm lẫn cho người mới học tiếng anh.
Bạn đã nắm rõ công thức và cách dùng của loại thì này chưa? Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu kỹ loại thì này nhé.
I. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nói.
Xem thêm: Khóa học IELTS dành riêng cho bạn tại đây
II. Công thức thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Xem thêm: Những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh phải biết trong bài thi IELTS
III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau:
- Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
- Already: rồi
- Before: trước đây
- Ever: đã từng
- Never: chưa từng, không bao giờ
- For + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
- Since + mốc thời gian: từ khi (since 1992, since June,…)
- Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
IV. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
1. Sử dụng bình thường
2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
Already, Never, Ever, Just: sau “Have/ Has” và đứng trước động từ phân từ II.
- Already: cũng có thể đứng cuối câu.
- E.g: I have been to Tokyo already. (Tôi đã đến Tokyo rồi.)
- Just: đứng sau “Have/Has”
- E.g: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)
- Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
- E.g: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)
- So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
- E.g: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)
Xem thêm: Trọn bộ công thức viết lại câu tiếng Anh
Xem toàn bộ video về thì Hiện tại hoàn thành:
V. Bài tập áp dụng cho thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Bài tập 1: Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc.
1. She (be)…………. at her computer for eight hours.
2. Hannah (not/have) ……………any fun a long time.
3. My grandfather (not/ play)……….. any sport since last year.
4. You’d better have a shower. You (not/have)………. one since Monday.
5. I don’t live with my family now and we (not/see)…………. each other for ten years.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau dựa theo từ đã cho sẵn
1. Our family/ not eat/ out/ since/ dad’s birthday.
…………………………………………..
2. How/ long/ Chris/ live/ there?
…………………………………………..
3. You/ ever/ been/ China?
…………………………………………..
4. Laura/ not/ meet/ children/ last summer.
…………………………………………..
5. Your uncle/ repair/ lamps/ yet?
…………………………………………
VI. Đáp án
Bài tập 1
1. has been
2. hasn’t had
3. hasn’t played
4. haven’t had
5. haven’t seen
Bài tập 2
1. Our family haven’t eaten out since dad’s birthday.
2. How long has Chris lived there?
3. Have you ever been to China?
4. Laura hasn’t met her children since last summer.
5. Has your uncle repaired the lamps yet?
Xem thêm: Nâng band thần tốc với khóa học IELTS dành riêng cho bạn
Với những kiến thức lý thuyết của thì hiện tại hoàn thành mà WISE đã chia sẻ hôm nay, chúng tớ mong rằng các bạn sẽ có thể nắm vững và sử dụng thành thạo nhất có thể.
Đừng quên follow Fanpage hoặc Group WISE ENGLISH để trang bị cho mình thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh cũng như để làm bài TOEIC và IELTS tốt nhất nhé.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Xem thêm: